Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hiện nay, xử lý nước thải sinh học đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Theo ước tính, các quy trình xử lý nước thải truyền thống như quá trình bùn hoạt tính tiêu tốn nhiều năng lượng, đặc biệt là cho việc sục khí và khuấy trộn, đồng thời hiệu quả loại bỏ dinh dưỡng như nitơ (N) và photpho (P) còn hạn chế. Nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển công nghệ nuôi cấy vi tảo và vi khuẩn cộng hợp trong hệ thống photobioreactor (PBR) vận hành theo chế độ phản ứng mẻ tuần tự (SBR) nhằm xử lý nước thải tổng hợp với nồng độ COD khoảng 384 mg/L, nitơ amoni 40 mg/L và photpho tổng 4 mg/L. Mục tiêu chính là đánh giá quá trình hình thành hạt hoạt hóa vi tảo (activated microalgae granules - AMG), xác định điều kiện vận hành tối ưu về tốc độ khuấy trộn (80, 120, 160, 200 vòng/phút) tương ứng với ứng suất cắt thủy lực, đồng thời đánh giá hiệu quả xử lý COD, amoni và photpho cũng như khả năng thu hồi sinh khối vi tảo. Nghiên cứu được thực hiện trong phòng thí nghiệm tại Trường Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh, với phạm vi thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ xử lý nước thải thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng và đồng thời tạo ra nguồn sinh khối vi tảo có giá trị ứng dụng cao trong sản xuất nhiên liệu sinh học, thức ăn và phân bón.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: (1) Mô hình tương tác cộng sinh giữa vi tảo và vi khuẩn trong hệ thống xử lý nước thải, trong đó vi tảo thực hiện quang hợp tạo oxy cung cấp cho vi khuẩn dị dưỡng phân hủy hữu cơ, đồng thời vi khuẩn cung cấp CO2 cho vi tảo; (2) Mô hình hình thành hạt hoạt hóa vi tảo (AMG) dựa trên sự kết dính của vi tảo, vi khuẩn và các chất ngoại bào polymer (EPS) tạo thành cấu trúc hạt bền vững, cải thiện khả năng lắng và thu hồi sinh khối. Các khái niệm chính bao gồm: ứng suất cắt thủy lực (hydraulic shear stress), quá trình quang hợp và dị dưỡng, EPS (extracellular polymeric substances), quá trình nitrat hóa - khử nitrat và quá trình hấp thụ dinh dưỡng bởi vi tảo.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các mẫu nước thải tổng hợp được chuẩn bị với tỷ lệ C:N:P là 100:10:1, tương ứng COD 384 ± 20 mg/L, amoni 40 mg/L và photpho 4 mg/L. Vi tảo sử dụng là chủng Chlorella vulgaris, phối hợp với vi khuẩn từ bùn hoạt tính lấy từ hệ thống xử lý nước thải siêu thị, với tỷ lệ trộn vi tảo:vi khuẩn là 5:1 theo khối lượng. Hệ thống thí nghiệm gồm 4 photobioreactor khuấy trộn với thể tích làm việc 7L, vận hành ở 4 tốc độ khuấy khác nhau: 80, 120, 160 và 200 vòng/phút, tương ứng ứng suất cắt thủy lực từ 0,04 đến 0,69 Pa. Thời gian nghiên cứu kéo dài 218 ngày với chu kỳ vận hành SBR giảm dần từ 72h xuống 24h, thời gian lắng giảm từ 3h xuống 15 phút để tối ưu quá trình tạo hạt và giữ lại sinh khối. Phân tích số liệu bao gồm đo COD, NH4+-N, NO2--N, NO3--N, TP, nồng độ chlorophyll-a để đánh giá sinh khối vi tảo, xác định kích thước hạt, tốc độ lắng, hàm lượng EPS (protein và polysaccharide) và quan sát cấu trúc hạt dưới kính hiển vi. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy, với các phép đo lặp lại theo từng giai đoạn vận hành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả xử lý nước thải: Hệ thống AMG vận hành ở tốc độ khuấy 160 vòng/phút (ứng suất cắt 0,35 Pa) đạt hiệu suất xử lý COD, amoni và photpho lần lượt là 92%, 85% và 91%. So với các tốc độ khác, R160 cho hiệu quả xử lý và thời gian tạo hạt tối ưu hơn hẳn.

