Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường, giáo dục đại học đã chuyển mình từ một hoạt động phi lợi nhuận sang một dịch vụ công mang tính thương mại. Tại Việt Nam, sự gia tăng nhanh chóng của các cơ sở đào tạo công và tư đã tạo ra áp lực cạnh tranh lớn, đồng thời đặt ra thách thức về chất lượng đào tạo và sự hài lòng của sinh viên – khách hàng trọng tâm của các trường đại học. Tại Trường Đại học Đồng Tháp, một trường đại học non trẻ trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, việc nâng cao chất lượng đào tạo ngành kinh tế trở thành nhiệm vụ cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội và thị trường lao động.

Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo ngành kinh tế tại Trường Đại học Đồng Tháp, với phạm vi khảo sát gồm sinh viên chính quy năm II, III và IV thuộc ba ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán và Tài chính ngân hàng. Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra từ 15/07/2013 đến 25/07/2013, trong khuôn khổ nghiên cứu thực hiện từ 01/06/2013 đến 15/11/2013.

Mức độ hài lòng của sinh viên được xem là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng đào tạo, giúp Ban lãnh đạo nhà trường có cơ sở khách quan để hoạch định chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo. Nghiên cứu không chỉ góp phần cải thiện chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Đồng Tháp mà còn có ý nghĩa tham khảo cho các cơ sở đào tạo khác trong nước, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự tham gia của các tập đoàn giáo dục quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đo lường chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, trong đó nổi bật là mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) – một phiên bản cải tiến của mô hình SERVQUAL. Mô hình SERVPERF tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên mức độ cảm nhận thực tế của khách hàng, bao gồm 5 yếu tố chính: Phương tiện hữu hình, Tin cậy, Đáp ứng, Năng lực phục vụ và Cảm thông.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Chất lượng dịch vụ: Mức độ dịch vụ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng, được đo bằng cảm nhận thực tế.
  • Sự hài lòng của khách hàng: Phản ứng cảm xúc của khách hàng dựa trên sự so sánh giữa kết quả nhận được và kỳ vọng ban đầu.
  • Phương tiện hữu hình: Bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình ảnh bên ngoài của dịch vụ.
  • Tin cậy: Khả năng thực hiện dịch vụ đúng hẹn, chính xác và đáng tin cậy.
  • Đáp ứng: Sự sẵn sàng và mong muốn giúp đỡ khách hàng.
  • Năng lực phục vụ: Trình độ chuyên môn và khả năng phục vụ của nhân viên.
  • Cảm thông: Sự quan tâm, thấu hiểu và chăm sóc khách hàng một cách cá nhân hóa.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên giả thuyết rằng các yếu tố trên đều có ảnh hưởng tích cực và cùng chiều đến mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo ngành kinh tế tại Trường Đại học Đồng Tháp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm nhằm điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát trong thang đo chất lượng đào tạo, đảm bảo phù hợp với đặc thù của Trường Đại học Đồng Tháp.

  2. Nghiên cứu chính thức (định lượng): Thu thập dữ liệu bằng bảng câu hỏi gửi đến 341 sinh viên chính quy năm II, III và IV thuộc ba ngành đào tạo chính. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện theo đơn vị lớp nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng thu thập dữ liệu hiệu quả.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 16 với các bước:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, kết quả cho thấy tất cả các biến quan sát đều đạt yêu cầu với hệ số tương quan biến-tổng > 0,3.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố chất lượng dịch vụ và sự hài lòng.
  • Phân tích hồi quy đa biến nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng của sinh viên.
  • Kiểm định sự khác biệt mức độ hài lòng theo các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, ngành học và năm học.

Thời gian thực hiện nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2013, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu một cách khoa học và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tin cậy và cấu trúc thang đo: Hệ số Cronbach’s Alpha của các yếu tố chất lượng dịch vụ dao động từ 0,7 đến 0,94, cho thấy thang đo có độ tin cậy cao. Phân tích EFA rút trích được 6 nhân tố chính gồm: Nhân viên, Sự tin tưởng nhà trường, Giảng viên, Cơ sở vật chất – Trang thiết bị, Thư viện và Sự thấu hiểu của giảng viên. Thang đo sự hài lòng cũng được xác định là một nhân tố duy nhất với các biến quan sát đạt yêu cầu.

  2. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng: Kết quả phân tích hồi quy đa biến cho thấy 5 yếu tố có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến mức độ hài lòng của sinh viên, với phương trình hồi quy:

$$ MĐHL = 0,339 + 0,190 \times X_1 + 0,216 \times X_2 + 0,313 \times X_3 + 0,104 \times X_4 + 0,069 \times X_5 $$

Trong đó:

  • $X_1$ – Nhân viên
  • $X_2$ – Sự tin tưởng nhà trường
  • $X_3$ – Giảng viên
  • $X_4$ – Cơ sở vật chất – Trang thiết bị
  • $X_5$ – Thư viện

Yếu tố Giảng viên có ảnh hưởng mạnh nhất (β = 0,313), tiếp theo là Sự tin tưởng nhà trường (β = 0,216) và Nhân viên (β = 0,190).

  1. Mức độ hài lòng chung của sinh viên: Sinh viên đánh giá mức độ hài lòng chung về chất lượng đào tạo ngành kinh tế ở mức trung bình khá, với điểm trung bình khoảng 3,5 trên thang điểm 5. Các yếu tố như cơ sở vật chất và thư viện được đánh giá thấp hơn so với các yếu tố liên quan đến con người như giảng viên và nhân viên.

