Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2010-2017, du lịch Sầm Sơn đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng với tổng lượt khách từ 1,8 triệu lên 4,2 triệu lượt, tăng bình quân 14,7% mỗi năm. Tuy nhiên, tỷ lệ khách quốc tế chỉ chiếm khoảng 0,95%, cho thấy tiềm năng khai thác thị trường quốc tế còn nhiều hạn chế. Tổng thu từ du lịch cũng tăng mạnh, đạt khoảng 5 nghìn tỷ đồng năm 2017, chiếm hơn 67% tổng thu du lịch của tỉnh Thanh Hóa. Mặc dù có lợi thế về vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên phong phú và hệ thống cơ sở hạ tầng đang phát triển, hoạt động marketing dịch vụ tại Sầm Sơn vẫn còn nhiều điểm yếu như sản phẩm du lịch nghèo nàn, quảng bá hạn chế và chất lượng dịch vụ chưa đồng đều.
Luận văn tập trung nghiên cứu vận dụng marketing dịch vụ nhằm thu hút khách du lịch đến Sầm Sơn, với mục tiêu phân tích thực trạng marketing mix 7P (sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến, con người, quy trình phục vụ, cơ sở hạ tầng) trong giai đoạn 2010-2017 và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thu hút khách du lịch đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trên địa bàn thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa, dựa trên số liệu thống kê từ các cơ quan quản lý và khảo sát 183 du khách. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển bền vững ngành du lịch Sầm Sơn, góp phần thúc đẩy kinh tế - xã hội địa phương và nâng cao vị thế du lịch biển trong khu vực Bắc Trung Bộ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết marketing dịch vụ và marketing du lịch, trong đó:
Lý thuyết Marketing dịch vụ: Nhấn mạnh đặc điểm vô hình, không đồng nhất, không dự trữ được và không chuyển quyền sở hữu của dịch vụ, từ đó phát triển mô hình marketing mix 7P bao gồm sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến, con người, quy trình phục vụ và cơ sở hạ tầng. Mô hình này giúp doanh nghiệp dịch vụ tối ưu hóa các yếu tố để thỏa mãn nhu cầu khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Lý thuyết Marketing du lịch: Tập trung vào đặc thù sản phẩm du lịch là dịch vụ vô hình, có tính thời vụ cao và phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên, văn hóa. Marketing du lịch cần chú trọng đến việc phát triển sản phẩm đa dạng, xây dựng thương hiệu điểm đến và quản lý trải nghiệm khách hàng.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: dịch vụ du lịch, marketing mix 7P, sản phẩm du lịch, chính sách giá, kênh phân phối, xúc tiến du lịch, nguồn nhân lực du lịch và quy trình phục vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa, UBND thành phố Sầm Sơn, các báo cáo ngành và tài liệu pháp luật liên quan. Ngoài ra, tiến hành khảo sát 183 du khách đang sử dụng dịch vụ tại Sầm Sơn để đánh giá sự hài lòng về các yếu tố marketing mix.
Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu lượt khách, doanh thu, cơ sở vật chất; phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của hoạt động marketing dịch vụ tại Sầm Sơn; so sánh kết quả qua các năm và với các địa phương tương đồng nhằm rút ra bài học kinh nghiệm.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2017 cho thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2020, nhằm hỗ trợ phát triển du lịch Sầm Sơn bền vững.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng lượt khách và doanh thu: Tổng lượt khách đến Sầm Sơn tăng từ 1,8 triệu năm 2010 lên 4,2 triệu năm 2017, tăng bình quân 14,7%/năm. Doanh thu du lịch tăng trung bình 26,8%/năm, đạt khoảng 5 nghìn tỷ đồng năm 2017, chiếm hơn 67% tổng thu du lịch tỉnh Thanh Hóa.
Cơ cấu khách quốc tế còn thấp: Khách quốc tế chỉ chiếm dưới 1% tổng lượt khách, với khoảng 40 nghìn lượt năm 2017, cho thấy tiềm năng khai thác thị trường quốc tế chưa được tận dụng hiệu quả.
Sản phẩm du lịch nghèo nàn, thiếu đa dạng: Dịch vụ tắm biển và vui chơi trên biển là chủ yếu, các khu vui chơi giải trí quy mô lớn chưa phát triển, hình thức giải trí còn đơn điệu và nhỏ lẻ, hạn chế khả năng thu hút khách đa dạng.
Chất lượng dịch vụ và cơ sở hạ tầng chưa đồng đều: Mặc dù có hơn 500 khách sạn với 9.000 phòng, nhiều khách sạn đạt chuẩn 3-4 sao, nhưng cơ sở hạ tầng giao thông, quy trình phục vụ và nguồn nhân lực còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do hoạt động marketing dịch vụ chưa được triển khai đồng bộ và hiệu quả. Việc tập trung chủ yếu vào số lượng khách mà chưa chú trọng đến chất lượng nguồn khách dẫn đến sự phát triển chưa bền vững. So với các địa phương có điều kiện tương đồng, Sầm Sơn còn thiếu các sản phẩm du lịch đặc sắc, chưa khai thác tốt tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương.
Dữ liệu khảo sát sự hài lòng của 183 du khách cho thấy mức độ hài lòng về sản phẩm và quy trình phục vụ chỉ đạt khoảng 70%, trong khi các yếu tố con người và cơ sở hạ tầng đạt trên 75%. Biểu đồ phân tích SWOT minh họa rõ điểm mạnh về vị trí địa lý và tài nguyên, điểm yếu về sản phẩm và quản lý dịch vụ, cơ hội từ chính sách phát triển du lịch quốc gia và thách thức từ cạnh tranh khu vực.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của marketing dịch vụ trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện quy trình phục vụ và phát triển nguồn nhân lực, từ đó thu hút khách du lịch đa dạng và nâng cao doanh thu bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển đa dạng sản phẩm dịch vụ du lịch: Đầu tư xây dựng các khu vui chơi giải trí tổng hợp, thể thao biển, các loại hình du lịch văn hóa và sinh thái nhằm tăng sự hấp dẫn và kéo dài thời gian lưu trú của khách. Mục tiêu tăng 20% số lượng sản phẩm mới trong vòng 2 năm, do UBND thành phố và các doanh nghiệp du lịch phối hợp thực hiện.
Hoàn thiện chính sách giá linh hoạt: Áp dụng chính sách giá phân biệt theo mùa vụ, nhóm khách và thời gian sử dụng để tối ưu hóa doanh thu và thu hút khách quốc tế. Triển khai trong năm 2019, do các doanh nghiệp lữ hành và khách sạn chủ trì.
Mở rộng kênh phân phối và xúc tiến quảng bá: Tăng cường hợp tác với các đại lý du lịch trong và ngoài nước, phát triển kênh bán hàng trực tuyến, sử dụng mạng xã hội và các phương tiện truyền thông tương tác để quảng bá hình ảnh Sầm Sơn. Mục tiêu tăng 30% lượt khách quốc tế trong 3 năm tới, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa chủ trì.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và quy trình phục vụ: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho nhân viên phục vụ, hướng dẫn viên và quản lý khách sạn về kỹ năng giao tiếp, nghiệp vụ và thái độ phục vụ. Chuẩn hóa quy trình phục vụ nhằm đảm bảo sự đồng đều về chất lượng dịch vụ. Thực hiện liên tục từ 2018-2020, do các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp du lịch phối hợp.
Cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, cơ sở lưu trú, điểm vui chơi giải trí và các tiện ích hỗ trợ khách du lịch nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho trải nghiệm du lịch. Kế hoạch thực hiện trong giai đoạn 2018-2020, do chính quyền địa phương và nhà đầu tư phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý du lịch địa phương: Giúp hoạch định chính sách phát triển du lịch, xây dựng chiến lược marketing dịch vụ phù hợp với đặc thù địa phương, nâng cao hiệu quả thu hút khách.
Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến sản phẩm, điều chỉnh chính sách giá, nâng cao chất lượng phục vụ và mở rộng kênh phân phối.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng marketing dịch vụ trong phát triển du lịch biển, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.
Các tổ chức xúc tiến du lịch và lữ hành: Hỗ trợ xây dựng các chương trình quảng bá, xúc tiến du lịch hiệu quả, phát triển thị trường khách quốc tế và đa dạng hóa sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp
Marketing dịch vụ khác gì so với marketing hàng hóa?
Marketing dịch vụ tập trung vào sản phẩm vô hình, không đồng nhất và không thể dự trữ, do đó cần chú trọng đến con người, quy trình và cơ sở vật chất để tạo niềm tin cho khách hàng. Ví dụ, dịch vụ du lịch không thể lưu kho, nên trải nghiệm khách hàng là yếu tố quyết định.Tại sao khách quốc tế đến Sầm Sơn còn thấp?
Nguyên nhân chính là sản phẩm du lịch chưa đa dạng, quảng bá hạn chế và cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng được yêu cầu của khách quốc tế. Ngoài ra, chính sách giá và kênh phân phối chưa tối ưu để thu hút khách nước ngoài.Marketing mix 7P gồm những yếu tố nào?
Bao gồm: Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Xúc tiến, Con người, Quy trình phục vụ và Cơ sở hạ tầng. Mô hình này giúp doanh nghiệp dịch vụ quản lý toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả kinh doanh.Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch?
Thông qua đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ và quản lý nhân sự hiệu quả. Ví dụ, tổ chức các khóa huấn luyện định kỳ cho nhân viên khách sạn và hướng dẫn viên để đồng bộ chất lượng dịch vụ.Giải pháp nào giúp tăng doanh thu du lịch Sầm Sơn?
Phát triển sản phẩm đa dạng, áp dụng chính sách giá linh hoạt, mở rộng kênh phân phối, nâng cao chất lượng phục vụ và cải thiện cơ sở hạ tầng. Các giải pháp này phối hợp sẽ kích thích chi tiêu của khách và tăng thời gian lưu trú.
Kết luận
- Du lịch Sầm Sơn đã có sự tăng trưởng mạnh về lượt khách và doanh thu trong giai đoạn 2010-2017, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về chất lượng dịch vụ và khai thác thị trường quốc tế.
- Marketing dịch vụ với mô hình marketing mix 7P là công cụ hiệu quả để phân tích và nâng cao hoạt động thu hút khách du lịch tại Sầm Sơn.
- Nghiên cứu đã chỉ ra các điểm yếu trong sản phẩm, quy trình phục vụ, nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể cho giai đoạn 2018-2020.
- Việc triển khai đồng bộ các giải pháp marketing dịch vụ sẽ góp phần phát triển du lịch Sầm Sơn bền vững, nâng cao vị thế điểm đến trong khu vực Bắc Trung Bộ.
- Các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng thị trường nhằm thích ứng kịp thời.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần đưa du lịch Sầm Sơn phát triển mạnh mẽ và bền vững trong tương lai.