I. Tổng Quan Về CSR Ảnh Hưởng Đến Doanh Nghiệp Việt Nam
Trách nhiệm xã hội (CSR) là chủ đề được quan tâm, tìm hiểu các giải pháp nhằm cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội. CSR xác định bản chất của một doanh nghiệp có trách nhiệm và cần làm gì để có trách nhiệm với xã hội. Nó bao gồm nhiều vấn đề như đạo đức kinh doanh, quản trị doanh nghiệp, chính sách xã hội, thương mại công bằng, đầu tư và sản xuất có trách nhiệm xã hội. Nói chung, CSR là sự cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển kinh tế, nâng cao chất lượng cuộc sống của lực lượng lao động, cộng đồng, xã hội và môi trường. Theo Kot (2014), CSR là vấn đề đang được quan tâm và phát triển với nhiều ý nghĩa sâu rộng. Khái niệm này có sự phát triển từ những năm 1960 và 70 ở các nước phát triển, thay đổi nhận thức và hiểu biết về môi trường kinh doanh và vai trò của họ trong xã hội.
1.1. Tầm quan trọng của CSR trong bối cảnh Việt Nam hội nhập
Việt Nam đang trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và toàn cầu hóa. Doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Hội nhập kinh tế tạo ra cơ hội và mở rộng thị trường, nhưng cũng đòi hỏi các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt, bao gồm cả CSR. Corporate social responsibility (CSR) là cam kết của doanh nghiệp thực hiện kinh doanh có đạo đức, đảm bảo lợi ích của các bên liên quan và đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững. Doanh nghiệp đảm bảo hài hòa các lợi ích xã hội, môi trường và kinh tế. Các hoạt động CSR góp phần quan trọng trong việc gia tăng lợi thế cạnh tranh, nâng cao hình ảnh và uy tín thương hiệu, thu hút đầu tư và tạo ra cơ hội phát triển bền vững.
1.2. Thực trạng CSR tại các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay
CSR là một khái niệm quản lý phổ biến trên toàn thế giới và đang được du nhập vào Việt Nam. Các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng tôn trọng các quy tắc, quy định và tiêu chuẩn CSR dưới áp lực từ các tập đoàn đa quốc gia. Tuy nhiên, hiện nay, các doanh nghiệp ở Việt Nam chưa thực hiện CSR ở mức độ phù hợp. Theo khảo sát CSR do Sáng kiến Trách nhiệm Xã hội Việt Nam thực hiện, 90% số người được hỏi hiểu sai ý tưởng về CSR và các vấn đề liên quan. Vì vậy, cần có nhiều nghiên cứu hơn về CSR trong bối cảnh Việt Nam để tìm ra một khung lý thuyết và thúc đẩy hiệu quả tài chính của doanh nghiệp thông qua việc thực hiện CSR.
II. Vấn Đề Nan Giải CSR Tác Động Đến Hiệu Quả Tài Chính
Nghiên cứu về ảnh hưởng của CSR đến hiệu quả tài chính tập trung vào đánh giá nhận thức của các doanh nghiệp Việt Nam về CSR và lợi ích của nó. Mục tiêu là xem xét tác động của CSR đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tài chính thông qua thực hiện CSR. Các câu hỏi nghiên cứu tập trung vào nhận thức của doanh nghiệp, ảnh hưởng của mức độ công bố thông tin CSR đến hiệu quả tài chính và các giải pháp giúp nâng cao hiệu quả tài chính thông qua công bố thông tin CSR.
2.1. Phạm vi và đối tượng nghiên cứu về CSR và tài chính ở VN
Đối tượng nghiên cứu chính là ảnh hưởng của mức độ công bố thông tin CSR tới hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp tại Việt Nam. Phạm vi không gian: Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi các doanh nghiệp niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Phạm vi thời gian: Dữ liệu nghiên cứu được thu thập trong giai đoạn từ năm 2015 đến năm 2019. Việc lựa chọn giai đoạn này nhằm tránh ảnh hưởng của dịch Covid-19 (2020-2022) đến hoạt động kinh doanh.