  2. Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo đặc điểm nhân khẩu học: Kiểm định ANOVA và T-test cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng của sinh viên khi phân loại theo giới tính, ngành học và năm học. Ví dụ, sinh viên ngành Quản trị kinh doanh có mức độ hài lòng cao hơn so với ngành Kế toán và Tài chính ngân hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố con người, đặc biệt là giảng viên và nhân viên trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên. Sự tin tưởng vào nhà trường cũng đóng vai trò then chốt, phản ánh mức độ uy tín và cam kết của cơ sở đào tạo.

Mức độ hài lòng thấp hơn ở các yếu tố cơ sở vật chất và thư viện cho thấy nhà trường cần chú trọng đầu tư và cải thiện hạ tầng vật chất để đáp ứng tốt hơn nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên. Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo ngành học và năm học cũng cho thấy cần có các chính sách điều chỉnh phù hợp với từng nhóm đối tượng nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng, bảng phân tích ANOVA so sánh mức độ hài lòng theo ngành học và năm học, giúp minh họa rõ nét các kết quả phân tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm cho giảng viên, đồng thời tăng cường đánh giá và phản hồi từ sinh viên để cải tiến phương pháp giảng dạy. Mục tiêu tăng điểm hài lòng về giảng viên lên ít nhất 4,0 trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Đào tạo.

  2. Cải thiện dịch vụ nhân viên hỗ trợ sinh viên: Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ và xử lý tình huống nhằm nâng cao sự hài lòng của sinh viên khi tiếp xúc với các bộ phận hành chính. Mục tiêu đạt mức độ hài lòng trên 80% trong khảo sát hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính – Tổng hợp.

  3. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Tăng ngân sách đầu tư cho phòng học, thiết bị giảng dạy và thư viện, đảm bảo đáp ứng nhu cầu học tập hiện đại của sinh viên. Lập kế hoạch cải tạo và mua sắm thiết bị trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý cơ sở vật chất và Ban Lãnh đạo nhà trường.

  4. Tăng cường sự tin tưởng và minh bạch của nhà trường: Cải thiện công tác truyền thông, công khai các chính sách đào tạo, kết quả học tập và các hoạt động hỗ trợ sinh viên nhằm xây dựng hình ảnh uy tín và tạo sự tin tưởng lâu dài. Mục tiêu nâng cao chỉ số tin tưởng trong khảo sát lên 90% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Truyền thông và Ban Lãnh đạo.

  5. Phát triển dịch vụ thư viện và hỗ trợ học tập: Mở rộng nguồn tài liệu, nâng cấp hệ thống thư viện điện tử và tăng cường các dịch vụ hỗ trợ học tập trực tuyến để đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên. Chủ thể thực hiện: Thư viện và Phòng Công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trường đại học: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo và dịch vụ hỗ trợ.

  2. Phòng đào tạo và quản lý sinh viên: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên, hỗ trợ trong việc thiết kế các chương trình đào tạo phù hợp.

  3. Giảng viên và nhân viên hỗ trợ sinh viên: Nhận thức rõ vai trò của mình trong việc tạo ra trải nghiệm tích cực cho sinh viên, từ đó cải thiện kỹ năng và thái độ phục vụ.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Giáo dục đại học: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng trong thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
    Giảng viên là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy β = 0,313, cho thấy chất lượng giảng dạy và thái độ của giảng viên đóng vai trò then chốt trong sự hài lòng của sinh viên.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính sơ bộ qua thảo luận nhóm và phương pháp định lượng chính thức với khảo sát 341 sinh viên, phân tích dữ liệu bằng Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến.

  3. Có sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các ngành học không?
    Có, kết quả kiểm định cho thấy sinh viên ngành Quản trị kinh doanh có mức độ hài lòng cao hơn so với ngành Kế toán và Tài chính ngân hàng, phản ánh sự khác biệt trong trải nghiệm đào tạo.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của sinh viên về cơ sở vật chất?
    Cần đầu tư nâng cấp phòng học, trang thiết bị giảng dạy và thư viện, đồng thời cải thiện dịch vụ hỗ trợ học tập để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên.

  5. Tại sao sự tin tưởng vào nhà trường lại quan trọng?
    Sự tin tưởng tạo nên mối quan hệ bền vững giữa sinh viên và nhà trường, ảnh hưởng đến mức độ hài lòng và trung thành, đồng thời giúp nhà trường duy trì uy tín và phát triển bền vững.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo ngành kinh tế tại Trường Đại học Đồng Tháp: Nhân viên, Sự tin tưởng nhà trường, Giảng viên, Cơ sở vật chất – Trang thiết bị và Thư viện.
  • Giảng viên được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất, có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên.
  • Mức độ hài lòng chung của sinh viên đạt mức trung bình khá, với sự khác biệt có ý nghĩa theo giới tính, ngành học và năm học.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Ban lãnh đạo nhà trường xây dựng các chính sách nâng cao chất lượng đào tạo và dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm không ngừng nâng cao sự hài lòng của sinh viên.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến chất lượng đào tạo, đồng thời tổ chức các đợt khảo sát định kỳ nhằm cập nhật và điều chỉnh chính sách phù hợp với nhu cầu thực tế của sinh viên.