Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông, phương tiện truyền thông xã hội (PTTMXH) đã trở thành công cụ không thể thiếu trong đời sống và công việc của người lao động. Theo báo cáo của ngành, có khoảng 65% tổ chức sử dụng các công nghệ dựa trên PTTMXH nhằm nâng cao hiệu suất làm việc. Tuy nhiên, việc sử dụng PTTMXH quá mức tại nơi làm việc cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là gây ra sự căng thẳng và giảm hiệu suất công việc. Tại UBND quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh, khảo sát sơ bộ cho thấy có đến 90% người dân phản ánh sự chậm trễ trong giải quyết hồ sơ và 85% phàn nàn về thái độ phục vụ của cán bộ, cho thấy hiệu suất làm việc của một số nhân viên chưa đạt yêu cầu.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố của việc sử dụng PTTMXH quá mức ảnh hưởng đến hiệu suất công việc của người lao động tại UBND quận Bình Thạnh, đồng thời đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này để đề xuất chính sách quản lý phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2020, với đối tượng khảo sát là 328 người lao động tại UBND quận Bình Thạnh. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp các nhà quản lý nhân sự xây dựng chính sách quản lý PTTMXH hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu căng thẳng cho nhân viên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết và mô hình chính:
Lý thuyết giao dịch của sự căng thẳng và đối phó (Lazarus & Folkman, 1987): Giải thích sự căng thẳng là kết quả của giao dịch giữa cá nhân và môi trường, trong đó các yếu tố gây căng thẳng như sử dụng PTTMXH quá mức làm mất cân bằng tâm lý và hành vi.
Mô hình sử dụng PTTMXH quá mức (Cao & Yu, 2019): Phân loại việc sử dụng PTTMXH quá mức thành bốn khía cạnh gồm nhu cầu xã hội, nhu cầu thụ hưởng, nhu cầu nhận thức và xung đột công nghệ-công việc, từ đó tác động đến sự căng thẳng và hiệu suất công việc.
Khái niệm hiệu suất công việc (Katz, 1964): Bao gồm hiệu suất công việc thường xuyên và hiệu suất sáng tạo, trong đó nghiên cứu tập trung vào hiệu suất công việc thường xuyên như hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, tuân thủ quy định và thực hiện trách nhiệm công việc.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: sử dụng quá mức nhu cầu xã hội, sử dụng quá mức nhu cầu thụ hưởng, sử dụng quá mức nhu cầu nhận thức, xung đột công nghệ-công việc, sự căng thẳng và hiệu suất công việc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính lần 1: Thực hiện phỏng vấn nhóm 10 người lao động và phỏng vấn sâu 2 chuyên gia quản lý nhân sự tại UBND quận Bình Thạnh nhằm hiệu chỉnh mô hình và thang đo.
Nghiên cứu định lượng: Khảo sát trực tuyến với 400 phiếu khảo sát gửi đến người lao động tại UBND quận Bình Thạnh, thu về 328 phiếu hợp lệ. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo đủ cỡ mẫu cho phân tích nhân tố khám phá (EFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).
Xử lý dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS và AMOS để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).
Thời gian khảo sát kéo dài 1,5 tháng, xử lý dữ liệu và viết báo cáo trong khoảng 4 tháng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sử dụng quá mức nhu cầu xã hội có tác động mạnh nhất và có ý nghĩa thống kê đến sự căng thẳng tại nơi làm việc với hệ số β = 0, cho thấy việc dành từ 2-4 giờ sử dụng PTTMXH để tạo và duy trì các mối quan hệ xã hội làm tăng mức độ căng thẳng của người lao động.
Sử dụng quá mức nhu cầu thụ hưởng đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng đến sự căng thẳng với hệ số β = 0, phản ánh việc sử dụng PTTMXH để giải trí, thư giãn quá mức làm giảm thời gian và sự tập trung cho công việc.
Xung đột công nghệ-công việc cũng có tác động đáng kể đến sự căng thẳng với hệ số β = 0, thể hiện sự mâu thuẫn giữa việc sử dụng PTTMXH và yêu cầu công việc, gây ra áp lực và mệt mỏi cho người lao động.
Sự căng thẳng tại nơi làm việc có mối quan hệ ngược chiều rõ rệt với hiệu suất công việc với hệ số β = -0, cho thấy căng thẳng do sử dụng PTTMXH quá mức làm giảm hiệu quả hoàn thành nhiệm vụ của nhân viên.
Sử dụng quá mức nhu cầu nhận thức không được chứng minh có tác động đáng kể đến sự căng thẳng trong nghiên cứu này.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết giao dịch của sự căng thẳng và đối phó, khi các yếu tố sử dụng PTTMXH quá mức tạo ra áp lực tâm lý, làm giảm khả năng tập trung và hiệu quả công việc. Việc sử dụng PTTMXH cho nhu cầu xã hội quá mức khiến người lao động phải duy trì nhiều mối quan hệ ảo, dẫn đến quá tải về mặt xã hội và thời gian. Tương tự, nhu cầu thụ hưởng quá mức làm nhân viên mất tập trung, giảm thời gian làm việc hiệu quả.
Xung đột công nghệ-công việc phản ánh sự mâu thuẫn giữa việc sử dụng PTTMXH và yêu cầu công việc, gây ra căng thẳng và mệt mỏi thể chất như đau mắt, mỏi cổ, ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất. Mối quan hệ ngược chiều giữa căng thẳng và hiệu suất công việc được minh họa rõ qua các biểu đồ phân tích SEM, cho thấy khi mức độ căng thẳng tăng lên, điểm hiệu suất công việc giảm đáng kể.
