I. Tổng Quan Về Xác Nhận Phương Pháp Xét Nghiệm Hóa Sinh
Một kết quả xét nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Để có một kết quả xét nghiệm tin cậy, cần giảm thiểu tối đa sai sót trong quá trình thực hiện. Vì vậy, một phương pháp phân tích cần được xác nhận giá trị sử dụng trước khi áp dụng. Hiện nay, có nhiều thuật ngữ mô tả các thực nghiệm đánh giá phương pháp, như: thẩm định phương pháp (Validation), xác nhận phương pháp (Verification), đánh giá phương pháp (Evaluation method), chứng minh phương pháp (Demonstration). Thẩm định phương pháp là sự khẳng định bằng kiểm tra và cung cấp các bằng chứng khách quan chứng minh rằng phương pháp đó đáp ứng được các yêu cầu đặt ra. Kết quả của thẩm định phương pháp có thể được sử dụng để đánh giá chất lượng, độ tin cậy của kết quả phân tích. Xác nhận phương pháp là khẳng định bằng kiểm tra các bằng chứng khách quan cho thấy các yêu cầu cụ thể của một phương pháp định sử dụng có thể đáp ứng được. CLSI (Clinical and Laboratory Standards Institute) đã đưa ra các tài liệu hướng dẫn về thẩm định và xác nhận phương pháp được công nhận trên toàn thế giới.
1.1. Phân Biệt Thẩm Định và Xác Nhận Phương Pháp Xét Nghiệm
Mặc dù thẩm định và xác nhận đôi khi được dùng như nhau, nhưng xác nhận (verification) áp dụng để kiểm tra lại khả năng thực hiện của các phương pháp được công bố hoặc phương pháp không có cải tiến. Thẩm định (validation) thường được áp dụng đối với các phương pháp tự chế hoặc được cải tiến. Để tiến hành thẩm định phương pháp, phòng xét nghiệm có thể triển khai bằng nhiều cách dựa trên nhiều nguồn tài liệu tham khảo khác nhau. Tuy nhiên, Viện tiêu chuẩn lâm sàng và cận lâm sàng (CLSI) đã đưa ra các tài liệu hướng dẫn về thẩm định và xác nhận phương pháp được công nhận trên toàn thế giới. Đây là nguồn tài liệu có giá trị mà các phòng xét nghiệm có thể tham khảo.
1.2. Các Đặc Tính Kỹ Thuật Quan Trọng Của Phương Pháp
Thẩm định phương pháp là một công việc khó khăn và tốn kém, tuy nhiên lại ảnh hưởng quan trọng đến độ tin cậy của kết quả xét nghiệm. Các thông số thẩm định bao gồm: Độ chụm (Precision), độ xác thực (Accuracy), độ đúng (Trueness), khoảng tuyến tính và đường chuẩn (Lineariry and Calibration curve), độ nhạy (Sensitivity), giới hạn phát hiện (Limit of Detection – LoD), giới hạn định lượng (Limit of Quantitation – LoQ), độ đặc hiệu, tính chọn lọc (Specifility/ Selectivity), độ ổn định của phương pháp (Robustness/ Ruggedness). Tùy thuộc vào từng kỹ thuật áp dụng và yêu cầu của từng loại xét nghiệm mà lựa chọn các thông số thẩm định phù hợp, đồng thời cần xem xét đến điều kiện, nguồn lực của phòng xét nghiệm để đưa ra phương án phù hợp.
II. Vấn Đề Đặt Ra Tại Sao Cần Xác Nhận Xét Nghiệm Hóa Sinh
Xác nhận phương pháp xét nghiệm là sự khẳng định bằng kiểm tra các bằng chứng khách quan chứng minh rằng phương pháp xét nghiệm đó đáp ứng được yêu cầu đặt ra. Kết quả của xác nhận phương pháp bao gồm đánh giá nhiều đặc tính kỹ thuật của phương pháp, đặc biệt là độ chụm, độ đúng. Việc xác nhận phương pháp xét nghiệm cần được tiến hành trước khi đưa thiết bị mới, kỹ thuật xét nghiệm mới vào sử dụng nhằm xác nhận các tiêu chuẩn kỹ thuật mà nhà sản xuất đã công bố là đúng trong điều kiện của phòng xét nghiệm. Theo quyết định 2429 của Bộ Y tế ban hành Tiêu chí đánh giá mức chất lượng phòng xét nghiệm cũng quy định phòng xét nghiệm cần xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp xét nghiệm với hai thông số tối thiểu là độ chụm và độ đúng của phương pháp.
2.1. Sự Cần Thiết Của Việc Xác Nhận Trước Khi Sử Dụng Máy Mới
Đây cũng là một đòi hỏi bắt buộc cho hệ thống các phòng xét nghiệm để có thể được công nhận ISO 15189. Viện Tiêu chuẩn Lâm sàng và Xét nghiệm Hoa Kỳ (Clinical and Laboratory Standards Institute – CLSI) xây dựng hướng dẫn EP 15A3 xác nhận độ đúng và độ chụm, với mục tiêu cung cấp quy trình đơn giản nhưng nghiêm ngặt, có thể áp dụng trong các phòng xét nghiệm khác nhau về trang thiết bị, kỹ thuật, nguồn lực. Để khẳng định kết quả xét nghiệm trên máy Cobas Pro là chính xác, tin cậy như công bố của nhà sản xuất; cần phải xác nhận xem các phương pháp xét nghiệm trên hệ thống máy này trước khi đưa vào sử dụng thường quy.
2.2. Tầm Quan Trọng Của So Sánh Phương Pháp Xét Nghiệm
So sánh phương pháp được tiến hành trong các phòng xét nghiệm hóa sinh lâm sàng để đánh giá mức độ tương đồng giữa hai phương pháp phân tích. So sánh phương pháp được tiến hành bất cứ khi nào phương pháp mới được xem xét để thay thế cho phương pháp hiện thời hoặc khi hai hoặc nhiều hơn hai máy xét nghiệm được sử dụng để thực hiện cùng một xét nghiệm ở các thời điểm khác nhau trong ngày, hai máy xét nghiệm được sử dụng đồng thời để thực hiện cùng một xét nghiệm nhằm tăng công suất xét nghiệm. Hiện tại, Khoa Hóa sinh Bệnh viện Nhi Trung ương đã triển khai hệ thống phân tích hóa sinh tự động AU5800 trước đó, do vậy việc so sánh kết quả xét nghiệm hóa sinh trên máy Cobas Pro với hệ thống AU 5800 là việc làm cần thiết, đảm bảo cung cấp các kết quả xét nghiệm nhanh chóng và tin cậy, giúp so sánh các kết quả riêng biệt với các khoảng tham chiếu thích hợp hoặc với giá trị ngưỡng mà không cần quan tâm đã thực hiện xét nghiệm bằng máy nào.
III. Cách Xác Định Độ Chụm Trong Xét Nghiệm Hóa Sinh
Độ chụm (Precision) hay còn gọi là độ tập trung là thuật ngữ được sử dụng để mô tả mức độ gần nhau giữa các kết quả của những lần thực hiện độc lập trên cùng một mẫu và cùng một điều kiện. Độ chụm tương ứng với khoảng cách giữa các kết quả xét nghiệm riêng lẻ với giá trị trung bình. Sự phân tán của các xét nghiệm thu được càng nhỏ thì độ chụm càng cao và ngược lại. Độ chụm được biểu thị định lượng thông qua độ lệch chuẩn (SD_Standard Deviation) và hệ số biến thiên (CV_Coefficient of Variation). Nguyên tắc kiểm tra độ tập trung là kiểm tra tính “lặp lại” của các kết quả xét nghiệm (làm nhiều lần xét nghiệm với cùng một kĩ thuật trên cùng một mẫu xét nghiệm).
3.1. Kiểm Tra Độ Chụm Ngắn Hạn Trong Một Lần Chạy
Đây được xem như thực nghiệm đầu tiên trong đánh giá một phương pháp mới. Một phương pháp không tập trung thì nó có thể không chính xác, do vậy nếu phương pháp không tập trung thì không cần phải tiến hành tiếp các thực nghiệm khác nữa. Kiểm tra khả năng của một phương pháp lặp lại kết quả của chính mẫu đó cho dù nó được đặt ở bất kỳ vị trí nào trong lần chạy. Để đánh giá tính lặp lại kết quả trong một khoảng thời gian ngắn, hoặc mẫu bệnh phẩm hoặc QC được đặt ở các vị trí bất kỳ trong lần chạy đó.
3.2. Đánh Giá Độ Chụm Dài Hạn Giữa Các Lần Chạy
Đánh giá khả năng của một phương pháp lặp lại kết quả của một mẫu khi chạy nhiều lần khác nhau. Giả thiết là không có can thiệp y tế nào hoặc thay đổi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân giữa các lần lấy mẫu, độ tập trung dài hạn giúp kiểm tra PXN có đạt được kết quả cơ bản là không thay đổi cho một chất phân tích trên một bệnh nhân cụ thể cho dù mẫu có được chạy ở các ngày khác nhau. Độ tập trung giữa các lần chạy cũng cần phải được kiểm tra ở ít nhất hai nồng độ khác nhau. Các nồng độ này đặc trưng cho các giá trị thấp, trung bình, cao trong khoảng tuyến tính đã thiết lập được và tương ứng với các giá trị gặp ở bệnh nhân. Các nồng độ này thường liên quan đến các điểm có tính quyết định về y học.
IV. Hướng Dẫn Xác Định Độ Đúng Trong Xét Nghiệm Hóa Sinh
Mỗi mẫu bệnh phẩm đều có giá trị thực của nó, tuy nhiên việc xác định giá trị thực này là không thể, ta chỉ có thể quy ước một giá trị trung bình được lặp lại nhiều nhất là giá trị thực hay còn gọi là giá trị quy chiếu. Mục đích của việc kiểm tra độ đúng của phương pháp nhằm phát hiện và loại bỏ sai số hệ thống. Sai số hệ thống luôn cùng hướng và gây ra tất cả các kết quả xét nghiệm hoặc cao hơn hoặc thấp hơn giá trị thực. Một phương pháp xét nghiệm khi kết quả xấp xỉ bằng trị số thực thì thu được kết quả đúng. Trị số thực là một khái niệm lý tưởng rất khó thực hiện được trên thực tế mà chỉ có giá trị thực theo quy ước.
4.1. Nguyên Tắc Kiểm Tra Độ Đúng Của Phương Pháp
Người ta coi một giá trị là số thực khi kỹ thuật được thực hiện lặp lại nhiều lần trên cùng một mẫu và kết quả cũng lặp lại nhiều lần. Nguyên tắc kiểm tra độ đúng là kiểm tra sự gần đúng của các kết quả xét nghiệm với giá trị thực của chất phân tích. Nếu một phương pháp không đảm bảo được độ đúng thì nó không được xác nhận. Hướng dẫn của CLSI xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp.
4.2. Hướng Dẫn EP15 A3 của CLSI về Xác Nhận Độ Đúng
Hướng dẫn EP15 - A3 mô tả quy trình để đánh giá độ đúng sử dụng vật liệu tham chiếu: Vật liệu tham chiếu phải có giá trị ấn định trước, có thể sử dụng mẫu ngoại kiểm, mẫu của nhà sản xuất đưa ra. Phân tích ít nhất 2 mức nồng độ, lặp lại 5 lần trong mỗi lần chạy cho ít nhất 5 lần chạy với mỗi mức. Từ số liệu thu thập được, tính toán thống kê để đưa ra độ lệch, giá trị mục tiêu, khoảng giá trị tin cậy và khoảng xác nhận của phương pháp. Nếu giá trị ấn định của vật liệu tham chiếu nằm trong khoảng tin cậy hoặc khoảng xác nhận thì độ đúng của phòng xét nghiệm được xác nhận đúng với công bố của nhà x...
