Tổng quan nghiên cứu

Việc làm của lao động nữ ở nông thôn là một vấn đề xã hội cấp thiết, đặc biệt tại xã Hòa Định Tây, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên, nơi có dân số khoảng 9.653 người, trong đó lao động nữ chiếm 52,6% lực lượng lao động với 2.944 người. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2018, tỷ lệ thiếu việc làm ở khu vực nông thôn là 1,94%, phản ánh áp lực lớn trong việc tạo việc làm cho lao động nữ. Tại Hòa Định Tây, phần lớn lao động nữ tham gia vào sản xuất nông nghiệp (chiếm 76,6%), với thu nhập trung bình từ 1,5 đến 2 triệu đồng/tháng, thấp hơn mức thu nhập bình quân đầu người của địa phương là 2,7 triệu đồng/tháng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng việc làm của lao động nữ tại địa phương, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp để nâng cao chất lượng việc làm, thu nhập và ổn định cuộc sống cho lao động nữ. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017, tập trung tại xã Hòa Định Tây, với phạm vi phân tích bao gồm các hoạt động sản xuất nông nghiệp và phi nông nghiệp, cùng các yếu tố cá nhân, gia đình và chính sách địa phương. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực nghiệm, góp phần phát triển lý luận về lao động nữ nông thôn và hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển kinh tế xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: thuyết tân kinh tế cổ điển và thuyết nữ quyền xã hội chủ nghĩa. Thuyết tân kinh tế cổ điển nhấn mạnh vai trò của cung-cầu trong thị trường lao động, giải thích sự phân công lao động theo giới tính dựa trên lợi ích kinh tế cá nhân và các yếu tố như trình độ học vấn, kỹ năng, và trách nhiệm gia đình. Lý thuyết này giúp hiểu được sự lựa chọn nghề nghiệp và mức lương thấp của lao động nữ do các yếu tố khách quan và chủ quan. Thuyết nữ quyền xã hội chủ nghĩa tập trung vào mối quan hệ giới và sự áp bức phụ nữ trong hệ thống tư bản chủ nghĩa, nhấn mạnh sự bất bình đẳng trong phân công lao động và giá trị lao động của phụ nữ, đồng thời đề xuất các giải pháp xã hội hóa dịch vụ gia đình và bình đẳng trong việc làm. Các khái niệm chính bao gồm: việc làm (theo Bộ luật Lao động 2012), giải quyết việc làm, lao động nữ, phân chia lao động theo giới tính, và các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm như trình độ học vấn, sức khỏe, đặc điểm gia đình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và thống kê dựa trên dữ liệu thu thập từ nhiều nguồn. Cỡ mẫu khảo sát là 150 lao động nữ được chọn ngẫu nhiên từ ba thôn của xã Hòa Định Tây, đảm bảo tính đại diện. Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm điều tra bảng hỏi với 36 câu hỏi (bao gồm câu hỏi mở và đóng), phỏng vấn sâu 10 lao động nữ và cán bộ Hội Liên hiệp phụ nữ, quan sát thực tế và thảo luận nhóm với 4 nhóm lao động nữ. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách xử lý thống kê mô tả, phân tích mối tương quan giữa các biến như thu nhập, độ tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng khác. Timeline nghiên cứu tập trung trong năm 2017, với các giai đoạn thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, đồng thời tổng hợp kết quả để đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng việc làm và nghề nghiệp: Lao động nữ chủ yếu tham gia vào nông nghiệp (76,6%), trong đó 62,6% làm theo thời vụ và 37,4% làm hàng ngày. Lĩnh vực phi nông nghiệp chiếm 23,4%, với 77,1% làm việc hàng ngày, chủ yếu là công nhân và cán bộ, công chức. Thu nhập bình quân của lao động nữ nông nghiệp là 2,1 triệu đồng/tháng, thấp hơn so với 2,8 triệu đồng/tháng của lao động phi nông nghiệp.

  2. Thời gian lao động: Lao động nữ nông nghiệp làm việc trung bình từ 9 đến 10 giờ/ngày (48,7%), trong khi lao động phi nông nghiệp có thời gian làm việc tương tự chiếm 45,7%. Một số lao động nữ nông nghiệp làm việc trên 11 giờ/ngày, phản ánh tính chất vất vả và không ổn định của công việc.

  3. Khó khăn trong lao động: 100% lao động nữ nông nghiệp gặp khó khăn do thiếu kiến thức, kỹ năng; 74,8% chịu ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch bệnh; 61,7% thiếu vốn; 37,3% thiếu đất sản xuất. Trong lĩnh vực phi nông nghiệp, 100% gặp khó khăn về kỹ năng, 51,4% thiếu vốn, và 17,2% gặp khó khăn về thị trường tiêu thụ.

  4. Yếu tố ảnh hưởng: 62,7% lao động nữ không nhận được hỗ trợ từ chính quyền địa phương; đặc điểm gia đình như số con (49,3% có từ 3-4 con) và mức sống thấp (52,7% có thu nhập từ 1,5 đến 2 triệu đồng/tháng không đảm bảo cuộc sống) ảnh hưởng lớn đến việc làm và thu nhập. Độ tuổi lao động nữ chủ yếu từ 31-55 tuổi (62,7%), với trình độ học vấn thấp, hạn chế khả năng tiếp cận việc làm ổn định.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy lao động nữ tại Hòa Định Tây chủ yếu làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp với tính chất thời vụ, thu nhập thấp và nhiều khó khăn về kỹ năng, vốn và đất đai. So với lao động phi nông nghiệp, lao động nữ nông nghiệp có thu nhập thấp hơn và công việc không ổn định, dẫn đến xu hướng di cư tìm việc làm tại các thành phố lớn hoặc chuyển sang các ngành nghề thủ công truyền thống. Các khó khăn này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về lao động nữ nông thôn, phản ánh sự bất bình đẳng giới trong tiếp cận nguồn lực và cơ hội việc làm. Việc thiếu hỗ trợ từ chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội làm giảm hiệu quả giải quyết việc làm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nghề nghiệp, thu nhập và các khó khăn gặp phải để minh họa rõ hơn sự chênh lệch giữa các nhóm lao động nữ. Kết quả nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các chương trình đào tạo kỹ năng, hỗ trợ vốn và chính sách tạo việc làm phù hợp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và phát huy vai trò của lao động nữ trong phát triển kinh tế địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng: Tổ chức các lớp đào tạo nghề ngắn hạn, tập huấn kỹ thuật sản xuất nông nghiệp và phi nông nghiệp phù hợp với đặc điểm lao động nữ, nhằm nâng cao năng lực và khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do chính quyền địa phương phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề thực hiện.

  2. Hỗ trợ vốn vay ưu đãi: Xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi dành riêng cho lao động nữ, đặc biệt là những người làm nông nghiệp và buôn bán nhỏ, giúp họ mở rộng sản xuất, kinh doanh. Thời gian triển khai trong 3 năm, do Ngân hàng Chính sách xã hội và Hội Liên hiệp phụ nữ xã phối hợp thực hiện.

  3. Phát triển mô hình việc làm linh hoạt: Khuyến khích phát triển các mô hình việc làm bán thời gian, làm tại nhà hoặc các ngành nghề thủ công truyền thống phù hợp với quỹ thời gian hạn chế của lao động nữ, giúp họ cân bằng giữa công việc và gia đình. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do các tổ chức xã hội và doanh nghiệp địa phương phối hợp triển khai.

  4. Tăng cường hỗ trợ chính sách và tiếp cận thông tin: Cải thiện công tác truyền thông, tư vấn việc làm, giới thiệu việc làm và hỗ trợ pháp lý cho lao động nữ, đồng thời nâng cao hiệu quả các chính sách hỗ trợ hiện có. Thời gian thực hiện liên tục, do chính quyền địa phương và các tổ chức đoàn thể đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh các chính sách hỗ trợ việc làm cho lao động nữ, nâng cao hiệu quả các chương trình phát triển kinh tế xã hội.

  2. Các tổ chức xã hội và Hội Liên hiệp phụ nữ: Áp dụng các giải pháp đề xuất để tổ chức các hoạt động đào tạo, hỗ trợ vốn và tư vấn việc làm, góp phần nâng cao đời sống và vị thế của phụ nữ nông thôn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xã hội học, phát triển cộng đồng: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm và khung lý thuyết để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về lao động nữ, bình đẳng giới và phát triển nông thôn.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư địa phương: Hiểu rõ đặc điểm lao động nữ tại địa phương để xây dựng các mô hình sản xuất, kinh doanh phù hợp, tận dụng nguồn nhân lực nữ hiệu quả, đồng thời góp phần phát triển kinh tế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lao động nữ tại Hòa Định Tây chủ yếu làm nghề gì?
    Phần lớn lao động nữ tham gia vào sản xuất nông nghiệp (76,6%), chủ yếu làm trồng trọt và chăn nuôi theo thời vụ, bên cạnh đó có một số làm công nhân, buôn bán và cán bộ, công chức.

  2. Thu nhập trung bình của lao động nữ là bao nhiêu?
    Thu nhập bình quân của lao động nữ nông nghiệp khoảng 2,1 triệu đồng/tháng, thấp hơn so với lao động phi nông nghiệp là 2,8 triệu đồng/tháng, phản ánh sự chênh lệch rõ rệt giữa hai lĩnh vực.

  3. Những khó khăn lớn nhất mà lao động nữ gặp phải là gì?
    Thiếu kiến thức và kỹ năng trong sản xuất là khó khăn phổ biến nhất (100%), tiếp theo là thiếu vốn, thiếu đất sản xuất, rủi ro do thiên tai và thị trường tiêu thụ hạn chế.

  4. Chính quyền địa phương đã hỗ trợ lao động nữ như thế nào?
    Chính quyền và các tổ chức xã hội đã có các chương trình hỗ trợ vốn, đào tạo nghề, giới thiệu việc làm, tuy nhiên 62,7% lao động nữ khảo sát cho biết chưa nhận được hỗ trợ hiệu quả.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện việc làm cho lao động nữ?
    Các giải pháp bao gồm đào tạo nghề, hỗ trợ vốn vay ưu đãi, phát triển mô hình việc làm linh hoạt và tăng cường hỗ trợ chính sách, nhằm nâng cao thu nhập và ổn định việc làm cho lao động nữ.

Kết luận

  • Lao động nữ tại xã Hòa Định Tây chủ yếu làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp với thu nhập thấp và công việc không ổn định.
  • Các khó khăn chính bao gồm thiếu kỹ năng, vốn, đất sản xuất và thị trường tiêu thụ hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả lao động và đời sống.
  • Sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của lao động nữ.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo nghề, hỗ trợ vốn, phát triển mô hình việc làm linh hoạt và tăng cường chính sách nhằm cải thiện việc làm và thu nhập cho lao động nữ.
  • Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm quan trọng, góp phần định hướng chính sách và phát triển kinh tế xã hội bền vững tại địa phương.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi đánh giá hiệu quả nhằm điều chỉnh phù hợp, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để có cái nhìn toàn diện hơn về việc làm lao động nữ nông thôn. Đề nghị các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và nhà nghiên cứu quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy bình đẳng giới và phát triển bền vững.