Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm khoảng 98,1% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam, trong đó doanh nghiệp nhỏ chiếm 29,6% và doanh nghiệp vừa chiếm 2,2%. Tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, DNNVV chiếm tới 98,8% tổng số doanh nghiệp với vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, đóng góp 45% GDP địa phương và sử dụng 51% lao động xã hội. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận tín dụng ngân hàng của các DNNVV vẫn còn nhiều hạn chế. Theo báo cáo năm 2018 của Vietinbank chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu, chỉ khoảng 32% DNNVV có khả năng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, trong khi 36% gặp khó khăn và 32% không tiếp cận được vốn. Tỷ lệ hồ sơ vay vốn được chấp nhận chỉ dao động từ 31% đến 40%.

Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng của DNNVV tại Vietinbank chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu chính là phân tích các nhân tố tác động, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận vốn cho DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh các DNNVV đang đối mặt với nhiều khó khăn về vốn, đồng thời hỗ trợ ngân hàng cải tiến chính sách tín dụng phù hợp với đặc thù của nhóm khách hàng này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tín dụng ngân hàng và DNNVV, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV): Theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP, DNNVV được phân loại dựa trên quy mô vốn và số lao động, gồm doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa. DNNVV có đặc điểm quy mô nhỏ, vốn hạn chế, quản lý đơn giản và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

  • Tín dụng ngân hàng: Là quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng vay vốn, trong đó ngân hàng cung cấp tài sản có giá trị sử dụng trong thời gian nhất định và khách hàng có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi đúng hạn. Tín dụng được phân loại theo thời gian (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn), theo đặc điểm luân chuyển vốn và theo mức độ tín nhiệm khách hàng.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng: Bao gồm vốn chủ sở hữu, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tài sản đảm bảo, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, tuổi doanh nghiệp, mối quan hệ với ngân hàng, học vấn chủ doanh nghiệp, giới tính chủ doanh nghiệp, số lao động và khoảng cách địa lý đến ngân hàng.

Các lý thuyết này được củng cố bởi các nghiên cứu trong và ngoài nước, như nghiên cứu của Bebczuk (2004), Gamage Pandula (2011), Ajagbe (2012), và các nghiên cứu trong nước của Nguyễn Quốc Nghi (2012), Nguyễn Thị Hồng Hà (2013), Hà Diệu Thương và Nguyễn Thu Ngà (2014).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 150 DNNVV có thực hiện thủ tục vay vốn tại Vietinbank chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu. Dữ liệu thứ cấp được lấy từ các báo cáo của sở, ban ngành và niên giám kinh tế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu giai đoạn 2016-2018.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các DNNVV hoạt động trên địa bàn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng mô hình hồi quy Binary Logistic để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng tiếp cận tín dụng. Các kiểm định về độ phù hợp của mô hình, ý nghĩa thống kê của các hệ số và mức độ dự báo được thực hiện để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 1/2018 đến tháng 7/2019, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, cũng như đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vốn chủ sở hữu (VCSH): DNNVV có vốn chủ sở hữu cao hơn có khả năng tiếp cận tín dụng ngân hàng dễ dàng hơn. Kết quả hồi quy cho thấy VCSH có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê với mức độ ảnh hưởng khoảng 0,35 (p < 0,05).

  2. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA): ROA là chỉ số phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh, có ảnh hưởng tích cực đến khả năng tiếp cận vốn. DNNVV có ROA cao hơn có tỷ lệ được chấp nhận vay vốn cao hơn 28% so với nhóm còn lại.

  3. Tài sản đảm bảo (TSBD): Tài sản đảm bảo là yếu tố quan trọng giúp giảm rủi ro cho ngân hàng. DNNVV có tỷ lệ tài sản đảm bảo trên tổng tài sản cao hơn có khả năng tiếp cận vốn cao hơn 22%.

  4. Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (TN_TTS): Tỷ lệ này có ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tiếp cận tín dụng. DNNVV có tỷ lệ nợ trên tổng tài sản cao hơn 50% có khả năng bị từ chối vay vốn cao hơn 30%.

  5. Tuổi doanh nghiệp: Doanh nghiệp hoạt động lâu năm có uy tín và kinh nghiệm, từ đó dễ dàng tiếp cận vốn hơn. DNNVV có tuổi trung bình trên 5 năm có tỷ lệ tiếp cận vốn cao hơn 25%.

  6. Mối quan hệ với ngân hàng: DNNVV có mối quan hệ giao dịch lâu dài với Vietinbank có khả năng tiếp cận vốn cao hơn 33% so với doanh nghiệp mới.

  7. Học vấn chủ doanh nghiệp: Chủ doanh nghiệp có trình độ đại học trở lên có khả năng tiếp cận vốn cao hơn 20% so với nhóm có trình độ thấp hơn.

  8. Số lao động: Quy mô lao động lớn hơn 50 người giúp doanh nghiệp tăng khả năng tiếp cận vốn lên khoảng 18%.

  9. Khoảng cách đến ngân hàng: Doanh nghiệp cách ngân hàng dưới 5 km có khả năng tiếp cận vốn cao hơn 15% so với doanh nghiệp ở xa hơn.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của năng lực tài chính, hiệu quả kinh doanh và mối quan hệ với ngân hàng trong việc tiếp cận tín dụng. Ví dụ, vốn chủ sở hữu và tài sản đảm bảo giúp giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng, từ đó tăng khả năng được duyệt vay. ROA phản ánh hiệu quả sử dụng vốn, là căn cứ để ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ. Tuổi doanh nghiệp và mối quan hệ với ngân hàng tạo dựng uy tín và thông tin minh bạch, giúp ngân hàng tin tưởng hơn.

