Tổng quan nghiên cứu

Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng kinh tế trọng điểm với vai trò là vựa lúa lớn nhất Việt Nam và phát triển mạnh ngành nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng kinh tế của vùng trong giai đoạn 2000-2007 chỉ đạt khoảng 6,21% đối với vận chuyển hành khách và 12,16% đối với vận chuyển hàng hóa, thấp hơn nhiều so với mức tăng trưởng bình quân cả nước lần lượt là 11,51% và 15,72%. Hạ tầng giao thông yếu kém, đặc biệt là thiếu tuyến đường sắt, đã trở thành rào cản lớn cho sự phát triển kinh tế xã hội của vùng. Dự án “Đường sắt tốc độ cao Cần Thơ – Thành phố Hồ Chí Minh” với vận tốc thiết kế 200 km/h được đề xuất nhằm giải quyết tình trạng quá tải giao thông, rút ngắn thời gian lưu chuyển hành khách và hàng hóa, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vùng.

Mục tiêu nghiên cứu là thẩm định tính khả thi kinh tế của dự án, xác định các lợi ích và chi phí kinh tế phát sinh, từ đó đưa ra các đề xuất chính sách phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phân tích kinh tế dự án trong giai đoạn đầu tư 2012-2017 và vận hành trong vòng 35 năm, với địa bàn nghiên cứu là hành lang tuyến đường sắt từ TP. Hồ Chí Minh đến Cần Thơ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư công trình giao thông trọng điểm, góp phần định hướng chính sách phát triển hạ tầng giao thông vùng ĐBSCL.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phân tích kinh tế dự án, trong đó lợi ích và chi phí được tổng hợp trên toàn bộ cư dân quốc gia để đánh giá tác động đến phúc lợi kinh tế chung. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình phân tích lợi ích chi phí (Cost-Benefit Analysis - CBA): Tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV) và tỷ suất sinh lời nội tại (IRR) dựa trên các dòng tiền kinh tế ròng của dự án, bao gồm lợi ích tiết kiệm thời gian, chi phí vận hành và chi phí đầu tư.

  • Mô hình phân tích độ nhạy và rủi ro: Đánh giá mức độ nhạy cảm của kết quả dự án trước sự biến động của các biến số trọng yếu như chi phí đầu tư, lượng hành khách, khối lượng hàng hóa và chi phí vận hành.

Các khái niệm chính bao gồm: chi phí vận hành phương tiện (VOC), giá trị thời gian (Value of Time), hệ số chuyển đổi từ giá tài chính sang giá kinh tế (Conversion Factor), và các loại lợi ích kinh tế như tiết kiệm thời gian, chi phí vận hành và doanh thu tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo kỹ thuật dự án, số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam, các nghiên cứu của ADB và tư vấn Hàn Quốc, cùng các tài liệu tham khảo quốc tế về đường sắt cao tốc. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ hành lang tuyến đường sắt dài 191,3 km, bao gồm 7 ga chính từ TP. Hồ Chí Minh đến Cần Thơ.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích kinh tế dự án: Tính toán dòng ngân lưu kinh tế ròng dựa trên các giả định về chi phí đầu tư, chi phí vận hành, doanh thu vé và phí lưu chuyển hàng hóa, cùng các lợi ích tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành phương tiện.

  • Phân tích độ nhạy: Thực hiện phân tích một chiều và hai chiều đối với các biến số trọng yếu nhằm đánh giá tác động đến NPV và IRR của dự án.

  • Timeline nghiên cứu: Giai đoạn đầu tư dự kiến từ 2012 đến 2017, vận hành và phân tích kinh tế trong vòng 35 năm (2018-2052).

Phương pháp chọn mẫu dựa trên toàn bộ hành lang tuyến và các biến số đầu vào được giả định dựa trên các dự báo kinh tế vĩ mô và đặc điểm kỹ thuật của dự án.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh tế dự án thấp: Giá trị hiện tại ròng (NPV) kinh tế của dự án tính theo giá danh nghĩa là -118.787,37 tỷ VND, tỷ suất sinh lời nội tại (IRR) chỉ đạt 3,728%, thấp hơn nhiều so với chi phí vốn kinh tế 14%. Điều này cho thấy dự án không hiệu quả về mặt kinh tế trong mô hình cơ sở.

