Trường đại học
Trường Đại học Nông LâmChuyên ngành
Nuôi trồng Thủy sảnNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Theo Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam, kim ngạch xuất khẩu cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) đạt khoảng 2,35 tỷ USD trong năm 2022. Tổng diện tích nuôi cá tra ước đạt 5,7 nghìn ha, sản lượng đạt 1,7 triệu tấn. Mặc dù năm 2022, ngành nuôi trồng thủy sản vẫn phải gánh chịu nhiều khó khăn, cá tra vẫn là đối tượng nuôi xuất khẩu chủ lực. Trong nuôi trồng thủy sản, thức ăn là yếu tố quyết định sự tăng trưởng và phát triển của vật nuôi. Bột cá là nguồn nguyên liệu cung cấp protein quan trọng. Tuy nhiên, nguồn bột cá ngày càng cạn kiệt nên việc thay thế bằng protein thực vật được quan tâm. Việc sử dụng nguyên liệu thực vật làm tăng hàm lượng chất xơ trong thức ăn, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa và hấp thụ. Các nghiên cứu cho thấy, chất xơ làm gia tăng độ nhớt trong ruột, giảm tỷ lệ tiêu hóa của thức ăn. Một giải pháp là bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn. Xylan và B-mannan là hai loại NSP có nhiều trong nguyên liệu thực vật. Do đó, cần sử dụng enzyme ngoại sinh để cải thiện các ảnh hưởng tiêu cực. Đề tài nghiên cứu về ảnh hưởng của enzyme B-mannanase và xylanase đến cá tra được thực hiện.
Cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) là loài cá có giá trị kinh tế cao, đóng vai trò quan trọng trong ngành thủy sản Việt Nam. Vùng phân bố tự nhiên của cá tra giới hạn trong hạ lưu sông Mê Kông. Cá tra có cơ quan hô hấp phụ là bóng khí nên chịu đựng được môi trường nước thiếu oxy. Nhiệt độ tối ưu cho cá tra là 26,0 – 30,0°C. Cá tra sống chủ yếu trong nước ngọt, không sống trong nước mặn. Khi mới nở, cá tra dinh dưỡng bằng noãn hoàng. Khi hết noãn hoàng thì cá ăn mồi tươi sống. Trong ao nuôi, cá tra có khả năng ăn những loại thức ăn có hàm lượng protein khác nhau. Cá tra có tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi khác nhau.
Dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong nuôi cá tra, ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng, sức khỏe và chất lượng sản phẩm. Thức ăn chiếm tỷ lệ lớn trong chi phí sản xuất, do đó việc tối ưu hóa dinh dưỡng là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả kinh tế. Nguồn protein, carbohydrate, lipid, vitamin và khoáng chất cần được cân đối hợp lý để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cá tra ở các giai đoạn phát triển khác nhau. Việc sử dụng các nguyên liệu thay thế bột cá cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của cá tra.
Việc sử dụng các nguyên liệu thực vật trong thức ăn cá tra làm tăng hàm lượng chất xơ, gây ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng. Chất xơ làm tăng độ nhớt trong ruột, giảm tỷ lệ tiêu hóa của thức ăn. Đối với động vật có dạ dày đơn như cá tra, không thể nhận được lợi ích dinh dưỡng từ chất xơ do enzyme nội sinh không thể thủy phân và tiêu hóa được. Một trong những giải pháp là bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn. Xylan và B-mannan là hai loại NSP có nhiều trong các thành phần nguyên liệu thực vật. Do đó, cần sử dụng enzyme ngoại sinh để cải thiện các ảnh hưởng tiêu cực. Theo McDonald (2002), động vật có dạ dày đơn không thể tiêu hóa chất xơ hiệu quả. Nghiên cứu này tập trung vào việc giải quyết vấn đề tiêu hóa chất xơ ở cá tra thông qua việc sử dụng enzyme.
Chất xơ trong thức ăn cá tra có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tiêu hóa. Chất xơ làm tăng độ nhớt của thức ăn trong ruột, làm chậm quá trình di chuyển của thức ăn và giảm khả năng tiếp xúc của enzyme với thức ăn. Chất xơ cũng có thể liên kết với các chất dinh dưỡng khác, làm giảm khả năng hấp thụ của cá tra. Ngoài ra, chất xơ có thể tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn gây hại trong đường ruột, ảnh hưởng đến sức khỏe của cá tra.
Enzyme ngoại sinh đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng tiêu hóa của cá tra khi sử dụng thức ăn chứa nhiều chất xơ. Enzyme ngoại sinh giúp phân giải các thành phần chất xơ phức tạp thành các đơn vị nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ hơn. Việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn giúp tăng cường quá trình tiêu hóa, giảm độ nhớt của thức ăn trong ruột và cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cá tra. Các loại enzyme thường được sử dụng trong thức ăn cá tra bao gồm xylanase và B-mannanase.
Enzyme B-mannanase là một loại enzyme thủy phân liên kết β-1,4-mannosidic trong mannan, một thành phần chính của NSP trong nhiều loại nguyên liệu thực vật. Việc bổ sung enzyme B-mannanase vào thức ăn cá tra giúp phân giải mannan, giảm độ nhớt của thức ăn và cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng. Enzyme B-mannanase có thể cải thiện tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của cá tra. Theo nghiên cứu, việc sử dụng enzyme B-mannanase giúp cải thiện FCR của cá tra. Hoạt tính enzyme cần được kiểm soát để đảm bảo hiệu quả.
Enzyme B-mannanase hoạt động bằng cách cắt đứt các liên kết β-1,4-mannosidic trong chuỗi mannan, tạo ra các oligosaccharide và monosaccharide nhỏ hơn. Các đơn vị này dễ dàng được cá tra hấp thụ hơn so với chuỗi mannan phức tạp. Quá trình thủy phân này giúp giảm độ nhớt của thức ăn trong ruột, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng khác. Hoạt tính enzyme phụ thuộc vào nhiều yếu tố như pH, nhiệt độ và nồng độ cơ chất.
Việc bổ sung enzyme B-mannanase vào thức ăn cá tra mang lại nhiều lợi ích. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng, đặc biệt là khi sử dụng thức ăn chứa nhiều nguyên liệu thực vật. Giảm độ nhớt của thức ăn trong ruột, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiêu hóa. Tăng cường tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR) của cá tra. Cải thiện sức khỏe đường ruột và giảm nguy cơ mắc bệnh. Giảm chi phí thức ăn bằng cách sử dụng các nguyên liệu thay thế bột cá.
Enzyme xylanase là một loại enzyme thủy phân xylan, một thành phần chính của NSP trong nhiều loại nguyên liệu thực vật. Việc bổ sung enzyme xylanase vào thức ăn cá tra giúp phân giải xylan, giảm độ nhớt của thức ăn và cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng. Enzyme xylanase có thể cải thiện tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của cá tra. Theo Nguyễn Thị Nhiên (2011), enzyme xylanase xúc tác quá trình phân giải xylan hiệu quả. Liều lượng enzyme cần được tối ưu hóa để đạt hiệu quả cao nhất.
Enzyme xylanase hoạt động bằng cách cắt đứt các liên kết β-1,4-xylosidic trong chuỗi xylan, tạo ra các oligosaccharide và monosaccharide nhỏ hơn. Các đơn vị này dễ dàng được cá tra hấp thụ hơn so với chuỗi xylan phức tạp. Quá trình thủy phân này giúp giảm độ nhớt của thức ăn trong ruột, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng khác. Hoạt tính enzyme phụ thuộc vào nhiều yếu tố như pH, nhiệt độ và nồng độ cơ chất.
Việc ứng dụng enzyme xylanase trong thức ăn cá tra mang lại nhiều lợi ích tương tự như enzyme B-mannanase. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng, đặc biệt là khi sử dụng thức ăn chứa nhiều nguyên liệu thực vật. Giảm độ nhớt của thức ăn trong ruột, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiêu hóa. Tăng cường tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR) của cá tra. Cải thiện sức khỏe đường ruột và giảm nguy cơ mắc bệnh. Giảm chi phí thức ăn bằng cách sử dụng các nguyên liệu thay thế bột cá.
Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc bổ sung enzyme B-mannanase và xylanase vào thức ăn cá tra có thể cải thiện tăng trưởng, tiêu hóa và cấu trúc mô ruột. Kết quả cho thấy NSP trong thức ăn gây ra các ảnh hưởng tiêu cực như làm giảm sự tăng trưởng, lượng ăn tuyệt đối, độ tiêu hóa tổng cộng và làm tăng FCR. Việc phun enzyme B-mannanase hoặc hỗn hợp enzyme B-mannanase và xylanase vào thức ăn có công thức giảm bột cá đã giúp cải thiện tăng trưởng của cá tra. Đồng thời, enzyme B-mannanase cũng đã giúp cải thiện FCR của cá tra. Hỗn hợp enzyme B-mannanase và xylanase đã có tác dụng trong việc làm tăng số lượng tế bào tiết chất nhầy, giúp bảo vệ đường ruột tốt hơn.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung enzyme B-mannanase và xylanase vào thức ăn cá tra có thể cải thiện đáng kể các chỉ số tăng trưởng. Cá tra được cho ăn thức ăn có bổ sung enzyme thường có khối lượng cuối, tốc độ tăng trưởng trung bình ngày (DWG) và tốc độ tăng trưởng đặc biệt (SGR) cao hơn so với cá tra được cho ăn thức ăn không bổ sung enzyme. Điều này cho thấy rằng enzyme giúp cá tra hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn, từ đó thúc đẩy quá trình tăng trưởng.
Việc bổ sung enzyme B-mannanase và xylanase vào thức ăn cá tra không chỉ cải thiện tăng trưởng mà còn có tác động tích cực đến quá trình tiêu hóa và sức khỏe đường ruột. Enzyme giúp phân giải các thành phần chất xơ phức tạp, giảm độ nhớt của thức ăn trong ruột và cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng. Ngoài ra, enzyme còn có thể tăng cường số lượng tế bào tiết chất nhầy (goblet cells) trong ruột, giúp bảo vệ niêm mạc ruột khỏi các tác nhân gây hại và cải thiện sức khỏe tổng thể của cá tra.
Việc ứng dụng enzyme B-mannanase và xylanase trong nuôi cá tra có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai. Nghiên cứu sâu hơn về liều lượng enzyme tối ưu, sự kết hợp giữa các loại enzyme khác nhau và ảnh hưởng của enzyme đến hệ vi sinh vật đường ruột có thể giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng enzyme. Việc sử dụng enzyme có thể giúp giảm chi phí thức ăn, cải thiện năng suất nuôi và giảm tác động đến môi trường. Cần có thêm nghiên cứu để đánh giá chất lượng thịt cá tra khi sử dụng enzyme.
Tiềm năng phát triển của việc sử dụng enzyme trong thức ăn cá tra là rất lớn. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc phát triển các loại enzyme mới có hoạt tính cao hơn và ổn định hơn. Nghiên cứu về sự tương tác giữa enzyme và các thành phần khác trong thức ăn cũng rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng enzyme. Ngoài ra, việc phát triển các phương pháp sản xuất enzyme hiệu quả và chi phí thấp sẽ giúp tăng cường khả năng ứng dụng enzyme trong ngành nuôi cá tra.
Các hướng nghiên cứu mới về enzyme và cá tra có thể tập trung vào việc đánh giá ảnh hưởng của enzyme đến hệ vi sinh vật đường ruột của cá tra. Hệ vi sinh vật đường ruột đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng, cũng như trong việc duy trì sức khỏe của cá tra. Nghiên cứu về sự tương tác giữa enzyme và hệ vi sinh vật đường ruột có thể giúp phát triển các chiến lược dinh dưỡng hiệu quả hơn để cải thiện tăng trưởng và sức khỏe của cá tra.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ nuôi trồng thủy sản ảnh hưởng của việc bổ sung enzyme β mannanase và xylanase vào thức ăn lên tăng trưởng độ tiêu hóa và cấu trúc mô ruột của cá tra pangasianodon hypophthalmus sauvage 1878
Tài liệu với tiêu đề "Ảnh Hưởng Của Enzyme B-Mannanase Và Xylanase Đến Tăng Trưởng Và Tiêu Hóa Của Cá Tra" khám phá vai trò quan trọng của các enzyme B-mannanase và xylanase trong việc cải thiện sự tăng trưởng và tiêu hóa của cá tra. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà các enzyme này có thể tối ưu hóa quá trình tiêu hóa thức ăn mà còn chỉ ra những lợi ích tiềm năng cho ngành nuôi trồng thủy sản. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách áp dụng các enzyme này để nâng cao hiệu suất nuôi cá, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản.
Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức của mình về các khía cạnh khác trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, hãy tham khảo thêm tài liệu "Luận văn nghiên cứu đặc điểm sinh học và kỹ thuật sản xuất giống cá ngạnh cranoglanis bouderius richardson 1846 trong điều kiện nuôi tại tỉnh nghệ an", nơi bạn có thể tìm hiểu về kỹ thuật sản xuất giống cá. Bên cạnh đó, tài liệu "Luận văn thạc sĩ biến đổi khí hậu lượng giá tác động của biến đổi khí hậu đối với nuôi trồng thủy sản tại việt nam nghiên cứu trường hợp nuôi ngao tại xã giao xuân huyện giao thủy tỉnh nam định" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tác động của biến đổi khí hậu đến ngành nuôi trồng thủy sản. Cuối cùng, tài liệu "Khóa luận tốt nghiệp nghiên cứu ảnh hưởng của việc sử dụng nano bạc trong nuôi trồng thủy sản tới động vật nổi zooplankton" sẽ cung cấp thêm thông tin về công nghệ nano trong nuôi trồng thủy sản. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành thủy sản.