Tổng quan nghiên cứu

Gà Cáy Củm là giống gà bản địa đặc trưng của khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam, nổi bật với sức sống tốt, khả năng chịu đựng kham khổ cao và chất lượng thịt đậm đà, săn chắc, ít chất béo. Theo ước tính, khối lượng gà trưởng thành dao động từ 1,5 đến 2,5 kg, với tuổi thành thục sinh dục khoảng 140-150 ngày. Tuy nhiên, năng suất sinh sản của giống gà này còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế và nguy cơ giảm sút số lượng do cạnh tranh với các giống gà nhập nội năng suất cao.

Nghiên cứu nhằm xác định ảnh hưởng của lượng thức ăn trong giai đoạn hậu bị đến khả năng sinh sản của gà Cáy Củm nuôi tại Thái Nguyên, trong khoảng thời gian từ tháng 7/2021 đến tháng 7/2022 tại xã Tức Tranh, huyện Phú Lương. Mục tiêu cụ thể là đánh giá tác động của lượng thức ăn đến sinh trưởng và khả năng sinh sản, bao gồm tỷ lệ đẻ, năng suất trứng, chất lượng trứng và tỷ lệ ấp nở.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nguồn gen gà bản địa, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho các hộ chăn nuôi tại miền núi phía Bắc. Việc xác định khẩu phần thức ăn tối ưu sẽ góp phần cải thiện sức khỏe, tăng năng suất sinh sản và giảm chi phí thức ăn, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm và thu nhập cho người dân địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và sinh sản của gia cầm, trong đó:

  • Lý thuyết sinh trưởng tích lũy và tuyệt đối: Sinh trưởng tích lũy là sự tăng khối lượng cơ thể qua thời gian, trong khi sinh trưởng tuyệt đối đo lường tốc độ tăng khối lượng trong một đơn vị thời gian. Các chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả dinh dưỡng và điều kiện nuôi dưỡng.

  • Lý thuyết dinh dưỡng gia cầm: Protein, năng lượng, khoáng chất và vitamin là các yếu tố dinh dưỡng thiết yếu ảnh hưởng đến sinh trưởng và khả năng sinh sản. Cân bằng các thành phần này trong khẩu phần ăn giúp phát huy tối đa tiềm năng di truyền của giống gà.

  • Khái niệm về khả năng sinh sản: Bao gồm tuổi thành thục sinh dục, tỷ lệ đẻ, năng suất trứng, chất lượng trứng (khối lượng, độ dày vỏ, chỉ số Haugh), tỷ lệ trứng có phôi và tỷ lệ nở. Các yếu tố này chịu ảnh hưởng bởi dinh dưỡng, môi trường và quản lý chăn nuôi.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: Gà Cáy Củm nuôi từ 1 ngày tuổi đến 48 tuần tuổi tại xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên.

  • Thiết kế thí nghiệm: Ba nghiệm thức với mức thức ăn khác nhau trong giai đoạn hậu bị (8-20 tuần tuổi): TN1 (120% định mức thức ăn gà Ri), TN2 (110%), TN3 (100%). Mỗi nghiệm thức gồm 300 con gà mái, thí nghiệm lặp lại 3 lần.

  • Phương pháp nuôi: Giai đoạn 1-8 tuần tuổi nuôi nhốt hoàn toàn, ăn tự do; giai đoạn 9-20 tuần tuổi cho ăn theo định mức. Nuôi bán chăn thả từ 20 tuần tuổi, ghép trống mái tỷ lệ 1:15.

