I. Tổng Quan Về Quyền Làm Việc Khái Niệm Ý Nghĩa
Quyền làm việc là một trong những quyền cơ bản của con người, gắn liền với sự ổn định kinh tế, chính trị và xã hội. Để bảo đảm quyền này, Nhà nước Việt Nam đã cụ thể hóa các chủ trương, đường lối của Đảng bằng việc ban hành nhiều văn bản pháp luật điều chỉnh các quan hệ lao động. Các văn bản này nhằm phát huy tối đa nội lực, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, chuyển đổi cơ cấu lao động, đáp ứng yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tạo nhiều việc làm cho người lao động. Nhà nước cũng thực hiện vai trò hỗ trợ thông qua các chính sách cho nhóm lao động yếu thế, như các chế độ ưu đãi đối với lao động là người khuyết tật, lao động nữ, lao động chưa thành niên, góp phần hỗ trợ người lao động tự tạo việc làm, nâng cao thu nhập, ổn định cuộc sống và bảo đảm quyền làm việc của người lao động.
1.1. Định Nghĩa Quyền Làm Việc Theo Pháp Luật Việt Nam
Theo Tổ chức Lao động quốc tế (ILO), việc làm bao gồm những người trên một độ tuổi xác định, trong một khoảng thời gian cụ thể, làm việc được trả lương hoặc tự trả lương cho mình. Bộ Luật Lao động năm 2019 quy định: “Việc làm là hoạt động lao động tạo ra thu nhập mà không bị pháp luật cấm”. Dưới góc độ quyền con người, quyền làm việc của người lao động là quyền được pháp luật ghi nhận, bảo vệ và bảo đảm quyền làm việc và các chế độ khác khi người lao động tham gia quan hệ lao động theo quy định của pháp luật lao động.
1.2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Quyền Làm Việc
Quyền làm việc của người lao động là quyền được pháp luật ghi nhận, bảo vệ và bảo đảm việc làm. Việc làm là một phạm trù thuộc quyền cơ bản của con người, mọi người khi đến một độ tuổi nhất định và có sức lao động đều có quyền làm việc để tạo ra thu nhập cho bản thân và gia đình, nếu việc làm đó không bị pháp luật cấm. Việc làm không chỉ tạo ra thu nhập cho người lao động mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
1.3. Ý Nghĩa Của Quyền Làm Việc Đối Với Xã Hội
Quyền làm việc có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Khi người lao động có việc làm ổn định, họ có thể đảm bảo cuộc sống vật chất và tinh thần cho bản thân và gia đình. Đồng thời, việc làm cũng giúp người lao động phát huy được năng lực, sở trường của mình, đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Theo PGS.TS Lê Thị Hoài Thu, bảo đảm quyền làm việc là yếu tố then chốt để ổn định xã hội.
II. Pháp Luật Việt Nam Về Bảo Đảm Quyền Làm Việc Tổng Quan
Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp luật để bảo đảm quyền làm việc của người lao động. Các văn bản này bao gồm Hiến pháp, Bộ luật Lao động, Luật Việc làm, Luật Bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành. Các văn bản này quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động, các chế độ làm việc, nghỉ ngơi, tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, an toàn lao động, vệ sinh lao động, giải quyết tranh chấp lao động, thanh tra lao động, kỷ luật lao động, sa thải và các vấn đề khác liên quan đến quan hệ lao động.
2.1. Các Nguyên Tắc Cơ Bản Về Bảo Đảm Quyền Làm Việc
Pháp luật Việt Nam về bảo đảm quyền làm việc của người lao động dựa trên các nguyên tắc cơ bản như: tự do lao động, tự do làm việc, bình đẳng giới trong lao động, không phân biệt đối xử, bảo vệ người lao động yếu thế, bảo đảm an toàn và vệ sinh lao động, giải quyết tranh chấp lao động thông qua thương lượng, hòa giải, trọng tài và tòa án.
