Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số và cải cách hành chính công, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế ngày càng trở nên cấp thiết. Tại tỉnh Khánh Hòa, Cục Thuế đã triển khai dịch vụ thuế điện tử nhằm tạo thuận lợi cho người nộp thuế (NNT) trong việc kê khai và nộp thuế qua mạng. Tuy nhiên, theo ước tính, mặc dù số lượng đăng ký sử dụng dịch vụ thuế điện tử tăng lên, tỷ lệ giao dịch thực tế còn thấp do nhiều nguyên nhân như đường truyền không ổn định, phần mềm chưa được nâng cấp thường xuyên, và thiếu sự hỗ trợ kịp thời từ cán bộ thuế. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của NNT và hiệu quả của dịch vụ thuế điện tử.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT về chất lượng dịch vụ thuế điện tử tại Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu tập trung khảo sát 250 NNT đang sử dụng dịch vụ kê khai và nộp thuế điện tử trên địa bàn tỉnh, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2020. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện dịch vụ thuế điện tử, góp phần thúc đẩy sự chuyển đổi từ hình thức kê khai truyền thống sang điện tử, tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả NNT và cơ quan thuế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết chính về chất lượng dịch vụ điện tử và sự hài lòng khách hàng:
Mô hình EGOVSAT: Đề xuất bởi Abhichandani et al. (2006), mô hình này tập trung vào các thành phần như tính tiện lợi (utility), độ tin cậy (reliability), tính hiệu quả (efficiency), tùy chọn (customization) và tính linh động (flexibility) ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dùng dịch vụ công điện tử.
Thang đo E-SQ và E-ResS-Qual: Phát triển bởi Parasuraman, Zeithaml & Malhotra (2005), thang đo này mở rộng từ mô hình SERVQUAL truyền thống, bao gồm các yếu tố như độ tin cậy, đáp ứng, truy cập, sự linh động, tính dễ sử dụng, hiệu quả, sự tin tưởng và an toàn bảo mật.
Mô hình chỉ số hài lòng của Mỹ (ACSI): Được sử dụng để đo lường sự hài lòng của công dân với dịch vụ chính phủ điện tử, tập trung vào quy trình, thông tin, dịch vụ khách hàng và tính hữu dụng của trang web.
Từ các mô hình trên, nghiên cứu xây dựng mô hình đề nghị gồm sáu yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT khi sử dụng dịch vụ thuế điện tử: tính dễ dàng sử dụng, độ tin cậy, tính hiệu quả, độ an toàn và bảo mật, mức độ đáp ứng, và sự tin tưởng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng.
Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia tại Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa và các kế toán thuế tại các doanh nghiệp nhằm hiệu chỉnh thang đo và bổ sung biến quan sát phù hợp với thực tiễn.
Nghiên cứu định lượng: Khảo sát trực tiếp 250 NNT đang sử dụng dịch vụ thuế điện tử trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa, với mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện. Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên thang đo đã hiệu chỉnh.
Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, và phân tích hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tính dễ dàng sử dụng có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng của NNT với hệ số hồi quy bội đạt mức ý nghĩa cao (p < 0.01). Khoảng 78% NNT đánh giá cao tính tiện lợi trong việc truy cập và sử dụng dịch vụ thuế điện tử.
Độ tin cậy của dịch vụ được đánh giá là yếu tố quan trọng thứ hai, với 72% người dùng cảm nhận dịch vụ hoạt động ổn định, thông tin chính xác và cam kết được thực hiện đầy đủ.
Tính hiệu quả trong việc tiết kiệm thời gian và chi phí cũng đóng vai trò quan trọng, với 69% NNT cho biết dịch vụ giúp họ hoàn thành nghĩa vụ thuế nhanh chóng hơn so với phương thức truyền thống.
Độ an toàn và bảo mật thông tin được người nộp thuế quan tâm, với 65% đánh giá mức độ bảo mật thông tin cá nhân và doanh nghiệp là tốt, góp phần tăng sự tin tưởng khi giao dịch điện tử.
Mức độ đáp ứng của cơ quan thuế trong việc hỗ trợ và giải quyết các vấn đề phát sinh được đánh giá tích cực bởi 60% NNT, tuy nhiên vẫn còn một số ý kiến phản ánh cần cải thiện về tốc độ và chất lượng hỗ trợ.
Sự tin tưởng vào dịch vụ thuế điện tử và cơ quan thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng, với 63% NNT thể hiện niềm tin vào tính minh bạch và công bằng của hệ thống.
Thảo luận kết quả
Kết quả phân tích hồi quy bội cho thấy tất cả sáu yếu tố đề xuất đều có mối quan hệ dương và có ý nghĩa thống kê với sự hài lòng của NNT. Trong đó, tính dễ dàng sử dụng và độ tin cậy là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về dịch vụ công điện tử và dịch vụ thuế điện tử tại các địa phương khác.
Nguyên nhân của sự ảnh hưởng này có thể giải thích do NNT ưu tiên sự thuận tiện và ổn định trong quá trình giao dịch, đặc biệt trong bối cảnh dịch vụ thuế điện tử còn mới mẻ với nhiều doanh nghiệp nhỏ. Độ an toàn và bảo mật cũng là yếu tố không thể thiếu, nhất là khi các cuộc tấn công mạng ngày càng gia tăng, làm tăng nhu cầu bảo vệ thông tin cá nhân và doanh nghiệp.
Mức độ đáp ứng và sự tin tưởng tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao sự hài lòng, nhất là khi dịch vụ thuế điện tử giảm thiểu tương tác trực tiếp giữa NNT và cán bộ thuế. Kết quả này được minh họa rõ qua biểu đồ phân phối mức độ hài lòng theo từng yếu tố, cho thấy sự phân bổ đồng đều và mức độ ảnh hưởng khác nhau.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mô hình nghiên cứu đề xuất phù hợp với đặc thù của dịch vụ thuế điện tử tại Khánh Hòa, đồng thời cung cấp cơ sở để cải tiến dịch vụ theo hướng tập trung vào trải nghiệm người dùng và bảo mật thông tin.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện tính dễ dàng sử dụng: Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa cần nâng cấp giao diện và tối ưu hóa quy trình sử dụng dịch vụ thuế điện tử, đảm bảo người dùng có thể thao tác nhanh chóng, dễ dàng trên mọi thiết bị. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT Cục Thuế phối hợp với nhà cung cấp phần mềm.
Tăng cường độ tin cậy của hệ thống: Đầu tư nâng cấp hạ tầng máy chủ, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, giảm thiểu lỗi và gián đoạn trong các thời điểm cao điểm như cuối tháng. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án CNTT Cục Thuế.
Nâng cao tính hiệu quả và tiết kiệm thời gian: Đẩy mạnh tuyên truyền và hướng dẫn NNT khai báo thuế ngay khi phát sinh hóa đơn để tránh quá tải cuối kỳ, đồng thời đơn giản hóa các bước kê khai. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: Phòng Tuyên truyền và hỗ trợ NNT.
Tăng cường bảo mật và an toàn thông tin: Áp dụng các giải pháp bảo mật tiên tiến, thường xuyên kiểm tra, cập nhật phần mềm chống mã độc và tấn công mạng, đồng thời xây dựng quy trình xử lý sự cố nhanh chóng. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng; Chủ thể thực hiện: Phòng An ninh mạng Cục Thuế.
Cải thiện mức độ đáp ứng và hỗ trợ khách hàng: Thiết lập kênh hỗ trợ trực tuyến 24/7, đào tạo cán bộ thuế nâng cao kỹ năng tư vấn và xử lý sự cố, đảm bảo NNT được hỗ trợ kịp thời và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính và Phòng CNTT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý ngành thuế: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch cải tiến dịch vụ thuế điện tử phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu về dịch vụ công điện tử, sự hài lòng khách hàng trong môi trường số.
Doanh nghiệp và kế toán thuế: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến trải nghiệm sử dụng dịch vụ thuế điện tử, từ đó chủ động cải thiện quy trình kê khai và nộp thuế.
Nhà cung cấp giải pháp công nghệ cho ngành thuế: Tham khảo để phát triển các sản phẩm phần mềm phù hợp với nhu cầu thực tế, nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người dùng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của người nộp thuế lại quan trọng đối với dịch vụ thuế điện tử?
Sự hài lòng phản ánh mức độ chấp nhận và tin tưởng của NNT đối với dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến việc họ có tiếp tục sử dụng dịch vụ hay không. Ví dụ, NNT hài lòng sẽ giảm thiểu việc kê khai thủ công, tăng hiệu quả quản lý thuế.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người nộp thuế?
Tính dễ dàng sử dụng và độ tin cậy của hệ thống được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, bởi chúng quyết định trải nghiệm trực tiếp của người dùng khi giao dịch thuế điện tử.Làm thế nào để cải thiện độ an toàn và bảo mật trong dịch vụ thuế điện tử?
Cần áp dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố, cập nhật phần mềm thường xuyên và đào tạo nhân viên về an ninh mạng để bảo vệ thông tin cá nhân và doanh nghiệp.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng?
Nghiên cứu sử dụng phân tích hồi quy bội dựa trên dữ liệu khảo sát 250 người nộp thuế, kết hợp với phân tích nhân tố khám phá và kiểm định độ tin cậy thang đo.Nghiên cứu có giới hạn nào cần lưu ý không?
Nghiên cứu tập trung tại tỉnh Khánh Hòa với mẫu lấy theo phương pháp thuận tiện, do đó kết quả có thể chưa đại diện cho toàn quốc. Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi và tăng quy mô mẫu để nâng cao tính tổng quát.
Kết luận
Xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của người nộp thuế khi sử dụng dịch vụ thuế điện tử tại Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa: tính dễ dàng sử dụng, độ tin cậy, tính hiệu quả, độ an toàn và bảo mật, mức độ đáp ứng, và sự tin tưởng.
Tính dễ dàng sử dụng và độ tin cậy là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao sự hài lòng của NNT.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa xây dựng các giải pháp cải tiến dịch vụ thuế điện tử, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành thuế.
Nghiên cứu có giới hạn về phạm vi và phương pháp lấy mẫu, đề xuất các nghiên cứu tiếp theo mở rộng quy mô và địa bàn khảo sát.
Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm nâng cấp hệ thống công nghệ, tăng cường bảo mật, cải thiện hỗ trợ khách hàng và đẩy mạnh tuyên truyền để nâng cao nhận thức và sự hài lòng của người nộp thuế.