  • Chỉ tiêu theo dõi: Tỷ lệ nuôi sống, sinh trưởng tích lũy và tuyệt đối, lượng thức ăn thu nhận, tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng, tỷ lệ đẻ, năng suất trứng, các chỉ tiêu chất lượng trứng (khối lượng, độ dày vỏ, chỉ số Haugh), tỷ lệ trứng có phôi, tỷ lệ nở và tỷ lệ gà con loại I.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Minitab 17, kiểm định ý nghĩa thống kê với mức P < 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 7/2021 đến tháng 7/2022, theo dõi liên tục các chỉ tiêu từ gà 1 ngày tuổi đến 48 tuần tuổi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nuôi sống: Tỷ lệ nuôi sống của gà thí nghiệm ở giai đoạn 0-8 tuần tuổi đạt 95,11% đến 96,67%, và ở giai đoạn 9-20 tuần tuổi đạt 95,33% đến 97,67%. Nghiệm thức TN1 (120% thức ăn) có tỷ lệ nuôi sống cao nhất, tuy nhiên sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (P>0,05).

  2. Sinh trưởng tích lũy: Khối lượng gà ở 20 tuần tuổi lần lượt là 1834,00 g (TN1), 1705,62 g (TN2) và 1577,70 g (TN3), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P<0,05). Mức thức ăn cao hơn giúp gà sinh trưởng nhanh hơn.

  3. Sinh trưởng tuyệt đối: Bình quân giai đoạn 9-20 tuần tuổi, sinh trưởng tuyệt đối đạt 14,87 g/con/ngày (TN1), 13,38 g/con/ngày (TN2) và 11,86 g/con/ngày (TN3), khác biệt có ý nghĩa (P<0,05).

  4. Lượng thức ăn thu nhận: Lượng thức ăn thu nhận trung bình đến 20 tuần tuổi là 58,38 g/con/ngày (TN1), 54,61 g/con/ngày (TN2) và 50,99 g/con/ngày (TN3), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P<0,05).

  5. Tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng: Chi phí thức ăn cho gà hậu bị ở TN1 cao hơn TN3 khoảng 13,48%, phản ánh mức thức ăn cao hơn đồng nghĩa chi phí tăng nhưng đi kèm sinh trưởng tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy lượng thức ăn trong giai đoạn hậu bị ảnh hưởng rõ rệt đến sinh trưởng và khả năng sinh sản của gà Cáy Củm. Mức thức ăn 120% định mức gà Ri giúp gà đạt khối lượng và tốc độ sinh trưởng cao hơn, phù hợp với đặc điểm tầm vóc lớn hơn của giống gà bản địa này. Tỷ lệ nuôi sống cao và ổn định chứng tỏ gà thích nghi tốt với điều kiện nuôi tại Thái Nguyên.

So sánh với các nghiên cứu trên các giống gà bản địa khác như gà Lạc Thủy, gà Bang Trới, kết quả sinh trưởng và lượng thức ăn thu nhận của gà Cáy Củm tương đương hoặc tốt hơn, khẳng định tính khả thi của việc áp dụng khẩu phần thức ăn điều chỉnh cho giống gà này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự tăng trưởng khối lượng qua các tuần tuổi và biểu đồ cột so sánh lượng thức ăn thu nhận giữa các nghiệm thức, giúp minh họa rõ ràng ảnh hưởng của lượng thức ăn đến sinh trưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh khẩu phần thức ăn giai đoạn hậu bị: Áp dụng mức thức ăn bằng 120% định mức gà Ri để tối ưu sinh trưởng và khả năng sinh sản của gà Cáy Củm. Thời gian thực hiện từ 8 đến 20 tuần tuổi, do người chăn nuôi và các cơ sở giống chịu trách nhiệm.

  2. Tăng cường quản lý dinh dưỡng và chăm sóc: Đảm bảo cung cấp đầy đủ protein, năng lượng, khoáng chất và vitamin theo tiêu chuẩn dinh dưỡng đã nghiên cứu, nhằm nâng cao sức khỏe và giảm tỷ lệ hao hụt. Thực hiện liên tục trong suốt quá trình nuôi.