2.2. Nội Dung Của Pháp Luật Về Bảo Đảm Quyền Làm Việc
Nội dung của pháp luật về bảo đảm quyền làm việc bao gồm các quy định về: tuyển dụng, sử dụng và quản lý người lao động, hợp đồng lao động, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, an toàn lao động, vệ sinh lao động, kỷ luật lao động, sa thải, giải quyết tranh chấp lao động và các vấn đề khác liên quan đến quan hệ lao động.
2.3. Các Biện Pháp Bảo Đảm Quyền Làm Việc Của Người Lao Động
Các biện pháp bảo đảm quyền làm việc của người lao động bao gồm: tạo sức mạnh tập thể thông qua công đoàn, bồi thường thiệt hại, xử phạt vi phạm, giải quyết tranh chấp lao động thông qua thương lượng, hòa giải, trọng tài và tòa án. Theo luận văn của Nông Thị Thùy Linh, các biện pháp này cần được thực hiện đồng bộ và hiệu quả để bảo vệ quyền lợi của người lao động.
III. Thực Trạng Bảo Đảm Quyền Làm Việc Của Người Lao Động Hiện Nay
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật về lao động, song thực tế bảo đảm quyền làm việc của người lao động ở Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế và bất cập. Các văn bản pháp luật lao động, chính sách về việc làm ra đời nhưng việc ban hành các văn bản hướng dẫn thực hiện chưa đầy đủ, thống nhất, chưa thực sự theo sát thực tiễn, hiệu quả còn thấp. Công tác thanh tra, kiểm tra thực hiện pháp luật lao động, chính sách về việc làm chưa được thường xuyên, việc xử lý vi phạm chưa thực sự nghiêm minh, ảnh hưởng đến việc bảo đảm quyền làm việc của người lao động.
3.1. Những Kết Quả Đạt Được Trong Bảo Đảm Quyền Làm Việc
Các văn bản pháp luật lao động bước đầu đã phát huy được tác dụng tích cực, tạo hành lang pháp lý cho các quan hệ lao động, thị trường lao động phát triển theo các quy luật của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, góp phần thúc đẩy và bảo đảm việc làm cho người lao động trong độ tuổi, góp phần tạo ra ngày càng nhiều việc làm. Qua đó, hằng năm đã bảo đảm quyền làm việc cho từ 1,5 – 1,6 triệu người trong độ tuổi, thực hiện hiệu quả hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.
3.2. Tồn Tại Và Hạn Chế Trong Bảo Đảm Quyền Làm Việc
Bên cạnh những kết quả đã đạt được, so với yêu cầu thực tiễn, nhất là trong bối cảnh nước ta đang thực hiện mục tiêu hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa thì việc bảo đảm các quyền con người nói chung và quyền làm việc của người lao động vẫn là một vấn đề tồn tại, còn nhiều hạn chế, bất cập cần khắc phục. Theo nghiên cứu của Trần Thị Tuyết Nhung, cần có những giải pháp đồng bộ để khắc phục những hạn chế này.
3.3. Nguyên Nhân Của Những Tồn Tại Và Hạn Chế
Nguyên nhân của những tồn tại và hạn chế trong bảo đảm quyền làm việc của người lao động bao gồm: hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện, thiếu đồng bộ và chưa theo kịp thực tiễn; công tác thanh tra, kiểm tra chưa hiệu quả; ý thức chấp hành pháp luật của người sử dụng lao động và người lao động còn hạn chế; năng lực của các cơ quan quản lý nhà nước còn yếu.
IV. Giải Pháp Hoàn Thiện Pháp Luật Về Quyền Làm Việc Của NLĐ
Để bảo đảm quyền làm việc của người lao động một cách hiệu quả, cần có các giải pháp đồng bộ và toàn diện, bao gồm: hoàn thiện hệ thống pháp luật về lao động, nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, kiểm tra, tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của người sử dụng lao động và người lao động, nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý nhà nước và tăng cường vai trò của công đoàn.
