Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành công cụ giao tiếp quan trọng tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực như thương mại, khoa học kỹ thuật, giáo dục và y tế. Tại Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (HMTU), việc giảng dạy và học tập tiếng Anh, đặc biệt kỹ năng nói, được xem là một nhu cầu cấp thiết nhằm nâng cao khả năng giao tiếp của sinh viên. Tuy nhiên, thực tế cho thấy sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh năm thứ nhất tại HMTU có mức độ tham gia vào các hoạt động nói còn rất hạn chế. Kết quả khảo sát với 165 sinh viên và 12 giảng viên cho thấy hơn 82% sinh viên tự đánh giá khả năng nói của mình ở mức kém hoặc rất kém, trong khi hơn 55% sinh viên chỉ tham gia nói rất ít hoặc thậm chí không tham gia. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự tham gia của sinh viên trong các hoạt động nói, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập kỹ năng nói tại HMTU. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2014-2015, tập trung vào sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại HMTU, với ý nghĩa góp phần cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Anh, tăng cường sự chủ động và tự tin trong giao tiếp của sinh viên, đồng thời hỗ trợ giảng viên trong việc lựa chọn phương pháp và tài liệu phù hợp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kỹ năng nói trong giảng dạy ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt là phương pháp Giảng dạy Ngôn ngữ Giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT). CLT nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ như một hệ thống biểu đạt ý nghĩa, tập trung vào phát triển năng lực giao tiếp thực tế của người học thông qua các hoạt động tương tác như đóng vai, thảo luận nhóm, trò chơi ngôn ngữ. Các khái niệm chính bao gồm:
- Kỹ năng nói (Speaking skill): Quá trình xây dựng và chia sẻ ý nghĩa thông qua ngôn ngữ nói, đòi hỏi cả năng lực ngôn ngữ và năng lực xã hội ngôn ngữ.
- Sự tham gia của sinh viên (Student participation): Mức độ tích cực của sinh viên trong các hoạt động học tập, đặc biệt là trong các hoạt động nói.
- Các yếu tố ảnh hưởng (Affecting factors): Bao gồm năng lực ngôn ngữ, động lực, lo lắng, phong cách học tập của sinh viên; phương pháp và đặc điểm của giảng viên; môi trường lớp học và tài liệu học tập.
- Phương pháp giảng dạy CLT: Tập trung vào việc tạo điều kiện cho sinh viên tương tác, sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, khuyến khích sự tham gia tích cực và phát triển kỹ năng giao tiếp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập thông qua:
- Bảng câu hỏi (Questionnaires): Phát cho 165 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh và 12 giảng viên tiếng Anh tại HMTU. Bảng câu hỏi gồm các câu hỏi đóng, mở và dạng checklist nhằm đánh giá năng lực nói, thái độ, mức độ tham gia, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.
- Phỏng vấn bán cấu trúc (Semi-structured interviews): Thực hiện với 10 sinh viên và 5 giảng viên để làm rõ và bổ sung thông tin từ bảng câu hỏi.
Quy trình thu thập dữ liệu gồm hai giai đoạn: hướng dẫn và phát bảng câu hỏi cho người tham gia hoàn thành trong lớp học, sau đó tiến hành phỏng vấn sâu để khai thác thêm quan điểm và kinh nghiệm thực tế. Cỡ mẫu được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và phân tích nội dung nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực nói của sinh viên còn thấp: 82.43% sinh viên tự đánh giá khả năng nói ở mức kém, 5.45% rất kém, chỉ 3.09% đánh giá tốt. Điều này phản ánh thực trạng hạn chế về vốn từ vựng, ngữ pháp và phát âm, gây khó khăn trong việc tham gia các hoạt động nói.
