Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2018-2022, ngành bán lẻ tại Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với tổng doanh thu bán lẻ và dịch vụ tiêu dùng đạt khoảng 4.000-5.000 nghìn tỷ đồng mỗi năm, tăng 19,8% trong năm 2022 so với năm trước và tiếp tục tăng 6,5% trong nửa đầu năm 2023 (Tổng cục Thống kê Việt Nam). Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử đã tạo ra xu hướng mới trong kênh phân phối, giúp các doanh nghiệp bán lẻ duy trì hoạt động hiệu quả trong bối cảnh kinh tế biến động. Tuy nhiên, đặc thù ngành bán lẻ với tỷ lệ vốn lưu động cao và phụ thuộc lớn vào nợ ngắn hạn đặt ra thách thức lớn trong quản lý cấu trúc vốn.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố quyết định cấu trúc vốn của 38 doanh nghiệp bán lẻ niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2018-2022. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ lệ đòn bẩy tài chính, từ đó đề xuất các giải pháp tối ưu hóa cấu trúc vốn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà quản lý tài chính, nhà đầu tư và ngân hàng trong việc ra quyết định tài chính phù hợp với điều kiện thị trường và đặc thù ngành bán lẻ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên bốn lý thuyết kinh điển về cấu trúc vốn:
Lý thuyết Modigliani và Miller (M&M): Khẳng định trong thị trường hoàn hảo không có thuế, cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, khi tính đến thuế và chi phí phá sản, việc sử dụng nợ có thể tạo ra lợi ích thuế (tax shield).
Lý thuyết Trade-off: Đề xuất sự cân bằng giữa lợi ích thuế từ nợ và chi phí tài chính do rủi ro phá sản, từ đó tồn tại tỷ lệ nợ tối ưu.
Lý thuyết Pecking order: Nhấn mạnh vai trò của thông tin bất đối xứng, theo đó doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn tự có, sau đó mới đến nợ và cuối cùng là phát hành cổ phiếu.
Lý thuyết chi phí đại diện (Agency costs): Phân tích xung đột lợi ích giữa cổ đông và người quản lý, cũng như giữa chủ nợ và cổ đông, ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tỷ lệ đòn bẩy tài chính (financial leverage), kích cỡ công ty (SIZE), khả năng sinh lợi (ROA), tỷ lệ tài sản cố định (TANG), cơ hội tăng trưởng (GROWTH), tỷ lệ thuế (TAX), lá chắn thuế ngoài lãi vay (NDTS), tính thanh khoản (LIQUID) và tính riêng biệt sản phẩm (UNI).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ báo cáo tài chính của 38 doanh nghiệp bán lẻ niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2018-2022. Cỡ mẫu gồm 190 quan sát (38 doanh nghiệp x 5 năm).
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Stata 17. Các bước phân tích bao gồm: phân tích mô tả, kiểm định tương quan, kiểm định đa cộng tuyến, kiểm định tự tương quan và phương sai không đồng nhất. Mô hình hồi quy được xây dựng dựa trên ba phương pháp: Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM). Kết quả kiểm định Hausman cho phép lựa chọn mô hình phù hợp. Để khắc phục các khiếm khuyết của mô hình, phương pháp ước lượng Bình phương tối thiểu tổng quát khả thi (Feasible Generalized Least Squares - FGLS) được áp dụng nhằm đảm bảo tính hiệu quả và độ tin cậy của mô hình.
Biến phụ thuộc là tỷ lệ đòn bẩy tài chính (tổng nợ trên vốn chủ sở hữu). Tám biến độc lập được đưa vào mô hình để kiểm định ảnh hưởng đến cấu trúc vốn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kích cỡ công ty (SIZE) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tỷ lệ đòn bẩy tài chính. Cụ thể, hệ số hồi quy cho thấy khi kích cỡ công ty tăng 1 đơn vị logarit tổng tài sản, tỷ lệ đòn bẩy tăng khoảng 0,15 điểm phần trăm, phù hợp với lý thuyết trade-off và các nghiên cứu trước.
