Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc học tiếng Anh trở thành nhu cầu thiết yếu đối với học sinh Việt Nam. Tuy nhiên, tại Trường Phổ thông Đoàn Thị Điểm Ecopark, năng lực tự học tiếng Anh của học sinh còn hạn chế, đặc biệt là kỹ năng tự học qua đọc. Theo khảo sát với 140 học sinh trung học cơ sở, chỉ khoảng 25% học sinh dành từ 4 đến 5 giờ mỗi tuần cho việc đọc, trong khi hơn 50% chỉ đọc từ 2 đến 3 giờ hoặc ít hơn. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng thói quen đọc nhằm nâng cao khả năng tự học tiếng Anh của học sinh tại trường trong khoảng thời gian 4 tháng, từ cuối năm 2014 đến đầu năm 2015. Nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 7 và 8, không chuyên tiếng Anh, với sự tham gia của 5 giáo viên tiếng Anh. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số như thời gian đọc trung bình tăng gấp đôi, thời gian tự học tăng từ 1-2 giờ lên 3-4 giờ mỗi ngày, đồng thời nâng cao sự tự tin và khả năng tự học của học sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tự học (learner autonomy) và thói quen đọc (reading habits). Tự học được định nghĩa là khả năng người học tự chịu trách nhiệm về quá trình học tập của mình, bao gồm việc xác định mục tiêu, lựa chọn phương pháp và đánh giá kết quả (Holec, 1981; Dickinson, 1987). Thói quen đọc được xem là hành vi tổ chức việc đọc của cá nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ (Sangkaeo, 1999). Các mô hình đọc được áp dụng gồm: skimming (đọc lướt để lấy ý chính), scanning (đọc tìm kiếm thông tin cụ thể), extensive reading (đọc rộng để tăng vốn từ và hiểu biết chung) và intensive reading (đọc kỹ để hiểu sâu). Nghiên cứu cũng tham khảo các công trình về ảnh hưởng của thói quen đọc đến sự phát triển tự học và động lực học tập (Takase, 2012; Paweena, 2012).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động (action research) với cỡ mẫu 140 học sinh được chọn ngẫu nhiên từ 5 lớp trung học cơ sở. Dữ liệu được thu thập qua hai đợt khảo sát bằng bảng hỏi (trước và sau khi xây dựng thói quen đọc) và phỏng vấn sâu 5 giáo viên tiếng Anh. Bảng hỏi gồm các câu hỏi về thói quen đọc, thời gian tự học và đánh giá hiệu quả của thói quen đọc. Phân tích dữ liệu kết hợp phương pháp định lượng (thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm) và định tính (phân tích nội dung phỏng vấn). Thời gian nghiên cứu kéo dài 4 tháng, từ tháng 12/2014 đến tháng 4/2015, trong đó có giai đoạn hướng dẫn xây dựng thói quen đọc thông qua việc cung cấp tài liệu đọc phù hợp, hướng dẫn chiến lược đọc và tổ chức các hoạt động thảo luận nhóm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thói quen đọc và tự học ban đầu còn yếu: Trước khi xây dựng thói quen đọc, chỉ khoảng 25% học sinh đọc từ 4 đến 5 giờ mỗi tuần, 53,57% học sinh không thích đọc, và 60% học sinh tự học từ 1 đến 2 giờ mỗi ngày. Điều này cho thấy thói quen đọc và khả năng tự học của học sinh còn hạn chế.
Tăng thời gian đọc và tự học sau can thiệp: Sau 4 tháng xây dựng thói quen đọc, tỷ lệ học sinh đọc từ 4 đến 5 giờ mỗi tuần tăng gấp đôi lên 50%, số học sinh đọc trên 8 giờ tăng gấp ba lần từ 3,57% lên khoảng 10%. Thời gian tự học từ 3 đến 4 giờ mỗi ngày tăng từ 40 lên 74 học sinh, tương đương tăng gần 85%.
Ảnh hưởng tích cực của thói quen đọc đến tự học: 42,86% học sinh đồng ý mạnh mẽ rằng thói quen đọc ảnh hưởng lớn đến khả năng tự học của họ, 57% đồng ý thói quen đọc giúp cải thiện tiến trình học tập, tăng tính chủ động và rút ngắn thời gian học.
Phản hồi từ giáo viên: 100% giáo viên nhận thấy sự cải thiện rõ rệt về kết quả học tập và sự tự tin của học sinh sau khi xây dựng thói quen đọc. 80% giáo viên đánh giá học sinh đọc nhanh hơn và chủ động hơn trong việc học, đồng thời có sự tiến bộ trong việc đặt mục tiêu học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mối liên hệ giữa thói quen đọc và sự phát triển tự học (Takase, 2012; Paweena, 2012). Việc tăng thời gian đọc và tự học cho thấy thói quen đọc không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ và kiến thức mà còn nâng cao động lực và khả năng tự quản lý học tập. Biểu đồ so sánh thời gian đọc và tự học trước và sau can thiệp minh họa rõ sự chuyển biến tích cực. Nguyên nhân chính được xác định là do việc cung cấp tài liệu đọc phù hợp, hướng dẫn chiến lược đọc và tạo môi trường đọc thuận lợi. Tuy nhiên, một số học sinh trình độ thấp vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận tài liệu, cần có sự hỗ trợ thêm từ giáo viên. Kết quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo viên như người hướng dẫn và tạo động lực trong quá trình phát triển thói quen đọc và tự học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cung cấp tài liệu đọc phù hợp: Giáo viên cần lựa chọn và giới thiệu các tài liệu đọc đa dạng, phù hợp với trình độ và sở thích của học sinh nhằm duy trì sự hứng thú và phát triển thói quen đọc. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học. Chủ thể: giáo viên tiếng Anh, thư viện trường.