V. Kết Quả Nghiên Cứu Xác Nhận Phương Pháp trên Cobas Pro
Nghiên cứu thực nghiệm trong phòng xét nghiệm với chất liệu nghiên cứu là mẫu chứng Biorad và 40 mẫu huyết tương thừa của bệnh nhân. Nghiên cứu lựa chọn các xét nghiệm thường quy được chỉ định trên lâm sàng bao gồm: Ure, Creatinin, AST, ALT, Cholesterol, Triglycerid, Albumin, Glucose, Protein toàn phần, Sắt và CRP. Tiến hành thực nghiệm đánh giá độ chụm, độ đúng và thực nghiệm so sánh độ tương đồng kết quả của các xét nghiệm trên hai hệ thống máy theo các hướng dẫn của CLSI. Số liệu được thu thập và xử lý trên excel và phần mềm Method validator của Philip Marquez.
5.1. Đánh Giá Độ Chụm và Độ Đúng Của Các Xét Nghiệm
Độ chụm và độ đúng của tất cả các xét nghiệm đều chấp nhận được. Kết quả so sánh phương pháp của một số chỉ số trên hai máy Cobas Pro và AU5800 là không tương đồng, tuy nhiên có mối tương quan tốt của kết quả xét nghiệm tất cả các chỉ số nghiên cứu trên hai máy.
5.2. So Sánh Kết Quả Xét Nghiệm Giữa Cobas Pro và AU5800
Kết quả so sánh phương pháp của một số chỉ số trên hai máy Cobas Pro và AU5800 là không tương đồng, tuy nhiên có mối tương quan tốt của kết quả xét nghiệm tất cả các chỉ số nghiên cứu trên hai máy. Việc này giúp đảm bảo tính liên tục và tin cậy của kết quả xét nghiệm trong Bệnh viện Nhi Trung Ương.
VI. Kết Luận Ứng Dụng Máy Cobas Pro Trong Xét Nghiệm Hóa Sinh
Phương pháp định lượng Ure, Creatinin, AST, ALT, Cholesterol, Triglycerid, Albumin, Glucose, Protein toàn phần, Sắt và CRP trên máy Cobas Pro là chính xác, tin cậy; có thể áp dụng trong thực hành thường quy phòng xét nghiệm. Kết quả nghiên cứu này khẳng định tính khả thi và độ tin cậy của việc sử dụng máy Cobas Pro trong xét nghiệm hóa sinh nhi khoa tại Bệnh viện Nhi Trung Ương.
6.1. Khuyến Nghị Về Sử Dụng Cobas Pro Trong Thực Tế Lâm Sàng
Phòng xét nghiệm nên tiếp tục duy trì quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả xét nghiệm. Cần định kỳ đánh giá và so sánh kết quả giữa các máy xét nghiệm khác nhau để phát hiện sớm các sai lệch và có biện pháp khắc phục kịp thời. Kết quả nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc sử dụng máy Cobas Pro trong xét nghiệm hóa sinh tại Bệnh viện Nhi Trung Ương.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Xét Nghiệm Hóa Sinh Nhi Khoa
Nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của các yếu tố nhiễu đến kết quả xét nghiệm trên máy Cobas Pro, đặc biệt là các yếu tố đặc thù của bệnh nhi. Mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các xét nghiệm hóa sinh khác và các đối tượng bệnh nhân khác để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả và độ tin cậy của máy Cobas Pro.