4.1. Sửa Đổi Bổ Sung Pháp Luật Lao Động Về Quyền Việc Làm
Việc sửa đổi, bổ sung pháp luật lao động về quyền việc làm của người lao động phải đặt trong mối quan hệ mật thiết với các quyền con người khác mà Hiến pháp 2013 đã ghi nhận. Cần cụ thể hóa các quyền này trong các văn bản pháp luật lao động, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực tiễn.
4.2. Hoàn Thiện Quy Định Về Bảo Đảm Quyền Làm Việc Đúng Thời Hạn
Cần sửa đổi, bổ sung hoàn thiện các quy định về bảo đảm quyền làm việc của người lao động đúng thời hạn đã thỏa thuận và làm việc lâu dài. Điều này giúp người lao động ổn định cuộc sống và có kế hoạch phát triển sự nghiệp lâu dài.
4.3. Nâng Cao Trách Nhiệm Của Người Sử Dụng Lao Động
Cần sửa đổi, bổ sung quy định về trách nhiệm của người sử dụng lao động trong trường hợp đặc biệt, như khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính hoặc phải thay đổi cơ cấu tổ chức. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động trong những tình huống khó khăn.
V. Nâng Cao Hiệu Quả Bảo Đảm Quyền Làm Việc Giải Pháp Thực Tiễn
Để nâng cao hiệu quả bảo đảm quyền làm việc của người lao động, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, người sử dụng lao động, người lao động và các tổ chức xã hội. Cần tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật, đồng thời tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
5.1. Nâng Cao Năng Lực Của Cơ Quan Quản Lý Nhà Nước
Cần nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc bảo đảm quyền làm việc của người lao động, bao gồm: đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, trang bị cơ sở vật chất, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các cơ quan.
5.2. Nâng Cao Năng Lực Của Người Lao Động Và Tổ Chức Đại Diện
Cần nâng cao năng lực của người lao động và tổ chức đại diện người lao động, như công đoàn, để họ có thể tự bảo vệ quyền lợi của mình. Điều này bao gồm: đào tạo kỹ năng, cung cấp thông tin, hỗ trợ pháp lý và tạo điều kiện cho họ tham gia vào quá trình xây dựng và thực thi chính sách.
5.3. Nâng Cao Năng Lực Của Người Sử Dụng Lao Động
Cần nâng cao năng lực của người sử dụng lao động trong việc tuân thủ pháp luật lao động và thực hiện trách nhiệm xã hội. Điều này bao gồm: đào tạo về quản lý lao động, cung cấp thông tin về pháp luật lao động và khuyến khích họ xây dựng môi trường làm việc tốt.
VI. Kết Luận Tương Lai Của Quyền Làm Việc Tại Việt Nam
Việc bảo đảm quyền làm việc của người lao động là một nhiệm vụ quan trọng và cấp bách trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự nỗ lực của toàn xã hội, từ các cơ quan nhà nước, người sử dụng lao động, người lao động đến các tổ chức xã hội. Chỉ khi đó, quyền làm việc của người lao động mới được bảo đảm một cách thực sự và bền vững.
6.1. Hướng Tới Tiêu Chuẩn Lao Động Quốc Tế
Hoàn thiện pháp luật lao động về quyền làm việc của người lao động phải hướng đến việc tiếp cận các tiêu chuẩn lao động quốc tế. Điều này giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
6.2. Vai Trò Của Bộ Lao Động Thương Binh Và Xã Hội
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thực thi chính sách về việc làm và bảo đảm quyền làm việc của người lao động. Cần tăng cường vai trò của Bộ trong việc điều phối các hoạt động liên quan đến lao động và việc làm.
6.3. Tăng Cường Đối Thoại Và Thương Lượng Tập Thể
Cần tăng cường đối thoại và thương lượng tập thể giữa người sử dụng lao động và người lao động để giải quyết các vấn đề liên quan đến lao động và việc làm. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa và ổn định.