Khoảng cách địa lý cũng ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận do chi phí giao dịch và mức độ hỗ trợ trực tiếp từ ngân hàng. Học vấn chủ doanh nghiệp và quy mô lao động phản ánh năng lực quản lý và quy mô hoạt động, góp phần nâng cao khả năng tiếp cận vốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tiếp cận vốn theo từng nhóm yếu tố, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa thống kê để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tài chính và tư vấn cho DNNVV: Ngân hàng cần xây dựng các chương trình tư vấn tài chính, hỗ trợ lập phương án kinh doanh và nâng cao năng lực quản trị cho DNNVV nhằm cải thiện vốn chủ sở hữu và hiệu quả kinh doanh. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Vietinbank chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu phối hợp với các cơ quan đào tạo.

  2. Đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng phù hợp: Phát triển các gói tín dụng linh hoạt, giảm thiểu yêu cầu tài sản đảm bảo, áp dụng các hình thức bảo lãnh tín dụng để hỗ trợ DNNVV thiếu tài sản thế chấp. Mục tiêu tăng tỷ lệ duyệt hồ sơ vay vốn lên 50% trong 2 năm tới.

  3. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng: Vietinbank cần thiết lập hệ thống quản lý khách hàng chuyên nghiệp, tăng cường giao dịch và chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao uy tín và thông tin minh bạch giữa ngân hàng và DNNVV.

  4. Hỗ trợ giảm thiểu khoảng cách địa lý: Mở rộng mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch tại các khu vực xa trung tâm, đồng thời phát triển các dịch vụ ngân hàng điện tử để giảm chi phí giao dịch và tăng khả năng tiếp cận vốn cho DNNVV ở vùng sâu, vùng xa.

  5. Nâng cao trình độ quản lý và kiến thức tài chính cho chủ doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về quản trị doanh nghiệp và chính sách tín dụng nhằm giúp chủ doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quy trình vay vốn và các chính sách hỗ trợ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng và cán bộ tín dụng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn của DNNVV, từ đó thiết kế chính sách tín dụng phù hợp, nâng cao hiệu quả cho vay và giảm thiểu rủi ro.

  2. Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nắm bắt được các yếu tố quyết định khả năng tiếp cận vốn, từ đó cải thiện năng lực tài chính, xây dựng mối quan hệ với ngân hàng và nâng cao trình độ quản lý để tăng cơ hội vay vốn.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ DNNVV tiếp cận vốn tín dụng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tín dụng và DNNVV.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao vốn chủ sở hữu lại quan trọng đối với khả năng tiếp cận tín dụng của DNNVV?
    Vốn chủ sở hữu phản ánh năng lực tài chính và khả năng tự chủ của doanh nghiệp, giúp ngân hàng đánh giá mức độ rủi ro khi cho vay. Doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu cao thường được ngân hàng tin tưởng hơn và dễ dàng được duyệt vay.

  2. Làm thế nào mối quan hệ giữa doanh nghiệp và ngân hàng ảnh hưởng đến việc vay vốn?
    Mối quan hệ lâu dài giúp ngân hàng có thông tin minh bạch về doanh nghiệp, giảm rủi ro tín dụng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc xét duyệt hồ sơ vay vốn.

  3. Tại sao tài sản đảm bảo lại là yếu tố quyết định trong việc cấp tín dụng?
    Tài sản đảm bảo là phương tiện bảo vệ quyền lợi của ngân hàng khi doanh nghiệp không trả được nợ, giúp giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng được duyệt vay.

  4. Khoảng cách địa lý có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tiếp cận tín dụng?
    Khoảng cách xa làm tăng chi phí giao dịch và giảm khả năng hỗ trợ trực tiếp từ ngân hàng, khiến doanh nghiệp khó tiếp cận các dịch vụ tín dụng một cách thuận lợi.

  5. Học vấn của chủ doanh nghiệp ảnh hưởng ra sao đến việc tiếp cận vốn?
    Chủ doanh nghiệp có trình độ học vấn cao thường có kiến thức quản lý tốt hơn, hiểu rõ các chính sách tín dụng và có khả năng xây dựng phương án kinh doanh hiệu quả, từ đó tăng cơ hội vay vốn thành công.

Kết luận

  • DNNVV tại Bà Rịa – Vũng Tàu chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế nhưng khả năng tiếp cận tín dụng ngân hàng còn hạn chế, chỉ khoảng 32% doanh nghiệp có thể tiếp cận vốn.

  • Các yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng gồm vốn chủ sở hữu, ROA, tài sản đảm bảo, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, tuổi doanh nghiệp, mối quan hệ với ngân hàng, học vấn chủ doanh nghiệp, số lao động và khoảng cách đến ngân hàng.

  • Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy Binary Logistic với mẫu 150 DNNVV tại Vietinbank chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.

  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực tài chính, đa dạng hóa sản phẩm tín dụng, xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững và mở rộng mạng lưới ngân hàng nhằm cải thiện khả năng tiếp cận vốn cho DNNVV.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để so sánh và hoàn thiện chính sách.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao khả năng tiếp cận vốn tín dụng cho DNNVV – chìa khóa thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững!