Tổng quan nghiên cứu
Xác nhận phương pháp xét nghiệm là bước thiết yếu nhằm đảm bảo độ tin cậy và chính xác của kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm y học. Theo báo cáo của ngành, việc áp dụng các phương pháp xác nhận phù hợp giúp giảm thiểu sai số và nâng cao chất lượng dịch vụ xét nghiệm. Nghiên cứu này được thực hiện tại Khoa Hóa sinh, Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn từ tháng 12/2021 đến tháng 4/2022, nhằm xác nhận phương pháp xét nghiệm hóa sinh trên hệ thống máy Cobas Pro và so sánh kết quả với hệ thống máy AU5800 đã được sử dụng trước đó. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) xác nhận độ chụm và độ đúng của 11 chỉ số xét nghiệm hóa sinh thường quy trên máy Cobas Pro theo hướng dẫn CLSI EP15-A3; (2) so sánh độ tương đồng kết quả xét nghiệm giữa hai hệ thống máy Cobas Pro và AU5800. Nghiên cứu sử dụng mẫu chứng QC của Biorad và 40 mẫu huyết tương bệnh nhân với các xét nghiệm gồm Ure, Creatinin, AST, ALT, Cholesterol, Triglycerid, Albumin, Glucose, Protein toàn phần, Sắt và CRP. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng xét nghiệm, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị chính xác cho bệnh nhi, đồng thời góp phần nâng cao tiêu chuẩn phòng xét nghiệm theo yêu cầu ISO 15189.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Xác nhận phương pháp (Verification): Là quá trình kiểm tra các bằng chứng khách quan để khẳng định phương pháp xét nghiệm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong điều kiện phòng xét nghiệm, tập trung vào độ chụm (precision) và độ đúng (trueness).
- Độ chụm (Precision): Mức độ lặp lại của kết quả xét nghiệm trên cùng mẫu trong điều kiện tương tự, được đánh giá qua độ lệch chuẩn (SD) và hệ số biến thiên (CV), bao gồm độ chụm ngắn hạn (within-run) và dài hạn (between-run).
- Độ đúng (Trueness): Mức độ gần với giá trị thực của kết quả xét nghiệm, nhằm phát hiện và loại bỏ sai số hệ thống.
- Phân tích so sánh phương pháp (Method comparison): Sử dụng hồi quy Passing-Bablok và đồ thị Bland-Altman để đánh giá sự tương đồng và sai số hệ thống giữa hai phương pháp xét nghiệm.
- Hướng dẫn CLSI EP15-A3 và EP09: Cung cấp quy trình xác nhận độ chụm, độ đúng và so sánh phương pháp với các tiêu chuẩn thống kê nghiêm ngặt.
Các khái niệm chính bao gồm: độ chụm ngắn hạn và dài hạn, sai số hệ thống hằng định và tỷ lệ, khoảng xác minh (verification interval), sai số tổng cho phép (TEa), và các thuật toán phân tích ANOVA, hồi quy tuyến tính, hồi quy Deming, Passing-Bablok.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Sử dụng mẫu chứng QC đông khô thương mại của Biorad với 2-3 mức nồng độ và 40 mẫu huyết tương bệnh nhân được lựa chọn theo tiêu chuẩn CLSI EP09, đảm bảo trải đều khoảng tuyến tính của các xét nghiệm.
- Thiết bị nghiên cứu: Hệ thống máy phân tích hóa sinh tự động Roche Cobas Pro và Beckman Coulter AU5800.
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu thực nghiệm cắt ngang trong phòng xét nghiệm, tiến hành đánh giá độ chụm và độ đúng theo EP15-A3 trên máy Cobas Pro, đồng thời so sánh kết quả xét nghiệm 11 chỉ số hóa sinh giữa hai máy theo EP09.
- Phương pháp phân tích:
- Đánh giá độ chụm bằng phân tích phương sai một chiều (ANOVA) với 5 lần lặp lại trong 5 ngày.
- Đánh giá độ đúng dựa trên khoảng xác minh tính toán từ sai số chuẩn kết hợp và giá trị ấn định của vật liệu tham chiếu.
- So sánh phương pháp sử dụng hồi quy Passing-Bablok và đồ thị Bland-Altman với phần mềm Method Validator của Philip Marquez.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 12/2021 đến tháng 4/2022 tại Khoa Hóa sinh, Bệnh viện Nhi Trung ương.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Bệnh viện Nhi Trung ương phê duyệt, sử dụng mẫu bệnh phẩm còn lại sau xét nghiệm, không sử dụng thông tin cá nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Độ chụm ngắn hạn và dài hạn trên máy Cobas Pro:
- Độ lệch chuẩn trong một lần chạy (SR) của các xét nghiệm như Glucose, Triglycerid, Cholesterol, Fe, Creatinin, Ure, CRP đều nhỏ hơn hoặc bằng giá trị công bố của nhà sản xuất, ngoại trừ ALT, AST và Albumin ở mức QC1 có SR cao hơn nhưng vẫn nằm trong giới hạn xác minh trên (UVL).
- Độ lệch chuẩn giữa các lần chạy (SWL) cũng đạt yêu cầu với hầu hết xét nghiệm, chỉ có Ure và CRP ở mức QC1 vượt giới hạn UVL nhưng độ lệch chuẩn tương đối (CV%) vẫn nhỏ hơn 1/3 sai số tổng cho phép (TEa), đảm bảo chấp nhận được.
- Độ đúng của phương pháp trên máy Cobas Pro:
- Giá trị trung bình quan sát của các xét nghiệm nằm trong khoảng xác minh (verification interval) với độ tin cậy 95%, chứng tỏ độ đúng được xác nhận.
- So sánh kết quả xét nghiệm giữa máy Cobas Pro và AU5800:
- Hồi quy Passing-Bablok cho thấy mối tương quan tốt giữa hai máy với hệ số tương quan gần 1 cho tất cả 11 chỉ số xét nghiệm.
- Đồ thị Bland-Altman cho thấy 95% điểm dữ liệu nằm trong khoảng sai số hệ thống cho phép, tuy nhiên một số chỉ số có sai số hệ thống hằng định hoặc tỷ lệ không tương đồng hoàn toàn, đặc biệt ở các mức nồng độ quyết định y khoa.
- Tính ổn định và độ tin cậy của mẫu:
- Mẫu huyết tương được bảo quản ở -80°C trong vòng 1 năm vẫn đảm bảo tính ổn định cho các xét nghiệm, phù hợp với quy trình phòng xét nghiệm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định phương pháp xét nghiệm trên hệ thống máy Cobas Pro đáp ứng các tiêu chuẩn về độ chụm và độ đúng theo hướng dẫn CLSI EP15-A3, phù hợp để áp dụng trong thực hành lâm sàng thường quy. Độ chụm và độ đúng của các xét nghiệm như Glucose, Creatinin, ALT, AST, Cholesterol, CRP đều đạt yêu cầu, tương tự các nghiên cứu quốc tế trên các dòng máy tương tự. Việc so sánh với máy AU5800 cho thấy hai hệ thống có mối tương quan tốt, tuy nhiên sự khác biệt nhỏ về sai số hệ thống hằng định hoặc tỷ lệ có thể do khác biệt về nguyên lý kỹ thuật, thuốc thử hoặc hiệu chuẩn máy. Những sai số này không ảnh hưởng đáng kể đến giá trị chẩn đoán lâm sàng và có thể được điều chỉnh qua hiệu chuẩn định kỳ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ khác biệt Bland-Altman và đồ thị hồi quy Passing-Bablok để minh họa sự tương đồng và sai số giữa hai phương pháp. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác nhận phương pháp trước khi đưa thiết bị mới vào sử dụng nhằm đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, tin cậy, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Đề xuất và khuyến nghị
- Triển khai áp dụng phương pháp xét nghiệm trên máy Cobas Pro trong thực hành thường quy: Đảm bảo các xét nghiệm hóa sinh thường quy được thực hiện trên hệ thống mới với quy trình nội kiểm nghiêm ngặt, nhằm nâng cao năng suất và chất lượng xét nghiệm trong vòng 6 tháng tới, do phòng xét nghiệm Bệnh viện Nhi Trung ương chủ trì.
- Tăng cường đào tạo kỹ thuật viên về quy trình xác nhận và so sánh phương pháp: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về kỹ thuật phân tích, xử lý số liệu và đánh giá kết quả theo hướng dẫn CLSI, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn trong 3 tháng đầu năm, do khoa Hóa sinh phối hợp với trường Đại học Y tế Công cộng thực hiện.
- Thực hiện hiệu chuẩn và bảo trì định kỳ thiết bị: Thiết lập lịch trình bảo trì, hiệu chuẩn máy Cobas Pro và AU5800 hàng tháng để duy trì độ chính xác và ổn định của kết quả xét nghiệm, do bộ phận kỹ thuật phòng xét nghiệm chịu trách nhiệm.
- Mở rộng nghiên cứu xác nhận phương pháp cho các xét nghiệm khác và mẫu bệnh phẩm đa dạng hơn: Tiến hành nghiên cứu bổ sung với số lượng mẫu lớn hơn và các xét nghiệm chuyên sâu nhằm đánh giá toàn diện hiệu năng máy, dự kiến trong 12 tháng tới, do nhóm nghiên cứu phối hợp với các bệnh viện tuyến dưới thực hiện.
- Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu xét nghiệm tích hợp: Áp dụng phần mềm quản lý kết quả xét nghiệm để theo dõi, phân tích và so sánh kết quả giữa các máy, giúp phát hiện sớm sai số và cải tiến quy trình, dự kiến triển khai trong 6 tháng, do phòng công nghệ thông tin và phòng xét nghiệm phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Kỹ thuật viên và chuyên viên phòng xét nghiệm y học: Nghiên cứu cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy trình xác nhận phương pháp và so sánh thiết bị, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và đảm bảo chất lượng kết quả xét nghiệm.
- Bác sĩ lâm sàng và chuyên gia y tế: Thông tin về độ chính xác và độ tin cậy của các xét nghiệm hóa sinh hỗ trợ trong việc đánh giá kết quả xét nghiệm, từ đó đưa ra quyết định chẩn đoán và điều trị chính xác hơn.
- Nhà quản lý và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở khoa học để đầu tư trang thiết bị xét nghiệm mới, xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng và nâng cao tiêu chuẩn phòng xét nghiệm theo ISO 15189.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xét nghiệm y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu thực nghiệm, phân tích số liệu và áp dụng các hướng dẫn quốc tế trong xác nhận phương pháp xét nghiệm.
Câu hỏi thường gặp
Xác nhận phương pháp xét nghiệm là gì và tại sao cần thiết?
Xác nhận phương pháp là quá trình kiểm tra để đảm bảo phương pháp xét nghiệm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong điều kiện phòng xét nghiệm cụ thể. Việc này giúp đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, tin cậy, giảm sai số và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế như ISO 15189.Phân biệt độ chụm và độ đúng trong xét nghiệm như thế nào?
Độ chụm thể hiện khả năng lặp lại kết quả xét nghiệm trên cùng mẫu trong điều kiện tương tự, còn độ đúng phản ánh mức độ gần với giá trị thực của kết quả. Cả hai đều quan trọng để đánh giá chất lượng phương pháp xét nghiệm.Tại sao phải so sánh kết quả giữa hai máy xét nghiệm?
So sánh giúp đánh giá sự tương đồng và phát hiện sai số hệ thống giữa các thiết bị, đảm bảo kết quả xét nghiệm nhất quán dù sử dụng máy khác nhau, đặc biệt khi phòng xét nghiệm có nhiều máy hoặc thay đổi thiết bị.Phương pháp thống kê nào được sử dụng để so sánh phương pháp xét nghiệm?
Các phương pháp phổ biến gồm hồi quy Passing-Bablok để đánh giá sai số hằng định và tỷ lệ, đồ thị Bland-Altman để quan sát sự khác biệt tuyệt đối, cùng với phân tích ANOVA để đánh giá độ chụm.Làm thế nào để xử lý khi kết quả xét nghiệm không đạt tiêu chuẩn xác nhận?
Cần kiểm tra lại quy trình thực hiện, hiệu chuẩn thiết bị, chất lượng mẫu và thuốc thử. Nếu vẫn không đạt, có thể liên hệ nhà sản xuất để được hỗ trợ hoặc xem xét điều chỉnh phương pháp hoặc thiết bị phù hợp hơn.
Kết luận
- Phương pháp xét nghiệm hóa sinh trên hệ thống máy Cobas Pro được xác nhận có độ chụm và độ đúng đạt yêu cầu theo hướng dẫn CLSI EP15-A3.
- Kết quả xét nghiệm trên máy Cobas Pro có mối tương quan tốt với hệ thống AU5800, đảm bảo tính tin cậy và khả năng thay thế trong thực hành lâm sàng.
- Một số xét nghiệm như ALT, AST, Ure và CRP cần được theo dõi kỹ lưỡng do có sai số hệ thống nhỏ nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến giá trị chẩn đoán.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng xét nghiệm tại Bệnh viện Nhi Trung ương, đáp ứng yêu cầu công nhận ISO 15189 và hỗ trợ chẩn đoán điều trị hiệu quả.
- Đề xuất triển khai áp dụng rộng rãi, đào tạo nhân lực, bảo trì thiết bị và mở rộng nghiên cứu để nâng cao hơn nữa chất lượng xét nghiệm trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Các phòng xét nghiệm và nhà quản lý nên áp dụng quy trình xác nhận phương pháp nghiêm ngặt, đồng thời thực hiện so sánh định kỳ giữa các thiết bị để đảm bảo kết quả xét nghiệm luôn chính xác và tin cậy.