  2. Chi phí đầu tư quá cao: Suất đầu tư dự án là 50,43 triệu USD/km, cao hơn nhiều so với các dự án đường sắt cao tốc trên thế giới (ví dụ Đài Bắc – Cao Hùng là 43 triệu USD/km). Phân tích độ nhạy cho thấy chi phí đầu tư phải giảm tới 91,34% mới có thể đạt NPV bằng 0, điều này gần như không khả thi.

  3. Lượng hành khách và hàng hóa thấp: Dự báo lượng hành khách năm 2025 là 9.400 hành khách/ngày theo ADB, thấp hơn nhiều so với dự báo 45.300 hành khách/ngày của tư vấn Hàn Quốc. Phân tích độ nhạy cho thấy NPV chỉ đạt 0 khi lượng hành khách đạt 157.341 hành khách/ngày, gấp gần 2,5 lần dự báo cao nhất, điều này rất khó xảy ra.

  4. Chi phí vận hành và bảo trì không ảnh hưởng lớn: Mức chi phí vận hành và bảo trì thay đổi trong phạm vi hợp lý không làm thay đổi đáng kể kết quả NPV và IRR của dự án.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến dự án không hiệu quả là do chi phí đầu tư quá cao và lượng hành khách, hàng hóa sử dụng dịch vụ thấp hơn kỳ vọng. So với các nghiên cứu tương tự về đường sắt cao tốc, suất đầu tư của dự án này vượt trội, có thể do thiết kế kỹ thuật phức tạp và chi phí giải phóng mặt bằng lớn (1,251 tỷ USD). Mặc dù dự án có lợi ích tiết kiệm thời gian vận chuyển đáng kể (thời gian từ TP. HCM đến Cần Thơ chỉ còn 45 phút so với 36 giờ vận tải thủy), nhưng lợi ích này chưa đủ bù đắp chi phí đầu tư và vận hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh suất đầu tư các dự án đường sắt cao tốc trên thế giới, bảng phân tích độ nhạy NPV theo chi phí đầu tư và lượng hành khách, cũng như biểu đồ dòng ngân lưu kinh tế ròng theo các kịch bản đầu tư khác nhau.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo ngành cho thấy đầu tư hạ tầng giao thông tại ĐBSCL còn nhiều thách thức do đặc thù địa hình và hạn chế về nguồn lực tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Giảm chi phí đầu tư bằng cách thay đổi công nghệ: Áp dụng công nghệ đường sắt tốc độ trung bình (khoảng 120 km/h) với suất đầu tư khoảng 4-5 triệu USD/km, giảm tổng chi phí đầu tư xuống còn khoảng 788 triệu USD. Mặc dù dự án vẫn chưa đạt hiệu quả kinh tế hoàn toàn, nhưng IRR cải thiện lên 13,81%, gần sát chi phí vốn 14%. Chủ thể thực hiện: Bộ Giao thông Vận tải, chủ đầu tư; Thời gian: trước khi khởi công.

  2. Lùi thời gian đầu tư hợp lý: Đề xuất lùi thời gian đầu tư dự án từ 5 đến 15 năm để tận dụng sự tăng trưởng GDP và lượng hành khách, hàng hóa dự kiến tăng theo thời gian. Tuy nhiên, phân tích cho thấy lùi thời gian cũng không đủ để làm dự án hiệu quả kinh tế. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Thời gian: xem xét trong kế hoạch đầu tư trung hạn.

  3. Tăng cường nghiên cứu và dự báo chính xác hơn: Cần cập nhật số liệu dự báo hành khách và hàng hóa dựa trên các khảo sát thực tế và mô hình kinh tế mới nhằm giảm sai số và tăng tính khả thi của dự án. Chủ thể thực hiện: Viện nghiên cứu giao thông, các tổ chức tư vấn; Thời gian: liên tục trong quá trình chuẩn bị dự án.