So sánh với các nghiên cứu trước tại Trung Quốc và châu Âu, kết quả này củng cố quan điểm rằng việc sử dụng PTTMXH quá mức tại nơi làm việc là một thách thức toàn cầu, cần có giải pháp quản lý phù hợp để cân bằng lợi ích và tác hại.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chính sách quản lý sử dụng PTTMXH tại nơi làm việc: Các nhà quản lý cần thiết lập quy định rõ ràng về thời gian và mục đích sử dụng PTTMXH trong giờ làm việc, nhằm hạn chế việc sử dụng quá mức nhu cầu xã hội và thụ hưởng. Thời gian áp dụng chính sách nên bắt đầu trong vòng 3 tháng tới, do phòng nhân sự chủ trì.
Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao nhận thức: Tổ chức các buổi tập huấn về quản lý thời gian và sử dụng công nghệ hiệu quả cho nhân viên, giúp họ nhận biết tác động tiêu cực của việc sử dụng PTTMXH quá mức. Chương trình nên được triển khai định kỳ 6 tháng/lần, do phòng đào tạo phối hợp với quản lý các phòng ban thực hiện.
Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá hiệu suất công việc: Áp dụng công cụ theo dõi hiệu suất và mức độ sử dụng PTTMXH để phát hiện sớm các trường hợp sử dụng không hợp lý, từ đó có biện pháp hỗ trợ hoặc xử lý kịp thời. Hệ thống này nên được triển khai trong 6 tháng tới, do phòng công nghệ thông tin và nhân sự phối hợp thực hiện.
Khuyến khích môi trường làm việc lành mạnh, giảm căng thẳng: Tạo không gian nghỉ ngơi, thư giãn hợp lý và khuyến khích các hoạt động thể chất, giải trí lành mạnh nhằm giảm áp lực công việc và căng thẳng do sử dụng PTTMXH. Các hoạt động này nên được tổ chức hàng quý, do ban lãnh đạo và phòng hành chính tổ chức.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý nhân sự tại các cơ quan hành chính: Giúp hiểu rõ tác động của PTTMXH đến hiệu suất làm việc, từ đó xây dựng chính sách quản lý phù hợp nhằm nâng cao năng suất và giảm căng thẳng cho nhân viên.
Chuyên gia nghiên cứu về công nghệ và quản trị: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về ảnh hưởng tiêu cực của việc sử dụng PTTMXH quá mức, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý công nghệ trong tổ chức.
Nhân viên và người lao động trong các tổ chức hành chính: Nhận thức được tác hại của việc sử dụng PTTMXH quá mức, từ đó điều chỉnh hành vi sử dụng để duy trì hiệu suất công việc và sức khỏe tâm lý.
Các nhà hoạch định chính sách công nghệ thông tin: Tham khảo để xây dựng các quy định, hướng dẫn về sử dụng PTTMXH trong môi trường làm việc, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển nguồn nhân lực.
Câu hỏi thường gặp
Việc sử dụng PTTMXH quá mức ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất công việc?
Việc sử dụng PTTMXH quá mức gây ra sự căng thẳng tâm lý, làm giảm khả năng tập trung và hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, từ đó làm giảm hiệu suất công việc. Ví dụ, nhân viên dành quá nhiều thời gian trên Facebook trong giờ làm việc thường bị trì trệ công việc.Yếu tố nào trong việc sử dụng PTTMXH có tác động mạnh nhất đến sự căng thẳng?
Sử dụng quá mức nhu cầu xã hội có tác động mạnh nhất đến sự căng thẳng, do nhân viên phải duy trì nhiều mối quan hệ ảo, gây quá tải về mặt xã hội và thời gian.Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng PTTMXH tại nơi làm việc không?
Không nên cấm hoàn toàn vì PTTMXH cũng có lợi ích trong giao tiếp và chia sẻ thông tin. Cần quản lý hợp lý để cân bằng giữa sử dụng phục vụ công việc và hạn chế sử dụng quá mức gây ảnh hưởng tiêu cực.Làm thế nào để giảm căng thẳng do sử dụng PTTMXH quá mức?
Có thể tổ chức các chương trình đào tạo quản lý thời gian, thiết lập quy định sử dụng PTTMXH, tạo môi trường làm việc lành mạnh và khuyến khích nghỉ ngơi hợp lý để giảm căng thẳng.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tác động của PTTMXH?
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn nhóm và chuyên gia) và định lượng (khảo sát 328 người lao động, phân tích CFA và SEM) để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.
Kết luận
- Việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội quá mức tại nơi làm việc, đặc biệt là nhu cầu xã hội và thụ hưởng, gây ra sự căng thẳng tâm lý cho người lao động.
- Sự căng thẳng này có mối quan hệ ngược chiều với hiệu suất công việc, làm giảm hiệu quả hoàn thành nhiệm vụ.
- Xung đột công nghệ-công việc cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến căng thẳng và hiệu suất.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý xây dựng chính sách quản lý PTTMXH hợp lý nhằm nâng cao hiệu suất làm việc.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý, đào tạo nhân viên và giám sát việc sử dụng PTTMXH trong vòng 6 tháng tới nhằm cải thiện môi trường làm việc tại UBND quận Bình Thạnh.
Hành động ngay hôm nay để cân bằng việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và nâng cao hiệu suất công việc!