Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trở thành một vấn đề cấp thiết đối với các doanh nghiệp nhằm tăng cường sức cạnh tranh và phát triển bền vững. Tổng công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn (SABECO) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành sản xuất bia và nước giải khát tại Việt Nam với tổng công suất sản xuất trên 1,8 tỷ lít bia/năm. Năm 2018, SABECO đạt tổng sản lượng tiêu thụ 1.796 triệu lít bia, doanh thu 37.016 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế khoảng 4 nghìn tỷ đồng, chiếm thị phần trên 40% trong ngành bia Việt Nam. Tuy nhiên, công tác quản lý và sử dụng vốn tại SABECO vẫn còn nhiều hạn chế như tiền nhàn rỗi lớn, thiết bị cũ kỹ, đầu tư tài chính dài hạn chưa hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại SABECO trong giai đoạn 2015-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, góp phần tăng cường năng lực tài chính và phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu tài chính, cấu trúc vốn, hiệu quả sử dụng vốn và các nhân tố ảnh hưởng trong khoảng thời gian 4 năm tại SABECO. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện công tác quản trị vốn, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ra quyết định tài chính hiệu quả, góp phần nâng cao các chỉ số tài chính như ROE, ROA và ROS.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết tài chính doanh nghiệp và quản trị vốn kinh doanh, trong đó có:
Lý thuyết vốn kinh doanh: Vốn kinh doanh được định nghĩa là toàn bộ giá trị tài sản được huy động và sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lời. Vốn kinh doanh bao gồm vốn cố định và vốn lưu động, đồng thời được phân loại theo nguồn gốc và thời gian sử dụng.
Lý thuyết hiệu quả sử dụng vốn: Hiệu quả sử dụng vốn là đại lượng phản ánh mức độ khai thác và sử dụng nguồn vốn nhằm tối đa hóa lợi nhuận với chi phí thấp nhất. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn bao gồm tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), vòng quay tài sản, hiệu suất sử dụng vốn cố định và vốn lưu động.
Mô hình phân tích DuPont: Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ROE thông qua các chỉ tiêu như hiệu quả kinh doanh (ROA), chính sách tài trợ (đòn bẩy tài chính) và chính sách thuế.
Khái niệm rủi ro tài chính và rủi ro phá sản: Đánh giá mức độ rủi ro thông qua các chỉ tiêu đòn bẩy tài chính, khả năng thanh toán lãi vay, khả năng thanh toán ngắn hạn và dài hạn.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: vốn kinh doanh, vốn cố định, vốn lưu động, vốn chủ sở hữu, nợ phải trả, hiệu quả sử dụng vốn, ROE, ROA, ROS, đòn bẩy tài chính, khả năng thanh toán, rủi ro tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính của SABECO giai đoạn 2015-2018 được thu thập từ báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và các tài liệu liên quan. Ngoài ra, các tài liệu tham khảo từ sách, báo, tạp chí và internet cũng được sử dụng để bổ trợ.
Phương pháp phân tích: Luận văn sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử làm nền tảng, kết hợp phương pháp diễn giải, quy nạp và phân tích thống kê. Cụ thể:
Phương pháp so sánh số tuyệt đối và tương đối để đánh giá biến động vốn và hiệu quả sử dụng vốn qua các năm.
Phân tích các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất nợ, tỷ suất tự tài trợ, vốn lưu động ròng, vòng quay tài sản, ROE, ROA, ROS.
Phân tích DuPont để làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính.
Đánh giá rủi ro tài chính và khả năng thanh toán qua các chỉ tiêu đòn bẩy tài chính, khả năng thanh toán lãi vay, khả năng thanh toán ngắn hạn.
Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính của SABECO trong 4 năm liên tiếp từ