  2. Quá trình tạo hạt AMG: Ứng suất cắt thủy lực dưới 0,15 Pa không đủ để hình thành hạt bền vững. Ứng suất cắt từ 0,15 đến 0,69 Pa là khoảng thích hợp cho quá trình tạo hạt, trong đó tốc độ khuấy 200 vòng/phút (0,69 Pa) tạo ra hạt lớn nhất với kích thước trung bình 339,1 µm, nhưng thời gian tạo hạt dài hơn so với R160.

  3. Vai trò của EPS và vi tảo dạng sợi: EPS và vi tảo dạng sợi là hai yếu tố chính đóng góp vào sự hình thành và duy trì cấu trúc hạt AMG. Hàm lượng EPS protein/polysaccharide thay đổi theo ứng suất cắt và thời gian lưu, ảnh hưởng đến độ bền và kích thước hạt.

  4. Tốc độ lắng và thu hồi sinh khối: AMG có tốc độ lắng cao hơn đáng kể so với vi tảo đơn lẻ, với tốc độ lắng đạt trên 0,36 m/h, giúp giảm chi phí thu hồi sinh khối. Tốc độ lắng tăng theo kích thước hạt và ứng suất cắt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả xử lý cao là do sự cộng sinh hiệu quả giữa vi tảo và vi khuẩn trong hạt AMG, tận dụng oxy do vi tảo tạo ra để vi khuẩn phân hủy hữu cơ và thực hiện quá trình nitrat hóa - khử nitrat. So sánh với các nghiên cứu trước đây, hiệu suất xử lý COD và dinh dưỡng của hệ thống này tương đương hoặc vượt trội hơn, đồng thời giảm được nhu cầu sục khí nhờ trao đổi khí tự nhiên trong hệ thống. Biểu đồ phân bố kích thước hạt và hàm lượng EPS minh họa rõ sự ảnh hưởng của ứng suất cắt đến cấu trúc hạt và hiệu quả xử lý. Kết quả cũng cho thấy sự cân bằng giữa ứng suất cắt đủ lớn để tạo hạt bền nhưng không quá cao gây phá vỡ cấu trúc hạt là yếu tố then chốt. Nghiên cứu góp phần làm rõ cơ chế hình thành hạt AMG và vai trò của điều kiện vận hành trong việc tối ưu hóa hiệu quả xử lý và thu hồi sinh khối.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu tốc độ khuấy trộn: Áp dụng tốc độ khuấy 160 vòng/phút (ứng suất cắt 0,35 Pa) trong photobioreactor để đạt hiệu quả xử lý nước thải và tạo hạt AMG tối ưu trong vòng 3 tháng vận hành. Chủ thể thực hiện: các nhà máy xử lý nước thải ứng dụng công nghệ vi tảo.

  2. Điều chỉnh chu kỳ vận hành SBR: Giảm dần thời gian chu kỳ từ 72h xuống 24h và thời gian lắng từ 3h xuống 15 phút để tăng cường áp lực thủy lực, thúc đẩy hình thành hạt và tăng tốc độ lắng, giúp thu hồi sinh khối hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện: 1-2 tháng thử nghiệm.

  3. Kiểm soát hàm lượng dinh dưỡng: Duy trì tỷ lệ C:N:P khoảng 100:10:1 trong nước thải đầu vào để đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ cho vi tảo và vi khuẩn phát triển, nâng cao hiệu quả xử lý và sinh khối. Chủ thể: bộ phận vận hành và quản lý chất lượng nước thải.

  4. Theo dõi và điều chỉnh EPS: Giám sát hàm lượng EPS protein và polysaccharide để duy trì cấu trúc hạt bền vững, tránh hiện tượng hạt bị phá vỡ hoặc không hình thành. Có thể áp dụng các biện pháp điều chỉnh ứng suất cắt hoặc thời gian lưu để kiểm soát EPS. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình vận hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Môi trường: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về công nghệ xử lý nước thải bằng vi tảo-bacteria cộng hợp, đặc biệt về quá trình tạo hạt AMG và các yếu tố ảnh hưởng.

