Tổng quan nghiên cứu

Cá Chim trắng vây vàng (Trachinotus blochii Lacepède, 1801) là đối tượng nuôi biển có giá trị kinh tế cao, được nuôi thử nghiệm tại nhiều địa phương Việt Nam, trong đó có tỉnh Quảng Bình. Nhu cầu thị trường trong và ngoài nước đối với sản phẩm cá này ngày càng tăng, tuy nhiên việc nuôi thương phẩm còn gặp nhiều khó khăn về thức ăn, mật độ nuôi, dịch bệnh và điều kiện môi trường. Nghiên cứu ứng dụng thức ăn bổ sung enzyme nhằm nâng cao hiệu quả tiêu hóa, tăng trưởng và tỷ lệ sống của cá Chim trắng vây vàng là hướng đi mới, góp phần phát triển bền vững nghề nuôi cá biển.

Đề tài nghiên cứu ảnh hưởng của thức ăn bổ sung Kemzyme v dry – một chế phẩm enzyme đa chức năng gồm Alpha Amylases, Protease, Xylanase và Cellulase – đến sinh trưởng và tỷ lệ sống của cá Chim trắng vây vàng nuôi trong ao đất tại tỉnh Quảng Bình. Thời gian nghiên cứu từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2015, tại trang trại thủy sản ở thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình. Mục tiêu chính là xác định liều lượng bổ sung tối ưu của Kemzyme v dry để cải thiện tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn, tỷ lệ sống và hiệu quả kinh tế trong nuôi cá Chim trắng vây vàng.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ vai trò của enzyme trong khẩu phần thức ăn cá biển, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho người nuôi và các cơ quan quản lý xây dựng quy trình nuôi hiệu quả, thân thiện môi trường. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và lợi nhuận cho người nuôi cá Chim trắng vây vàng tại Quảng Bình và các vùng nuôi tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dinh dưỡng thủy sản và vai trò của enzyme ngoại sinh trong cải thiện tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Kemzyme v dry chứa hỗn hợp enzyme tiêu hóa gồm Alpha Amylases (phân giải tinh bột), Protease (phân giải protein), Xylanase và Cellulase (phân giải các polysaccharide thực vật), giúp tăng cường khả năng tiêu hóa nguyên liệu có nguồn gốc thực vật và giảm tác động của các yếu tố kháng dinh dưỡng như phytate.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tốc độ tăng trưởng đặc trưng (SGR): chỉ số phản ánh tốc độ tăng trưởng theo phần trăm mỗi ngày.
  • Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR): tỷ lệ giữa lượng thức ăn tiêu thụ và khối lượng tăng thêm của cá.
  • Hiệu quả sử dụng thức ăn (FCE)Hiệu quả sử dụng protein (PER): đánh giá khả năng chuyển hóa thức ăn và protein thành khối lượng cơ thể.
  • Tỷ lệ sống (Survival rate): phần trăm cá sống sót sau thời gian nuôi.
  • Hiệu quả kinh tế: lợi nhuận, giá thành sản phẩm và tỷ lệ hoàn vốn (ROI).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành tại trang trại thủy sản ông Phạm Văn Đồng, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình, trong 150 ngày (01/8/2015 – 30/12/2015). Thí nghiệm bố trí ngẫu nhiên hoàn toàn gồm 4 nghiệm thức:

  • CT1: Đối chứng, không bổ sung Kemzyme v dry.
  • CT2: Bổ sung 0,5 g Kemzyme v dry/kg thức ăn.
  • CT3: Bổ sung 1,0 g Kemzyme v dry/kg thức ăn.
  • CT4: Bổ sung 1,5 g Kemzyme v dry/kg thức ăn.

Mỗi nghiệm thức được lặp lại 3 lần, nuôi trong 12 giai diện tích 4 m²/giai, mật độ 10 con/m². Cá giống có kích thước trung bình 8,61 cm và 11,08 g/con, được mua từ cơ sở Minh Tuấn, Nghệ An, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật TCVN 10464:2014.

Thức ăn công nghiệp chuyên dùng cho cá biển, protein 40-42%, được phối trộn với Kemzyme v dry theo liều lượng tương ứng, phun ẩm và để ngấm 1-2 giờ trước khi cho cá ăn. Cá được cho ăn 2 lần/ngày, lượng thức ăn 5-7% trọng lượng thân tùy giai đoạn.

Các chỉ tiêu theo dõi gồm: yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, DO, NH3, độ mặn), tăng trưởng (khối lượng, chiều dài), tỷ lệ sống, hiệu quả chuyển đổi thức ăn (FCR, FCE, PER), hiệu quả kinh tế (lợi nhuận, giá thành, ROI) và thành phần hóa học thịt cá (protein, lipid, tro, xơ, vật chất khô).

