Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế tri thức và hội nhập quốc tế sâu sắc, chất lượng đào tạo đại học trở thành yếu tố then chốt quyết định sự phát triển của quốc gia. Kết quả học tập (KQHT) của sinh viên (SV) chính là thước đo quan trọng phản ánh chất lượng đào tạo. Tại Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHKT), với quy mô gần 62.000 SV, thực trạng KQHT hiện nay chỉ ở mức trung bình, đặc biệt SV đánh giá thấp khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tiễn. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc nghiên cứu các yếu tố tác động đến KQHT nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội trong kỷ nguyên hội nhập.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung xây dựng và kiểm định mô hình biểu diễn mối quan hệ giữa các đặc điểm tâm lý và hành vi của SV với KQHT, bao gồm các yếu tố: động cơ học tập, kiên định học tập, cạnh tranh học tập, ấn tượng trường học và phương pháp học tập. Nghiên cứu cũng xem xét sự khác biệt về tác động của các yếu tố này giữa nhóm SV nam và nữ, cũng như giữa SV thành phố và SV tỉnh. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại SV chính quy của ĐHKT, với dữ liệu thu thập năm 2010 từ 962 SV, đảm bảo độ tin cậy cho phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp nhà trường phát huy các yếu tố tích cực, hạn chế tiêu cực để nâng cao KQHT, mà còn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực đo lường và đánh giá chất lượng giáo dục đại học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết chính về các yếu tố tác động đến KQHT của SV:

  • Mô hình Bratti và Staffolani (2002): Nhấn mạnh vai trò của đặc điểm SV, đặc biệt thái độ học tập và thời gian tự học, là yếu tố quyết định KQHT.
  • Mô hình Checchi và cộng sự (2000): Mở rộng ảnh hưởng của đặc điểm SV và điều kiện gia đình (thu nhập, đầu tư giáo dục) đến KQHT.
  • Mô hình Dickie (1999): Bao hàm ba nhóm yếu tố tác động gồm đặc điểm gia đình, nguồn lực nhà trường và đặc điểm người học.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Kết quả học tập (KQHT): Được định nghĩa là kiến thức và kỹ năng SV thu nhận trong quá trình học tập, đo lường qua tự đánh giá của SV về các môn học đại cương.
  • Động cơ học tập: Mức độ định hướng, tập trung và nỗ lực của SV trong học tập, ảnh hưởng trực tiếp đến KQHT.
  • Tính kiên định học tập: Khả năng cam kết, kiểm soát và đón nhận thử thách trong học tập, giúp SV vượt qua áp lực và duy trì hiệu quả học tập.
  • Cạnh tranh học tập: Quan điểm cạnh tranh phát triển, giúp SV tự hoàn thiện và hợp tác trong môi trường học tập.
  • Ấn tượng trường học: Cảm nhận của SV về uy tín và danh tiếng trường đại học, ảnh hưởng đến niềm tin và động lực học tập.
  • Phương pháp học tập: Các hoạt động lập kế hoạch, tổ chức, tự học và tương tác trong học tập theo mô hình POWER (Prepare, Organize, Work, Evaluate, Rethink).

Ngoài ra, nghiên cứu xem xét các biến kiểm soát gồm giới tính (nam, nữ) và nơi cư trú (thành phố, tỉnh) để đánh giá sự khác biệt trong tác động của các yếu tố trên đến KQHT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn:

  • Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Phỏng vấn sâu 12 SV và khảo sát thăm dò 30 SV nhằm điều chỉnh thuật ngữ và thang đo.
  • Nghiên cứu chính thức (định lượng): Phát bảng hỏi cho 1200 SV khóa 34 tại ĐHKT, thu hồi 1057 bảng, xử lý 962 bảng hợp lệ.

Cỡ mẫu: 962 SV, đảm bảo thỏa mãn yêu cầu tối thiểu 740 mẫu cho phân tích SEM với 74 tham số cần ước lượng.

Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện, phân bổ theo tỷ lệ SV tại các cơ sở học khác nhau của ĐHKT.

Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng hỏi dạng Likert 5 điểm, đo lường 6 biến tiềm ẩn (động cơ học tập, kiên định học tập, cạnh tranh học tập, ấn tượng trường học, phương pháp học tập, KQHT) và 2 biến quan sát (giới tính, nơi cư trú).

Phân tích dữ liệu:

  • Đánh giá thang đo bằng phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hệ số Cronbach alpha.
  • Kiểm định thang đo bằng phân tích nhân tố khẳng định (CFA).
  • Kiểm định mô hình lý thuyết và giả thuyết bằng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).
  • Phân tích đa nhóm (Multigroup Analysis) để kiểm định sự khác biệt theo giới tính và nơi cư trú.

Qui trình nghiên cứu được minh họa qua sơ đồ gồm các bước từ nghiên cứu sơ bộ, đánh giá thang đo, đến kiểm định mô hình và giả thuyết.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động cơ học tập có tác động tích cực và mạnh mẽ đến KQHT của SV. Chỉ số trung bình động cơ học tập của SV là khoảng 3.3 trên thang 5 điểm, với 46% SV có động cơ khá cao. SV nữ có động cơ học tập trung bình cao hơn SV nam (3.4 so với 3.0), SV thành phố cũng cao hơn SV tỉnh (3.4 so với 3.0).

  2. Tính kiên định học tập cũng ảnh hưởng thuận chiều đến KQHT. Chỉ số trung bình tính kiên định học tập là khoảng 3.2, với 39% SV có tính kiên định khá cao. SV nam có tính kiên định học tập cao hơn SV nữ (3.3 so với 3.1), SV thành phố và SV tỉnh có sự khác biệt nhẹ, SV thành phố nhỉnh hơn.

  3. Cạnh tranh học tập và ấn tượng trường học đều có mối quan hệ thuận với KQHT. SV có thái độ cạnh tranh phát triển tích cực trong học tập thường đạt kết quả tốt hơn. Ấn tượng tốt về trường đại học giúp củng cố niềm tin và động lực học tập của SV.

  4. Phương pháp học tập hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao KQHT. SV áp dụng các bước lập kế hoạch, tổ chức, tự học và tương tác tích cực có kết quả học tập cao hơn.

  5. Sự khác biệt theo giới tính và nơi cư trú: Mối quan hệ giữa các yếu tố tâm lý và hành vi với KQHT mạnh hơn ở nhóm SV nữ và SV thành phố so với nhóm SV nam và SV tỉnh, thể hiện qua phân tích đa nhóm SEM.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò chủ đạo của các yếu tố thuộc đặc điểm SV trong việc nâng cao KQHT, phù hợp với mô hình Bratti và Staffolani cũng như Checchi và cộng sự. Động cơ học tập và kiên định học tập là những yếu tố tâm lý then chốt giúp SV vượt qua áp lực và duy trì nỗ lực học tập, từ đó cải thiện kết quả. Cạnh tranh học tập theo hướng phát triển tạo môi trường học tập tích cực, thúc đẩy sự hợp tác và tự hoàn thiện.

Sự khác biệt về tác động giữa các nhóm SV nam/nữ và thành phố/tỉnh phản ánh ảnh hưởng của điều kiện xã hội và văn hóa đến tâm lý học tập. SV nữ và SV thành phố thường có điều kiện thuận lợi hơn, từ đó phát huy tốt hơn các yếu tố tích cực trong học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ trung bình và tần suất từng khía cạnh của các yếu tố tâm lý học tập theo nhóm giới tính và nơi cư trú, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và mức độ ảnh hưởng.

Kết quả này cũng tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, đồng thời bổ sung thêm bằng chứng thực nghiệm cho bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các chương trình phát triển động cơ học tập cho SV: Nhà trường cần tổ chức các hoạt động truyền cảm hứng, tư vấn học tập và định hướng nghề nghiệp nhằm nâng cao động lực học tập, đặc biệt chú trọng nhóm SV nam và SV tỉnh. Thời gian thực hiện: trong mỗi học kỳ.

  2. Xây dựng môi trường học tập hỗ trợ tính kiên định: Tạo các nhóm hỗ trợ học tập, tư vấn tâm lý và kỹ năng quản lý áp lực để giúp SV duy trì sự kiên định trong học tập. Chủ thể thực hiện: phòng công tác SV và các khoa. Thời gian: liên tục trong năm học.

  3. Khuyến khích cạnh tranh học tập lành mạnh và hợp tác: Tổ chức các cuộc thi học thuật, dự án nhóm và hoạt động ngoại khóa nhằm phát huy tinh thần cạnh tranh phát triển, tăng cường sự gắn kết giữa SV. Thời gian: hàng năm.

  4. Nâng cao nhận thức và ấn tượng tích cực về trường đại học: Đẩy mạnh truyền thông về thành tựu, uy tín của trường, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ đào tạo để củng cố niềm tin của SV và xã hội. Chủ thể: Ban truyền thông và quản lý đào tạo. Thời gian: liên tục.

  5. Đào tạo và hướng dẫn phương pháp học tập hiệu quả: Tổ chức các khóa học kỹ năng học tập, quản lý thời gian, tư duy phản biện cho SV, đặc biệt là SV năm nhất. Chủ thể: Trung tâm hỗ trợ học tập. Thời gian: đầu mỗi năm học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý các trường đại học: Để xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo và kết quả học tập của SV.

  2. Giảng viên và cán bộ tư vấn học tập: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để hỗ trợ SV phát triển động cơ, kiên định và phương pháp học tập hiệu quả.

  3. Sinh viên đại học: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập, từ đó chủ động điều chỉnh thái độ và phương pháp học tập nhằm nâng cao hiệu quả học tập cá nhân.

  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Sử dụng mô hình và thang đo đã kiểm định để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về đo lường và đánh giá chất lượng giáo dục đại học tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến kết quả học tập của sinh viên?
    Động cơ học tập được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, chi phối trực tiếp đến sự tập trung và nỗ lực của SV trong học tập, từ đó nâng cao KQHT.

  2. Có sự khác biệt về kết quả học tập giữa SV nam và nữ không?
    Có. SV nữ thường có động cơ học tập và kết quả học tập cao hơn SV nam, do sự khác biệt về thái độ và điều kiện xã hội.

  3. Phương pháp học tập nào được khuyến nghị để nâng cao hiệu quả học tập?
    Phương pháp học tập POWER (Lập kế hoạch, Tổ chức, Thực hiện, Đánh giá, Suy nghĩ lại) giúp SV chủ động và hiệu quả hơn trong học tập.

  4. Tại sao ấn tượng về trường đại học lại quan trọng đối với sinh viên?
    Ấn tượng tích cực về uy tín và danh tiếng trường giúp SV củng cố niềm tin, tạo động lực học tập và kỳ vọng vào cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp.

  5. Làm thế nào để sinh viên tỉnh có thể cải thiện kết quả học tập?
    Sinh viên tỉnh cần được hỗ trợ về mặt tâm lý, kỹ năng học tập và điều kiện học tập, đồng thời phát triển động cơ và kiên định học tập để vượt qua khó khăn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ ràng các yếu tố thuộc đặc điểm SV gồm động cơ học tập, kiên định học tập, cạnh tranh học tập, ấn tượng trường học và phương pháp học tập có tác động tích cực đến KQHT.
  • Sự khác biệt về tác động giữa các nhóm SV nam/nữ và thành phố/tỉnh được kiểm định và làm rõ.
  • Mô hình nghiên cứu và thang đo được kiểm định chặt chẽ, có thể ứng dụng cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực giáo dục đại học.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo tại ĐHKT và các trường đại học khác.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình hỗ trợ SV, đào tạo kỹ năng học tập và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu.

Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chính sách và chương trình hỗ trợ SV nhằm nâng cao hiệu quả học tập và chất lượng đào tạo đại học.