Mức độ tham gia nói thấp: Hơn 55% sinh viên chỉ tham gia nói rất ít hoặc hiếm khi, 31% tham gia tùy thuộc vào chủ đề, 15% thường xuyên tham gia, không có sinh viên nào luôn luôn tham gia. Điều này cho thấy sự thụ động và thiếu tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia:
- Sinh viên: Thiếu vốn từ vựng và kiến thức chủ đề (69.09%), sợ mắc lỗi và bị cười nhạo (69.09%), lo lắng và ngại phát biểu trước lớp (95%), động lực học tập thấp, phong cách học tập thụ động.
- Giảng viên: Phương pháp giảng dạy chưa đa dạng, phụ thuộc nhiều vào phương pháp dịch ngữ pháp (33.34%), thiếu các hoạt động giao tiếp sinh động, thời gian nói của giảng viên chiếm ưu thế (47.88% sinh viên phản ánh).
- Tài liệu: Chủ đề trong sách giáo trình “New Headway pre-intermediate” được 40% sinh viên đánh giá là nhàm chán, không phù hợp với thực tế và sở thích của sinh viên.
- Lớp học: Quy mô lớp lớn (trên 40 sinh viên) gây khó khăn trong việc tổ chức hoạt động tương tác, tạo áp lực và lo lắng cho sinh viên.
Giảng viên nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng nói: 91.67% giảng viên cho rằng sinh viên có động lực thấp và trình độ tiếng Anh yếu là nguyên nhân chính, 100% đề xuất sử dụng các hoạt động giao tiếp đa dạng, tạo môi trường học tập hợp tác, cá nhân hóa chủ đề và đánh giá thường xuyên kỹ năng nói.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về ảnh hưởng của năng lực ngôn ngữ, động lực và lo lắng đến sự tham gia của sinh viên trong các hoạt động nói. Việc sinh viên thiếu tự tin, sợ sai và ngại phát biểu là những rào cản phổ biến trong học ngoại ngữ, đặc biệt trong môi trường lớp học lớn và phương pháp giảng dạy truyền thống. So sánh với các nghiên cứu trước đây, yếu tố động lực nội tại và môi trường lớp học tích cực được xác định là then chốt để nâng cao sự tham gia. Việc giảng viên áp dụng CLT một cách linh hoạt, kết hợp các hoạt động tương tác và điều chỉnh tài liệu phù hợp sẽ giúp sinh viên phát triển kỹ năng nói hiệu quả hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ đánh giá năng lực nói, mức độ tham gia và các yếu tố ảnh hưởng, giúp minh họa rõ nét thực trạng và nhu cầu cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa hoạt động giảng dạy: Giảng viên cần áp dụng các hoạt động giao tiếp phong phú như trò chơi ngôn ngữ, đóng vai, thảo luận nhóm, mô tả tranh ảnh nhằm kích thích sự hứng thú và tăng cơ hội thực hành nói cho sinh viên. Thời gian thực hành nói nên được ưu tiên hơn thời gian giảng giải lý thuyết.
Tạo môi trường học tập hợp tác: Khuyến khích làm việc nhóm, cặp đôi để giảm áp lực, tăng sự hỗ trợ lẫn nhau, giúp sinh viên tự tin hơn khi phát biểu. Giảng viên cần xây dựng mối quan hệ thân thiện, cởi mở, khích lệ và tôn trọng sinh viên nhằm tạo không khí lớp học tích cực.
Cá nhân hóa chủ đề và tài liệu: Lựa chọn và điều chỉnh chủ đề phù hợp với trình độ, sở thích và nhu cầu thực tế của sinh viên, kết hợp sách giáo trình với các nguồn tài liệu bổ sung như video, bài hát, tin tức, câu chuyện gần gũi để tăng tính hấp dẫn và thực tiễn.
Phân lớp theo trình độ và giảm quy mô lớp: Phân chia sinh viên thành các nhóm theo trình độ (sơ cấp, trung cấp) để giảng dạy phù hợp, đồng thời giảm số lượng sinh viên trong mỗi lớp xuống khoảng 25 người nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động tương tác.
Đánh giá kỹ năng nói thường xuyên: Thiết kế các bài kiểm tra, bài thi nói định kỳ để sinh viên có động lực luyện tập và cải thiện kỹ năng, đồng thời giúp giảng viên theo dõi tiến bộ và điều chỉnh phương pháp giảng dạy kịp thời.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học, cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của sinh viên trong hoạt động nói, giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp và tài liệu giảng dạy phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả bài giảng.
Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Thông tin về quy mô lớp học, phân lớp theo trình độ và thiết kế chương trình đào tạo giúp cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt kỹ năng giao tiếp.
Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh và nghiên cứu sinh: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu các vấn đề liên quan đến phương pháp giảng dạy, động lực học tập và phát triển kỹ năng nói trong môi trường học tập tiếng Anh như ngoại ngữ.
Các tổ chức và cá nhân phát triển chương trình đào tạo tiếng Anh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về nhu cầu và khó khăn của người học, từ đó hỗ trợ thiết kế các chương trình, tài liệu và hoạt động đào tạo phù hợp với đặc điểm người học Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh lại gặp khó khăn trong việc tham gia hoạt động nói?
Sinh viên thường thiếu vốn từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng phát âm, đồng thời có tâm lý lo lắng, sợ mắc lỗi và bị đánh giá tiêu cực, dẫn đến thiếu tự tin và ngại phát biểu trong lớp.Phương pháp giảng dạy nào hiệu quả để tăng sự tham gia của sinh viên trong các hoạt động nói?
Phương pháp Giảng dạy Ngôn ngữ Giao tiếp (CLT) với các hoạt động tương tác như đóng vai, thảo luận nhóm, trò chơi ngôn ngữ được đánh giá cao vì tạo môi trường thực hành tự nhiên và kích thích sự chủ động của sinh viên.Làm thế nào để giảm bớt lo lắng và ngại ngùng khi sinh viên tham gia nói tiếng Anh?
Tạo môi trường lớp học thân thiện, khuyến khích, sử dụng các hoạt động nhóm nhỏ, đánh giá tích cực và tránh phê bình quá mức giúp sinh viên cảm thấy an toàn và tự tin hơn khi nói.Tại sao việc cá nhân hóa chủ đề và tài liệu lại quan trọng?
Chủ đề phù hợp với sở thích và trình độ giúp sinh viên dễ tiếp cận, tăng hứng thú học tập và khả năng vận dụng ngôn ngữ vào thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.Quy mô lớp học ảnh hưởng như thế nào đến việc học kỹ năng nói?
Lớp học quá đông gây khó khăn trong việc tổ chức hoạt động tương tác, giảm cơ hội phát biểu của từng sinh viên và tăng áp lực tâm lý, do đó nên giảm quy mô lớp để tăng hiệu quả giảng dạy.
Kết luận
- Sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại HMTU có năng lực nói còn hạn chế và mức độ tham gia các hoạt động nói thấp do nhiều yếu tố như trình độ, động lực, lo lắng và phong cách học tập.
- Giảng viên nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng nói nhưng còn gặp khó khăn trong việc áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp do quy mô lớp lớn và tài liệu chưa phù hợp.
- Các yếu tố về tài liệu và môi trường lớp học cũng ảnh hưởng đáng kể đến sự tham gia của sinh viên.
- Giải pháp đề xuất bao gồm đa dạng hóa hoạt động giảng dạy, tạo môi trường học tập tích cực, cá nhân hóa tài liệu, phân lớp theo trình độ và đánh giá kỹ năng nói thường xuyên.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc cải tiến chương trình đào tạo tiếng Anh tại HMTU và các cơ sở giáo dục tương tự.
Hành động tiếp theo: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp. Độc giả quan tâm có thể liên hệ để trao đổi và triển khai các hoạt động nâng cao kỹ năng nói cho sinh viên.