Tổng quan nghiên cứu

Thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, với tỷ lệ người dùng Internet tham gia mua sắm trực tuyến đạt 74,8% theo Sách trắng TMĐT 2022. Thị trường TMĐT bán lẻ (B2C) duy trì mức tăng trưởng ổn định khoảng 16% trong năm 2021, bất chấp ảnh hưởng tiêu cực của đại dịch Covid-19. Sự phát triển này tạo ra nhiều cơ hội kinh tế nhưng cũng kéo theo các rủi ro và bất cập trong bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (NTD) khi tham gia giao dịch trực tuyến. Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (BVQLNTD) năm 2010 đã được sửa đổi, bổ sung và Luật BVQLNTD năm 2023 sẽ có hiệu lực từ 01/07/2024 nhằm khắc phục những hạn chế trước đây. Tuy nhiên, việc bảo vệ quyền lợi NTD trong TMĐT vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghệ 4.0 và sự phức tạp ngày càng tăng của các giao dịch điện tử. Nghiên cứu này tập trung phân tích các quy định pháp luật hiện hành, đánh giá thực trạng bảo vệ quyền lợi NTD trong TMĐT tại Việt Nam từ năm 2011 đến nay, đồng thời so sánh với kinh nghiệm quốc tế để đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền lợi NTD trong lĩnh vực này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp lý về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong TMĐT, bao gồm:

  • Lý thuyết quyền lợi người tiêu dùng: Nhấn mạnh quyền được cung cấp thông tin chính xác, quyền được bảo đảm an toàn thông tin cá nhân, quyền được bảo đảm về chất lượng hàng hóa, dịch vụ và quyền được giải quyết tranh chấp hiệu quả trong TMĐT.
  • Mô hình pháp luật bảo vệ người tiêu dùng trong TMĐT: Phân tích các quy định pháp luật Việt Nam như Luật BVQLNTD 2010, Luật BVQLNTD 2023, Luật Giao dịch điện tử, Luật An toàn thông tin mạng, cùng các văn bản pháp luật quốc tế và kinh nghiệm của các quốc gia phát triển như Hàn Quốc, Pháp, Trung Quốc.
  • Khái niệm chính: TMĐT được hiểu là các giao dịch thương mại được thực hiện qua internet và các phương tiện điện tử khác, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, và các hoạt động kinh tế có tính chất thương mại. Quyền lợi người tiêu dùng trong TMĐT bao gồm quyền được cung cấp thông tin, quyền bảo vệ thông tin cá nhân, quyền được đảm bảo chất lượng sản phẩm, và quyền giải quyết tranh chấp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích các vấn đề pháp lý và thực tiễn. Các phương pháp cụ thể gồm:

  • Phân tích, tổng hợp: Thu thập, hệ thống hóa các quy định pháp luật, báo cáo chuyên ngành, kết quả khảo sát và các bản án liên quan đến bảo vệ quyền lợi NTD trong TMĐT.
  • So sánh pháp luật: Đánh giá sự khác biệt và tương đồng giữa Luật BVQLNTD 2010 và Luật BVQLNTD 2023, cũng như so sánh với pháp luật của các quốc gia khác.
  • Khảo sát thực tiễn: Thu thập ý kiến của 100 NTD về thực trạng bảo vệ quyền lợi trong TMĐT, phân tích các vụ việc khiếu nại, tranh chấp thực tế.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện trên 100 người tiêu dùng đại diện cho nhóm khách hàng tham gia TMĐT tại Việt Nam, nhằm phản ánh thực trạng và nhận thức của NTD.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp định tính và định lượng để đánh giá hiệu quả pháp luật và đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quyền được cung cấp thông tin của NTD còn nhiều hạn chế: Khảo sát cho thấy 58% NTD gặp khó khăn do thông tin sản phẩm không rõ ràng, khó kiểm định. Các vụ việc khiếu nại về cung cấp thông tin sai lệch hoặc thiếu sót vẫn phổ biến, ví dụ như sản phẩm không đúng quảng cáo, không có mã vạch, xuất xứ không rõ ràng. Luật BVQLNTD 2023 đã bổ sung quy định về giao dịch từ xa nhưng chưa quy định rõ trách nhiệm của bên thứ ba trong việc cung cấp và giám sát thông tin.