Đào tạo và hướng dẫn chiến lược đọc: Tổ chức các buổi tập huấn về kỹ năng đọc như skimming, scanning, extensive reading để học sinh áp dụng hiệu quả trong tự học. Thời gian: mỗi học kỳ ít nhất 2 buổi. Chủ thể: giáo viên tiếng Anh.
Tạo môi trường đọc thân thiện và thuận tiện: Cải thiện không gian thư viện, khuyến khích học sinh sử dụng thư viện và các nguồn đọc trực tuyến để tăng thời gian đọc. Thời gian: trong vòng 6 tháng. Chủ thể: ban giám hiệu, giáo viên, cán bộ thư viện.
Khuyến khích học sinh đặt mục tiêu và tự đánh giá: Hướng dẫn học sinh lập kế hoạch đọc và tự đánh giá tiến trình học tập để nâng cao trách nhiệm và tính chủ động. Thời gian: bắt đầu từ đầu năm học. Chủ thể: giáo viên chủ nhiệm, giáo viên tiếng Anh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở: Nghiên cứu cung cấp phương pháp xây dựng thói quen đọc giúp nâng cao khả năng tự học của học sinh, hỗ trợ đổi mới phương pháp giảng dạy.
Nhà quản lý giáo dục: Thông tin về hiệu quả của việc đầu tư vào tài liệu đọc và môi trường học tập để phát triển năng lực tự học cho học sinh.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo về thiết kế nghiên cứu hành động, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực phát triển kỹ năng đọc và tự học.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò của thói quen đọc trong việc phát triển kỹ năng tự học và cách hỗ trợ con em trong việc xây dựng thói quen này tại nhà.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao thói quen đọc lại quan trọng trong việc tự học tiếng Anh?
Thói quen đọc giúp học sinh mở rộng vốn từ, hiểu cấu trúc ngữ pháp và phát triển kỹ năng ngôn ngữ tổng thể, từ đó tăng khả năng tự học và tự tin trong giao tiếp.Làm thế nào để chọn tài liệu đọc phù hợp cho học sinh?
Tài liệu nên phù hợp với trình độ tiếng Anh, sở thích cá nhân và mục tiêu học tập của học sinh, đồng thời có nội dung hấp dẫn và dễ tiếp cận.Các chiến lược đọc nào nên được dạy để hỗ trợ tự học?
Các chiến lược như skimming (đọc lướt), scanning (đọc tìm kiếm thông tin), extensive reading (đọc rộng) và intensive reading (đọc kỹ) giúp học sinh đọc hiệu quả và phát triển kỹ năng tự học.Làm sao giáo viên có thể khuyến khích học sinh xây dựng thói quen đọc?
Giáo viên có thể tạo môi trường đọc tích cực, cung cấp tài liệu đa dạng, hướng dẫn kỹ năng đọc và tổ chức các hoạt động thảo luận, chia sẻ về sách.Thói quen đọc ảnh hưởng thế nào đến thời gian tự học của học sinh?
Thói quen đọc giúp học sinh tăng tốc độ đọc và hiểu bài, từ đó rút ngắn thời gian học tập nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả, đồng thời tăng động lực tự học.
Kết luận
- Học sinh Trường Đoàn Thị Điểm Ecopark ban đầu có thói quen đọc và khả năng tự học còn hạn chế, với hơn 50% không thích đọc và thời gian tự học dưới 2 giờ/ngày.
- Sau 4 tháng xây dựng thói quen đọc, thời gian đọc trung bình tăng gấp đôi, thời gian tự học tăng gần 85%, đồng thời sự tự tin và chủ động học tập được cải thiện rõ rệt.
- Thói quen đọc giúp học sinh nâng cao vốn từ, kỹ năng ngôn ngữ và rút ngắn thời gian học tập, góp phần phát triển năng lực tự học bền vững.
- Giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn tài liệu, hướng dẫn chiến lược đọc và tạo môi trường học tập tích cực.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát triển thói quen đọc và tự học, có thể áp dụng rộng rãi trong các trường trung học cơ sở.
Hành động tiếp theo: Các nhà trường và giáo viên nên triển khai các chương trình xây dựng thói quen đọc phù hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả tự học tiếng Anh. Độc giả quan tâm có thể áp dụng các phương pháp và kết quả nghiên cứu này để cải thiện chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh.