Ảnh Hưởng Của Liều Lượng Kali Và Lân Bón Đến Sinh Trưởng Và Năng Suất Của Giống Đậu Tương VNUAĐ2

2021

129
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Ảnh Hưởng Kali Lân Đến Đậu Tương VNUAĐ2

Đậu tương (Glycine max (L). Merrill) là cây công nghiệp ngắn ngày, có giá trị kinh tế cao và đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng. Đậu tương còn có khả năng cố định đạm, làm tăng độ phì của đất. Hạt đậu tương chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như protein (40-50%), lipit (12-24%), hydratcacbon và các chất khoáng. Protein đậu tương có giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt giàu Lizin và Triptophan. Trong những năm gần đây, sản xuất đậu tương ở Việt Nam giảm, dẫn đến việc phải nhập khẩu. Do đó, việc nghiên cứu các biện pháp kỹ thuật để tăng năng suất đậu tương là rất cần thiết, trong đó có việc sử dụng phân bón hợp lý. Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của kali và lân đến sinh trưởng và năng suất của giống đậu tương VNUAĐ2.

1.1. Vai Trò Của Kali Và Lân Trong Dinh Dưỡng Đậu Tương

Kali và lân là hai nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây đậu tương. Lân thúc đẩy sự phát triển của rễ, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và nước, đồng thời tham gia vào quá trình hình thành hoa và quả. Kali tăng cường khả năng chống chịu của cây với các điều kiện bất lợi như hạn hán, sâu bệnh, và cải thiện chất lượng hạt. Việc cung cấp đầy đủ và cân đối kali và lân cho đậu tương là yếu tố quan trọng để đạt năng suất cao và ổn định. Theo tài liệu, phân bón là yếu tố quan trọng quyết định đến năng suất của cây trồng. Vì vậy cần có cơ sở cho việc bón phân hợp lý để cây đạt hiệu quả năng suất cao nhất.

1.2. Giới Thiệu Giống Đậu Tương VNUAĐ2 Tiềm Năng

Đậu tương VNUAĐ2 là một giống đậu tương do Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA) nghiên cứu và phát triển. Giống này có nhiều ưu điểm như năng suất cao, khả năng thích ứng rộng, và chất lượng hạt tốt. Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng của giống đậu tương VNUAĐ2, cần có quy trình canh tác phù hợp, đặc biệt là chế độ dinh dưỡng. Nghiên cứu này sẽ đánh giá ảnh hưởng của các liều lượng kali và lân khác nhau đến sinh trưởng và năng suất của giống đậu tương VNUAĐ2 trong điều kiện cụ thể của vụ xuân tại Gia Lâm, Hà Nội.

II. Thách Thức Năng Suất Đậu Tương Giải Pháp Kali Lân

Ngành sản xuất đậu tương ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm diện tích và sản lượng giảm, năng suất thấp so với thế giới, và sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Một trong những nguyên nhân chính là do chưa áp dụng đồng bộ các biện pháp kỹ thuật và chưa khai thác hết tiềm năng của cây đậu tương. Việc sử dụng phân bón chưa hợp lý, đặc biệt là kali và lân, có thể là một yếu tố hạn chế năng suất. Nghiên cứu này nhằm tìm ra giải pháp dinh dưỡng tối ưu để nâng cao năng suất đậu tương VNUAĐ2.

2.1. Tình Hình Sản Xuất Đậu Tương Tại Việt Nam Hiện Nay

Diện tích gieo trồng đậu tương ở Việt Nam đã giảm đáng kể trong những năm gần đây. Nếu như năm 2010, diện tích trồng đậu tương của nước ta còn đạt 197,8 nghìn ha, thì đến 2017 chỉ còn 68,5 nghìn ha, giảm 65,4% so với năm 2010. Do đó, sản lượng đậu tương năm 2017 chỉ còn 101,7 nghìn tấn, giảm 65,9% so với năm 2010 (298,6 nghìn tấn). Điều này dẫn đến việc Việt Nam phải nhập khẩu một lượng lớn đậu tương để đáp ứng nhu cầu trong nước. Theo Tổng cục Thống kê, năng suất trung bình đậu tương của nước ta là tương đối ổn định khoảng 15 tạ/ha nhưng chỉ bằng xấp xỉ 1/2 so với thế giới và tổng sản lượng đậu tương cả nước chỉ đáp ứng được 1/10 nhu cầu đậu tương ở trong nước.