2.2. Phương pháp và nguồn dữ liệu nghiên cứu CSR và hiệu quả
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ báo cáo thường niên, báo cáo tài chính sau kiểm toán, báo cáo phát triển bền vững của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) giai đoạn 2015-2019, thu thập dữ liệu từ các trang web chứng khoán tài chính như www.vn và các trang web riêng của các công ty. Các chỉ số tài chính của các doanh nghiệp niêm yết được trích xuất từ cơ sở dữ liệu Thomson Reuters. Các phương pháp nghiên cứu khoa học chủ yếu bao gồm phương pháp định lượng (thống kê mô tả, hồi quy dữ liệu bảng) và phương pháp định tính (tổng quan lý thuyết).
2.3. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của nghiên cứu mối quan hệ CSR
Nghiên cứu mở rộng hiểu biết về lý thuyết các bên liên quan và lý thuyết quản lý hiệu quả trong công bố trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR). Đồng thời, cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng công bố CSR ở các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là tại Việt Nam. Nghiên cứu kiểm tra mối quan hệ giữa mức độ công bố thông tin CSR và hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2015 đến năm 2019. Cuối cùng, nghiên cứu này sẽ làm sáng tỏ hơn mối quan hệ giữa các đặc điểm của doanh nghiệp và việc công bố trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) tại Việt Nam.
III. Mô Hình CSR Tác Động Đến Lợi Nhuận Doanh Nghiệp
Trong thập niên 1930, vấn đề CSR được đưa ra tranh luận tập trung vào trách nhiệm của nhà quản lý đối với xã hội (Dodd, 1932). Sau đó, Bowen (1953) công bố quyển sách với tiêu đề “Trách nhiệm xã hội của doanh nhân” nhằm mục đích tuyên truyền và kêu gọi người quản lý tài sản không làm tổn hại đến các quyền và lợi ích của người khác, kêu gọi lòng từ thiện nhằm bồi hoàn những thiệt hại do các doanh nghiệp gây ra. Tháp Carroll được coi là nền tảng của lý thuyết CSR, theo đó Carroll (1991) cho rằng, một doanh nghiệp trường tồn và trở thành vĩ đại dựa trên tháp CSR bao gồm: Trách nhiệm về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, trách nhiệm về tuân thủ luật pháp, trách nhiệm về đạo đức và các công việc thiện nguyện.
3.1. Tháp Carroll và các đối tượng tác động của trách nhiệm xã hội
Ngoài cách tiếp cận theo mô hình “kim tự tháp” của Caroll, các doanh nghiệp có thể tiếp cận theo đối tượng tác động để thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Các đối tượng tham gia, ảnh hưởng và hưởng lợi từ việc thực thi CSR của doanh nghiệp được gọi là các bên liên quan (CSR Stakeholder) bao gồm cổ đông/chủ sở hữu doanh nghiệp, người lao động/nhân viên, đối tác, khách hàng, cộng đồng và các tổ chức phi lợi nhận hay tổ chức quốc tế.
3.2. Các định nghĩa toàn diện về CSR từ các tổ chức quốc tế
Theo Ủy ban Thương mại Thế giới về Phát triển Bền vững, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) được hiểu là cam kết liên tục của các doanh nghiệp trong việc thực hiện hoạt động kinh doanh một cách đạo đức và có trách nhiệm. Điều này không chỉ góp phần vào sự phát triển kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của lực lượng lao động, cộng đồng địa phương và xã hội nói chung. CSR mở rộng hơn việc chỉ quan tâm đến lợi ích của các cổ đông, mà còn nhắm tới việc đáp ứng nhu cầu và quyền lợi của tất cả các bên liên quan. Dù có thể có những cách diễn đạt khác nhau, nhưng mục tiêu cơ bản của CSR là cân bằng lợi ích của doanh nghiệp với quy định pháp luật và lợi ích chung, góp phần kiến tạo sự phát triển bền vững.
IV. Lý Thuyết Về CSR Nền Tảng Cho Nghiên Cứu Tài Chính
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là một phạm vi nghiên cứu phong phú và đa chiều. Các lý thuyết khác nhau được vận dụng để khai thác sâu sắc các khía cạnh của trách nhiệm xã hội cũng như mối tương quan giữa nó và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. Những lý thuyết này bao gồm lý thuyết chính trị, lý thuyết thể chế, lý thuyết đại diện, lý thuyết hợp pháp và lý thuyết các bên liên quan (Garriga & Mele, 2004). Mục tiêu chính của nghiên cứu này là điều tra mối liên hệ giữa việc công bố trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và hiệu quả tài chính của các công ty niêm yết tại Việt Nam.
4.1. Các lý thuyết kinh điển giải thích hoạt động CSR của doanh nghiệp
Hiện nay, các hoạt động CSR tại Việt Nam chủ yếu được thực hiện tự nguyện, nhằm đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan. Điều này có nghĩa là các bên liên quan không chỉ mong đợi những sản phẩm hoặc dịch vụ thông thường mà còn tìm kiếm những giá trị gia tăng từ CSR. Vì vậy, CSR được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích đáng kể cho các doanh nghiệp. Trong khuôn khổ nghiên cứu này, tác giả sử dụng khái niệm CSR dựa trên lý thuyết thể chế, lý thuyết các bên liên quan và cách tiếp cận của Carroll để làm cơ sở phân tích.
4.2. Khái niệm CSR dựa trên lý thuyết và pháp luật Việt Nam
CSR là sự tự nguyện của doanh nghiệp cam kết thực hiện tốt các vấn đề về kinh tế, môi trường và xã hội trên cơ sở tuân thủ các luật pháp quốc gia, thông lệ quốc tế và đảm bảo hài hòa lợi ích các bên đồng thời góp phần phát triển kinh tế xã hội quốc gia một cách bền vững. Công bố thông tin trách nhiệm xã hội (Corporate Social Responsibility Disclosure) được định nghĩa là truyền thông về các tác động xã hội và môi trường do các hành động kinh tế của một tổ chức đối với các nhóm lợi ích cụ thể và xã hội nói chung (Gray và cộng sự, 1996).
V. Công Bố CSR Tăng Minh Bạch Cải Thiện Giá Trị Doanh Nghiệp
Công bố thông tin trách nhiệm xã hội (CSRD) được định nghĩa là truyền thông về các tác động xã hội và môi trường do các hành động kinh tế của một tổ chức đối với các nhóm lợi ích cụ thể và xã hội nói chung (Gray và cộng sự, 1996). Năm 2001, các tác giả cập nhật định nghĩa của họ về CSRD là thông tin mà một công ty tiết lộ về tác động môi trường và mối quan hệ của nó với các bên liên quan thông qua các kênh truyền thông có liên quan. Theo Guthrie và Mathews (1985), CSRD là việc cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính liên quan đến tương tác của một tổ chức với môi trường vật lý và xã hội của tổ chức đó.
5.1. Vai trò quan trọng của CSRD trong hoạt động kinh doanh
CSRD đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh, thông qua việc tăng cường tính minh bạch của doanh nghiệp, phát triển hình ảnh doanh nghiệp và cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định đầu tư (Owen và cộng sự, 1997; Friedman và Miles, 2001; Deegan và Blomquist, 2006). Trong chiến lược kinh doanh và quản lý hiện nay, hiệu quả tài chính được xem là một yếu tố then chốt. Kết quả tài chính không chỉ là mục tiêu tồn tại của các doanh nghiệp mà còn là tiêu chí để đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan.
5.2. Đánh giá Hiệu quả tài chính để đáp ứng nhu cầu các bên liên quan
Kết quả tài chính không chỉ là mục tiêu tồn tại của các doanh nghiệp mà còn là tiêu chí để đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan. Hiệu quả tài chính được xem là một yếu tố then chốt. Trong chiến lược kinh doanh và quản lý hiện nay, hiệu quả tài chính được xem là một yếu tố then chốt