  2. Bảo đảm an toàn thông tin cá nhân chưa được thực thi hiệu quả: Thị trường TMĐT Việt Nam tăng trưởng nhanh với giá trị dự kiến đạt 39 tỷ USD vào năm 2025, tuy nhiên, việc bảo vệ thông tin cá nhân của NTD còn nhiều bất cập. Các quy định pháp luật hiện hành như Luật BVQLNTD 2010, Luật An toàn thông tin mạng 2015, Nghị định 52/2013/NĐ-CP chưa tạo thành hệ thống pháp lý đồng bộ, dẫn đến nhiều trường hợp rò rỉ, đánh cắp thông tin cá nhân.

  3. Quyền được bảo đảm về chất lượng hàng hóa, dịch vụ còn thiếu chặt chẽ: Theo khảo sát, 68% NTD lo ngại về chất lượng kém so với quảng cáo, 33% khó kiểm định hàng hóa khi mua trực tuyến. Luật BVQLNTD 2023 đã bổ sung trách nhiệm của tổ chức kinh doanh nền tảng số, tuy nhiên, việc thực thi và giám sát vẫn còn hạn chế.

  4. Phương thức giải quyết tranh chấp chưa đáp ứng nhu cầu thực tế: Các phương thức truyền thống như thương lượng, hòa giải, trọng tài và tòa án vẫn được áp dụng nhưng còn nhiều hạn chế về thời gian, chi phí và tính khả thi. Phương thức giải quyết tranh chấp trực tuyến (ODR) chưa được pháp luật quy định và áp dụng rộng rãi.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phản ánh thực trạng pháp luật bảo vệ quyền lợi NTD trong TMĐT tại Việt Nam còn nhiều bất cập, đặc biệt trong việc quy định trách nhiệm của các bên liên quan và cơ chế thực thi. Việc thiếu quy định rõ ràng về trách nhiệm của bên thứ ba trong cung cấp và giám sát thông tin dẫn đến khó khăn trong việc xử lý vi phạm. So sánh với các quốc gia như Hàn Quốc, Pháp và Trung Quốc cho thấy họ có hệ thống pháp luật chặt chẽ hơn, quy định cụ thể về trách nhiệm của người bán, tổ chức kinh doanh nền tảng và các biện pháp bảo vệ quyền lợi NTD, bao gồm quyền rút khỏi hợp đồng, thời hạn trả hàng, và các chế tài nghiêm khắc. Việc áp dụng biểu đồ so sánh tỷ lệ khiếu nại, mức độ nhận thức pháp luật của NTD và các biện pháp bảo vệ có thể minh họa rõ hơn sự khác biệt giữa Việt Nam và các quốc gia khác. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện pháp luật để bảo vệ quyền lợi NTD, đồng thời nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các bên tham gia TMĐT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định về trách nhiệm cung cấp thông tin: Bổ sung quy định rõ ràng về trách nhiệm của bên bán và bên thứ ba (như sàn TMĐT) trong việc cung cấp, giám sát và đảm bảo tính chính xác, đầy đủ của thông tin sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ. Thời gian thực hiện: trước khi Luật BVQLNTD 2023 có hiệu lực (01/07/2024). Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Công Thương.

  2. Xây dựng cơ chế quyền rút khỏi hợp đồng cho NTD: Quy định quyền này như một quyền cơ bản của NTD khi phát hiện thông tin sản phẩm không đúng hoặc không đầy đủ, tạo điều kiện thuận lợi cho NTD hủy bỏ hợp đồng trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận hàng. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Bộ Công Thương.

  3. Tăng cường bảo vệ thông tin cá nhân NTD: Xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ, quy định rõ trách nhiệm của các bên trong thu thập, lưu trữ, sử dụng và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Áp dụng các biện pháp kỹ thuật và chế tài nghiêm khắc đối với vi phạm. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể thực hiện: Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Công an.

  4. Phát triển phương thức giải quyết tranh chấp trực tuyến (ODR): Nghiên cứu, xây dựng khung pháp lý cho ODR nhằm giải quyết tranh chấp nhanh chóng, tiết kiệm chi phí, phù hợp với đặc thù TMĐT. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Tòa án nhân dân tối cao.