2.2. Yếu Tố Dinh Dưỡng Ảnh Hưởng Đến Năng Suất Đậu Tương

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến năng suất đậu tương, bao gồm giống, thời vụ, kỹ thuật canh tác, và điều kiện thời tiết. Tuy nhiên, yếu tố dinh dưỡng đóng vai trò then chốt. Cây đậu tương cần được cung cấp đầy đủ các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng (N, P, K), trung lượng (Ca, Mg, S), và vi lượng (Fe, Mn, Zn, Cu, B, Mo) để sinh trưởng và phát triển tốt. Sự thiếu hụt hoặc mất cân đối dinh dưỡng có thể dẫn đến giảm năng suất và chất lượng hạt. Việc nghiên cứu ảnh hưởng của kali và lân là một phần quan trọng trong việc tối ưu hóa dinh dưỡng cho cây đậu tương.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Kali Lân Tại Gia Lâm

Nghiên cứu được thực hiện tại Gia Lâm, Hà Nội trong vụ xuân năm 2021. Thí nghiệm được bố trí theo phương pháp ô lớn ô nhỏ (Split-plot) với hai nhân tố: liều lượng kali (0, 60, 80, 100 kg/ha) và liều lượng lân (0, 70, 90, 110 kg/ha). Các chỉ tiêu theo dõi bao gồm thời gian sinh trưởng, tỷ lệ nảy mầm, chiều cao cây, số lá, số cành, diện tích lá, khả năng hình thành nốt sần, khả năng tích lũy chất tươi và chất khô, chỉ số diệp lục, các yếu tố cấu thành năng suất, và năng suất thực thu. Số liệu được xử lý bằng phương pháp thống kê.

3.1. Bố Trí Thí Nghiệm Đánh Giá Ảnh Hưởng Kali Lân

Thí nghiệm được bố trí theo phương pháp ô lớn ô nhỏ (Split-plot) với 2 nhân tố. Nhân tố 1: Liều lượng kali bón ( 0 kg/ha, 60 kg/ha, 80 kg/ha và 100 kg/ha), nhân tố 2: Là liều lượng lân bón ( 0 kg/ha, 70 kg/ha, 90 kg/ha và 110 kg/ha). Phương pháp này cho phép đánh giá riêng rẽ và tương tác giữa hai yếu tố kali và lân đến các chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất của đậu tương VNUAĐ2. Việc bố trí thí nghiệm khoa học là cơ sở để đưa ra kết luận chính xác và đáng tin cậy.

3.2. Các Chỉ Tiêu Theo Dõi Trong Quá Trình Nghiên Cứu

Nghiên cứu theo dõi một loạt các chỉ tiêu để đánh giá toàn diện ảnh hưởng của kali và lân đến cây đậu tương. Các chỉ tiêu sinh trưởng bao gồm chiều cao cây, số lá, số cành, diện tích lá, và khối lượng chất khô. Các chỉ tiêu sinh lý bao gồm chỉ số diệp lục (SPAD) và khả năng hình thành nốt sần. Các yếu tố cấu thành năng suất bao gồm số quả trên cây, số hạt trên quả, và khối lượng 1000 hạt. Năng suất thực thu là chỉ tiêu quan trọng nhất, phản ánh hiệu quả của việc sử dụng kali và lân.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Kali Lân Đến VNUAĐ2

Kết quả nghiên cứu cho thấy liều lượng kali và lân có ảnh hưởng đáng kể đến sinh trưởng và năng suất của đậu tương VNUAĐ2. Các công thức bón phân khác nhau không ảnh hưởng đến tỷ lệ nảy mầm, nhưng ảnh hưởng đến thời gian sinh trưởng, ra hoa, ra quả và thời kỳ chín thu hoạch. Các công thức được bón phân có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn so với công thức không bón phân. Lượng kali ở mức bón 80 kg/ha và lượng lân ở mức bón 90 kg/ha cho giá trị về chiều cao cây, số lá và số cành cấp 1 trên thân chính đạt giá trị cao.

4.1. Ảnh Hưởng Của Kali Lân Đến Sinh Trưởng Của Đậu Tương

Lượng kali ở mức bón 80 kg/ha và lượng lân ở mức bón 90 kg/ha cho giá trị về chiều cao cây, số lá và số cành cấp 1 trên thân chính đạt giá trị cao. Trong khi đó khối lượng rễ và thân, lá tươi và khô giữa mức bón 80 kg/ha kali và 90 kg/ha lân đạt giá trị cao có ý nghĩa. Số lượng và khối lượng nốt sần đạt giá trị cao có ý nghĩa giữa mức bón 80 kg/ha kali, 100 kg/ha kali và 90 kg/ha lân. Bên cạnh đó diện tích lá và chỉ số diện tích lá giữa mức bón 80 kg/ha kali và 90 kg/ha lân ở giai đoạn hoa rộ cũng đạt giá trị cao có ý nghĩa.

4.2. Tác Động Của Kali Lân Đến Năng Suất Đậu Tương VNUAĐ2

Các yếu tố cấu thành năng suất như tổng quả/cây, tổng quả chắc/cây, khối lượng 1000 hạt, số quả có 1, 2, 3 hạt cao nhất có ý nghĩa được ghi nhận giữa mức bón 80 kg/ha kali với mức bón 90 kg/ha lân cho giá trị cao nhất ở số quả có 3 hạt. Năng suất cá thể, năng suất lý thuyết và năng suất thực thu đạt giá trị cao có ý nghĩa khi bón kali ở mức 80 kg/ha và lân ở mức 90 kg/ha. Vì vậy, kali và lân làm tăng các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao cây, số cành cấp 1, số lá, khối lượng tươi và khô của rễ, thân và lá, diện tích lá và chỉ số diện tích lá.

V. Bón Kali Lân Hợp Lý Bí Quyết Năng Suất Đậu Tương Cao

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc bón kali và lân hợp lý có thể cải thiện đáng kể năng suất và chất lượng đậu tương VNUAĐ2. So sánh giữa các lượng bón kali và các lượng bón lân cho thấy lượng bón 80 kg/ha kali và 90 kg/ha lân cho năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất đạt giá trị cao nhất và cao hơn có ý nghĩa so với công thức không bón phân. Đây là cơ sở để xây dựng quy trình bón phân tối ưu cho giống đậu tương VNUAĐ2 trong điều kiện vụ xuân tại Gia Lâm, Hà Nội.

5.1. Quy Trình Bón Phân Kali Lân Tối Ưu Cho VNUAĐ2

Dựa trên kết quả nghiên cứu, quy trình bón phân kali và lân tối ưu cho đậu tương VNUAĐ2 trong vụ xuân tại Gia Lâm, Hà Nội như sau: Bón lót trước khi gieo trồng với lượng lân là 90 kg/ha. Bón thúc kali với lượng 80 kg/ha vào giai đoạn cây con và giai đoạn trước khi ra hoa. Cần kết hợp với các biện pháp canh tác khác như chọn giống tốt, làm đất kỹ, tưới nước đầy đủ, và phòng trừ sâu bệnh kịp thời để đạt năng suất cao nhất.

5.2. Lưu Ý Khi Sử Dụng Phân Bón Kali Lân Cho Đậu Tương

Khi sử dụng phân bón kali và lân cho đậu tương, cần lưu ý một số điểm sau: Chọn loại phân bón có chất lượng tốt, đảm bảo hàm lượng dinh dưỡng đúng theo yêu cầu. Bón phân đúng thời điểm và đúng liều lượng, tránh bón quá nhiều hoặc quá ít. Kết hợp bón phân hóa học với bón phân hữu cơ để cải thiện độ phì của đất và tăng hiệu quả sử dụng phân bón. Theo dõi tình trạng sinh trưởng của cây để điều chỉnh lượng phân bón cho phù hợp.

VI. Kết Luận Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Đậu Tương VNUAĐ2

Nghiên cứu đã chứng minh ảnh hưởng tích cực của kali và lân đến sinh trưởng và năng suất của đậu tương VNUAĐ2 trong điều kiện vụ xuân tại Gia Lâm, Hà Nội. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng quy trình canh tác đậu tương bền vững và hiệu quả. Trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố dinh dưỡng khác, cũng như các biện pháp canh tác tổng hợp để nâng cao năng suất và chất lượng đậu tương.

6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu Về Kali Lân Cho VNUAĐ2

Nghiên cứu đã xác định được liều lượng kali và lân tối ưu cho đậu tương VNUAĐ2 trong điều kiện vụ xuân tại Gia Lâm, Hà Nội là 80 kg/ha kali và 90 kg/ha lân. Việc bón phân theo quy trình này giúp cải thiện các chỉ tiêu sinh trưởng, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh, và nâng cao năng suất thực thu. Kết quả này có thể được áp dụng rộng rãi cho các vùng trồng đậu tương khác có điều kiện tương tự.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Dinh Dưỡng Đậu Tương

Trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố dinh dưỡng khác như đạm (N), các nguyên tố trung lượng (Ca, Mg, S), và các nguyên tố vi lượng (Fe, Mn, Zn, Cu, B, Mo) đến sinh trưởng và năng suất đậu tương. Ngoài ra, cần nghiên cứu về tương tác giữa các yếu tố dinh dưỡng và các biện pháp canh tác khác như mật độ trồng, thời vụ, và phòng trừ sâu bệnh. Nghiên cứu về dinh dưỡng đậu tương cần được tiếp tục để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Ảnh hưởng của liều lượng kali và lân bón đến sinh trưởng và năng suất của giống đậu tương vnuađ2 trong điều kiện vụ xuân năm 2021 tại gia lâm hà nội
Bạn đang xem trước tài liệu : Ảnh hưởng của liều lượng kali và lân bón đến sinh trưởng và năng suất của giống đậu tương vnuađ2 trong điều kiện vụ xuân năm 2021 tại gia lâm hà nội

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Ảnh Hưởng Của Kali Và Lân Đến Sinh Trưởng Đậu Tương VNUAĐ2 Tại Gia Lâm 2021" nghiên cứu tác động của kali và lân đến sự phát triển của giống đậu tương VNUAĐ2 tại Gia Lâm. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của các loại phân bón này trong việc tối ưu hóa năng suất cây trồng mà còn giúp nông dân và các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về cách thức cải thiện chất lượng đất và cây trồng.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu "Luận văn tốt nghiệp nghiên cứu ảnh hưởng của tổ hợp phân vô cơ đến sinh trưởng và năng suất giống đậu tương đt51 vụ hè thu 2017 tại huyện võ nhai tỉnh thái nguyên", nơi nghiên cứu về ảnh hưởng của phân bón vô cơ đến năng suất đậu tương.

Ngoài ra, tài liệu "Luận văn thạc sĩ nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng kali lưu huỳnh và phương pháp tưới nước đến cây lạc trên đất cát biển tỉnh quảng nam" cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về tác động của kali trong nông nghiệp.

Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về "Luận văn tốt nghiệp nghiên cứu ảnh hưởng của 1 số loại phân bón đến sinh trưởng phát triển chất lượng của giống dưa lưới tại trường đại học nông lâm", tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về ảnh hưởng của phân bón đến sự phát triển của các loại cây trồng khác.

Những tài liệu này không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn cung cấp những góc nhìn đa dạng về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng trong nông nghiệp hiện đại.