Tổng quan nghiên cứu
Thương mại điện tử (TMĐT) và thương mại di động (TMDĐ) đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh – trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước. Theo ước tính, tính đến năm 2017, Việt Nam có khoảng 49 triệu người sử dụng internet, chiếm 52% dân số, đứng thứ 6 khu vực Đông Nam Á. Doanh thu TMĐT B2C tăng từ 700 triệu USD năm 2012 lên 4,07 tỷ USD năm 2015, tương đương mức tăng hơn 4,8 lần trong vòng 3 năm. Dự báo doanh thu TMĐT B2C sẽ đạt 7,5 tỷ USD vào năm 2019. Trong đó, TMDĐ được xem là xu hướng chủ đạo với 89% người dùng truy cập internet qua điện thoại di động và 48% sử dụng thiết bị này để tìm kiếm thông tin mua hàng.
Tuy nhiên, TMĐT và TMDĐ tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức như rủi ro về sản phẩm, dịch vụ, an toàn thông tin cá nhân, khó khăn trong đặt hàng và vận chuyển. Nghiên cứu nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng TMDĐ theo hình thức Business-to-Consumer (B2C) tại TP. Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất giải pháp phát triển phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung khảo sát người tiêu dùng đã từng thực hiện giao dịch TMDĐ trên địa bàn TP trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2017. Mục tiêu chính là đánh giá tác động của các yếu tố như nhận thức tính hữu dụng, tính dễ sử dụng, rủi ro, ảnh hưởng xã hội, mong đợi về giá và tính thuận tiện đến quyết định sử dụng TMDĐ, đồng thời phân tích sự khác biệt theo giới tính, tuổi và thu nhập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu hành vi người tiêu dùng và chấp nhận công nghệ, bao gồm:
Thuyết hành động hợp lý (TRA) và Thuyết hành vi dự định (TPB): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và tiêu chuẩn xã hội, bổ sung cảm nhận kiểm soát hành vi trong TPB để lý giải các hành vi không hoàn toàn do ý chí cá nhân kiểm soát.
Thuyết nhận thức rủi ro (TPR): Phân biệt rủi ro về sản phẩm/dịch vụ và rủi ro trong giao dịch trực tuyến, ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi mua hàng.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Nhấn mạnh vai trò của nhận thức tính hữu dụng và tính dễ sử dụng trong việc hình thành thái độ và ý định sử dụng công nghệ.
Mô hình chấp nhận sử dụng TMĐT (eCAM): Kết hợp TAM và TPR để giải thích sự chấp nhận TMĐT, trong đó bốn yếu tố chính là nhận thức tính hữu dụng, tính dễ sử dụng, rủi ro sản phẩm/dịch vụ và rủi ro giao dịch.
Thuyết chấp nhận và sử dụng công nghệ hợp nhất (UTAUT): Tập trung vào bốn yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi sử dụng công nghệ gồm kỳ vọng về hiệu quả, kỳ vọng về nỗ lực, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi, đồng thời xem xét các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, tuổi, kinh nghiệm.
Ngoài ra, nghiên cứu còn bổ sung các yếu tố tâm lý như mong đợi về giá và nhận thức tính thuận tiện dựa trên các nghiên cứu hành vi người tiêu dùng trong TMĐT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm nhằm khám phá, điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát cho thang đo sơ bộ. Qua đó, hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát chính thức.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu bằng bảng câu hỏi khảo sát thuận tiện với người tiêu dùng đã từng sử dụng TMDĐ tại các quận huyện TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2017. Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm người nhằm đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các phương pháp phân tích:
Đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến quan sát.
Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết về tác động của các yếu tố đến quyết định sử dụng TMDĐ.
