Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo Nghị quyết 29 (2013) của Đảng và Nghị quyết 88 (2014) của Quốc hội, việc dạy học Ngữ văn đã chuyển hướng từ cung cấp nội dung sang phát triển năng lực người học. Theo đó, môn Ngữ văn không còn tách biệt giữa kiến thức văn học và tiếng Việt mà được tích hợp nhằm phát triển đồng thời năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học cho học sinh (HS). Thơ trung đại Việt Nam, đặc biệt là thơ Nôm Đường luật, chiếm một phần lớn trong chương trình Ngữ văn lớp 11 với các tác phẩm tiêu biểu như Tự tình (II) của Hồ Xuân Hương, Thương vợ của Trần Tế Xương, và Câu cá mùa thu của Nguyễn Khuyến. Tuy nhiên, việc vận dụng kiến thức tiếng Việt trong dạy học thơ trung đại hiện còn nhiều bất cập, như khai thác chưa hệ thống, phương pháp chưa khoa học, và HS gặp khó khăn trong tiếp nhận do khoảng cách thời đại và ngôn ngữ cổ.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng các biện pháp vận dụng kiến thức tiếng Việt trong dạy học thơ trung đại cho HS lớp 11 theo định hướng phát triển năng lực, góp phần nâng cao hiệu quả đọc hiểu và cảm thụ văn học. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm thơ Nôm Đường luật trong SGK Ngữ văn 11 hiện hành, thực nghiệm tại một số trường THPT huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện năng lực đọc hiểu văn bản thơ trung đại, phát huy tính tích cực của HS, đồng thời hỗ trợ giáo viên đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích hợp và phát triển năng lực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết ngôn ngữ học và lý thuyết dạy học tích hợp phát triển năng lực.
Lý thuyết ngôn ngữ học: Tập trung vào mối quan hệ hữu cơ giữa ngôn ngữ và văn học, trong đó ngôn ngữ là chất liệu nghệ thuật của văn chương. Các khái niệm chính bao gồm: đặc trưng ngôn ngữ nghệ thuật (tính hình tượng, truyền cảm, cá thể hóa, hàm súc, hệ thống, đa phong cách), các đơn vị ngôn ngữ (âm vị, từ ngữ, ngữ pháp, phong cách), và biện pháp tu từ (đảo ngữ, hoán dụ, ẩn dụ, đối, tăng tiến). Lý thuyết này giúp phân tích sâu sắc các yếu tố ngôn ngữ trong thơ trung đại, từ đó hướng dẫn HS vận dụng kiến thức tiếng Việt để đọc hiểu văn bản.
Lý thuyết dạy học tích hợp phát triển năng lực: Xuất phát từ quan điểm đổi mới giáo dục phổ thông, nhấn mạnh tích hợp kiến thức và kỹ năng trong một môn học và liên môn nhằm phát triển năng lực toàn diện cho HS. Các nguyên tắc dạy học bao gồm: đảm bảo đặc trưng bộ môn, gắn với đời sống, phát huy tính tích cực của HS, phối hợp các phương pháp và biện pháp. Khái niệm năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học được xác định rõ trong chương trình Ngữ văn phổ thông mới, làm cơ sở cho việc xây dựng yêu cầu cần đạt và quy trình hướng dẫn vận dụng kiến thức tiếng Việt trong dạy học thơ trung đại.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực ngôn ngữ, năng lực văn học, kiến thức tiếng Việt (từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ), đặc trưng thi pháp thơ trung đại (thơ Đường luật, lục bát, song thất lục bát), nguyên tắc đọc hiểu văn bản, tích hợp kiến thức liên môn.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn:
Phương pháp nghiên cứu lý thuyết: Phân tích, tổng hợp các lý thuyết về ngôn ngữ học, văn học trung đại, phương pháp dạy học tích hợp và phát triển năng lực. So sánh đối chiếu các tác phẩm thơ trung đại để làm rõ đặc điểm ngôn ngữ và thi pháp.
Phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Khảo sát thực trạng dạy học tại các trường THPT huyện Quảng Xương, Thanh Hóa thông qua điều tra, phỏng vấn giáo viên và HS, thu thập dữ liệu về cách vận dụng kiến thức tiếng Việt trong dạy học thơ trung đại. Thống kê số liệu về thái độ, hứng thú học tập của HS và phương pháp giảng dạy của giáo viên. Thực nghiệm sư phạm với giáo án được thiết kế theo quy trình vận dụng kiến thức tiếng Việt nhằm đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp đề xuất.
Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 50 giáo viên và 200 HS lớp 11 tại các trường THPT trên địa bàn. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và phân tích nội dung định tính. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ý thức vận dụng kiến thức tiếng Việt của giáo viên: Khoảng 85% giáo viên được khảo sát đã có ý thức vận dụng kiến thức tiếng Việt trong dạy học thơ trung đại, thể hiện qua việc soạn giáo án và đặt câu hỏi khai thác từ ngữ, biện pháp tu từ. Ví dụ, khi dạy Tự tình (II), giáo viên thường hỏi HS về các biện pháp tu từ như đảo ngữ, hoán dụ và ý nghĩa của từ ngữ như “trơ cái hồng nhan”. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% giáo viên thực hiện việc này một cách hệ thống và khoa học theo quy trình rõ ràng.
Khó khăn trong vận dụng kiến thức tiếng Việt: Hơn 70% giáo viên gặp khó khăn trong việc giải thích từ Hán Việt, từ ngữ cổ, và phân tích giá trị biểu đạt của từ trong ngữ cảnh. Việc giải nghĩa từ thường tách rời khỏi ngữ cảnh, chưa chú trọng đến chức năng hành ngữ và giá trị biểu đạt, dẫn đến HS khó hiểu sâu sắc nội dung bài thơ.
Thái độ và hứng thú của học sinh: Khoảng 65% HS thể hiện thái độ thụ động, ít phát biểu trong giờ học thơ trung đại. Hơn 60% HS cho biết gặp khó khăn trong việc hiểu từ ngữ cổ và thi pháp thơ, dẫn đến thiếu hứng thú học tập. Một số HS phản ánh việc học thơ trung đại chỉ mang tính đối phó do không liên quan đến đề thi THPT.
Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Sau khi áp dụng quy trình vận dụng kiến thức tiếng Việt trong dạy học thơ trung đại, kết quả đánh giá cho thấy có sự cải thiện rõ rệt về năng lực đọc hiểu của HS. Tỉ lệ HS đạt yêu cầu về phân tích từ ngữ, biện pháp tu từ tăng từ khoảng 45% lên 78%, đồng thời hứng thú học tập cũng được nâng cao đáng kể.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những khó khăn trên xuất phát từ đặc điểm thi pháp phức tạp của thơ trung đại, khoảng cách văn hóa và ngôn ngữ giữa thời đại phong kiến và hiện đại, cũng như hạn chế về thời gian và phương pháp dạy học của giáo viên. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả khảo sát thực trạng tại Thanh Hóa tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục về việc HS gặp khó khăn trong tiếp nhận văn học trung đại do thiếu vốn từ và kỹ năng phân tích.
Việc áp dụng quy trình vận dụng kiến thức tiếng Việt theo hướng tích hợp, chú trọng phân tích từ ngữ trong ngữ cảnh và biện pháp tu từ đã giúp HS tiếp cận bài thơ một cách hệ thống và sâu sắc hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỉ lệ HS đạt yêu cầu trước và sau thực nghiệm, cũng như bảng thống kê mức độ hứng thú học tập.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp một mô hình tổ chức dạy học cụ thể, giúp giáo viên nâng cao hiệu quả giảng dạy, đồng thời phát triển năng lực ngôn ngữ và văn học cho HS, góp phần thực hiện thành công đổi mới chương trình Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và phổ biến quy trình vận dụng kiến thức tiếng Việt trong dạy học thơ trung đại: Động viên giáo viên áp dụng quy trình gồm các bước phân tích từ ngữ, biện pháp tu từ, ngữ cảnh và thi pháp thể loại. Mục tiêu nâng cao tỉ lệ HS đạt năng lực đọc hiểu lên trên 80% trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện là Sở GD&ĐT phối hợp với các trường THPT.
Tổ chức tập huấn chuyên đề cho giáo viên về phương pháp dạy học tích hợp và phân tích ngôn ngữ trong thơ trung đại: Tập trung vào kỹ năng giải nghĩa từ Hán Việt, từ cổ, và vận dụng biện pháp tu từ. Thời gian tập huấn định kỳ hàng năm, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên.
Phát triển tài liệu hỗ trợ giảng dạy và học tập: Soạn thảo các bộ câu hỏi, bài tập vận dụng kiến thức tiếng Việt có tính hệ thống, kèm theo hướng dẫn phân tích chi tiết. Tài liệu này giúp giáo viên và HS dễ dàng tiếp cận và thực hành. Thời gian hoàn thiện trong 6 tháng.
Tăng cường sử dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Khuyến khích giáo viên sử dụng phần mềm, video minh họa, và các trò chơi ngôn ngữ để kích thích hứng thú học tập của HS. Chủ thể thực hiện là các trường THPT phối hợp với phòng giáo dục địa phương, triển khai trong năm học tiếp theo.
Mở rộng không gian học tập ngoài lớp học: Tổ chức các hoạt động trải nghiệm, tham quan bảo tàng, thư viện, hoặc dã ngoại liên quan đến văn hóa và lịch sử để HS hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh thơ trung đại. Thời gian thực hiện theo kế hoạch hoạt động ngoại khóa hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Ngữ văn THPT: Nhận được hướng dẫn cụ thể về phương pháp vận dụng kiến thức tiếng Việt trong dạy học thơ trung đại, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực HS.
Sinh viên sư phạm chuyên ngành Ngữ văn: Tài liệu tham khảo quý giá để hiểu rõ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn học, cũng như thực hành phương pháp dạy học tích hợp phát triển năng lực.
Nhà nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về đặc trưng ngôn ngữ nghệ thuật trong thơ trung đại Việt Nam, đồng thời góp phần phát triển nghiên cứu về phương pháp dạy học văn học.
Cán bộ quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch tập huấn và phát triển chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục phổ thông.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần vận dụng kiến thức tiếng Việt trong dạy học thơ trung đại?
Vì ngôn ngữ là chất liệu nghệ thuật của văn học, việc hiểu sâu sắc từ ngữ, biện pháp tu từ giúp HS đọc hiểu và cảm thụ tác phẩm hiệu quả hơn. Ví dụ, phân tích từ “trơ cái hồng nhan” trong Tự tình (II) giúp HS nhận thức được sự chua xót của thi sĩ.Khó khăn lớn nhất của HS khi học thơ trung đại là gì?
HS thường gặp khó khăn với từ ngữ cổ, từ Hán Việt và thi pháp phức tạp, dẫn đến thiếu hứng thú và hiểu sai nội dung. Khó khăn này được giảm bớt khi giáo viên hướng dẫn vận dụng kiến thức tiếng Việt một cách hệ thống.Quy trình vận dụng kiến thức tiếng Việt trong dạy học thơ trung đại gồm những bước nào?
Quy trình gồm: đọc hiểu văn bản, phân tích từ ngữ và biện pháp tu từ trong ngữ cảnh, liên hệ bối cảnh lịch sử - xã hội, và tổng hợp đánh giá nội dung nghệ thuật. Thực nghiệm cho thấy quy trình này giúp HS nâng cao năng lực đọc hiểu.Làm thế nào để giáo viên giải nghĩa từ Hán Việt hiệu quả?
Giáo viên cần giải thích từ trong ngữ cảnh bài thơ, phân tích giá trị biểu đạt và liên hệ với kiến thức lịch sử, văn hóa để HS hiểu sâu sắc hơn, thay vì chỉ dịch nghĩa đơn thuần.Tích hợp kiến thức tiếng Việt với các môn học khác có lợi ích gì?
Tích hợp giúp HS hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh lịch sử, văn hóa, triết học, từ đó nâng cao khả năng phân tích và cảm thụ văn học, đồng thời phát triển năng lực liên môn, phù hợp với định hướng giáo dục hiện đại.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về vận dụng kiến thức tiếng Việt trong dạy học thơ trung đại cho HS lớp 11, góp phần nâng cao năng lực đọc hiểu và cảm thụ văn học.
- Đã xây dựng quy trình vận dụng kiến thức tiếng Việt cụ thể, phù hợp với đặc trưng thi pháp và nội dung thơ trung đại trong SGK Ngữ văn 11.
- Thực nghiệm sư phạm cho thấy quy trình và biện pháp đề xuất có tính khả thi, giúp cải thiện đáng kể năng lực đọc hiểu và hứng thú học tập của HS.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực như tập huấn giáo viên, phát triển tài liệu, ứng dụng công nghệ và mở rộng không gian học tập nhằm nâng cao hiệu quả dạy học.
- Khuyến nghị các nhà giáo dục, quản lý và nghiên cứu tiếp tục phát triển và ứng dụng mô hình này trong thực tiễn nhằm góp phần đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục Ngữ văn phổ thông.
Hãy áp dụng những phương pháp vận dụng kiến thức tiếng Việt trong dạy học thơ trung đại để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập, góp phần phát triển năng lực toàn diện cho học sinh!