Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) được ký kết vào năm 2018 đã tạo ra một khu vực thương mại tự do lớn với quy mô chiếm khoảng 13,5% GDP toàn cầu và gần 500 triệu dân. Ngành dệt may Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng xuất khẩu bình quân 24,8%/năm và chiếm 20% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia, đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức khi CPTPP chính thức có hiệu lực từ đầu năm 2019. Tổng Công ty Việt Thắng, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành dệt may Việt Nam, đã có những bước tiến quan trọng trong xuất khẩu hàng dệt may sang thị trường Nhật Bản – thị trường tiềm năng và lớn nhất trong các nước thành viên CPTPP.

Luận văn tập trung phân tích thực trạng xuất khẩu hàng dệt may của Tổng Công ty Việt Thắng sang Nhật Bản trong giai đoạn 2014 – 2018, nhận diện các nhân tố tác động trong bối cảnh thực thi Hiệp định CPTPP, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu trong thời gian tới. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ năm 2014 đến 2018, tập trung tại thị trường Nhật Bản, với mục tiêu nâng cao kim ngạch xuất khẩu, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng cường năng lực cạnh tranh của Tổng Công ty. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa thực tiễn đối với Tổng Công ty Việt Thắng mà còn đóng góp cho các doanh nghiệp dệt may Việt Nam trong việc tận dụng lợi thế từ CPTPP để mở rộng thị trường xuất khẩu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng phương pháp luận duy vật biện chứng, kết hợp các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động xuất khẩu và thương mại quốc tế. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về hoạt động xuất khẩu và các nhân tố tác động: Bao gồm các khái niệm về xuất khẩu, các hình thức xuất khẩu (xuất khẩu trực tiếp, xuất khẩu ủy thác, gia công xuất khẩu, tạm nhập tái xuất), vai trò của xuất khẩu trong phát triển kinh tế, cũng như các nhân tố khách quan (chính sách kinh tế vĩ mô, quan hệ kinh tế quốc tế, trình độ khoa học công nghệ, văn hóa xã hội, pháp luật) và nhân tố chủ quan (nguồn lực doanh nghiệp, uy tín thương hiệu, trình độ quản lý, cơ sở vật chất kỹ thuật, chất lượng sản phẩm) ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu.

  2. Mô hình phân tích tác động của Hiệp định CPTPP đến ngành dệt may: Tập trung vào các nội dung chính của Hiệp định CPTPP như mở cửa thị trường, quy tắc xuất xứ, biện pháp tự vệ và hợp tác hải quan, đặc biệt là chương riêng về thương mại hàng dệt may. Mô hình này giúp đánh giá cơ hội và thách thức mà CPTPP mang lại cho hoạt động xuất khẩu hàng dệt may của doanh nghiệp Việt Nam sang thị trường Nhật Bản.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: xuất khẩu hàng dệt may, quy tắc xuất xứ “từ sợi trở đi”, thuế quan ưu đãi, thị trường Nhật Bản, năng lực cạnh tranh, và các nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và phương pháp phỏng vấn sâu. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các phòng ban của Tổng Công ty Việt Thắng (Phòng Marketing, Phòng Kinh doanh, Phòng Kế toán) trong giai đoạn 2014 – 2018, cùng các báo cáo của Tổng cục Thống kê, Bộ Công Thương, và các nguồn tài liệu uy tín khác.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, phân tích so sánh, diễn dịch và quy nạp, được thực hiện trên phần mềm Excel để đánh giá các chỉ tiêu như kim ngạch xuất khẩu, cơ cấu mặt hàng, biến động giá, phương thức xuất khẩu và thanh toán.

Phỏng vấn sâu được tiến hành với lãnh đạo và các nhân viên phụ trách xuất khẩu của Tổng Công ty nhằm thu thập ý kiến đánh giá về thành tựu, hạn chế và đề xuất giải pháp trong bối cảnh thực thi Hiệp định CPTPP. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm các cán bộ chủ chốt của Tổng Công ty, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của thông tin.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp đến năm 2025 với tầm nhìn đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu ổn định: Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Tổng Công ty Việt Thắng sang thị trường Nhật Bản tăng trưởng trung bình khoảng 7% mỗi năm trong giai đoạn 2014 – 2018. Năm 2018, kim ngạch xuất khẩu đạt mức tăng 3% so với năm trước, nhờ ký kết nhiều hợp đồng xuất khẩu lớn.