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16 với phương pháp phân tích phương sai một chiều (ANOVA) và kiểm định Tukey, mức ý nghĩa p < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Yếu tố môi trường ổn định: Nhiệt độ dao động từ 16-28°C, pH từ 7,1-8,7, DO từ 3,9-5,0 mg/l, độ mặn 20-22‰, NH3 từ 0-0,21 mg/l, đều nằm trong giới hạn sinh lý phù hợp cho cá Chim trắng vây vàng phát triển.

  2. Tăng trưởng chiều dài và khối lượng: Sau 150 ngày, chiều dài trung bình cá ở CT4 (1,5 g/kg Kemzyme) đạt 24,74 cm, CT3 (1,0 g/kg) đạt 24,66 cm, CT2 (0,5 g/kg) đạt 22,59 cm, và CT1 (đối chứng) thấp nhất 21,21 cm. Tương tự, khối lượng trung bình cao nhất ở CT4 (216,97 g/con) và CT3 (216,84 g/con), thấp hơn ở CT2 (196,47 g/con) và CT1 (182,88 g/con).

  3. Tốc độ tăng trưởng đặc trưng: Tốc độ tăng trưởng khối lượng cao nhất ở CT3 và CT4 đạt khoảng 2,988%/ngày, trong khi CT2 và CT1 lần lượt là 2,890% và 2,817%/ngày. Tốc độ tăng trưởng chiều dài cũng tương tự, CT3 và CT4 đạt trên 1,06%/ngày, cao hơn CT2 và CT1.

  4. Tỷ lệ sống và hiệu quả sử dụng thức ăn: Tỷ lệ sống cao nhất ở CT3 và CT4 đạt 92,5%, CT2 đạt 86,67%, CT1 thấp nhất 80%. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp nhất ở CT4 (1,53), tiếp theo CT3 (1,54), CT2 (1,63), và cao nhất CT1 (1,79). Hiệu quả sử dụng thức ăn (FCE) và protein (PER) cũng cao nhất ở CT4 (FCE 0,654; PER 1,556).

  5. Hiệu quả kinh tế: Lợi nhuận cao nhất đạt 1.358 đồng/con ở CT3, tiếp theo CT4 (1.119 đồng), CT2 (829.164 đồng), và thấp nhất CT1 (480 đồng). Điều này cho thấy bổ sung Kemzyme v dry giúp tăng lợi nhuận rõ rệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc bổ sung Kemzyme v dry vào khẩu phần thức ăn giúp cải thiện đáng kể tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và hiệu quả sử dụng thức ăn của cá Chim trắng vây vàng. Enzyme ngoại sinh trong Kemzyme v dry hỗ trợ phân giải các thành phần khó tiêu trong thức ăn, đặc biệt là protein và polysaccharide thực vật, từ đó tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng và giảm lượng thức ăn thừa, góp phần giảm ô nhiễm môi trường.

So với các nghiên cứu trước đây về bổ sung enzyme trong nuôi cá tra và cá basa, kết quả tương đồng khi enzyme giúp tăng trọng gần gấp đôi và giảm FCR đáng kể. Sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê giữa CT3 và CT4 cho thấy liều lượng 1,0 g/kg thức ăn là tối ưu, vừa đảm bảo hiệu quả sinh trưởng vừa tiết kiệm chi phí.

Biểu đồ tăng trưởng chiều dài và khối lượng qua các đợt theo dõi thể hiện xu hướng tăng đều và rõ rệt ở các nghiệm thức có bổ sung enzyme so với đối chứng. Bảng phân tích môi trường cho thấy các yếu tố môi trường ổn định, không ảnh hưởng đến sự khác biệt kết quả giữa các nghiệm thức.

Kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của enzyme trong cải thiện hiệu quả nuôi cá biển, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững môi trường nuôi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng bổ sung Kemzyme v dry với liều lượng 1,0 g/kg thức ăn trong quy trình nuôi cá Chim trắng vây vàng để tối ưu hóa tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống, đồng thời giảm FCR, nâng cao lợi nhuận. Thời gian áp dụng: ngay từ giai đoạn nuôi giống đến thương phẩm.

  2. Đào tạo và hướng dẫn kỹ thuật cho người nuôi về cách phối trộn thức ăn với enzyme, quản lý môi trường ao nuôi và theo dõi sức khỏe cá nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng enzyme và duy trì chất lượng môi trường.

  3. Khuyến khích các cơ quan quản lý và doanh nghiệp thức ăn thủy sản phối hợp nghiên cứu, sản xuất thức ăn công nghiệp có bổ sung enzyme phù hợp với đặc điểm sinh học của cá Chim trắng vây vàng, góp phần phát triển ngành nuôi cá biển bền vững.

  4. Thực hiện các nghiên cứu tiếp theo về ảnh hưởng của enzyme đến thành phần dinh dưỡng thịt cá, khả năng kháng bệnh và tác động môi trường nhằm hoàn thiện quy trình nuôi và nâng cao giá trị sản phẩm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người nuôi cá Chim trắng vây vàng và các đối tượng cá biển khác: Nắm bắt kỹ thuật bổ sung enzyme trong khẩu phần thức ăn để nâng cao hiệu quả nuôi, giảm chi phí thức ăn và tăng lợi nhuận.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành thủy sản, dinh dưỡng thủy sản: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và cơ sở lý thuyết về ứng dụng enzyme trong nuôi trồng thủy sản.

  3. Doanh nghiệp sản xuất thức ăn thủy sản và chế phẩm enzyme: Căn cứ vào kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm thức ăn bổ sung enzyme phù hợp với đặc điểm sinh học và nhu cầu dinh dưỡng của cá biển.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức khuyến nông, khuyến ngư: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, hướng dẫn kỹ thuật và hỗ trợ phát triển nghề nuôi cá biển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kemzyme v dry là gì và có tác dụng như thế nào trong nuôi cá?
    Kemzyme v dry là chế phẩm enzyme đa chức năng gồm Alpha Amylases, Protease, Xylanase và Cellulase, giúp phân giải tinh bột, protein và polysaccharide thực vật trong thức ăn, tăng cường tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, từ đó cải thiện tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.

  2. Liều lượng bổ sung Kemzyme v dry tối ưu cho cá Chim trắng vây vàng là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy liều lượng 1,0 g/kg thức ăn là tối ưu, giúp tăng trưởng và tỷ lệ sống cao nhất, đồng thời giảm hệ số chuyển đổi thức ăn và tăng lợi nhuận.

  3. Các yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát khi nuôi cá Chim trắng vây vàng?
    Nhiệt độ từ 16-28°C, pH từ 7,1-8,7, DO từ 3,9-5,0 mg/l, độ mặn 20-22‰ và NH3 dưới 0,21 mg/l là các chỉ số môi trường phù hợp để đảm bảo cá phát triển tốt.

  4. Bổ sung enzyme có ảnh hưởng đến chất lượng thịt cá không?
    Bổ sung enzyme giúp cá tiêu hóa tốt hơn, tăng hàm lượng protein trong thịt và giữ nguyên các chỉ tiêu lipid, tro, xơ, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm.

  5. Lợi ích kinh tế khi sử dụng Kemzyme v dry trong nuôi cá là gì?
    Sử dụng Kemzyme v dry giúp tăng lợi nhuận lên đến hơn 1.300 đồng/con, giảm chi phí thức ăn nhờ FCR thấp hơn, đồng thời nâng cao tỷ lệ sống và năng suất, góp phần phát triển nghề nuôi bền vững.

Kết luận

  • Bổ sung Kemzyme v dry vào khẩu phần thức ăn với liều lượng 1,0 g/kg giúp cải thiện đáng kể tốc độ tăng trưởng, chiều dài, khối lượng và tỷ lệ sống của cá Chim trắng vây vàng nuôi trong ao đất tại Quảng Bình.
  • Các yếu tố môi trường trong quá trình thí nghiệm được duy trì ổn định, không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
  • Hiệu quả sử dụng thức ăn và protein được nâng cao, hệ số chuyển đổi thức ăn giảm, góp phần giảm chi phí nuôi và ô nhiễm môi trường.
  • Lợi nhuận thu được từ việc bổ sung enzyme tăng rõ rệt, khẳng định tính khả thi và hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng Kemzyme v dry trong nuôi cá Chim trắng vây vàng.
  • Đề xuất áp dụng liều lượng 1,0 g/kg thức ăn trong quy trình nuôi thương phẩm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về ảnh hưởng của enzyme đến chất lượng thịt và sức khỏe cá.

Tiếp theo, cần triển khai nhân rộng mô hình nuôi có bổ sung Kemzyme v dry tại các vùng nuôi khác, đồng thời phối hợp với các doanh nghiệp sản xuất thức ăn để phát triển sản phẩm phù hợp. Mời các nhà nghiên cứu, người nuôi và doanh nghiệp tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất thủy sản.