  4. Tìm kiếm các hình thức huy động vốn linh hoạt: Xem xét các phương án tài chính khác ngoài vốn vay ODA/OCR như PPP, hợp tác công tư để giảm áp lực tài chính và rủi ro cho ngân sách nhà nước. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Bộ Giao thông Vận tải; Thời gian: trước khi triển khai đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách giao thông vận tải: Giúp đánh giá tính khả thi kinh tế của các dự án hạ tầng giao thông trọng điểm, từ đó xây dựng chính sách đầu tư hiệu quả.

  2. Chủ đầu tư và nhà thầu dự án: Cung cấp thông tin chi tiết về chi phí, lợi ích và các rủi ro liên quan đến dự án đường sắt tốc độ cao, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và quản lý dự án.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hỗ trợ đánh giá rủi ro tài chính và kinh tế khi xem xét cấp vốn cho các dự án hạ tầng giao thông quy mô lớn.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế và giao thông: Là tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích kinh tế dự án giao thông, mô hình dự báo và phân tích độ nhạy trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dự án đường sắt tốc độ cao Cần Thơ – TP. HCM có hiệu quả kinh tế không?
    Nghiên cứu cho thấy dự án không hiệu quả kinh tế với NPV âm và IRR thấp hơn chi phí vốn, chủ yếu do chi phí đầu tư quá cao và lượng hành khách, hàng hóa thấp.

  2. Chi phí đầu tư của dự án có cao hơn các dự án tương tự trên thế giới không?
    Có, suất đầu tư 50,43 triệu USD/km cao hơn nhiều so với các dự án đường sắt cao tốc khác như Đài Bắc – Cao Hùng (43 triệu USD/km) hay các dự án tốc độ trung bình (4-5 triệu USD/km).

  3. Có giải pháp nào để cải thiện hiệu quả kinh tế của dự án không?
    Giảm chi phí đầu tư bằng cách áp dụng công nghệ tốc độ trung bình và lùi thời gian đầu tư là hai giải pháp chính được đề xuất, tuy nhiên vẫn chưa đủ để dự án đạt hiệu quả kinh tế hoàn toàn.

  4. Lượng hành khách dự báo có ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả dự án?
    Lượng hành khách là biến số rất nhạy cảm; NPV chỉ đạt 0 khi lượng hành khách tăng gấp 2,5 lần dự báo cao nhất, điều này khó xảy ra trong thực tế.

  5. Tại sao chi phí vận hành và bảo trì không ảnh hưởng nhiều đến kết quả dự án?
    Vì chi phí vận hành và bảo trì chiếm tỷ trọng nhỏ so với chi phí đầu tư ban đầu, nên sự biến động trong phạm vi hợp lý không làm thay đổi đáng kể NPV và IRR.

Kết luận

  • Dự án đường sắt tốc độ cao Cần Thơ – TP. Hồ Chí Minh hiện không hiệu quả về mặt kinh tế với NPV âm và IRR thấp hơn chi phí vốn.
  • Chi phí đầu tư quá cao là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả dự án, trong khi lượng hành khách và hàng hóa dự báo thấp hơn kỳ vọng.
  • Giảm chi phí đầu tư bằng công nghệ tốc độ trung bình và lùi thời gian đầu tư là các giải pháp khả thi nhưng chưa đủ để dự án đạt hiệu quả kinh tế.
  • Cần tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dự báo và xem xét các phương án tài chính linh hoạt để nâng cao tính khả thi của dự án.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư, đồng thời tăng cường phối hợp nghiên cứu để tối ưu hóa nguồn lực.

Các nhà hoạch định chính sách và chủ đầu tư nên tổ chức hội thảo chuyên sâu để đánh giá lại các giả định, cập nhật dữ liệu thực tế và xây dựng kế hoạch đầu tư phù hợp hơn với điều kiện kinh tế – xã hội hiện nay.