  2. Cơ cấu mặt hàng đa dạng và phù hợp thị trường: Các sản phẩm xuất khẩu chủ yếu gồm sợi các loại, vải mộc và sản phẩm thời trang mùa đông, công sở với chất liệu phù hợp khí hậu và thị hiếu Nhật Bản. Tỷ trọng các mặt hàng thời trang chiếm khoảng 55% tổng kim ngạch xuất khẩu sang Nhật Bản.

  3. Ảnh hưởng tích cực của Hiệp định CPTPP: Việc xóa bỏ thuế quan từ 95-98% dòng thuế ngay khi CPTPP có hiệu lực đã tạo điều kiện thuận lợi cho Tổng Công ty tăng cường xuất khẩu. Quy tắc xuất xứ “từ sợi trở đi” tuy tạo ra thách thức về nguồn nguyên liệu nhưng cũng thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư phát triển chuỗi cung ứng nội địa.

  4. Nhân tố tác động đa chiều: Các nhân tố khách quan như chính sách kinh tế vĩ mô, quan hệ thương mại với Nhật Bản, trình độ công nghệ và pháp luật nhập khẩu Nhật Bản có ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất khẩu. Nhân tố chủ quan như năng lực quản lý, chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu cũng đóng vai trò quyết định trong việc duy trì và mở rộng thị trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu của Tổng Công ty Việt Thắng chủ yếu do tận dụng hiệu quả các ưu đãi thuế quan từ CPTPP và sự đa dạng hóa sản phẩm phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Nhật Bản, vốn rất khắt khe về chất lượng và mẫu mã. So với các nghiên cứu trước đây về ngành dệt may Việt Nam, kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của việc áp dụng các quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt và nâng cao năng lực quản lý doanh nghiệp.

Tuy nhiên, quy tắc xuất xứ “từ sợi trở đi” cũng đặt ra thách thức lớn về nguồn nguyên liệu, khi ngành công nghiệp phụ trợ trong nước còn hạn chế, buộc Tổng Công ty phải tăng cường đầu tư vào khâu sản xuất sợi và vải để đáp ứng yêu cầu. Điều này phù hợp với nhận định của các chuyên gia về sự cần thiết phát triển chuỗi cung ứng nội địa nhằm tận dụng tối đa lợi ích từ CPTPP.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu hàng năm, bảng cơ cấu mặt hàng xuất khẩu và biểu đồ so sánh tỷ lệ thuế quan trước và sau khi CPTPP có hiệu lực, giúp minh họa rõ nét tác động của hiệp định đến hoạt động xuất khẩu của Tổng Công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng quan hệ đối tác với các doanh nghiệp Nhật Bản: Tăng cường hợp tác, ký kết các hợp đồng xuất khẩu trực tiếp nhằm nâng cao khối lượng hàng hóa xuất khẩu sang Nhật Bản. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo Tổng Công ty, với mục tiêu tăng kim ngạch xuất khẩu ít nhất 10% mỗi năm trong vòng 3 năm tới.

  2. Nâng cao chất lượng và tính cạnh tranh của sản phẩm: Đầu tư công nghệ sản xuất hiện đại, cải tiến mẫu mã, đáp ứng tiêu chuẩn JIS và yêu cầu khắt khe của thị trường Nhật Bản. Mục tiêu giảm tỷ lệ hàng lỗi xuống dưới 2% và tăng tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn xuất khẩu trong 2 năm tới.

  3. Phát triển nguồn nguyên liệu nội địa và chuỗi cung ứng: Tăng cường đầu tư vào khâu sản xuất sợi và vải nhằm đáp ứng quy tắc xuất xứ “từ sợi trở đi” của CPTPP, giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. Thời gian thực hiện từ nay đến năm 2025, phối hợp với các nhà cung cấp trong nước.

  4. Nâng cao trình độ quản lý và chuyên môn cho đội ngũ cán bộ, công nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý xuất khẩu, kỹ thuật sản xuất và kiến thức về CPTPP nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 80% nhân sự liên quan trong vòng 1 năm.

  5. Kiến nghị Chính phủ và Hiệp hội Dệt may Việt Nam: Đề xuất hỗ trợ về chính sách thuế, tạo điều kiện thuận lợi trong thủ tục hải quan, đồng thời thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp phụ trợ để doanh nghiệp có nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dệt may: Giúp hiểu rõ tác động của CPTPP đến hoạt động xuất khẩu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng, giúp xây dựng chính sách hỗ trợ ngành dệt may phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế quốc tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực xuất khẩu hàng dệt may.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác nước ngoài: Hiểu rõ tiềm năng, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp dệt may Việt Nam khi tham gia thị trường Nhật Bản, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và hợp tác hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệp định CPTPP ảnh hưởng thế nào đến xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam?
    CPTPP giúp xóa bỏ 95-98% thuế quan đối với hàng dệt may, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là sang các nước thành viên như Nhật Bản, Canada, Australia. Ví dụ, kim ngạch xuất khẩu dệt may Việt Nam đã tăng trưởng hơn 16% năm 2018 nhờ CPTPP.

  2. Tại sao quy tắc xuất xứ “từ sợi trở đi” lại quan trọng?
    Quy tắc này yêu cầu toàn bộ quá trình sản xuất từ sợi, dệt vải đến may mặc phải diễn ra trong khối CPTPP để được hưởng ưu đãi thuế quan. Điều này thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư phát triển chuỗi cung ứng nội địa, giảm phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu, nâng cao giá trị sản phẩm.

  3. Những thách thức lớn nhất đối với Tổng Công ty Việt Thắng khi xuất khẩu sang Nhật Bản là gì?
    Thách thức chính là đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao và quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt của Nhật Bản, cũng như cạnh tranh với các nhà cung cấp lớn như Trung Quốc và Hàn Quốc. Ngoài ra, việc phát triển nguồn nguyên liệu nội địa còn hạn chế cũng là rào cản.

  4. Phương thức xuất khẩu nào được Tổng Công ty Việt Thắng sử dụng chủ yếu?
    Tổng Công ty chủ yếu sử dụng phương thức xuất khẩu trực tiếp, ký kết hợp đồng ngoại thương với các đối tác Nhật Bản, đảm bảo kiểm soát chất lượng và uy tín thương hiệu, đồng thời tận dụng các ưu đãi thuế quan từ CPTPP.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm dệt may xuất khẩu?
    Doanh nghiệp cần đầu tư công nghệ sản xuất hiện đại, cải tiến mẫu mã phù hợp thị hiếu thị trường, tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng JIS của Nhật Bản, đồng thời phát triển nguồn nguyên liệu nội địa và nâng cao trình độ quản lý, đào tạo nhân lực chuyên môn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn về xuất khẩu hàng dệt may của Tổng Công ty Việt Thắng sang thị trường Nhật Bản trong bối cảnh CPTPP.
  • Phân tích thực trạng giai đoạn 2014 – 2018 cho thấy kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng ổn định, sản phẩm đa dạng và phù hợp với thị trường Nhật Bản.
  • Hiệp định CPTPP mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức về quy tắc xuất xứ và chất lượng sản phẩm.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và phát triển chuỗi cung ứng nội địa.
  • Khuyến nghị các bên liên quan phối hợp thực hiện để tận dụng tối đa lợi ích từ CPTPP, hướng tới mục tiêu tăng trưởng bền vững đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.

Để tiếp tục phát triển, Tổng Công ty Việt Thắng và các doanh nghiệp dệt may cần chủ động đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng hợp tác quốc tế. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng hiệu quả các ưu đãi từ CPTPP, góp phần nâng cao vị thế ngành dệt may Việt Nam trên thị trường toàn cầu.