  5. Nâng cao nhận thức và kỹ năng pháp lý cho NTD: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo về quyền lợi và nghĩa vụ của NTD trong TMĐT, giúp NTD chủ động bảo vệ quyền lợi của mình. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà làm luật và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện hệ thống pháp luật, xây dựng chính sách bảo vệ quyền lợi NTD trong TMĐT hiệu quả hơn, đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường TMĐT.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh TMĐT và sàn giao dịch điện tử: Áp dụng các kiến nghị để nâng cao trách nhiệm trong cung cấp thông tin, bảo vệ dữ liệu khách hàng, từ đó xây dựng uy tín và tăng cường niềm tin của NTD.

  3. Người tiêu dùng: Nắm bắt quyền lợi và nghĩa vụ của mình khi tham gia TMĐT, biết cách bảo vệ quyền lợi cá nhân, nhận diện các rủi ro và tranh chấp có thể xảy ra.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực pháp luật và TMĐT: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về bảo vệ quyền lợi NTD, hoàn thiện lý thuyết và thực tiễn pháp luật trong bối cảnh công nghệ số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quyền được cung cấp thông tin của người tiêu dùng trong TMĐT được pháp luật Việt Nam quy định như thế nào?
    Pháp luật quy định NTD có quyền được cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ về sản phẩm, dịch vụ, nguồn gốc, xuất xứ và thông tin về tổ chức kinh doanh. Luật BVQLNTD 2023 bổ sung quy định về giao dịch từ xa nhằm tăng cường bảo vệ quyền này.

  2. Bảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng trong TMĐT có những quy định pháp luật nào?
    Luật BVQLNTD 2010, Luật An toàn thông tin mạng 2015 và Nghị định 52/2013/NĐ-CP quy định trách nhiệm của tổ chức, cá nhân trong việc bảo vệ thông tin cá nhân NTD, bao gồm việc thu thập, lưu trữ, sử dụng và bảo mật thông tin.

  3. Người tiêu dùng có thể giải quyết tranh chấp trong TMĐT bằng những phương thức nào?
    Pháp luật hiện nay quy định bốn phương thức: thương lượng, hòa giải, trọng tài và tòa án. Phương thức giải quyết tranh chấp trực tuyến (ODR) đang được đề xuất nhưng chưa có khung pháp lý cụ thể.

  4. Luật BVQLNTD 2023 có điểm mới nào trong việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong TMĐT?
    Luật BVQLNTD 2023 bổ sung chương riêng về giao dịch từ xa, quy định trách nhiệm của tổ chức kinh doanh nền tảng số, tăng cường bảo vệ quyền lợi NTD, đặc biệt về chất lượng sản phẩm và bảo vệ thông tin cá nhân.

  5. Người tiêu dùng có quyền rút khỏi hợp đồng khi mua hàng trực tuyến không?
    Hiện tại, quyền này chưa được quy định rõ trong pháp luật Việt Nam nhưng được áp dụng ở nhiều quốc gia như Pháp, Hàn Quốc. Nghiên cứu đề xuất bổ sung quyền này nhằm bảo vệ NTD khi phát hiện thông tin sản phẩm không đúng hoặc không đầy đủ.

Kết luận

  • TMĐT tại Việt Nam phát triển nhanh với tỷ lệ người dùng mua sắm trực tuyến đạt 74,8%, tạo ra nhu cầu cấp thiết về bảo vệ quyền lợi NTD.
  • Luật BVQLNTD 2010 và 2023 cùng các văn bản pháp luật liên quan đã tạo nền tảng pháp lý nhưng còn nhiều hạn chế trong thực thi và quy định trách nhiệm.
  • Quyền được cung cấp thông tin, bảo vệ thông tin cá nhân, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giải quyết tranh chấp là những quyền cơ bản cần được hoàn thiện pháp luật và thực tiễn.
  • So sánh với pháp luật quốc tế cho thấy Việt Nam cần bổ sung các quy định cụ thể về trách nhiệm bên thứ ba, quyền rút khỏi hợp đồng và phát triển phương thức giải quyết tranh chấp trực tuyến.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các bên nhằm bảo vệ hiệu quả quyền lợi NTD trong TMĐT, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và nhà làm luật cần sớm triển khai các đề xuất hoàn thiện pháp luật, đồng thời tăng cường tuyên truyền, đào tạo để nâng cao nhận thức của NTD và doanh nghiệp về quyền lợi và nghĩa vụ trong TMĐT.