  2. Chuyên gia và kỹ sư vận hành nhà máy xử lý nước thải: Tham khảo để áp dụng công nghệ photobioreactor với điều kiện vận hành tối ưu, nâng cao hiệu quả xử lý và giảm chi phí năng lượng.

  3. Doanh nghiệp sản xuất sinh khối vi tảo: Tận dụng kết quả nghiên cứu để phát triển quy trình thu hồi sinh khối vi tảo hiệu quả, phục vụ sản xuất nhiên liệu sinh học, thức ăn hoặc phân bón.

  4. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách khuyến khích áp dụng công nghệ xanh, thân thiện môi trường trong xử lý nước thải.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vi tảo và vi khuẩn cộng sinh trong xử lý nước thải có lợi ích gì?
    Vi tảo cung cấp oxy qua quang hợp cho vi khuẩn dị dưỡng phân hủy hữu cơ, trong khi vi khuẩn cung cấp CO2 cho vi tảo, giảm nhu cầu sục khí và tăng hiệu quả xử lý COD, N, P. Ví dụ, hiệu suất xử lý COD đạt tới 92% trong nghiên cứu này.

  2. Tại sao cần tạo hạt hoạt hóa vi tảo (AMG)?
    AMG giúp tăng kích thước sinh khối, cải thiện tốc độ lắng và thu hồi dễ dàng hơn so với vi tảo đơn lẻ có kích thước nhỏ và tốc độ lắng thấp (dưới 0,0036 m/h). Hạt AMG trong nghiên cứu đạt tốc độ lắng trên 0,36 m/h.

  3. Ứng suất cắt thủy lực ảnh hưởng thế nào đến quá trình tạo hạt?
    Ứng suất cắt dưới 0,15 Pa không đủ để hình thành hạt bền, trong khi khoảng 0,15-0,69 Pa là phù hợp để tạo hạt AMG có cấu trúc chắc chắn và hiệu quả xử lý cao.

  4. Làm thế nào để thu hồi sinh khối vi tảo hiệu quả?
    Sử dụng AMG với kích thước lớn và tốc độ lắng cao giúp thu hồi sinh khối bằng phương pháp lắng tự nhiên, giảm chi phí so với ly tâm hoặc hóa chất kết tủa.

  5. Chu kỳ vận hành SBR ảnh hưởng ra sao đến hiệu quả xử lý?
    Giảm thời gian chu kỳ và thời gian lắng giúp tăng áp lực thủy lực, thúc đẩy hình thành hạt và giữ lại sinh khối hiệu quả, đồng thời duy trì hiệu suất xử lý COD và dinh dưỡng ổn định.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã thành công trong việc hình thành hạt hoạt hóa vi tảo-bacteria (AMG) trong photobioreactor vận hành theo chế độ SBR với hiệu suất xử lý COD, amoni và photpho đạt lần lượt 92%, 85% và 91%.
  • Ứng suất cắt thủy lực từ 0,15 đến 0,69 Pa là khoảng thích hợp để tạo hạt AMG bền vững, trong đó tốc độ khuấy 160 vòng/phút (0,35 Pa) cho kết quả tối ưu về thời gian tạo hạt và hiệu quả xử lý.
  • EPS và vi tảo dạng sợi đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và sự ổn định của hạt AMG, ảnh hưởng đến khả năng lắng và thu hồi sinh khối.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải bằng vi tảo-bacteria cộng hợp hiệu quả, thân thiện môi trường và tiết kiệm năng lượng.
  • Đề xuất tiếp theo là triển khai thử nghiệm quy mô pilot và nghiên cứu ứng dụng thực tế nhằm hoàn thiện công nghệ và mở rộng ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.

Hãy áp dụng các giải pháp tối ưu trong vận hành photobioreactor để nâng cao hiệu quả xử lý nước thải và thu hồi sinh khối vi tảo, góp phần phát triển công nghệ xanh bền vững cho tương lai.