Cơ hội tăng trưởng (GROWTH) cũng tác động tích cực đến cấu trúc vốn với hệ số ước lượng dương và có ý nghĩa thống kê ở mức 5%. Điều này cho thấy các doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng doanh thu cao có xu hướng sử dụng nhiều nợ hơn để tài trợ cho hoạt động mở rộng.
Khả năng sinh lợi (ROA) có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ đòn bẩy, với hệ số âm và ý nghĩa thống kê ở mức 1%. Doanh nghiệp có lợi nhuận cao thường sử dụng ít nợ hơn, phù hợp với lý thuyết pecking order.
Tỷ lệ tài sản cố định (TANG) và lá chắn thuế ngoài lãi vay (NDTS) đều có tác động tiêu cực đến tỷ lệ đòn bẩy, với hệ số âm và ý nghĩa thống kê. Điều này cho thấy doanh nghiệp có tài sản cố định cao hoặc sử dụng nhiều khấu hao để giảm thuế có xu hướng giảm sử dụng nợ.
Tính riêng biệt sản phẩm (UNI) cũng ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ đòn bẩy, phản ánh rủi ro ngành cao khiến doanh nghiệp hạn chế vay nợ.
Hai biến tỷ lệ thuế (TAX) và tính thanh khoản (LIQUID) có hệ số âm nhưng không có ý nghĩa thống kê, cho thấy ảnh hưởng không rõ ràng trong mẫu nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kích cỡ công ty và cơ hội tăng trưởng là những yếu tố thúc đẩy doanh nghiệp bán lẻ tăng tỷ lệ nợ trong cấu trúc vốn, phù hợp với lý thuyết trade-off khi các công ty lớn và có triển vọng phát triển cao tận dụng được lợi ích thuế và khả năng vay vốn tốt hơn. Ngược lại, khả năng sinh lợi cao làm giảm nhu cầu vay nợ, phù hợp với lý thuyết pecking order khi doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn tự có.
Ảnh hưởng tiêu cực của tài sản cố định và lá chắn thuế ngoài lãi vay cho thấy doanh nghiệp có tài sản đảm bảo hoặc chi phí khấu hao lớn có thể giảm bớt việc vay nợ do đã có các công cụ giảm thuế khác. Tính riêng biệt sản phẩm phản ánh rủi ro ngành cao, khiến doanh nghiệp thận trọng hơn trong việc sử dụng nợ.
Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời được minh họa rõ qua bảng hệ số hồi quy và biểu đồ tương quan giữa các biến. Việc sử dụng phương pháp FGLS giúp loại bỏ các sai số và đảm bảo tính chính xác của mô hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý quy mô vốn: Doanh nghiệp bán lẻ nên tận dụng lợi thế quy mô để tiếp cận nguồn vốn vay với chi phí thấp, đồng thời duy trì tỷ lệ nợ hợp lý nhằm tối ưu hóa lợi ích thuế và giảm chi phí vốn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo tài chính doanh nghiệp.
Ưu tiên sử dụng vốn vay cho các dự án tăng trưởng: Các doanh nghiệp có cơ hội mở rộng nên cân nhắc tăng tỷ lệ nợ để tài trợ cho các dự án đầu tư, tận dụng đòn bẩy tài chính nhằm gia tăng lợi nhuận. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Phòng kế hoạch đầu tư và tài chính.
Giảm tỷ lệ nợ đối với doanh nghiệp có lợi nhuận cao và tài sản cố định lớn: Để tránh rủi ro tài chính và tận dụng các công cụ giảm thuế khác, doanh nghiệp nên cân nhắc giảm vay nợ khi khả năng sinh lợi và tài sản cố định cao. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ban quản trị và bộ phận tài chính.
Xây dựng chính sách quản lý rủi ro ngành: Doanh nghiệp cần đánh giá kỹ tính riêng biệt sản phẩm và rủi ro ngành để điều chỉnh cấu trúc vốn phù hợp, tránh sử dụng nợ quá mức gây áp lực tài chính. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban quản lý rủi ro và bộ phận tài chính.
Nâng cao năng lực phân tích và dự báo tài chính: Áp dụng các mô hình phân tích hiện đại để theo dõi biến động các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, từ đó đưa ra quyết định kịp thời và chính xác. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Phòng tài chính kế toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý tài chính doanh nghiệp bán lẻ: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm tối ưu hóa chi phí vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Nhà đầu tư và phân tích chứng khoán: Cung cấp cơ sở phân tích về cách các yếu tố kinh tế và đặc thù ngành ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp, hỗ trợ đánh giá tiềm năng đầu tư chính xác hơn.
Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Hỗ trợ trong việc đánh giá khả năng trả nợ và rủi ro tín dụng của các doanh nghiệp bán lẻ, từ đó xây dựng chính sách cho vay phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và các kết quả thực nghiệm liên quan đến cấu trúc vốn trong ngành bán lẻ tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Cấu trúc vốn là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp bán lẻ?
Cấu trúc vốn là tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp. Nó ảnh hưởng đến chi phí vốn, rủi ro tài chính và khả năng mở rộng kinh doanh. Với doanh nghiệp bán lẻ, vốn lưu động lớn và tính thanh khoản cao khiến việc quản lý cấu trúc vốn trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì hoạt động ổn định.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp bán lẻ?
Kích cỡ công ty và cơ hội tăng trưởng có ảnh hưởng tích cực, trong khi khả năng sinh lợi, tỷ lệ tài sản cố định, lá chắn thuế ngoài lãi vay và tính riêng biệt sản phẩm có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ đòn bẩy tài chính.Tại sao khả năng sinh lợi lại có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ nợ?
Doanh nghiệp có lợi nhuận cao thường sử dụng nguồn vốn tự có để tài trợ cho hoạt động, giảm nhu cầu vay nợ nhằm tránh chi phí lãi vay và rủi ro tài chính, phù hợp với lý thuyết pecking order.Phương pháp FGLS được sử dụng trong nghiên cứu có ưu điểm gì?
FGLS giúp khắc phục các vấn đề về tự tương quan và phương sai không đồng nhất trong dữ liệu bảng, nâng cao độ chính xác và tin cậy của mô hình hồi quy so với các phương pháp truyền thống như OLS.Làm thế nào doanh nghiệp bán lẻ có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện cấu trúc vốn?
Doanh nghiệp nên điều chỉnh tỷ lệ nợ dựa trên quy mô, khả năng sinh lợi và cơ hội tăng trưởng, đồng thời quản lý rủi ro ngành và tận dụng các công cụ giảm thuế khác để tối ưu hóa chi phí vốn và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Kết luận
Luận văn đã xác định được tám yếu tố chính ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp bán lẻ niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2018-2022.
Kích cỡ công ty và cơ hội tăng trưởng tác động tích cực đến tỷ lệ đòn bẩy tài chính, trong khi khả năng sinh lợi, tài sản cố định, lá chắn thuế ngoài lãi vay và tính riêng biệt sản phẩm có ảnh hưởng tiêu cực.
Hai yếu tố tỷ lệ thuế và tính thanh khoản không có ảnh hưởng đáng kể trong mẫu nghiên cứu.
Phương pháp FGLS được áp dụng hiệu quả để loại bỏ sai số và đảm bảo tính chính xác của mô hình hồi quy.
Các đề xuất nhằm tối ưu hóa cấu trúc vốn được xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu, hướng tới nâng cao hiệu quả tài chính và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp bán lẻ.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và nhà quản lý tài chính nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật các yếu tố ảnh hưởng để điều chỉnh cấu trúc vốn phù hợp với điều kiện thị trường và đặc thù ngành.