Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng đóng vai trò mạch máu của nền kinh tế, việc huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm cá nhân trở thành nguồn lực quan trọng và ổn định cho các ngân hàng thương mại. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (BRVT) với môi trường kinh tế phát triển và hệ thống ngân hàng đa dạng đã tạo ra sự cạnh tranh gay gắt trong việc thu hút khách hàng gửi tiết kiệm. Theo khảo sát thực hiện từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2019, trong tổng số 190 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ gửi tiết kiệm tại BRVT, nhóm khách hàng nữ chiếm 74,7%, độ tuổi chủ yếu từ 44-49 tuổi chiếm 23,2%, và nhóm thu nhập từ 15-20 triệu đồng chiếm 33,2%. Những con số này phản ánh xu hướng và đặc điểm tiêu biểu của khách hàng cá nhân trong khu vực.

Nghiên cứu tập trung xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân trên địa bàn tỉnh BRVT, xây dựng mô hình phân tích các nhân tố này và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn tiết kiệm. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong nhóm khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại trên địa bàn tỉnh, với thời gian khảo sát từ tháng 7/2018 đến tháng 12/2019. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa thực tiễn trong việc giúp các ngân hàng thương mại tại BRVT nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn đóng góp vào lý thuyết về hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi người tiêu dùng, đặc biệt là mô hình hành vi người tiêu dùng của Kotler, trong đó quá trình quyết định mua hàng bao gồm nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá các lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua. Lý thuyết Marketing Mix 4P của Philip Kotler cũng được áp dụng để phân tích các yếu tố Marketing ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng, bao gồm Sản phẩm, Giá cả, Phân phối và Chiêu thị, cùng với các yếu tố mở rộng như Con người, Quy trình và Cơ sở vật chất.

Các khái niệm chuyên ngành như tiền gửi tiết kiệm, huy động vốn ngân hàng, và các loại hình tiền gửi được làm rõ theo quy định của Thông tư 48/2018/TT-NHNN. Nghiên cứu cũng tham khảo các công trình trước đây trong và ngoài nước về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng gửi tiết kiệm, từ đó đề xuất mô hình nghiên cứu gồm 7 yếu tố chính: Lãi suất, Hình thức chiêu thị, Hình ảnh ngân hàng, Thủ tục giao dịch, Sự thuận tiện, Nhân viên ngân hàng và Ảnh hưởng từ người thân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng phương pháp thảo luận nhóm với 10 chuyên gia trong ngành và 5 khách hàng để hiệu chỉnh thang đo và xác định các biến quan sát phù hợp. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 điểm, thu thập dữ liệu từ 200 khách hàng cá nhân gửi tiết kiệm tại các ngân hàng trên địa bàn BRVT, trong đó 190 phiếu hợp lệ được phân tích.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 18 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi trong điều kiện thực tế. Các tiêu chí đánh giá thang đo bao gồm hệ số Cronbach Alpha ≥ 0.6, hệ số tải nhân tố ≥ 0.5, và tổng phương sai trích ≥ 50%.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của Lãi suất: Yếu tố lãi suất có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến quyết định lựa chọn ngân hàng gửi tiết kiệm, với hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta cao nhất trong mô hình. Khoảng 85% khách hàng đánh giá lãi suất là tiêu chí quan trọng hàng đầu khi lựa chọn ngân hàng.

  2. Hình ảnh ngân hàng: Yếu tố này cũng có ảnh hưởng tích cực rõ rệt, với 78% khách hàng tin tưởng vào uy tín và danh tiếng của ngân hàng khi quyết định gửi tiết kiệm. Hình ảnh ngân hàng được củng cố qua các hoạt động xã hội và sự hiện diện lâu năm trên địa bàn.

  3. Sự thuận tiện: Bao gồm vị trí giao dịch, mạng lưới chi nhánh và ATM, cũng đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 70% mức độ ảnh hưởng theo đánh giá khách hàng. Việc cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến qua web và ứng dụng di động được xem là điểm cộng lớn.

  4. Nhân viên ngân hàng: Phong cách phục vụ, thái độ tận tình và chuyên môn của nhân viên góp phần nâng cao sự hài lòng và quyết định lựa chọn ngân hàng, với khoảng 65% khách hàng đánh giá cao yếu tố này.

  5. Hình thức chiêu thị và thủ tục giao dịch: Mặc dù có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố trên, lần lượt chiếm khoảng 55% và 50% theo đánh giá khách hàng.

  6. Ảnh hưởng từ người thân: Yếu tố này có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp nhất trong mô hình, khoảng 40%, cho thấy lời khuyên và giới thiệu từ người thân vẫn có vai trò nhưng không quyết định.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của lãi suất và hình ảnh ngân hàng trong quyết định gửi tiết kiệm. Sự thuận tiện và chất lượng phục vụ của nhân viên cũng là những yếu tố không thể bỏ qua trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt tại BRVT. Các biểu đồ phân tích hồi quy và ma trận tương quan có thể minh họa rõ mối quan hệ giữa các yếu tố và quyết định lựa chọn ngân hàng, giúp các nhà quản lý dễ dàng nhận diện các điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

Sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cũng phản ánh đặc thù thị trường địa phương và hành vi tiêu dùng của khách hàng cá nhân. Ví dụ, yếu tố ảnh hưởng từ người thân tuy có tác động nhưng không chiếm ưu thế, cho thấy khách hàng ngày càng dựa vào thông tin chính thức và trải nghiệm cá nhân hơn là lời khuyên bên ngoài.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách lãi suất cạnh tranh: Ngân hàng cần xây dựng các gói lãi suất hấp dẫn, minh bạch và linh hoạt để thu hút khách hàng cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban điều hành ngân hàng.

  2. Nâng cao hình ảnh và uy tín ngân hàng: Tăng cường các hoạt động xã hội, truyền thông và xây dựng thương hiệu nhằm củng cố niềm tin khách hàng. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Phòng Marketing và Quan hệ công chúng.

  3. Mở rộng và cải thiện mạng lưới giao dịch: Đầu tư phát triển hệ thống chi nhánh, ATM và dịch vụ ngân hàng điện tử để nâng cao sự thuận tiện cho khách hàng. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng, chủ thể: Ban quản lý mạng lưới.

  4. Đào tạo và nâng cao chất lượng phục vụ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn và xử lý khiếu nại nhằm tạo dựng hình ảnh thân thiện, chuyên nghiệp. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng, chủ thể: Phòng Nhân sự và Đào tạo.

  5. Đơn giản hóa thủ tục giao dịch: Rà soát và cải tiến quy trình giao dịch để giảm thiểu thời gian và thủ tục phức tạp, tạo thuận lợi tối đa cho khách hàng. Thời gian thực hiện: 6 tháng, chủ thể: Phòng vận hành và dịch vụ khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng cá nhân, từ đó xây dựng chiến lược huy động vốn hiệu quả.

  2. Chuyên viên Marketing và phát triển sản phẩm ngân hàng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình nghiên cứu để thiết kế các chương trình quảng bá, khuyến mãi phù hợp với nhu cầu khách hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực tài chính.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách phát triển hệ thống ngân hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ tài chính cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân?
    Lãi suất được xác định là yếu tố quan trọng nhất, chiếm khoảng 85% mức độ ảnh hưởng, vì khách hàng mong muốn tối đa hóa lợi nhuận từ khoản tiền gửi.

  2. Tại sao hình ảnh ngân hàng lại quan trọng trong quyết định của khách hàng?
    Hình ảnh ngân hàng tạo dựng niềm tin và cảm giác an toàn cho khách hàng, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, nơi sự uy tín quyết định sự lựa chọn.

  3. Sự thuận tiện được hiểu như thế nào trong nghiên cứu này?
    Sự thuận tiện bao gồm vị trí chi nhánh, mạng lưới ATM, và khả năng sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và giao dịch.

  4. Nhân viên ngân hàng ảnh hưởng ra sao đến quyết định của khách hàng?
    Nhân viên với thái độ tận tình, chuyên môn cao và khả năng tạo dựng lòng tin góp phần nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  5. Ảnh hưởng từ người thân có vai trò thế nào trong quyết định gửi tiết kiệm?
    Mặc dù có tác động tích cực, ảnh hưởng từ người thân chỉ chiếm khoảng 40% mức độ ảnh hưởng, cho thấy khách hàng ngày càng dựa vào trải nghiệm cá nhân và thông tin chính thức hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại BRVT: Lãi suất, Hình thức chiêu thị, Hình ảnh ngân hàng, Thủ tục giao dịch, Sự thuận tiện, Nhân viên ngân hàng và Ảnh hưởng từ người thân.
  • Lãi suất và hình ảnh ngân hàng là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm ưu thế trong quyết định của khách hàng.
  • Sự thuận tiện và chất lượng phục vụ của nhân viên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các ngân hàng thương mại tại BRVT xây dựng chiến lược huy động vốn tiết kiệm hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 6-18 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Khuyến khích các nhà quản lý ngân hàng và chuyên viên nghiên cứu áp dụng kết quả này để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong lĩnh vực huy động vốn cá nhân.