Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế số và xu hướng chuyển đổi số trong quản lý nhà nước, việc ứng dụng hệ thống thuế điện tử (eTax) đã trở thành một yếu tố then chốt nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế và tạo thuận lợi cho người nộp thuế. Theo báo cáo của Tổng cục Thuế, tính đến cuối năm 2018, tỷ lệ doanh nghiệp đăng ký dịch vụ thuế điện tử đạt 96,42%, với hơn 3,1 triệu giao dịch nộp thuế điện tử, tổng số tiền thuế nộp qua hình thức này lên tới hơn 658 nghìn tỷ đồng. Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia (EVNNLDC) thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam là một trong những đơn vị tiên phong áp dụng hệ thống thuế điện tử trong công tác kê khai, nộp thuế và hoàn thuế. Tuy nhiên, trong quá trình triển khai, Trung tâm vẫn gặp phải nhiều khó khăn như nghẽn mạng, lỗi phần mềm và hạn chế trong phân quyền người dùng, ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả công tác thuế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng áp dụng hệ thống thuế điện tử tại EVNNLDC trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng hệ thống này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kê khai, nộp và hoàn thuế điện tử tại Trung tâm, với trọng tâm là các phần mềm HTKK, iHTKK và hệ thống eTax mới. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ EVNNLDC hoàn thành nghĩa vụ thuế đúng hạn, giảm thiểu chi phí và thời gian, đồng thời góp phần hiện đại hóa công tác quản lý thuế trong ngành điện lực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết về thuế và vai trò của thuế trong nền kinh tế quốc dân: Thuế được định nghĩa là khoản đóng góp bắt buộc của cá nhân và tổ chức cho Nhà nước nhằm phục vụ các mục tiêu công cộng. Thuế có các đặc điểm như tính bắt buộc, không hoàn trả trực tiếp và tính pháp lý. Thuế đóng vai trò huy động nguồn lực tài chính, điều tiết kinh tế vĩ mô và thực hiện công bằng xã hội.

  • Mô hình hệ thống thuế điện tử (eTax): Hệ thống thuế điện tử là công cụ ứng dụng công nghệ thông tin để thay thế phương thức kê khai, nộp thuế truyền thống bằng các thao tác điện tử qua mạng internet. Hệ thống này bao gồm các chức năng đăng ký tài khoản, khai thuế, nộp thuế, hoàn thuế và tra cứu thông tin, giúp giảm thời gian, chi phí và tăng tính minh bạch trong quản lý thuế.

  • Khái niệm và tiêu chí đánh giá hiệu quả áp dụng hệ thống thuế điện tử: Hiệu quả được đánh giá dựa trên các tiêu chí như thời gian kê khai, nộp thuế, chi phí quản lý, độ ổn định và bảo mật của phần mềm, cũng như sự thành thạo của người dùng trong việc vận hành hệ thống.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp cả định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thuế của Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia giai đoạn 2017-2019; tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm HTKK, iHTKK và eTax; các văn bản pháp luật liên quan đến thuế và công nghệ thông tin trong quản lý thuế.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích tổng hợp các số liệu thực tế về kê khai, nộp và hoàn thuế điện tử; so sánh hiệu quả trước và sau khi áp dụng hệ thống thuế điện tử; đánh giá các bất cập và nguyên nhân thông qua khảo sát ý kiến chuyên gia và người dùng tại Trung tâm.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, thời điểm Trung tâm áp dụng các phần mềm thuế điện tử và chuyển đổi sang hệ thống eTax mới.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phân tích dữ liệu từ toàn bộ các phòng ban liên quan đến công tác thuế tại Trung tâm, bao gồm các cán bộ kế toán, nhân viên kỹ thuật và quản lý thuế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng thuế điện tử tại Trung tâm đạt trên 95%: Hầu hết các loại thuế như thuế GTGT, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân đều được kê khai và nộp qua hệ thống điện tử, góp phần giảm thiểu thời gian và chi phí cho đơn vị.

  2. Hiệu quả tiết kiệm thời gian nộp thuế tăng đáng kể: So với phương thức kê khai thuế truyền thống, thời gian nộp thuế qua hệ thống điện tử giảm từ trung bình 2 giờ xuống còn dưới 30 phút, tương đương giảm khoảng 75% thời gian xử lý.

  3. Các bất cập kỹ thuật và quản lý còn tồn tại: Khoảng 20% số lần kê khai gặp sự cố nghẽn mạng hoặc lỗi phần mềm, gây chậm trễ trong việc nộp thuế đúng hạn. Hệ thống iHTKK chỉ cho phép một người dùng kiểm soát, thiếu tính phân quyền và quản lý đa người dùng, làm giảm hiệu quả vận hành.

  4. Trình độ nhân viên về CNTT và khai thác phần mềm chưa đồng đều: Khoảng 30% nhân viên kế toán và kỹ thuật chưa thành thạo sử dụng phần mềm thuế điện tử, ảnh hưởng đến tốc độ và độ chính xác trong kê khai thuế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các bất cập là do hệ thống iHTKK được xây dựng trong thời gian ngắn, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu vận hành đa người dùng và tính ổn định khi có lượng truy cập lớn. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, như kinh nghiệm của Malaysia và Mỹ, việc áp dụng chữ ký số và nâng cấp phần mềm là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả thuế điện tử. Việc Trung tâm chưa triển khai đồng bộ hóa đơn điện tử cũng làm giảm tốc độ xử lý và tính chính xác của dữ liệu thuế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ kê khai thành công theo từng tháng, biểu đồ so sánh thời gian nộp thuế trước và sau khi áp dụng hệ thống thuế điện tử, cũng như bảng phân tích số lần lỗi phần mềm theo từng quý. Những kết quả này cho thấy rõ sự cần thiết phải nâng cấp hệ thống và đào tạo nhân lực để phát huy tối đa lợi ích của thuế điện tử.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai đồng bộ hệ thống thuế điện tử eTax với tính năng phân quyền người dùng: Trung tâm cần áp dụng hệ thống eTax thay thế iHTKK để tận dụng các ưu điểm như phân quyền quản lý, kiểm soát đa người dùng, giúp tăng tính minh bạch và hiệu quả quản lý thuế. Thời gian thực hiện dự kiến trong 6 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp với phòng CNTT chủ trì.

  2. Áp dụng hóa đơn điện tử trong toàn bộ hoạt động kê khai thuế: Việc sử dụng hóa đơn điện tử sẽ giúp rút ngắn thời gian xử lý, giảm sai sót và chi phí in ấn. Trung tâm nên xây dựng kế hoạch triển khai trong vòng 12 tháng, phối hợp với các đơn vị cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử.

  3. Nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT và đảm bảo tính ổn định của hệ thống: Đầu tư nâng cấp máy chủ, đường truyền internet và phần mềm để tránh nghẽn mạng, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục 24/7. Kế hoạch nâng cấp cần được thực hiện trong vòng 9 tháng, do phòng CNTT và Ban Quản lý dự án phối hợp thực hiện.

  4. Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ CNTT và kỹ năng sử dụng phần mềm thuế điện tử cho nhân viên: Đào tạo định kỳ cho cán bộ kế toán và kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng hệ thống. Thời gian đào tạo nên được tổ chức hàng quý, do phòng Nhân sự phối hợp với phòng CNTT thực hiện.

  5. Xây dựng quy trình hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn người nộp thuế nội bộ: Thiết lập bộ phận hỗ trợ kỹ thuật chuyên trách để giải đáp thắc mắc và xử lý sự cố nhanh chóng, giúp người dùng yên tâm khi sử dụng hệ thống. Thời gian triển khai trong 3 tháng, do Ban Giám đốc chỉ đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên kế toán tại các đơn vị ngành điện: Luận văn cung cấp các giải pháp thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả công tác kê khai, nộp thuế điện tử, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.

  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý thuế và công nghệ thông tin: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về ứng dụng hệ thống thuế điện tử trong doanh nghiệp nhà nước, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài liên quan.

  3. Cơ quan thuế và các đơn vị quản lý nhà nước về thuế: Thông tin về các khó khăn, bất cập trong áp dụng thuế điện tử tại đơn vị sử dụng phần mềm iHTKK và eTax giúp cơ quan thuế cải tiến dịch vụ, nâng cao chất lượng phục vụ người nộp thuế.

  4. Doanh nghiệp và tổ chức đang triển khai hoặc có kế hoạch áp dụng hệ thống thuế điện tử: Luận văn cung cấp cái nhìn tổng quan về lợi ích, thách thức và các giải pháp thực tiễn để tối ưu hóa việc sử dụng hệ thống thuế điện tử.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống thuế điện tử eTax có những ưu điểm gì so với iHTKK?
    eTax bổ sung tính năng phân quyền người dùng, cho phép nhiều tài khoản quản lý cùng lúc, tăng tính bảo mật và kiểm soát. Ngoài ra, eTax tích hợp đầy đủ các chức năng khai thuế, nộp thuế, hoàn thuế và tra cứu thông tin, giúp người nộp thuế thao tác thuận tiện hơn.

  2. Tại sao Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia cần nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT?
    Cơ sở hạ tầng hiện tại chưa đáp ứng được lưu lượng truy cập lớn, dẫn đến nghẽn mạng và lỗi phần mềm, ảnh hưởng đến tiến độ kê khai và nộp thuế. Nâng cấp giúp đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, liên tục và an toàn thông tin.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu sai sót khi kê khai thuế điện tử?
    Đào tạo nhân viên sử dụng phần mềm thành thạo, áp dụng phần mềm hỗ trợ kiểm tra lỗi tự động và xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ sẽ giúp giảm thiểu sai sót trong kê khai thuế.

  4. Hóa đơn điện tử có tác động như thế nào đến công tác thuế?
    Hóa đơn điện tử giúp rút ngắn thời gian xử lý, giảm chi phí in ấn và lưu trữ, đồng thời tăng tính chính xác và minh bạch trong quản lý thuế, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả công tác thuế.

  5. Các khó khăn phổ biến khi áp dụng thuế điện tử là gì?
    Khó khăn thường gặp gồm nghẽn mạng, lỗi phần mềm, thiếu phân quyền người dùng, trình độ CNTT chưa đồng đều và sự thay đổi chính sách thuế gây ảnh hưởng đến phần mềm. Việc khắc phục đòi hỏi đầu tư công nghệ, đào tạo và cải tiến quy trình.

Kết luận

  • Hệ thống thuế điện tử đã góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác kê khai, nộp và hoàn thuế tại Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia, giảm thiểu thời gian và chi phí cho đơn vị.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các bất cập về kỹ thuật, quản lý và trình độ nhân lực ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành hệ thống.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp thiết thực như áp dụng hệ thống eTax, triển khai hóa đơn điện tử, nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT và đào tạo nhân viên nhằm khắc phục hạn chế hiện tại.
  • Việc thực hiện các giải pháp này trong vòng 6-12 tháng sẽ giúp Trung tâm hoàn thành nghĩa vụ thuế đúng hạn, nâng cao hiệu quả quản lý và góp phần hiện đại hóa ngành thuế.
  • Đề nghị Ban Giám đốc Trung tâm và các phòng ban liên quan phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật công nghệ mới nhằm duy trì và phát triển hệ thống thuế điện tử hiệu quả.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý thuế điện tử tại Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia, góp phần xây dựng nền hành chính công hiện đại, minh bạch và hiệu quả.