Tổng quan nghiên cứu
Ngành du lịch Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với tổng lượng khách du lịch đạt khoảng 12,9 triệu lượt năm 2018, tăng 29% so với năm trước. Tỉnh Khánh Hòa, đặc biệt là TP. Cam Ranh, là điểm đến thu hút hàng triệu lượt khách quốc tế, kéo theo sự phát triển nhanh chóng của các nhà hàng, khách sạn. Tuy nhiên, ngành dịch vụ này đang đối mặt với thách thức lớn về nguồn nhân lực, đặc biệt là tình trạng nhân viên nghỉ việc cao, gây ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp. Theo báo cáo của Tổng cục Du lịch năm 2017, tỷ lệ lao động có chuyên môn trong ngành du lịch chỉ chiếm 43%, trong đó hơn một nửa không biết ngoại ngữ, dẫn đến thiếu hụt cả về số lượng và chất lượng nhân lực.
Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm phân tích ảnh hưởng của thực tiễn quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các nhà hàng, khách sạn trên địa bàn TP. Cam Ranh được thực hiện với mục tiêu cụ thể: hệ thống hóa kiến thức lý luận về QTNNL và sự gắn kết tổ chức; xác định các yếu tố QTNNL ảnh hưởng đến sự gắn kết; đánh giá mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao sự gắn kết của nhân viên. Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2020, tập trung vào các nhà hàng, khách sạn tại TP. Cam Ranh, với ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp dịch vụ nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự, giữ chân nhân viên và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết thực tiễn quản trị nguồn nhân lực của Singh (2004) và mô hình gắn kết tổ chức của Meyer & Allen (1997). Thực tiễn QTNNL được cấu thành từ các yếu tố chính: phân tích và mô tả công việc, đào tạo và phát triển, thù lao và phúc lợi, đánh giá kết quả làm việc, và tạo động lực làm việc. Các yếu tố này được xem là nhân tố ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi gắn kết của nhân viên.
Mô hình hành vi cá nhân MARS (Motivation, Ability, Role perception, Situational factors) được sử dụng để giải thích cách các yếu tố QTNNL tác động đến hành vi gắn kết của nhân viên. Sự gắn kết tổ chức được hiểu là trạng thái tâm lý tích cực, bao gồm sự đồng nhất, cố gắng và lòng trung thành của nhân viên với tổ chức, ảnh hưởng đến quyết định ở lại và đóng góp cho tổ chức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Dữ liệu được thu thập từ 135 nhân viên làm việc toàn thời gian tại các nhà hàng, khách sạn trên địa bàn TP. Cam Ranh trong giai đoạn tháng 7 đến tháng 8 năm 2020. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và tiết kiệm chi phí.
Bảng câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, bao gồm 23 biến quan sát thuộc 5 thành phần QTNNL và 6 biến quan sát về sự gắn kết tổ chức. Các công cụ phân tích dữ liệu gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, phân tích hồi quy tuyến tính, kiểm định T-test và ANOVA. Phần mềm SPSS 25 được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu nhằm kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Thang đo thực tiễn QTNNL gồm 4 thành phần chính: phân tích và mô tả công việc, đào tạo và phát triển, thù lao và phúc lợi, tạo động lực làm việc. Sau khi loại bỏ một số biến không phù hợp, mô hình nghiên cứu được xác nhận với 14 biến quan sát.
- Ảnh hưởng của các yếu tố QTNNL đến sự gắn kết tổ chức: Phân tích hồi quy cho thấy 4 thành phần QTNNL trên đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự gắn kết của nhân viên, với mức độ ảnh hưởng khác nhau. Trong đó, tạo động lực làm việc có hệ số ảnh hưởng cao nhất, tiếp theo là đào tạo và phát triển, thù lao và phúc lợi, và phân tích công việc.
- Mức độ gắn kết tổ chức của nhân viên: Kết quả khảo sát cho thấy khoảng 70% nhân viên đồng ý hoặc rất đồng ý với các biểu hiện gắn kết tổ chức như mong muốn làm việc lâu dài, sẵn sàng hy sinh quyền lợi cá nhân vì tổ chức.
- Ảnh hưởng của đặc điểm nhân khẩu học: Kiểm định T-test và ANOVA cho thấy sự khác biệt mức độ gắn kết tổ chức theo giới tính, độ tuổi, thời gian công tác và trình độ học vấn không có ý nghĩa thống kê, cho thấy các yếu tố QTNNL là nhân tố chủ đạo ảnh hưởng đến sự gắn kết.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy thực tiễn QTNNL đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự gắn kết của nhân viên. Tạo động lực làm việc được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, điều này phản ánh tầm quan trọng của việc lãnh đạo kịp thời động viên, ghi nhận và khen thưởng nhân viên trong ngành dịch vụ có tính cạnh tranh cao. Đào tạo và phát triển giúp nhân viên nâng cao kỹ năng, tạo cơ hội thăng tiến, từ đó tăng sự hài lòng và gắn bó với tổ chức. Thù lao và phúc lợi công bằng, phù hợp cũng góp phần giữ chân nhân viên, giảm tỷ lệ nghỉ việc.
