I. Tổng Quan Báo Cáo Tự Đánh Giá CTĐT CTXH Mục Tiêu Quy Trình
Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo công tác xã hội (CTĐT CTXH) là yếu tố then chốt để đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Công đoàn. Nhận thức rõ tầm quan trọng này, nhà trường và khoa Công tác xã hội (CTXH) đã liên tục áp dụng nhiều phương pháp để duy trì và cải tiến CTĐT, bao gồm việc khảo sát ý kiến từ các bên liên quan và điều chỉnh chương trình theo hướng đổi mới và hội nhập. Năm 2020, trường đã tự nguyện đăng ký tự đánh giá CTĐT trình độ đại học ngành CTXH. Báo cáo này cung cấp thông tin cần thiết cho hoạt động kiểm định chất lượng và đảm bảo chất lượng (ĐBCL) theo tiêu chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mục tiêu chính của việc tự đánh giá là giúp trường và khoa tự xem xét, đánh giá hiện trạng, xác định điểm mạnh và tồn tại để xây dựng kế hoạch cải tiến chất lượng đào tạo trong giai đoạn tiếp theo. Báo cáo được cấu trúc thành bốn phần chính: Khái quát, Tự đánh giá theo tiêu chuẩn, Kết luận và Phụ lục.
1.1. Mục đích của Báo cáo Tự Đánh Giá CTĐT CTXH
Mục đích chính của báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo là rà soát, xem xét và đánh giá thực trạng CTĐT ngành CTXH dựa trên các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục của Bộ GD&ĐT. Quá trình này giúp xác định rõ tình trạng chất lượng đào tạo, nghiên cứu khoa học, nhân lực, cơ sở vật chất và các yếu tố liên quan khác. Từ đó, có thể điều chỉnh các nguồn lực và quy trình thực hiện để nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và giải trình với các cơ quan chức năng về thực trạng chất lượng đào tạo. Theo tài liệu gốc, việc tự đánh giá còn giúp xác định điểm mạnh và hạn chế của CTĐT, làm cơ sở để lập kế hoạch hành động cụ thể nhằm cải tiến và phát triển CTĐT theo hướng chuẩn mực quốc tế.
1.2. Quy trình Tự Đánh Giá CTĐT Ngành Công Tác Xã Hội
Quy trình tự đánh giá CTĐT bao gồm nhiều bước, bắt đầu từ việc thành lập Hội đồng Tự đánh giá và các nhóm chuyên trách. Các nhóm này có nhiệm vụ thu thập, xử lý thông tin và viết báo cáo tiêu chí cho các tiêu chuẩn được phân công. Tiếp theo là xác định mục đích, phạm vi tự đánh giá, lập kế hoạch và phổ biến chủ trương tới toàn thể cán bộ, giảng viên. Quá trình này bao gồm thu thập, phân tích thông tin, viết báo cáo tiêu chí, tổng hợp thành dự thảo báo cáo, xin ý kiến đóng góp, biên tập và hoàn chỉnh báo cáo. Báo cáo sau đó được nộp và đăng ký kiểm định. Các bước tiếp theo là rà soát, chỉnh sửa, bổ sung minh chứng theo góp ý của tư vấn viên, hoàn thiện báo cáo và xét duyệt thông qua Hội đồng Tự đánh giá. Cuối cùng, kế hoạch cải tiến được xây dựng và triển khai liên tục để đạt được các mục tiêu đề ra.
II. Tiêu Chuẩn Đánh Giá CTĐT CTXH Phân Tích Chi Tiết 11 Tiêu Chuẩn
Phần tự đánh giá theo các tiêu chuẩn, tiêu chí trình bày báo cáo tự đánh giá CTĐT CTXH của khoa CTXH, Trường ĐHCĐ theo 11 tiêu chuẩn và 50 tiêu chí theo thông tư số 04/2016/TT-BGDĐT của Bộ GD&ĐT. Các tiêu chuẩn này bao gồm: Mục tiêu và chuẩn đầu ra (CĐR) của CTĐT, Bản mô tả CTĐT, Cấu trúc và nội dung chương trình dạy học (CTDH), Phương pháp tiếp cận trong dạy và học, Đánh giá kết quả học tập của người học, Đội ngũ giảng viên (GV), Đội ngũ nhân viên, Người học và hoạt động hỗ trợ người học, Cơ sở vật chất (CSVC) và trang thiết bị, Nâng cao chất lượng, và Kết quả đầu ra. Ở mỗi tiêu chuẩn, báo cáo mô tả và nhận định thực trạng của CTĐT, phân tích điểm mạnh, điểm tồn tại và đề xuất kế hoạch cải tiến. Việc đánh giá chất lượng chương trình đào tạo được thực hiện một cách toàn diện và chi tiết.
2.1. Tóm Tắt Các Tiêu Chuẩn Chính trong Đánh Giá CTĐT CTXH
Các tiêu chuẩn 1, 2, 3, 4 tập trung vào mục tiêu, CĐR, bản mô tả CTĐT, cấu trúc, nội dung CTDH và phương pháp tiếp cận trong dạy - học. Tiêu chuẩn 5 đánh giá về kết quả học tập của người học. Tiêu chuẩn 6, 7 hướng đến việc tự đánh giá về đội ngũ cán bộ (CB), giảng viên (GV) và đội ngũ nhân viên. Tiêu chuẩn 8 tập trung đánh giá các yếu tố liên quan đến người học và hoạt động hỗ trợ người học. Tiêu chuẩn 9 gắn với các vấn đề về CSVC và trang thiết bị. Tiêu chuẩn 10 đưa ra những nhận định chính xác trong nâng cao chất lượng CTĐT và nghiên cứu khoa học (NCKH). Tiêu chuẩn 11 đưa ra các đánh giá về kết quả đạt được của cả CTĐT ngành CTXH trong chu kỳ đánh giá. Mỗi tiêu chí đều có hệ thống thông tin và minh chứng đi kèm.
2.2. Cách Mã Hóa Thông Tin và Minh Chứng trong Báo Cáo
Mã thông tin và minh chứng được ký hiệu bằng chuỗi có ít nhất 11 ký tự, bao gồm 1 chữ cái, ba dấu chấm và 7 chữ số. Cứ 2 chữ số có 1 dấu chấm để phân cách theo công thức: CĐn.ab.cd.ef. Trong đó, CĐ là ký hiệu của “Hộp minh chứng”, n là số thứ tự của hộp minh chứng, ab là số thứ tự của tiêu chuẩn, cd là số thứ tự của tiêu chí, và ef là số thứ tự của minh chứng theo từng tiêu chí. Ví dụ, [CĐ1.01.01.01] là minh chứng thứ nhất của tiêu chí 1 thuộc tiêu chuẩn 1, được đặt ở hộp 1. Cách mã hóa này giúp dễ dàng tra cứu và kiểm tra thông tin trong quá trình đánh giá chất lượng chương trình đào tạo.
III. Phương Pháp Tự Đánh Giá CTĐT CTXH Tổng Hợp So Sánh Đối Chiếu
Việc tự đánh giá CTĐT ngành CTXH được thực hiện theo phương pháp tổng hợp, so sánh và đối chiếu. Dựa trên việc thu thập thông tin, minh chứng, viết báo cáo tiêu chuẩn, dự thảo báo cáo tổng hợp, duyệt dự thảo báo cáo và lưu giữ minh chứng, các cán bộ phụ trách công tác kiểm định đã tổng hợp, xử lý thông tin và phân tích. Quá trình này bao gồm việc xem xét các tiêu chuẩn và tiêu chí kiểm định chất lượng ngành đào tạo, xác định mức độ đạt được đối với từng tiêu chí và tiêu chuẩn. Phương pháp này giúp đảm bảo tính khách quan và toàn diện trong quá trình đánh giá chất lượng chương trình đào tạo.
3.1. Các Công Cụ Sử Dụng trong Quá Trình Tự Đánh Giá
Các công cụ được sử dụng trong quá trình tự đánh giá bao gồm các biểu mẫu thu thập thông tin, phiếu khảo sát ý kiến từ các bên liên quan (giảng viên, sinh viên, nhà tuyển dụng), hệ thống quản lý dữ liệu và các phần mềm phân tích thống kê. Các công cụ này giúp thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả, từ đó đưa ra những đánh giá chính xác và khách quan về chất lượng CTĐT. Việc sử dụng các công cụ này cũng giúp đảm bảo tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc của thông tin.
3.2. Vai Trò của Các Bên Liên Quan trong Tự Đánh Giá
Các bên liên quan đóng vai trò quan trọng trong quá trình tự đánh giá. Giảng viên cung cấp thông tin về nội dung chương trình, phương pháp giảng dạy và đánh giá. Sinh viên đưa ra ý kiến về trải nghiệm học tập và mức độ đáp ứng của chương trình đối với nhu cầu của họ. Nhà tuyển dụng cung cấp thông tin về yêu cầu của thị trường lao động và đánh giá khả năng đáp ứng của sinh viên tốt nghiệp. Sự tham gia của các bên liên quan giúp đảm bảo rằng quá trình tự đánh giá phản ánh được nhiều góc độ và quan điểm khác nhau, từ đó đưa ra những khuyến nghị cải tiến phù hợp.
IV. Kết Luận và Kế Hoạch Cải Tiến CTĐT CTXH Hướng Đến Tương Lai
Phần kết luận của báo cáo tự đánh giá tóm tắt các điểm mạnh cần phát huy và những điểm tồn tại cần cải tiến chất lượng của CTĐT. Dựa trên những đánh giá này, báo cáo đề xuất các biện pháp cải tiến chất lượng cụ thể. Kế hoạch cải tiến chất lượng là một phần quan trọng của quá trình đảm bảo chất lượng giáo dục đại học, giúp CTĐT liên tục phát triển và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội và thị trường lao động. Việc thực hiện kế hoạch cải tiến cần sự cam kết và tham gia của tất cả các bên liên quan.
4.1. Các Điểm Mạnh Cần Phát Huy của CTĐT CTXH
Các điểm mạnh của CTĐT CTXH có thể bao gồm đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, chương trình đào tạo được thiết kế phù hợp với chuẩn đầu ra, cơ sở vật chất đáp ứng yêu cầu đào tạo, và sự hợp tác chặt chẽ với các tổ chức xã hội và doanh nghiệp. Việc phát huy các điểm mạnh này giúp CTĐT tạo ra những sinh viên tốt nghiệp có kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp với yêu cầu của nghề nghiệp và xã hội.
4.2. Các Điểm Tồn Tại Cần Cải Tiến và Biện Pháp Khắc Phục
Các điểm tồn tại của CTĐT CTXH có thể bao gồm sự thiếu hụt về nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu, phương pháp giảng dạy chưa thực sự đổi mới, và sự kết nối giữa đào tạo và thực tiễn còn hạn chế. Để khắc phục những tồn tại này, cần có kế hoạch đầu tư vào cơ sở vật chất, đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường hợp tác với các tổ chức xã hội và doanh nghiệp, và xây dựng hệ thống đánh giá chất lượng hiệu quả.