  3. Đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi: Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật nuôi, quản lý khẩu phần ăn và phòng bệnh cho gà Cáy Củm, giúp người dân áp dụng hiệu quả các kết quả nghiên cứu. Thời gian triển khai trong vòng 6 tháng.

  4. Phát triển mô hình nuôi bán chăn thả kết hợp thức ăn hỗn hợp: Khuyến khích áp dụng mô hình nuôi bán chăn thả tại các vùng miền núi, kết hợp sử dụng thức ăn hỗn hợp theo định mức để tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên và giảm chi phí.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi gà bản địa: Nắm bắt được cách điều chỉnh khẩu phần ăn phù hợp để nâng cao năng suất sinh sản và hiệu quả kinh tế.

  2. Các cơ sở giống và trại chăn nuôi: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện quy trình nuôi, bảo tồn và phát triển nguồn gen gà Cáy Củm.

  3. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành chăn nuôi: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo trong giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu về dinh dưỡng và sinh sản gia cầm.

  4. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Định hướng phát triển giống gà bản địa, xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chăn nuôi bền vững tại các vùng miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lượng thức ăn 120% định mức gà Ri có làm tăng chi phí nuôi không?
    Có, chi phí thức ăn tăng khoảng 13,48% so với mức 100%, nhưng đổi lại gà sinh trưởng nhanh hơn và khả năng sinh sản được cải thiện, giúp tăng hiệu quả kinh tế tổng thể.

  2. Tỷ lệ nuôi sống của gà Cáy Củm trong nghiên cứu đạt bao nhiêu?
    Tỷ lệ nuôi sống đạt từ 95,11% đến 97,67% trong giai đoạn 0-20 tuần tuổi, cho thấy sức khỏe và khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi tại Thái Nguyên.

  3. Chỉ số Haugh của trứng gà Cáy Củm có được theo dõi không?
    Có, chỉ số Haugh được đo để đánh giá chất lượng lòng trắng trứng, là một trong các chỉ tiêu chất lượng trứng được theo dõi trong nghiên cứu.

  4. Phương pháp nuôi nào được áp dụng trong nghiên cứu?
    Gà được nuôi nhốt hoàn toàn trong giai đoạn 1-8 tuần tuổi, sau đó nuôi bán chăn thả kết hợp thức ăn hỗn hợp từ 9 tuần tuổi trở đi.

  5. Nghiên cứu có áp dụng cho các giống gà khác không?
    Kết quả nghiên cứu chủ yếu áp dụng cho gà Cáy Củm, tuy nhiên các nguyên tắc dinh dưỡng và quản lý có thể tham khảo để điều chỉnh cho các giống gà bản địa tương tự.

Kết luận

  • Lượng thức ăn giai đoạn hậu bị ảnh hưởng rõ rệt đến sinh trưởng và khả năng sinh sản của gà Cáy Củm nuôi tại Thái Nguyên.
  • Mức thức ăn 120% định mức gà Ri giúp gà đạt khối lượng 1834 g/con ở 20 tuần tuổi, cao hơn đáng kể so với các mức thấp hơn.
  • Tỷ lệ nuôi sống cao, từ 95% đến gần 98%, chứng tỏ gà thích nghi tốt với điều kiện nuôi tại địa phương.
  • Lượng thức ăn thu nhận và tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng có sự khác biệt rõ ràng giữa các nghiệm thức, phản ánh hiệu quả dinh dưỡng.
  • Đề xuất áp dụng khẩu phần thức ăn tối ưu, kết hợp quản lý kỹ thuật nuôi để nâng cao năng suất và bảo tồn nguồn gen gà bản địa.

Tiếp theo, cần triển khai các mô hình nuôi thử nghiệm quy mô lớn và đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi nhằm nhân rộng kết quả nghiên cứu. Mời các nhà nghiên cứu, cơ sở giống và người chăn nuôi quan tâm áp dụng và phát triển thêm các nghiên cứu liên quan để nâng cao giá trị kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học.