Phân tích công việc rõ ràng giúp nhân viên hiểu rõ trách nhiệm và quyền hạn, giảm sự chồng chéo và mâu thuẫn trong công việc, tạo điều kiện thuận lợi cho sự gắn kết. Các biểu đồ phân tích hồi quy và tương quan có thể minh họa rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố QTNNL đến sự gắn kết, giúp nhà quản lý dễ dàng nhận diện các điểm cần tập trung cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường tạo động lực làm việc: Các nhà quản lý cần thường xuyên động viên, khen thưởng kịp thời và công bằng để nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên. Mục tiêu tăng điểm trung bình thang đo tạo động lực lên ít nhất 4.5 trong vòng 12 tháng.
- Đẩy mạnh đào tạo và phát triển: Xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu, phù hợp với nhu cầu công việc và định hướng nghề nghiệp của nhân viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên tham gia đào tạo lên 80% trong năm tiếp theo.
- Cải thiện chính sách thù lao và phúc lợi: Đảm bảo mức lương và các chế độ phúc lợi cạnh tranh với thị trường, minh bạch và công bằng để giữ chân nhân viên. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 15% trong 2 năm tới.
- Rà soát và cập nhật phân tích công việc: Định kỳ đánh giá và điều chỉnh mô tả công việc để phù hợp với thực tế, tránh chồng chéo và mâu thuẫn trong công việc. Mục tiêu hoàn thành cập nhật mô tả công việc cho 100% vị trí trong 6 tháng.
- Xây dựng văn hóa tổ chức gắn kết: Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào các hoạt động của tổ chức, tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau. Mục tiêu tăng chỉ số hài lòng của nhân viên lên trên 85% trong khảo sát nội bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà quản lý nhân sự trong ngành dịch vụ: Giúp hiểu rõ các yếu tố QTNNL ảnh hưởng đến sự gắn kết nhân viên, từ đó xây dựng chính sách quản trị hiệu quả.
- Chuyên gia tư vấn quản trị nguồn nhân lực: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để tư vấn các doanh nghiệp nhà hàng, khách sạn nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự.
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa QTNNL và sự gắn kết tổ chức trong ngành dịch vụ tại Việt Nam.
- Doanh nghiệp nhà hàng, khách sạn tại các địa phương phát triển du lịch: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chính sách nhân sự, giữ chân nhân viên và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Câu hỏi thường gặp
Thực tiễn quản trị nguồn nhân lực gồm những yếu tố nào?
Thực tiễn QTNNL trong nghiên cứu này bao gồm phân tích và mô tả công việc, đào tạo và phát triển, thù lao và phúc lợi, đánh giá kết quả làm việc, và tạo động lực làm việc. Các yếu tố này được chứng minh có ảnh hưởng tích cực đến sự gắn kết của nhân viên.Sự gắn kết của nhân viên với tổ chức được đo lường như thế nào?
Sự gắn kết được đo qua các biểu hiện như mong muốn làm việc lâu dài, sẵn sàng hy sinh quyền lợi cá nhân vì tổ chức, xem tổ chức như mái nhà thứ hai và khó tìm công việc thay thế nếu rời đi.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự gắn kết của nhân viên?
Tạo động lực làm việc được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, thể hiện qua việc lãnh đạo động viên, khen thưởng kịp thời và công bằng.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát 135 nhân viên, phân tích dữ liệu bằng SPSS qua các bước kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá, hồi quy tuyến tính và kiểm định thống kê.Làm thế nào để doanh nghiệp cải thiện sự gắn kết của nhân viên?
Doanh nghiệp cần tập trung vào việc tạo động lực, đào tạo phát triển, cải thiện thù lao phúc lợi và phân tích công việc rõ ràng, đồng thời xây dựng văn hóa tổ chức thân thiện, hỗ trợ nhân viên.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 4 thành phần thực tiễn quản trị nguồn nhân lực ảnh hưởng tích cực đến sự gắn kết của nhân viên tại nhà hàng, khách sạn TP. Cam Ranh.
- Tạo động lực làm việc là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là đào tạo và phát triển, thù lao và phúc lợi, phân tích công việc.
- Mức độ gắn kết tổ chức của nhân viên có vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân viên và nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao sự gắn kết và phát triển bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự trong ngành dịch vụ nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chính sách quản trị nguồn nhân lực, từ đó nâng cao sự gắn kết và hiệu quả hoạt động của tổ chức.