Trường đại học
Vietnam Nationale Universität Hanoi FremdsprachenhochschuleChuyên ngành
GermanistikNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Masterarbeit2018
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Ngôn ngữ không ngừng biến đổi, đặc biệt là trong cộng đồng Jugendliche. Sự sáng tạo và đổi mới ngôn ngữ là đặc điểm nổi bật của Jugendsprache. Bài viết này tập trung vào Wortbildung, cụ thể là sự hình thành Substantiv trong Jugendsprache, một lĩnh vực nghiên cứu thú vị và đầy thách thức. Mục tiêu là xác định các đặc điểm quan trọng trong Wortbildung của danh từ thông qua phân tích Korpus, từ đó đưa ra các đề xuất sư phạm cho việc giảng dạy tiếng Đức như một ngoại ngữ (DaF) tại các trường trung học phổ thông. Korpus sử dụng bao gồm hai từ điển Aktuelle Jugendsprache là 100% Jugendsprache 2017 và PONS-Wörterbuch der Jugendsprache 2017. Các phương pháp định tính và định lượng được sử dụng để tìm ra các kết quả sau: Wortbildung đóng vai trò quan trọng nhất trong việc mở rộng vốn từ vựng; Komposita xuất hiện thường xuyên nhất trong Korpus; các mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các yếu tố cấu thành trực tiếp rất đa dạng. Ngoài ra, bài viết cũng trình bày về việc thử nghiệm các đề xuất sư phạm và kết quả của chúng.
Ngữ cảnh sử dụng Jugendsprache là rất quan trọng. Học sinh Việt Nam học tiếng Đức có thể gặp khó khăn khi tiếp xúc với ngôn ngữ này trong môi trường thực tế, đặc biệt là khi sử dụng các từ ngữ Slang mà họ chưa từng được học. Việc hiểu và sử dụng Jugendsprache giúp họ hòa nhập tốt hơn với văn hóa Đức và giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ. Jugendsprache không chỉ là một tập hợp các từ ngữ Neologismen, mà còn là một phương tiện để Jugendliche thể hiện bản thân, khẳng định cá tính và xây dựng bản sắc riêng. Cần nhấn mạnh rằng, việc sử dụng Jugendsprache cần phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
"Die Sprache verändert sich im Laufe der Zeit und unter allen Sprachverwendern zeigen insbesondere die Jugendlichen ihr Engagement für Neues und Kreatives." (Dao Hai Ha, 2018). Trích dẫn này nhấn mạnh vai trò của Jugendliche trong việc tạo ra và lan truyền các xu hướng ngôn ngữ mới. Nghiên cứu này góp phần làm sáng tỏ các quy tắc và xu hướng Wortbildung trong Jugendsprache, từ đó giúp người học tiếng Đức hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này và sử dụng nó một cách tự tin và hiệu quả.
Jugendsprache không chỉ là một hiện tượng ngôn ngữ nhất thời, mà là một phần không thể thiếu của văn hóa Jugendliche ở Đức. Việc hiểu và sử dụng Jugendsprache giúp người học tiếng Đức, đặc biệt là Generation Z, giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Nó tạo ra sự kết nối và đồng điệu giữa những người trẻ, giúp họ cảm thấy thuộc về một cộng đồng. Đồng thời, việc nắm vững Jugendsprache cũng giúp người học tiếng Đức hiểu rõ hơn về văn hóa và lối sống của Jugendliche Đức, từ đó tránh được những hiểu lầm và xung đột văn hóa không đáng có. Online-Sprache và Social Media Sprache có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và lan truyền của Jugendsprache. Do đó, việc nghiên cứu và tìm hiểu về Jugendsprache là vô cùng quan trọng đối với những người học tiếng Đức muốn hòa nhập vào xã hội Đức.
Nghiên cứu Wortbildung của Jugendsprache đặt ra nhiều thách thức. Jugendsprache liên tục thay đổi và phát triển, khiến cho việc thu thập và phân tích dữ liệu trở nên khó khăn. Các từ ngữ Slang thường chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn và nhanh chóng bị thay thế bởi những từ ngữ mới. Hơn nữa, Jugendsprache có tính vùng miền cao, nghĩa là các từ ngữ và cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào địa phương. Việc tiếp cận với nguồn dữ liệu đáng tin cậy và cập nhật cũng là một thách thức lớn đối với các nhà nghiên cứu. Cuối cùng, việc giải thích ý nghĩa của các từ ngữ Slang đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về văn hóa và lối sống của Jugendliche Đức, điều này có thể gây khó khăn cho những người không phải là người bản xứ.
Neologismen (từ mới) đóng vai trò trung tâm trong Jugendsprache. Chúng là sản phẩm của sự sáng tạo ngôn ngữ, phản ánh những thay đổi trong xã hội và văn hóa. Neologismen có thể được tạo ra thông qua nhiều phương thức khác nhau, bao gồm Komposition, Derivation, Kurzwortbildung và vay mượn từ các ngôn ngữ khác. Việc nghiên cứu nguồn gốc và cách sử dụng của Neologismen giúp chúng ta hiểu rõ hơn về động lực và xu hướng phát triển của Jugendsprache. Việc sử dụng Neologismen trong Jugendsprache không chỉ là một cách để tạo ra sự khác biệt và khẳng định bản sắc, mà còn là một phương tiện để thể hiện sự sáng tạo và tư duy độc đáo. Chính vì vậy, Neologismen luôn là một chủ đề hấp dẫn và đầy tiềm năng cho các nhà nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa.
Komposition (từ ghép) là một trong những phương thức Wortbildung phổ biến nhất trong Jugendsprache. Nó liên quan đến việc kết hợp hai hoặc nhiều từ hoặc Konfixe để tạo thành một từ mới. Komposita thường mang ý nghĩa mới mẻ và sáng tạo, phản ánh những trải nghiệm và quan điểm của Jugendliche. Các Komposita trong Jugendsprache có thể được hình thành từ nhiều loại từ khác nhau, bao gồm Substantiv, Adjektiv và Verb. Tuy nhiên, các Substantivische Komposita (từ ghép danh từ) là phổ biến nhất. Ví dụ, từ “Smombie” (smartphone + zombie) mô tả những người trẻ tuổi bị ám ảnh bởi điện thoại thông minh của họ. Các mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần của Komposita rất đa dạng và phong phú, từ quan hệ định danh, sở hữu, đến quan hệ nhân quả và mục đích. Việc phân tích các Komposita trong Jugendsprache giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách Jugendliche tạo ra và sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt những ý tưởng và khái niệm mới.
Các Substantivische Komposita trong Jugendsprache thường có cấu trúc đơn giản, bao gồm hai Substantiv kết hợp với nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa của chúng có thể rất phức tạp và đa dạng. Nhiều Substantivische Komposita mang tính ẩn dụ hoặc hài hước, phản ánh sự sáng tạo và tư duy độc đáo của Jugendliche. Ví dụ, từ “Kopfkino” (head + cinema) mô tả những hình ảnh và ý tưởng nảy ra trong đầu một người. Các Substantivische Komposita cũng có thể được sử dụng để tạo ra những từ ngữ mới mô tả những hiện tượng và khái niệm mới trong xã hội và văn hóa. Việc hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của các Substantivische Komposita là rất quan trọng để giải mã Jugendsprache và giao tiếp hiệu quả với Jugendliche.
Online-Sprache và Social Media Sprache là môi trường lý tưởng cho sự phát triển và lan truyền của Komposita trong Jugendsprache. Tính ngắn gọn và súc tích của Komposita giúp chúng trở nên phổ biến trên các nền tảng trực tuyến, nơi mà việc giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả là rất quan trọng. Nhiều Komposita được tạo ra để mô tả những hiện tượng và khái niệm đặc trưng của thế giới trực tuyến, như “Selfie-Stick” (selfie + stick) hoặc “Hashtag-Revolution” (hashtag + revolution). Việc sử dụng Komposita trong Online-Sprache và Social Media Sprache giúp Jugendliche thể hiện bản sắc riêng và tạo ra sự kết nối với những người có cùng sở thích và quan điểm.
Derivation (tạo từ phái sinh) là một phương thức Wortbildung quan trọng khác trong Jugendsprache. Nó liên quan đến việc thêm Suffixe (hậu tố) hoặc Präfixe (tiền tố) vào một từ gốc để tạo ra một từ mới với ý nghĩa khác biệt. Suffixe và Präfixe có thể thay đổi loại từ của từ gốc (ví dụ: từ Verb thành Substantiv) hoặc thêm sắc thái ý nghĩa mới vào từ gốc. Các Suffixe và Präfixe được sử dụng trong Jugendsprache thường mang tính biểu cảm và hài hước, phản ánh sự sáng tạo và tư duy độc đáo của Jugendliche. Ví dụ, việc sử dụng Suffixe “-er” hoặc “-e” để tạo ra những từ ngữ mới mô tả những người hoặc vật có đặc điểm nổi bật. Việc nghiên cứu vai trò của Suffixe và Präfixe trong Jugendsprache giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách Jugendliche tạo ra và sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt những cảm xúc và ý tưởng của họ.
Một số Suffixe phổ biến trong Jugendsprache bao gồm “-er”, “-e”, “-chen” và “-i”. Suffixe “-er” và “-e” thường được sử dụng để tạo ra những từ ngữ mới mô tả những người hoặc vật có đặc điểm nổi bật, ví dụ như “Zocker” (gamer) hoặc “Tussi” (chick). Suffixe “-chen” được sử dụng để tạo ra những từ ngữ nhỏ bé và dễ thương, ví dụ như “Mädchen” (girl). Suffixe “-i” thường được sử dụng để tạo ra những từ ngữ thân mật và gần gũi, ví dụ như “Omi” (grandma). Việc sử dụng các Suffixe này giúp Jugendliche tạo ra những từ ngữ mới mang tính biểu cảm và hài hước, phản ánh sự sáng tạo và tư duy độc đáo của họ.
Một số Präfixe được sử dụng trong Jugendsprache bao gồm “un-”, “ver-” và “mega-”. Präfixe “un-” thường được sử dụng để tạo ra những từ ngữ mang ý nghĩa phủ định, ví dụ như “uncool” (uncool). Präfixe “ver-” thường được sử dụng để tạo ra những từ ngữ mang ý nghĩa biến đổi hoặc thay đổi, ví dụ như “verpeilt” (spaced out). Präfixe “mega-” thường được sử dụng để tạo ra những từ ngữ mang ý nghĩa tăng cường hoặc cường điệu, ví dụ như “megacool” (super cool). Việc sử dụng các Präfixe này giúp Jugendliche tạo ra những từ ngữ mới mang tính biểu cảm và hài hước, phản ánh sự sáng tạo và tư duy độc đáo của họ.
Kurzwortbildung (tạo từ viết tắt) là một phương thức Wortbildung quan trọng khác trong Jugendsprache. Nó liên quan đến việc rút ngắn một từ hoặc cụm từ dài để tạo ra một từ ngắn gọn và dễ nhớ hơn. Abkürzungen (từ viết tắt) thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong Umgangssprache (tiếng lóng) và Online-Sprache. Các Kurzwörter trong Jugendsprache có thể được hình thành từ nhiều loại từ khác nhau, bao gồm Substantiv, Adjektiv và Verb. Ví dụ, từ “Abi” (Abitur) là từ viết tắt của kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông ở Đức. Việc sử dụng Kurzwortbildung giúp Jugendliche giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả hơn, đồng thời thể hiện sự sáng tạo và tư duy độc đáo của họ.
Có nhiều loại Abkürzungen thường gặp trong Jugendsprache, bao gồm Initialwörter (từ ghép chữ cái đầu), Kopfwörter (từ ghép đầu), Schwanzwörter (từ ghép đuôi) và Silbenwörter (từ ghép âm tiết). Initialwörter được hình thành bằng cách ghép các chữ cái đầu của các từ trong một cụm từ, ví dụ như “OMG” (Oh mein Gott). Kopfwörter được hình thành bằng cách lấy phần đầu của một từ, ví dụ như “Pro” (professional). Schwanzwörter được hình thành bằng cách lấy phần đuôi của một từ, ví dụ như “Bus” (Autobus). Silbenwörter được hình thành bằng cách ghép các âm tiết của các từ trong một cụm từ, ví dụ như “Kita” (Kindertagesstätte).
Social Media Sprache đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền các Kurzwörter trong Jugendsprache. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram và Twitter là môi trường lý tưởng cho việc chia sẻ và sử dụng các Abkürzungen. Tính ngắn gọn và dễ sử dụng của Kurzwörter giúp chúng trở nên phổ biến trên các nền tảng này, nơi mà việc giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả là rất quan trọng. Việc sử dụng Kurzwörter trong Social Media Sprache giúp Jugendliche thể hiện bản sắc riêng và tạo ra sự kết nối với những người có cùng sở thích và quan điểm.
Việc tích hợp Jugendsprache vào chương trình giảng dạy tiếng Đức như một ngoại ngữ (DaF) có thể mang lại nhiều lợi ích cho học sinh. Nó giúp học sinh tiếp cận với ngôn ngữ một cách thú vị và gần gũi hơn, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Đức. Có nhiều cách để tích hợp Jugendsprache vào chương trình giảng dạy, bao gồm sử dụng các tài liệu và video Aktuelle Jugendsprache, tổ chức các hoạt động giao tiếp và trò chơi ngôn ngữ, và khuyến khích học sinh sử dụng Jugendsprache trong các bài viết và bài thuyết trình của mình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Jugendsprache cần phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Học sinh cần được hướng dẫn cách sử dụng Jugendsprache một cách適切 và tránh sử dụng các từ ngữ thô tục hoặc xúc phạm.
Có nhiều phương pháp giảng dạy Neologismen và Slang hiệu quả trong lớp học. Một phương pháp là sử dụng các tài liệu và video Aktuelle Jugendsprache để giới thiệu các từ ngữ mới và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Một phương pháp khác là tổ chức các hoạt động giao tiếp và trò chơi ngôn ngữ, trong đó học sinh có thể thực hành sử dụng Neologismen và Slang một cách vui vẻ và tự nhiên. Ngoài ra, giáo viên có thể khuyến khích học sinh sử dụng Jugendsprache trong các bài viết và bài thuyết trình của mình, nhưng cần hướng dẫn họ cách sử dụng chúng một cách適切 và tránh sử dụng các từ ngữ thô tục hoặc xúc phạm.
Có nhiều loại bài tập và trò chơi ngôn ngữ có thể được sử dụng để giúp học sinh học và thực hành sử dụng Jugendsprache. Ví dụ, học sinh có thể được yêu cầu dịch các câu từ tiếng Đức tiêu chuẩn sang Jugendsprache, hoặc ngược lại. Học sinh cũng có thể tham gia vào các trò chơi như “Jugendsprache-Bingo” hoặc “Jugendsprache-Pictionary”, trong đó họ phải đoán ý nghĩa của các từ ngữ Slang hoặc vẽ tranh minh họa cho chúng. Các bài tập và trò chơi ngôn ngữ này giúp học sinh học Jugendsprache một cách thú vị và hiệu quả, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác của họ.
Nghiên cứu Wortbildung trong Jugendsprache là một lĩnh vực đầy tiềm năng và hứa hẹn. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách Jugendliche tạo ra và sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt những cảm xúc và ý tưởng của họ. Nghiên cứu này cũng có ý nghĩa quan trọng đối với việc giảng dạy tiếng Đức như một ngoại ngữ, giúp học sinh tiếp cận với ngôn ngữ một cách thú vị và gần gũi hơn. Trong tương lai, cần có thêm nhiều nghiên cứu về Wortbildung trong Jugendsprache, đặc biệt là về ảnh hưởng của Online-Sprache và Social Media Sprache đến sự phát triển của Jugendsprache. Ngoài ra, cần có nhiều tài liệu và công cụ hỗ trợ cho việc giảng dạy Jugendsprache trong lớp học.
Một số hướng nghiên cứu tiếp theo về Slang và Neologismen trong tiếng Đức bao gồm: Nghiên cứu sự biến đổi của Slang và Neologismen theo thời gian; Nghiên cứu ảnh hưởng của văn hóa đại chúng đến sự hình thành Slang và Neologismen; Nghiên cứu sự khác biệt giữa Slang và Neologismen được sử dụng bởi các nhóm Jugendliche khác nhau; Nghiên cứu vai trò của Slang và Neologismen trong việc xây dựng bản sắc cá nhân và nhóm.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc học và sử dụng Jugendsprache. Các ứng dụng và trang web học tiếng Đức trực tuyến thường xuyên cập nhật các từ ngữ Slang và Neologismen mới nhất. Các nền tảng mạng xã hội cũng là một nguồn thông tin quý giá về Jugendsprache. Học sinh có thể sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến để hiểu ý nghĩa của các từ ngữ Slang và Neologismen, hoặc tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến để giao tiếp với người bản xứ và học hỏi kinh nghiệm của họ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng các công cụ công nghệ cần được thực hiện một cách có ý thức và критический, tránh lạm dụng và phụ thuộc vào chúng.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ wortbildung des substantivs in der modernen deutschen jugendsprache