Kiểm định sự khác biệt theo các biến nhân khẩu học (giới tính, tuổi, thu nhập) bằng các phương pháp thống kê như T-Test, ANOVA.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức tính hữu dụng có tác động tích cực và mạnh mẽ đến quyết định sử dụng TMDĐ, với hệ số hồi quy đạt mức ý nghĩa cao (p < 0.01). Người tiêu dùng có xu hướng sử dụng TMDĐ khi họ cảm nhận được lợi ích rõ ràng trong việc tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả mua sắm.
Nhận thức tính dễ sử dụng cũng ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng, tuy nhiên mức độ tác động thấp hơn so với tính hữu dụng, cho thấy người dùng ưu tiên sự tiện lợi và dễ dàng trong thao tác trên thiết bị di động.
Nhận thức rủi ro về sản phẩm và dịch vụ có tác động tiêu cực rõ rệt đến quyết định sử dụng TMDĐ, với khoảng 35% người dùng lo ngại về chất lượng sản phẩm không đúng như quảng cáo hoặc dịch vụ hậu mãi kém.
Nhận thức rủi ro trong giao dịch như mất an toàn thông tin cá nhân, rủi ro thanh toán cũng làm giảm ý định sử dụng TMDĐ, đặc biệt với nhóm người dùng có thu nhập thấp.
Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng, khi 60% người tham gia khảo sát cho biết họ chịu ảnh hưởng từ bạn bè, người thân trong việc quyết định sử dụng TMDĐ.
Mong đợi về giá là yếu tố tích cực, người tiêu dùng đánh giá cao khả năng so sánh giá và tiết kiệm chi phí khi mua hàng qua thiết bị di động.
Nhận thức tính thuận tiện được đánh giá cao, với 75% người dùng cho biết TMDĐ giúp họ mua sắm mọi lúc mọi nơi, tiết kiệm thời gian đáng kể.
Ngoài ra, kết quả phân tích cho thấy có sự khác biệt đáng kể về quyết định sử dụng TMDĐ giữa các nhóm tuổi và thu nhập, trong khi sự khác biệt theo giới tính không rõ ràng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết nền tảng như TAM và UTAUT, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức tính hữu dụng và tính dễ sử dụng trong việc thúc đẩy hành vi sử dụng công nghệ mới. Mức độ lo ngại về rủi ro sản phẩm và giao dịch phản ánh thực trạng thị trường TMĐT Việt Nam còn nhiều bất cập về bảo đảm chất lượng và an toàn thông tin, điều này cũng được báo cáo của Bộ Công thương năm 2015 chỉ ra.
Ảnh hưởng xã hội được xác nhận là yếu tố không thể xem nhẹ, phù hợp với đặc điểm văn hóa Việt Nam đề cao mối quan hệ cá nhân và sự tin tưởng từ người thân, bạn bè. Mong đợi về giá và tính thuận tiện là những lợi thế cạnh tranh của TMDĐ so với các hình thức mua sắm truyền thống, góp phần gia tăng tỷ lệ người dùng.
Sự khác biệt theo nhóm tuổi và thu nhập cho thấy các chiến lược phát triển TMDĐ cần được cá nhân hóa, tập trung vào nhóm người trẻ và có thu nhập trung bình trở lên, đồng thời cải thiện trải nghiệm và giảm thiểu rủi ro cho nhóm người dùng còn lại.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố đến quyết định sử dụng TMDĐ, bảng phân tích hồi quy đa biến và bảng so sánh sự khác biệt theo nhóm nhân khẩu học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nâng cao nhận thức tính hữu dụng và tính dễ sử dụng: Doanh nghiệp cần cải tiến giao diện ứng dụng, tối ưu trải nghiệm người dùng trên điện thoại thông minh và máy tính bảng, đồng thời truyền thông rõ ràng về lợi ích khi sử dụng TMDĐ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Các công ty TMĐT và nhà phát triển ứng dụng.
Giảm thiểu rủi ro về sản phẩm và giao dịch: Xây dựng chính sách bảo hành, đổi trả minh bạch, tăng cường bảo mật thông tin khách hàng, áp dụng các công nghệ thanh toán an toàn. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Doanh nghiệp TMĐT, cơ quan quản lý nhà nước.
