I. Ý định chia sẻ kiến thức Tổng quan cho SME tại TP
Chia sẻ kiến thức là tài sản vô giá, thúc đẩy sáng tạo và đóng góp tiềm năng cho sự phát triển của doanh nghiệp. Nghiên cứu về ý định chia sẻ kiến thức giúp tìm ra cách thức thúc đẩy quản lý tri thức và tận dụng tối đa năng lực cốt lõi. Khảo sát được thực hiện trên 450 nhân viên doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tại TP.HCM, sử dụng 18 biến số và 429 mẫu hợp lệ. Kết quả phân tích bằng Reliability Analysis, EFA, CFA, SEM cho thấy Hình ảnh, Chuẩn chủ quan và Phần thưởng có ảnh hưởng tích cực đến ý định chia sẻ kiến thức. Văn hóa cá nhân có tác động điều hòa đáng kể đến mối quan hệ giữa Hình ảnh, Chuẩn chủ quan và ý định chia sẻ kiến thức. Tổ chức cần tôn trọng ý kiến nhân viên và xây dựng nhận thức về chia sẻ kiến thức như một điều bắt buộc. Nghiên cứu này lấp đầy khoảng trống về nghiên cứu chia sẻ kiến thức trong SME ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
1.1. Tầm quan trọng của quản lý tri thức cho SME tại TP.HCM
Quản lý tri thức hiệu quả đóng vai trò then chốt trong thành công của tổ chức, đặc biệt là những doanh nghiệp muốn duy trì vị thế dẫn đầu thông qua sáng tạo. SME đang nỗ lực tăng lợi nhuận thông qua việc mở rộng tài sản tri thức. Nhiều doanh nghiệp coi chia sẻ kiến thức là một phần quan trọng trong chiến lược. Theo Zakaria, Amelinckx và Wilemon (2004), vai trò của chia sẻ kiến thức trong một nhóm nên được nhấn mạnh. Blair (2002) tin rằng khi nhân viên có được nhiều kiến thức trong tổ chức, tổ chức đó sở hữu một thứ giá trị hơn nhiều so với dữ liệu và thông tin.
1.2. Thực trạng chia sẻ kiến thức tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam
Xu hướng tiếp cận kiến thức mới đã phát triển từ thời kỳ "Đổi Mới", nhằm thích ứng với nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, Dong et al., (2010) cho thấy điều này chỉ trao quyền cho cá nhân tiếp cận tri thức tổ chức thay vì chia sẻ kiến thức cho người khác. Các yếu tố cản trở văn hóa chia sẻ, bao gồm thiếu cơ cấu tổ chức, môi trường làm việc không thân thiện và sự phân biệt. SME chiếm phần lớn số lượng doanh nghiệp tại Việt Nam và đóng góp lớn cho việc làm trong nước (Swierczek & Ha, 2003; Dan, 2008). Hệ thống chia sẻ kiến thức không hiệu quả khiến nhân viên không thể cải thiện kiến thức và chuyển giao kinh nghiệm. Witherspoon, Bergner, Cockrell và Stone (2013) tin rằng thành công trong tương lai phụ thuộc vào chia sẻ kiến thức.
1.3. Vai trò của văn hóa doanh nghiệp trong thúc đẩy chia sẻ tri thức
Văn hóa doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chia sẻ kiến thức. Theo Cateora & Graham (2007), văn hóa là tổng hòa các giá trị, nghi lễ, biểu tượng, niềm tin và quá trình tư duy được học hỏi, chia sẻ và truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Văn hóa chia sẻ tạo môi trường làm việc tốt hơn cho sự phát triển và đổi mới. Desouza và Awazu (2006) chỉ ra rằng kiến thức chung của nhân viên SME sâu rộng và có thể hỗ trợ tích cực cho chia sẻ kiến thức.
II. Rào cản chia sẻ kiến thức Thách thức cho SME ở TP
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến ý định chia sẻ kiến thức, bao gồm phần thưởng, tính tương hỗ, sử dụng công nghệ thông tin, hiệu quả tự thân về kiến thức và sự hỗ trợ từ lãnh đạo. Tohidinia và Mosakhani (2010) chỉ ra rằng hầu hết các nghiên cứu chỉ xem xét các yếu tố quyết định trong một nhóm người hoặc toàn bộ dân số. Fathi, Eze và Goh (2011) và Chong, Chong và Wong (2007) cho thấy phần lớn các nghiên cứu về chia sẻ kiến thức tập trung vào khu vực công, các công ty tư nhân lớn, rất ít nghiên cứu về quản lý tri thức trong SME. Yu (2014) nhận định văn hóa cá nhân có thể ảnh hưởng đến ý định chia sẻ kiến thức, nhưng ít nghiên cứu điều tra ảnh hưởng của yếu tố này.
2.1. Ảnh hưởng của yếu tố cá nhân đến ý định hành vi chia sẻ tri thức
Trong SME, mô hình quản lý tri thức dựa trên chia sẻ kiến thức thông qua giao tiếp thường xuyên và cởi mở. Gold, Malhotra và Segars (2001) nhấn mạnh rằng cơ sở hạ tầng tri thức như công nghệ, cấu trúc và văn hóa, cùng với việc thu thập, chuyển đổi, ứng dụng và bảo vệ kiến thức là năng lực tổ chức thiết yếu. SME cần xác định ảnh hưởng của văn hóa cá nhân để mang lại lợi ích giá trị hơn. Các doanh nghiệp lớn có xu hướng nhận thức hệ thống quản lý tri thức hữu ích hơn và có cơ hội tốt hơn để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. SME thường thiếu các hoạt động quản lý tri thức.
2.2. Thiếu hụt nghiên cứu về ý định chia sẻ kiến thức tại Việt Nam
Có nhiều nghiên cứu liên quan đến chia sẻ kiến thức, nhưng ít nghiên cứu về ý định chia sẻ kiến thức ở các nước đang phát triển như Việt Nam. Việt Nam có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, luôn tập trung vào việc tăng cường quan hệ thương mại toàn cầu. Vai trò của SME ở Việt Nam được chấp nhận rộng rãi là động lực chính cho nền kinh tế quốc dân (Molnar, Nguyen, Homolka, & Macdonald, 2011). Theo thống kê từ Bộ Tư pháp, SME Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, chiếm 97% tổng số doanh nghiệp trong nước. SME tạo ra hơn một nửa số việc làm mới, sử dụng tới 51% lực lượng lao động và đóng góp tới 40% GDP (Phan, Nguyen, Mai, & Le, 2015).
2.3. Hạn chế trong các nghiên cứu trước đây về chia sẻ kiến thức
Nhiều nghiên cứu tập trung vào các công ty lớn thay vì SME. Dong et al. (2010) cho rằng Việt Nam mới bắt đầu chuẩn bị cho việc tham gia đầy đủ vào nền kinh tế tri thức. Các nghiên cứu về quản lý tri thức và chiến lược đổi mới dựa trên bối cảnh khu vực Châu Á - Thái Bình Dương vẫn đang trong giai đoạn phát triển. Kết quả nghiên cứu này có thể được ứng dụng vào bối cảnh Việt Nam để tìm ra cách thức triển khai thành công và lấp đầy khoảng trống trong việc nghiên cứu vai trò điều hòa của văn hóa cá nhân.
III. Bí quyết thúc đẩy ý định chia sẻ kiến thức cho SME
Lý thuyết trao đổi xã hội cho rằng các mối quan hệ được hình thành dựa trên phân tích chi phí-lợi ích chủ quan và so sánh các lựa chọn thay thế. Mọi người dựa vào chi phí và lợi ích liên quan đến việc hình thành các mối quan hệ, thay vì chỉ dựa vào cảm xúc. George và Homans (1961) phát triển lý thuyết trao đổi xã hội, cho thấy hành vi tương tác của con người được hình thành bởi nhận thức về lợi ích và chi phí. Lý thuyết trao đổi xã hội cho rằng mọi người tương tác với người khác dựa trên đánh giá lợi ích cá nhân về chi phí và lợi ích của những tương tác đó. Con người luôn tìm cách tăng lợi ích và giảm chi phí khi sử dụng các nguồn lực hạn chế hoặc tương tác với người khác.
3.1. Ứng dụng lý thuyết trao đổi xã hội trong chia sẻ kiến thức
Chi phí là những gì được coi là tiêu cực, chẳng hạn như sử dụng các nguồn lực hạn chế như thời gian, tiền bạc và công sức. Theo Constant, Kiesler và Sproull (1994), mặc dù các cá nhân có xu hướng trao đổi kiến thức một cách tự phát, nhưng họ không có khả năng trao đổi kiến thức nếu cảm thấy người yêu cầu không hữu ích cho họ. Mọi người sẽ sẵn sàng chia sẻ kiến thức hơn khi họ dự đoán một mối quan hệ tương hỗ. Đây là mối quan hệ cùng có lợi.
3.2. Vai trò của lý thuyết hành động hợp lý trong thúc đẩy ý định chia sẻ
Lý thuyết hành động hợp lý cho thấy hành vi được quyết định bởi ý định đạt được hành vi đó. Fishbein phân tích thái độ đối với một hành vi liên quan đến đối tượng, thay vì phân tích thái độ đối với một đối tượng. Lý thuyết này cho rằng con người sinh ra đã lý trí và tin rằng cách mọi người cư xử được quyết định bởi ba yếu tố: thái độ đối với hành vi, các chuẩn mực chủ quan và ý định hành vi. Tâm lý của một người đối với một hành vi được quyết định bởi thái độ của người đó về kết quả của hành vi này.
3.3. Tác động của các yếu tố động viên trong môi trường doanh nghiệp
Bock et al. (2005) cho rằng các động lực bên ngoài, các lực lượng tâm lý xã hội và các yếu tố môi trường tổ chức có thể tác động đến ý định chia sẻ kiến thức. Ho, Hsu và Oh (2009) sử dụng lý thuyết này để nghiên cứu giao tiếp hành vi trong tổ chức. Kết quả là các quyết định càng gián tiếp được đưa ra trong tổ chức, thì việc chia sẻ kiến thức càng kém hiệu quả và để khuyến khích chia sẻ kiến thức, các nhà quản lý nên tránh các quyết định gián tiếp.
IV. Nghiên cứu ảnh hưởng chuẩn chủ quan đến ý định chia sẻ
Kiến thức là một khái niệm linh hoạt, khó mô tả bằng phạm vi hoặc khả năng hiển thị. Mặc dù có nhiều cách diễn đạt khác nhau, nhưng có sự đồng thuận mạnh mẽ giữa các học giả và chuyên gia rằng kiến thức là một yếu tố thiết yếu giúp các tổ chức đạt được thành công. Theo Kumar và Raduan (2012) chia sẻ kiến thức có thể được định nghĩa là một văn hóa tương tác xã hội, liên quan đến việc trao đổi chuyên môn, thành tích và kỹ năng. Chia sẻ kiến thức diễn ra khi các đồng nghiệp chia sẻ tài liệu, suy nghĩ, đề xuất và kiến thức.
4.1. Chuẩn chủ quan và ảnh hưởng đến ý định hành vi của nhân viên
Azjen và Fishbein, những người sáng tạo ra lý thuyết hành động hợp lý, nói rằng các chuẩn mực chủ quan là một tập hợp các triển vọng được nhận thức từ các cá nhân hoặc nhóm liên quan cùng với ý định tuân thủ các dự báo này. Các chuẩn mực chủ quan được nhận thức là một yếu tố quan trọng có thể tác động đến ý định đối với một hành vi cụ thể (Tohidinia & Mosakhani, 2010). Mọi người có xu hướng làm điều gì đó khi họ tích cực đánh giá hành vi và khi họ nghĩ rằng người khác nghĩ rằng họ nên làm điều đó (Celuch & Dill, 2011).
4.2. Ảnh hưởng của văn hóa tập thể đến việc chia sẻ tri thức
Người Việt Nam trong các SME thường đánh giá cao sự hòa hợp, lòng trung thành và hướng tới chủ nghĩa tập thể. Nói chung, những người có định hướng tập thể sẵn lòng cống hiến cho tổ chức của họ hơn. Do đó, họ sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm của mình. Chủ nghĩa tập thể được tìm thấy bởi Hwang và Kim (2007) có liên quan đến thái độ của anh ta đối với việc sử dụng chức năng email nhóm để chia sẻ kiến thức. Do đó, một giả thuyết được đề xuất như sau: Giả thuyết H1: Chuẩn mực chủ quan có ảnh hưởng tích cực đến ý định chia sẻ kiến thức.
4.3. Xây dựng hình ảnh cá nhân và tác động đến chia sẻ kiến thức
Uy tín ngày càng trở nên quan trọng. Mọi người mong muốn xây dựng hình ảnh của họ như những người chuyên nghiệp trong một doanh nghiệp (Huang, Davison, & Jibao, 2008). Một giải pháp để xây dựng hình ảnh của họ là chia sẻ kinh nghiệm và thông tin của họ với đồng nghiệp. Rõ ràng, mọi người sẽ được tôn trọng và nổi tiếng khi họ chia sẻ kiến thức hữu ích (Constant et al. (1994)).