Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và giáo dục trực tuyến, việc học tiếng Nhật trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn từ tháng 9/2019 đến tháng 10/2020. Theo báo cáo ngành, Việt Nam nằm trong top 10 quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhanh về E-learning với tỷ lệ người dùng Internet đạt 64 triệu, chiếm 66% dân số. Tuy nhiên, việc duy trì ý định tiếp tục sử dụng các khóa học tiếng Nhật trực tuyến vẫn còn nhiều thách thức do đặc thù ngôn ngữ khó học và các yếu tố tâm lý, công nghệ ảnh hưởng đến người học.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng học tiếng Nhật trực tuyến của học viên tại thành phố Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả và sự gắn bó của người học với hình thức học tập này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đối tượng học viên có nhu cầu học tiếng Nhật từ 16 tuổi trở lên, sử dụng các nền tảng học trực tuyến trong khoảng thời gian nghiên cứu. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn và mô hình phân tích giúp các trung tâm đào tạo, nhà phát triển nền tảng E-learning tối ưu hóa trải nghiệm học tập, tăng tỷ lệ duy trì học viên và nâng cao chất lượng giáo dục trực tuyến.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của hai lý thuyết chính: Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM) và Thuyết tự quyết (Self-Determination Theory - SDT). TAM tập trung vào hai khái niệm cốt lõi là nhận thức hữu ích (Perceived Usefulness) và nhận thức dễ sử dụng (Perceived Ease of Use), ảnh hưởng trực tiếp đến ý định sử dụng công nghệ. SDT nhấn mạnh ba nhu cầu tâm lý cơ bản gồm nhận thức tự chủ (Perceived Autonomy), nhận thức năng lực (Perceived Competence) và nhận thức liên quan (Perceived Relatedness), ảnh hưởng đến động lực và hành vi học tập.

Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung khái niệm nhận thức sự vui thích (Perceived Playfulness) nhằm đánh giá mức độ hứng thú và tập trung của học viên khi sử dụng nền tảng học trực tuyến. Các khái niệm chính được phân tích gồm: nhận thức tự chủ, nhận thức năng lực, nhận thức liên quan, nhận thức hữu ích, nhận thức dễ sử dụng và nhận thức sự vui thích.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 242 học viên học tiếng Nhật trực tuyến tại thành phố Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện (Quota sampling). Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi chi tiết gồm 5 mức độ Likert, phát hành trực tuyến qua Google Docs và các mạng xã hội phổ biến như Facebook, Zalo.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS, bao gồm các bước: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài trong 2 tháng, từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhận thức tự chủ và nhận thức liên quan đến nhận thức hữu ích: Kết quả SEM cho thấy nhận thức tự chủ và nhận thức liên quan có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến nhận thức hữu ích với hệ số tương quan lần lượt khoảng 0.45 và 0.38 (p < 0.01). Điều này cho thấy khi học viên cảm thấy tự do trong việc lựa chọn và có sự kết nối xã hội tốt, họ đánh giá cao tính hữu ích của khóa học trực tuyến.

  2. Nhận thức hữu ích ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng: Nhận thức hữu ích có ảnh hưởng trực tiếp mạnh mẽ đến ý định tiếp tục sử dụng học tiếng Nhật trực tuyến với hệ số 0.52 (p < 0.001), cao hơn nhiều so với các yếu tố khác. Tỷ lệ giải thích biến ý định tiếp tục sử dụng đạt khoảng 68%, cho thấy đây là yếu tố quyết định hàng đầu.

  3. Nhận thức dễ sử dụng và nhận thức sự vui thích tác động trực tiếp: Nhận thức dễ sử dụng và nhận thức sự vui thích cũng có ảnh hưởng tích cực đến ý định tiếp tục sử dụng với hệ số lần lượt 0.31 và 0.29 (p < 0.05). Học viên có xu hướng duy trì học tập khi cảm thấy nền tảng dễ thao tác và mang lại trải nghiệm thú vị.

  4. Một số yếu tố khác chưa được đề cập: Nghiên cứu nhận thấy một số yếu tố như thái độ, tâm lý học tập, công nghệ và kiến thức chưa được khai thác đầy đủ, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo nhằm hoàn thiện mô hình.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện phù hợp với các nghiên cứu trước đây về TAM và SDT trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến và học ngoại ngữ. Nhận thức tự chủ và liên quan là các nhu cầu tâm lý quan trọng thúc đẩy nhận thức hữu ích, từ đó ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng. Việc nhận thức hữu ích chiếm tỷ trọng lớn trong mô hình cho thấy học viên đánh giá cao hiệu quả và giá trị thực tiễn của khóa học.