Phát huy ảnh hưởng xã hội tích cực: Tận dụng mạng xã hội, chương trình giới thiệu bạn bè, đánh giá và phản hồi khách hàng để tạo sự tin tưởng và lan tỏa tích cực. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Doanh nghiệp TMĐT, các nhà tiếp thị.
Định giá cạnh tranh và minh bạch: Cung cấp thông tin giá cả rõ ràng, ưu đãi hấp dẫn, hỗ trợ so sánh giá để đáp ứng mong đợi của người tiêu dùng. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Doanh nghiệp TMĐT.
Phân khúc thị trường và cá nhân hóa dịch vụ: Tập trung phát triển các tính năng phù hợp với từng nhóm tuổi, thu nhập, đặc biệt chú trọng nhóm người dùng trẻ và có thu nhập trung bình trở lên. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Doanh nghiệp TMĐT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp TMĐT và TMDĐ: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng cường hiệu quả kinh doanh trên nền tảng di động.
Nhà quản lý và cơ quan chính sách: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng TMDĐ giúp hoạch định chính sách hỗ trợ phát triển TMĐT, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và thúc đẩy kinh tế số.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng các lý thuyết hành vi người tiêu dùng và chấp nhận công nghệ trong bối cảnh TMĐT tại Việt Nam.
Nhà phát triển công nghệ và ứng dụng di động: Hiểu rõ nhu cầu, rào cản và kỳ vọng của người dùng giúp thiết kế sản phẩm phù hợp, nâng cao tính cạnh tranh và khả năng chấp nhận thị trường.
Câu hỏi thường gặp
TMDĐ khác gì so với TMĐT truyền thống?
TMDĐ là hình thức TMĐT được thực hiện qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng, cho phép người dùng mua sắm mọi lúc mọi nơi, trong khi TMĐT truyền thống thường qua máy tính để bàn hoặc laptop.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng TMDĐ?
Nhận thức tính hữu dụng được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, người dùng ưu tiên các lợi ích thiết thực như tiết kiệm thời gian và tiện lợi khi sử dụng TMDĐ.Rủi ro nào khiến người tiêu dùng e ngại khi sử dụng TMDĐ?
Rủi ro về chất lượng sản phẩm và an toàn thông tin cá nhân là hai mối quan tâm lớn nhất, ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định sử dụng dịch vụ.Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến hành vi sử dụng TMDĐ?
Người tiêu dùng thường chịu ảnh hưởng từ bạn bè, người thân và nhóm xã hội, những người này có thể khuyến khích hoặc ngăn cản việc sử dụng TMDĐ.Có sự khác biệt nào về quyết định sử dụng TMDĐ giữa các nhóm nhân khẩu học?
Có sự khác biệt rõ rệt theo nhóm tuổi và thu nhập, nhóm người trẻ và có thu nhập cao có xu hướng sử dụng TMDĐ nhiều hơn, trong khi giới tính không tạo ra sự khác biệt đáng kể.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng TMDĐ B2C tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó nhận thức tính hữu dụng và rủi ro là hai yếu tố có tác động mạnh nhất.
- Ảnh hưởng xã hội, mong đợi về giá và nhận thức tính thuận tiện cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy người tiêu dùng sử dụng TMDĐ.
- Sự khác biệt về quyết định sử dụng TMDĐ tồn tại giữa các nhóm tuổi và thu nhập, cho thấy cần có chiến lược phát triển phù hợp với từng phân khúc khách hàng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc xây dựng chính sách và chiến lược phát triển TMDĐ hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu ra các địa bàn khác và cập nhật xu hướng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả ứng dụng TMDĐ.
Hành động ngay hôm nay để tận dụng cơ hội phát triển TMDĐ tại Việt Nam!