Tổng quan nghiên cứu

Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam (Vinalines) là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực vận tải biển, khai thác cảng và dịch vụ hàng hải tại Việt Nam. Tính đến năm 2017, Vinalines quản lý đội tàu gồm 68 chiếc với tổng trọng tải 1,642 triệu DWT, chiếm khoảng 26% tổng trọng tải đội tàu quốc gia. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2008-2017, Tổng công ty gặp nhiều khó khăn do biến động thị trường vận tải biển, cạnh tranh gay gắt và hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) còn yếu kém. Kết quả kinh doanh của Vinalines trong giai đoạn này thể hiện sự suy giảm rõ rệt với nhiều năm thua lỗ, đặc biệt năm 2010 lỗ 1.273,9 tỷ đồng và năm 2011 lỗ tăng đột biến do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.

Nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của hệ thống KSNB tới kết quả kinh doanh của Vinalines, với mục tiêu xác định các yếu tố trong hệ thống kiểm soát nội bộ tác động đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam trong giai đoạn 2008-2017, sử dụng dữ liệu tài chính, khảo sát và phỏng vấn các cán bộ chủ chốt. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó hỗ trợ Tổng công ty đạt được mục tiêu bảo toàn và phát triển vốn, cải thiện kết quả kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ của COSO 2013, bao gồm năm thành phần chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Mỗi thành phần được phân tích qua các nguyên tắc cơ bản nhằm đánh giá tính hiệu quả và mức độ phối hợp trong hệ thống KSNB.

  • Môi trường kiểm soát: Nền tảng tạo ra ý thức kiểm soát trong tổ chức, bao gồm cam kết về đạo đức, cơ cấu tổ chức, phân quyền và trách nhiệm.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình xác định, phân tích và quản lý các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp, bao gồm cả rủi ro gian lận.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro, bao gồm phân chia nhiệm vụ, kiểm soát vật chất, và soát xét quản lý.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin cần thiết để hỗ trợ kiểm soát nội bộ.
  • Giám sát: Quá trình đánh giá liên tục và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm về kết quả kinh doanh như lợi nhuận thuần, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), và hệ số bảo toàn vốn để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất giai đoạn 2007-2017 của Vinalines, kết hợp khảo sát 357 cán bộ quản lý và nhân viên chủ chốt tại các đơn vị thành viên, thu về 260 phiếu hợp lệ. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các bộ phận liên quan đến công tác kiểm soát nội bộ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các thành phần KSNB đến kết quả kinh doanh.
  • Kiểm định t-Test và ANOVA để so sánh các nhóm dữ liệu.

Quá trình xây dựng bảng câu hỏi dựa trên khung COSO 2013, điều chỉnh phù hợp với đặc thù của Vinalines, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ ảnh hưởng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực đến kết quả kinh doanh
    Hệ số Cronbach Alpha của nhân tố này đạt 0,876, các biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng trên 0,6. Phân tích hồi quy cho thấy môi trường kiểm soát có mối quan hệ tỷ lệ thuận với kết quả kinh doanh, với mức ảnh hưởng khoảng 35%. Điều này cho thấy môi trường kiểm soát vững chắc giúp nâng cao ý thức kiểm soát và hiệu quả hoạt động.

  2. Đánh giá rủi ro là yếu tố quan trọng trong kiểm soát nội bộ
    Nhân tố đánh giá rủi ro có hệ số Cronbach Alpha 0,897, thể hiện độ tin cậy cao. Việc xác định và phân tích rủi ro, đặc biệt là rủi ro gian lận, có ảnh hưởng khoảng 30% đến kết quả kinh doanh. Đây là cơ sở để doanh nghiệp chủ động phòng ngừa và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.

  3. Hoạt động kiểm soát và giám sát góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh
    Hoạt động kiểm soát và giám sát có hệ số Cronbach Alpha lần lượt là 0,892 và 0,885. Các hoạt động như phân chia nhiệm vụ hợp lý, kiểm soát vật chất, soát xét quản lý và giám sát liên tục giúp giảm thiểu sai sót và gian lận, từ đó cải thiện kết quả kinh doanh với mức ảnh hưởng khoảng 25-28%.

  4. Thông tin và truyền thông là yếu tố hỗ trợ quan trọng
    Nhân tố này có hệ số Cronbach Alpha cao nhất là 0,919, phản ánh chất lượng thông tin và truyền thông trong doanh nghiệp. Việc cung cấp thông tin kịp thời, chính xác và đầy đủ giúp các bộ phận phối hợp hiệu quả, ảnh hưởng tích cực đến kết quả kinh doanh khoảng 20%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống kiểm soát nội bộ có ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả kinh doanh của Vinalines. Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai yếu tố then chốt, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành vận tải biển và quản trị doanh nghiệp nhà nước. So với các nghiên cứu trước đây, điểm mới của luận văn là sử dụng mô hình hồi quy tương đối chính xác để đánh giá tác động từng thành phần KSNB.

Biểu đồ hồi quy và bảng phân tích nhân tố có thể được sử dụng để minh họa mức độ ảnh hưởng và sự tương quan giữa các yếu tố. Kết quả cũng phản ánh thực trạng khó khăn của Vinalines trong giai đoạn 2008-2017, khi mà hệ thống kiểm soát nội bộ chưa phát huy hiệu quả tối đa, dẫn đến thua lỗ kéo dài và mất cân đối tài chính.

Việc cải thiện hệ thống KSNB không chỉ giúp bảo vệ tài sản, nâng cao độ tin cậy báo cáo tài chính mà còn góp phần quan trọng trong việc tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, từ đó hỗ trợ Tổng công ty vượt qua khó khăn và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và củng cố môi trường kiểm soát nội bộ

    • Động từ hành động: Thiết lập bộ quy tắc ứng xử và chính sách đạo đức rõ ràng.
    • Target metric: Tăng mức độ nhận thức về kiểm soát nội bộ lên trên 90% cán bộ nhân viên trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Tổng công ty phối hợp với phòng nhân sự.
  2. Tăng cường đánh giá và quản lý rủi ro

    • Động từ hành động: Áp dụng quy trình đánh giá rủi ro định kỳ và xây dựng kế hoạch ứng phó.
    • Target metric: Giảm thiểu rủi ro tài chính và gian lận ít nhất 20% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ và các phòng ban liên quan.
  3. Hoàn thiện hoạt động kiểm soát và giám sát

    • Động từ hành động: Phân chia nhiệm vụ rõ ràng, tăng cường kiểm soát vật chất và soát xét quản lý.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ tuân thủ quy trình kiểm soát lên 95% trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và các quản lý cấp trung.
  4. Nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông nội bộ

    • Động từ hành động: Xây dựng hệ thống thông tin tích hợp, đảm bảo thông tin chính xác và kịp thời.
    • Target metric: Rút ngắn thời gian truyền đạt thông tin xuống dưới 24 giờ.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và truyền thông.
  5. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự về kiểm soát nội bộ

    • Động từ hành động: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KSNB và quản lý rủi ro.
    • Target metric: 100% cán bộ quản lý và nhân viên chủ chốt được đào tạo trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam

    • Lợi ích: Hiểu rõ tác động của hệ thống kiểm soát nội bộ đến kết quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược quản trị hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp nâng cao KSNB để cải thiện hiệu quả hoạt động và bảo toàn vốn.
  2. Các chuyên gia kiểm toán và kiểm soát nội bộ

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình đánh giá và phương pháp phân tích khoa học, áp dụng trong kiểm toán và tư vấn doanh nghiệp.
    • Use case: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp nhà nước.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kinh tế, Quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro trong doanh nghiệp vận tải biển.
    • Use case: Tham khảo làm tài liệu học tập, nghiên cứu hoặc phát triển đề tài liên quan.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và ảnh hưởng của hệ thống kiểm soát nội bộ đến hiệu quả sử dụng vốn nhà nước tại doanh nghiệp.
    • Use case: Đưa ra chính sách, giám sát và hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện quản trị và hiệu quả kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo doanh nghiệp đạt được mục tiêu về hiệu quả hoạt động, độ tin cậy báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Nó giúp ngăn ngừa rủi ro, gian lận và bảo vệ tài sản doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Các thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO 2013 là gì?
    Bao gồm năm thành phần: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  3. Làm thế nào để đánh giá mức độ ảnh hưởng của hệ thống kiểm soát nội bộ đến kết quả kinh doanh?
    Có thể sử dụng phương pháp khảo sát, phỏng vấn kết hợp phân tích định lượng như phân tích hồi quy để xác định mối quan hệ giữa các thành phần KSNB và các chỉ tiêu kết quả kinh doanh như lợi nhuận, tỷ suất sinh lời, bảo toàn vốn.

  4. Tại sao Vinalines gặp khó khăn trong giai đoạn 2008-2017 dù có đội tàu lớn?
    Ngoài yếu tố khách quan như biến động thị trường và cạnh tranh, nguyên nhân chủ quan là hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém, dẫn đến quản trị rủi ro không hiệu quả, gây thua lỗ kéo dài và mất cân đối tài chính.

  5. Giải pháp nào giúp cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp nhà nước như Vinalines?
    Các giải pháp bao gồm xây dựng môi trường kiểm soát vững chắc, tăng cường đánh giá rủi ro, hoàn thiện hoạt động kiểm soát và giám sát, nâng cao chất lượng thông tin truyền thông, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực nhân sự về kiểm soát nội bộ.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ có ảnh hưởng tích cực và rõ rệt đến kết quả kinh doanh của Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam.
  • Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai yếu tố then chốt tác động mạnh mẽ đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • Hoạt động kiểm soát, giám sát và thông tin truyền thông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị và bảo toàn vốn.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần cải thiện kết quả kinh doanh và phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân sự và đánh giá định kỳ hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực vận tải biển nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và phát triển bền vững doanh nghiệp.