Nhận thức dễ sử dụng và sự vui thích góp phần tạo động lực duy trì học tập, đồng thời giảm thiểu cảm giác khó khăn khi tiếp cận công nghệ mới. Kết quả này được minh họa qua biểu đồ mô hình SEM với các hệ số đường dẫn rõ ràng, giúp các nhà quản lý giáo dục trực tuyến tập trung cải thiện giao diện và nội dung hấp dẫn.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng về vai trò của nhận thức hữu ích và dễ sử dụng, tuy nhiên yếu tố nhận thức tự chủ và liên quan được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh học tiếng Nhật tại Việt Nam do đặc thù ngôn ngữ và văn hóa. Điều này cho thấy cần có các giải pháp hỗ trợ cá nhân hóa và tăng cường kết nối xã hội trong môi trường học trực tuyến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tính tự chủ trong học tập: Phát triển các tính năng cho phép học viên tự chọn nội dung, thời gian học và phương pháp học phù hợp nhằm nâng cao nhận thức tự chủ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: các trung tâm đào tạo và nhà phát triển nền tảng.

  2. Xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến: Tạo các diễn đàn, nhóm học tập để tăng cường sự liên kết giữa học viên, giúp họ cảm thấy được hỗ trợ và kết nối. Mục tiêu tăng 30% tương tác xã hội trong 1 năm; Chủ thể: trung tâm đào tạo và quản trị mạng xã hội.

  3. Cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng: Đơn giản hóa thao tác, tối ưu hóa giao diện thân thiện, tích hợp các yếu tố giải trí để tăng nhận thức dễ sử dụng và sự vui thích. Thời gian: 3-4 tháng; Chủ thể: nhà phát triển phần mềm.

  4. Đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho học viên: Tổ chức các buổi hướng dẫn sử dụng nền tảng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng để giảm bớt rào cản công nghệ. Mục tiêu giảm 20% tỷ lệ bỏ học do khó khăn kỹ thuật trong 6 tháng; Chủ thể: trung tâm đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý giáo dục trực tuyến: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và mô hình phân tích giúp tối ưu hóa chương trình đào tạo, nâng cao tỷ lệ duy trì học viên.

  2. Nhà phát triển nền tảng E-learning: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng giúp cải tiến giao diện, tính năng phù hợp với nhu cầu học viên tiếng Nhật.

  3. Giáo viên và huấn luyện viên tiếng Nhật: Hiểu rõ động lực và khó khăn của học viên để thiết kế bài giảng, phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn trong môi trường trực tuyến.

  4. Học viên và người học ngoại ngữ: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình học tập, từ đó chủ động điều chỉnh phương pháp học, tăng hiệu quả và duy trì động lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến ý định tiếp tục học tiếng Nhật trực tuyến?
    Nhận thức hữu ích là yếu tố quan trọng nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình nghiên cứu, thể hiện qua hệ số 0.52 (p < 0.001).

  2. Làm thế nào để tăng sự vui thích khi học trực tuyến?
    Tích hợp các hoạt động tương tác, trò chơi học tập và giao diện thân thiện giúp tăng nhận thức sự vui thích, từ đó nâng cao động lực học tập.

  3. Nhận thức tự chủ ảnh hưởng như thế nào đến việc học?
    Khi học viên cảm thấy có quyền kiểm soát việc học của mình, họ đánh giá cao tính hữu ích của khóa học và có xu hướng tiếp tục sử dụng lâu dài.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với bảng câu hỏi Likert 5 mức, phân tích dữ liệu bằng SPSS và SEM để kiểm định mô hình và giả thuyết.

  5. Có những hạn chế nào trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu chưa khai thác đầy đủ các yếu tố tâm lý, thái độ và kiến thức công nghệ, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo nhằm hoàn thiện mô hình.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 3 yếu tố gián tiếp ảnh hưởng đến ý định tiếp tục học tiếng Nhật trực tuyến gồm nhận thức tự chủ, nhận thức năng lực và nhận thức liên quan.
  • Ba yếu tố trực tiếp ảnh hưởng là nhận thức hữu ích, nhận thức dễ sử dụng và nhận thức sự vui thích.
  • Nhận thức hữu ích đóng vai trò trung gian quan trọng giữa các yếu tố tâm lý và ý định tiếp tục sử dụng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các giải pháp nâng cao hiệu quả học tập trực tuyến tiếng Nhật tại Việt Nam.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo cần mở rộng khai thác các yếu tố tâm lý, thái độ và công nghệ để hoàn thiện mô hình.

Hành động tiếp theo: Các trung tâm đào tạo và nhà phát triển nền tảng nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao trải nghiệm học viên, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người học.