Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số ngày càng trở nên thiết yếu đối với ngành ngân hàng, việc chấp nhận sử dụng công nghệ của khách hàng doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của các ngân hàng. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Ngân hàng Quân đội chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu, tốc độ tăng trưởng dịch vụ ngân hàng số và Mobile Banking đạt mức 220% tính đến quý 2/2023, với khoảng 38 triệu người sử dụng hệ thống thanh toán ngân hàng mỗi ngày. Tuy nhiên, hành vi và mức độ chấp nhận công nghệ của khách hàng doanh nghiệp vẫn còn nhiều rào cản do yếu tố văn hóa, truyền thống và nhận thức về rủi ro.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ của khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Quân đội chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu, thông qua việc xây dựng và kiểm định mô hình nghiên cứu hành vi tiêu dùng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập từ tháng 4/2023 với 165 bảng khảo sát hợp lệ từ khách hàng doanh nghiệp đã từng sử dụng công nghệ tại chi nhánh này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng trong việc phát triển chiến lược chuyển đổi số, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu hành vi tiêu dùng và chấp nhận công nghệ, bao gồm:

  • Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Nhấn mạnh thái độ và chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến ý định hành vi của khách hàng.
  • Lý thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, giúp dự đoán chính xác hơn hành vi sử dụng công nghệ.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố chính là nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ ảnh hưởng đến thái độ và hành vi sử dụng.
  • Mô hình hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT): Kết hợp các yếu tố từ các mô hình trước, bổ sung các biến điều tiết như giới tính, độ tuổi, kinh nghiệm và tự nguyện sử dụng để giải thích hành vi sử dụng công nghệ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: hiệu quả mong đợi, ảnh hưởng xã hội, nhận thức về rủi ro, thương hiệu và hình ảnh, chi phí dịch vụ cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua thảo luận nhóm với 7 chuyên gia ngân hàng và 8 khách hàng doanh nghiệp nhằm hiệu chỉnh thang đo và đánh giá mô hình nghiên cứu. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu từ 180 bảng câu hỏi phát ra, thu về 165 bảng hợp lệ, được xử lý bằng phần mềm SPSS 21.

Phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến độc lập và phụ thuộc.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến chấp nhận sử dụng công nghệ.
  • Kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và đánh giá sự phù hợp của mô hình.

Thời gian thu thập dữ liệu chính thức từ tháng 4/2023, tập trung tại Ngân hàng Quân đội chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả mong đợi (X3) là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ, chiếm 49% mức độ tác động. Khách hàng doanh nghiệp đánh giá cao lợi ích về thời gian, chi phí và hiệu quả giao dịch khi sử dụng công nghệ ngân hàng số.

  2. Ảnh hưởng xã hội (X1) chiếm 21% mức độ ảnh hưởng, cho thấy vai trò của các nhóm xã hội, đồng nghiệp và đối tác trong việc thúc đẩy khách hàng doanh nghiệp chấp nhận công nghệ mới.

  3. Nhận thức về rủi ro (X2) chiếm 13%, phản ánh sự lo ngại của khách hàng về các rủi ro bảo mật, an toàn thông tin và các sự cố kỹ thuật khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

  4. Thương hiệu và hình ảnh (X5) cùng với chi phí dịch vụ cạnh tranh (X6) mỗi yếu tố chiếm 9% mức độ ảnh hưởng, cho thấy uy tín ngân hàng và chính sách giá cả dịch vụ là những yếu tố không thể bỏ qua trong việc thu hút khách hàng doanh nghiệp.

Các kết quả phân tích hồi quy và tương quan được trình bày chi tiết qua bảng số liệu và biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, giúp minh họa rõ ràng cơ chế tác động đến hành vi chấp nhận công nghệ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân dẫn đến hiệu quả mong đợi là yếu tố hàng đầu có thể giải thích bởi sự gia tăng nhanh chóng của các tiện ích công nghệ như Mobile Banking, Internet Banking, giúp khách hàng doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí giao dịch. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và ý định sử dụng công nghệ, nhất là trong môi trường doanh nghiệp nơi các mối quan hệ và sự tin tưởng lẫn nhau ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ.

Nhận thức về rủi ro vẫn là rào cản đáng kể, đặc biệt trong bối cảnh các vụ việc liên quan đến bảo mật thông tin và gian lận công nghệ ngày càng được cảnh báo rộng rãi. Điều này đòi hỏi ngân hàng cần tăng cường các biện pháp bảo mật và truyền thông để giảm thiểu lo ngại của khách hàng.

Thương hiệu và chi phí dịch vụ cạnh tranh cũng góp phần tạo nên sự khác biệt trong lựa chọn của khách hàng doanh nghiệp, nhất là khi thị trường ngân hàng số ngày càng cạnh tranh gay gắt.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu này khẳng định tính nhất quán về các yếu tố ảnh hưởng đến chấp nhận công nghệ, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn thực tiễn tại chi nhánh ngân hàng Quân đội Bà Rịa - Vũng Tàu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông về hiệu quả công nghệ: Ngân hàng cần đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông, giới thiệu rõ ràng các lợi ích thiết thực của công nghệ ngân hàng số nhằm nâng cao nhận thức và kỳ vọng tích cực của khách hàng doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Marketing và Truyền thông.

  2. Phát triển mạng lưới ảnh hưởng xã hội: Xây dựng các chương trình hợp tác với các tổ chức doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề để tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực, khuyến khích khách hàng doanh nghiệp sử dụng công nghệ. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Quan hệ khách hàng và Đối tác.

  3. Nâng cao bảo mật và giảm thiểu rủi ro: Đầu tư công nghệ bảo mật tiên tiến, đồng thời xây dựng quy trình xử lý sự cố nhanh chóng, minh bạch để tạo niềm tin cho khách hàng. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin và An ninh mạng.

  4. Xây dựng thương hiệu và chính sách giá cạnh tranh: Tăng cường xây dựng hình ảnh ngân hàng uy tín, đồng thời thiết kế các gói dịch vụ ưu đãi, giảm chi phí giao dịch cho khách hàng doanh nghiệp sử dụng công nghệ. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Chiến lược và Phát triển sản phẩm.

  5. Đào tạo và hỗ trợ khách hàng: Tổ chức các khóa đào tạo, hướng dẫn sử dụng công nghệ cho khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhằm giảm bớt rào cản về kỹ thuật và nâng cao trải nghiệm. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng Dịch vụ khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược chuyển đổi số, nâng cao hiệu quả kinh doanh và chăm sóc khách hàng doanh nghiệp.

  2. Phòng Marketing và Truyền thông: Áp dụng các đề xuất về truyền thông và xây dựng thương hiệu nhằm tăng cường sự chấp nhận công nghệ của khách hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực ngân hàng số.

  4. Các doanh nghiệp và khách hàng doanh nghiệp: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng công nghệ ngân hàng, từ đó có thể chủ động hơn trong việc lựa chọn và áp dụng các dịch vụ ngân hàng số phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ của khách hàng doanh nghiệp?
    Hiệu quả mong đợi là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm 49% mức độ tác động, thể hiện qua lợi ích về thời gian và chi phí khi sử dụng công nghệ ngân hàng số.

  2. Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến hành vi sử dụng công nghệ?
    Ảnh hưởng xã hội chiếm 21% mức độ ảnh hưởng, cho thấy sự tác động của các nhóm xã hội, đồng nghiệp và đối tác trong việc thúc đẩy khách hàng doanh nghiệp chấp nhận công nghệ mới.

  3. Nhận thức về rủi ro có phải là rào cản lớn trong việc sử dụng công nghệ ngân hàng số?
    Đúng, nhận thức về rủi ro chiếm 13% mức độ ảnh hưởng, phản ánh sự lo ngại về bảo mật và an toàn thông tin, đòi hỏi ngân hàng phải tăng cường các biện pháp bảo vệ.

  4. Làm thế nào để ngân hàng nâng cao sự chấp nhận công nghệ của khách hàng doanh nghiệp?
    Ngân hàng cần tăng cường truyền thông về lợi ích công nghệ, phát triển mạng lưới ảnh hưởng xã hội, nâng cao bảo mật, xây dựng thương hiệu uy tín và chính sách giá cạnh tranh.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng, với phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và phân tích hồi quy đa biến trên phần mềm SPSS.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ của khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Quân đội chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu, trong đó hiệu quả mong đợi chiếm tỷ trọng lớn nhất (49%).
  • Mô hình nghiên cứu được xây dựng và kiểm định chặt chẽ, cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho các nhà quản lý ngân hàng trong việc phát triển chiến lược chuyển đổi số.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ cơ chế tác động của các yếu tố kinh tế, xã hội, nhận thức rủi ro và thương hiệu đến hành vi sử dụng công nghệ ngân hàng số.
  • Các đề xuất quản trị cụ thể nhằm tăng cường sự chấp nhận công nghệ được xây dựng dựa trên kết quả phân tích, hướng đến nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả kinh doanh.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi khách hàng doanh nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi số sâu rộng của ngành ngân hàng tại Việt Nam.

Quý độc giả và các nhà quản lý ngân hàng được khuyến khích áp dụng các kết quả và đề xuất trong luận văn để thúc đẩy quá trình chuyển đổi số, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong thời đại công nghệ số.