Tổng quan nghiên cứu

Di tích Đền thờ ông bà Đỗ Công Tường tại thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp là một trong những di tích lịch sử văn hóa có giá trị đặc biệt quan trọng, được công nhận di tích cấp quốc gia vào năm 2019. Với hơn 199 năm lịch sử, đền thờ không chỉ là nơi thờ tự tâm linh mà còn là biểu tượng văn hóa, lịch sử gắn liền với truyền thống đạo đức, tín ngưỡng và giáo dục truyền thống của cộng đồng địa phương. Thành phố Cao Lãnh, trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa của tỉnh Đồng Tháp, có dân số khoảng 163.312 người (năm 2014) với mật độ dân số 1.526 người/km², là nơi diễn ra các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di tích này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện các giá trị lịch sử, văn hóa, tâm linh của di tích, khảo sát thực trạng công tác quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích Đền thờ ông bà Đỗ Công Tường từ năm 2015 đến nay. Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần bảo tồn di sản văn hóa vật thể và phi vật thể mà còn thúc đẩy phát triển du lịch tâm linh, quảng bá văn hóa địa phương, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội của thành phố Cao Lãnh và tỉnh Đồng Tháp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý văn hóa, bảo tồn di sản văn hóa, kết hợp quan điểm lịch sử và xã hội học. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết bảo tồn di tích lịch sử văn hóa: Bao gồm quan điểm bảo tồn nguyên vẹn, bảo tồn trên cơ sở kế thừa và bảo tồn để phát triển. Lý thuyết này nhấn mạnh việc giữ gìn giá trị gốc của di tích đồng thời phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử, thẩm mỹ và giáo dục truyền thống.

  2. Mô hình quản lý di sản văn hóa đa cấp: Phân tích vai trò của các cấp chính quyền từ tỉnh, thành phố đến phường xã và Ban quản lý di tích trong công tác bảo tồn, phát huy giá trị di tích. Mô hình này giúp đánh giá hiệu quả phối hợp giữa các cơ quan quản lý và cộng đồng dân cư.

Các khái niệm chính bao gồm: di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, giá trị lịch sử, văn hóa, tâm linh, giáo dục truyền thống, quản lý di tích, phát huy giá trị di tích, và du lịch tâm linh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp đa ngành, kết hợp:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp, phân tích tài liệu từ các công trình nghiên cứu, sách, báo cáo, văn bản pháp luật như Luật Di sản văn hóa (2001, 2009), Nghị quyết Trung ương khóa VIII, các văn bản quản lý di tích của tỉnh Đồng Tháp.

  • Khảo sát thực địa và điều tra: Phỏng vấn Ban quản lý đền, các cơ quan quản lý văn hóa, người dân địa phương và khách hành hương để thu thập thông tin về thực trạng công tác quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích.

  • Phân tích định lượng và định tính: Sử dụng thống kê về số lượng khách tham quan, quy mô lễ hội, ngân sách đầu tư, nhân sự quản lý để đánh giá hiệu quả công tác bảo tồn. Phân tích định tính giúp hiểu sâu sắc các giá trị văn hóa, tâm linh và xã hội của di tích.

  • Cỡ mẫu khảo sát: Khoảng 50 người gồm cán bộ quản lý, nhân viên Ban quản lý đền, đại diện chính quyền địa phương và người dân tham gia khảo sát.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung vào giai đoạn từ năm 2015 đến 2023, giai đoạn di tích được công nhận cấp tỉnh và quốc gia, đồng thời khảo sát các hoạt động lễ hội, bảo tồn trong thời gian này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giá trị lịch sử và văn hóa của di tích: Đền thờ ông bà Đỗ Công Tường được xây dựng từ thế kỷ XVIII, gắn liền với truyền thống khai khẩn đất hoang và nghĩa cử cao đẹp của ông bà trong trận dịch tả năm 1820. Di tích mang giá trị lịch sử tiêu biểu, được công nhận di tích cấp quốc gia năm 2019. Kiến trúc đền thờ được trùng tu mở rộng với diện tích trên 1.000 m², giữ nguyên các yếu tố truyền thống như mái chồng mái, tượng thờ, câu đối chữ Hán.

  2. Thực trạng công tác quản lý di tích: Bộ máy quản lý gồm 4 cấp: tỉnh, thành phố, phường và Ban quản lý đền. Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Tháp phối hợp với Bảo tàng Đồng Tháp và Phòng Văn hóa thành phố Cao Lãnh thực hiện công tác bảo tồn, phát huy. Tuy nhiên, nhân sự Ban quản lý còn hạn chế, ngân sách đầu tư chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu bảo trì và phát triển. Năm 2015, ngân sách chi đầu tư xây dựng cơ bản cho thành phố Cao Lãnh đạt 135,2 tỷ đồng, trong đó một phần dành cho các di tích.

  3. Lễ hội và phát huy giá trị di tích: Lễ giỗ ông bà Đỗ Công Tường diễn ra hàng năm từ ngày 8 đến 10 tháng 6 âm lịch, thu hút hàng chục ngàn người tham dự, trong đó có khách từ các tỉnh miền Trung và miền Bắc. Lễ hội được công nhận cấp thành phố từ năm 2009 và được mở rộng thành lễ hội cấp quốc gia từ năm 2019. Các hoạt động văn hóa, thể thao, hội thi làm bánh dân gian, biểu diễn nghệ thuật được tổ chức đa dạng, góp phần phát triển du lịch tâm linh và quảng bá văn hóa địa phương.

  4. Hạn chế và thách thức: Công tác bảo tồn còn gặp khó khăn do thiếu nguồn lực tài chính, nhân sự chuyên môn và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cấp quản lý. Một số hoạt động lễ hội còn mang tính hình thức, chưa khai thác hết tiềm năng phát triển kinh tế - xã hội. Việc tuyên truyền, giáo dục truyền thống chưa sâu rộng, ảnh hưởng đến nhận thức cộng đồng về giá trị di tích.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy di tích Đền thờ ông bà Đỗ Công Tường có giá trị lịch sử, văn hóa, tâm linh và giáo dục truyền thống rất lớn, phù hợp với quan điểm bảo tồn trên cơ sở kế thừa và bảo tồn để phát triển. Việc công nhận di tích cấp quốc gia đã nâng cao vị thế và tạo điều kiện thuận lợi cho công tác bảo tồn, phát huy giá trị.

So sánh với các nghiên cứu về quản lý di tích khác trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, công tác quản lý tại Cao Lãnh còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt về nguồn lực và sự phối hợp liên ngành. Việc tổ chức lễ hội đa dạng và quy mô lớn là điểm mạnh, góp phần thu hút khách du lịch và phát triển kinh tế địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng khách tham quan theo năm, bảng phân bổ ngân sách đầu tư cho di tích, sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của cộng đồng về công tác bảo tồn. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét hiệu quả và hạn chế trong công tác quản lý