Tổng quan nghiên cứu

Việc dạy kỹ năng viết tiếng Anh cho sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam, đặc biệt là tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HaUI), đang đối mặt với nhiều thách thức. Theo khảo sát với 12 giáo viên giảng dạy viết tại HaUI, 92% cho rằng việc dạy viết là rất khó khăn do sinh viên phần lớn xuất phát từ các trường không chuyên tiếng Anh và chương trình đào tạo còn mới. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các vấn đề mà giáo viên gặp phải trong quá trình dạy viết và đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi giảng dạy viết cho sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại HaUI trong năm học 2010, với ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo ngoại ngữ, góp phần nâng cao năng lực giao tiếp và tư duy ngôn ngữ của sinh viên. Các chỉ số đánh giá hiệu quả bao gồm mức độ tham gia của sinh viên, tỉ lệ lỗi trong bài viết, mức độ phản hồi của giáo viên và sự cải thiện về kỹ năng viết sau các can thiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính về phương pháp dạy viết: phương pháp tiếp cận sản phẩm (product approach) và phương pháp tiếp cận quá trình (process approach). Phương pháp sản phẩm tập trung vào kết quả cuối cùng của bài viết, nhấn mạnh ngữ pháp và cấu trúc, phù hợp với người mới bắt đầu nhưng hạn chế sự sáng tạo. Ngược lại, phương pháp quá trình chú trọng vào các giai đoạn viết như lên ý tưởng, phác thảo, chỉnh sửa và hoàn thiện, giúp phát triển tư duy sáng tạo và kỹ năng tự học của sinh viên. Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét các khái niệm chuyên ngành như năng lực giao tiếp (communicative competence), ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ và văn hóa, động lực học tập, cũng như vai trò của sách giáo khoa trong giảng dạy viết.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp định lượng và định tính, gồm ba công cụ chính: quan sát lớp học, bảng câu hỏi và phỏng vấn sâu. Mẫu nghiên cứu gồm 12 giáo viên nữ, tuổi từ 27 đến 30, có kinh nghiệm 3-4 năm giảng dạy viết cho sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại HaUI. Phương pháp chọn mẫu là chọn thuận tiện (convenience sampling) nhằm thu thập dữ liệu thực tiễn từ nhóm giáo viên đang trực tiếp giảng dạy. Dữ liệu định lượng được phân tích bằng thống kê mô tả (tỉ lệ phần trăm, biểu đồ), trong khi dữ liệu định tính được xử lý qua phân tích nội dung chủ đề (thematic analysis). Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài trong năm học 2010, với quan sát lớp học diễn ra trong các buổi học viết tiêu biểu, bảng câu hỏi và phỏng vấn được thực hiện sau đó để làm rõ các vấn đề và giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khó khăn trong việc tạo động lực cho sinh viên: 100% giáo viên cho biết chỉ một số sinh viên tích cực tham gia, phần lớn còn lại chỉ trả lời khi được gọi tên. 92% giáo viên đánh giá việc dạy viết là rất khó do sinh viên thiếu động lực và xem môn học là nhàm chán.

  2. Ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ và văn hóa: 58,3% giáo viên nhận thấy sự can thiệp của tiếng Việt trong cách viết của sinh viên xảy ra rất thường xuyên, biểu hiện qua việc dịch từng từ, cấu trúc câu không phù hợp và cách diễn đạt vòng vo, thiếu tính trực tiếp theo chuẩn tiếng Anh.

  3. Hạn chế về thời gian giảng dạy: Với 90 phút mỗi tuần cho một đơn vị viết, tất cả giáo viên đều cho rằng thời gian không đủ để hướng dẫn và cho sinh viên thực hành đầy đủ. 58,3% đề xuất sinh viên nên viết bài ở nhà để tiết kiệm thời gian trên lớp cho việc giảng dạy và phản hồi.

  4. Năng lực giao tiếp hạn chế của sinh viên: 83,3% giáo viên cho rằng lỗi phổ biến nhất là lựa chọn từ sai, tiếp theo là lỗi ngữ pháp và tổ chức ý tưởng kém, gây ảnh hưởng đến tính mạch lạc và hiệu quả truyền đạt.

  5. Phản hồi của giáo viên: 83,3% giáo viên thường xuyên đưa ra phản hồi cho bài viết của sinh viên, nhưng 41,7% gặp khó khăn do tốn thời gian và sinh viên thường lặp lại lỗi cũ. 6% giáo viên gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý kiến phản hồi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực học tập là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả dạy viết, phù hợp với quan điểm của Gardner và Lambert (1972) về vai trò của động lực trong học ngôn ngữ. Sự can thiệp của tiếng Việt và văn hóa cũng là nguyên nhân chính gây ra lỗi trong bài viết, đồng thuận với lý thuyết chuyển giao ngôn ngữ (language transfer) của Lado (1957). Hạn chế về thời gian giảng dạy phản ánh thực trạng phổ biến tại nhiều trường đại học Việt Nam, ảnh hưởng đến khả năng thực hành và nhận xét bài viết của sinh viên. Việc tập trung vào phát triển năng lực giao tiếp qua các hoạt động như brainstorming giúp sinh viên xây dựng ý tưởng và cải thiện kỹ năng viết, tương thích với phương pháp tiếp cận quá trình. Phản hồi của giáo viên được xem là công cụ quan trọng để nâng cao chất lượng bài viết, tuy nhiên cần cân bằng giữa sửa lỗi và khích lệ để duy trì động lực cho sinh viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỉ lệ các lỗi phổ biến, mức độ tham gia của sinh viên và tần suất phản hồi của giáo viên nhằm minh họa rõ nét các vấn đề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng phương tiện hỗ trợ giảng dạy: Giáo viên nên tích cực sử dụng hình ảnh, video, mẫu bài viết và các trò chơi ngôn ngữ để tạo hứng thú và kích thích sự tham gia của sinh viên trong các bài học viết. Mục tiêu tăng tỉ lệ sinh viên chủ động tham gia lên ít nhất 50% trong vòng 1 học kỳ.

  2. Giảm thiểu sự can thiệp của tiếng Việt: Kết hợp sử dụng tiếng Anh tối đa trong lớp học, giao bài đọc tiếng Anh đa dạng và tổ chức các buổi học về văn hóa Anh-Mỹ để giúp sinh viên làm quen với phong cách viết chuẩn. Thời gian thực hiện từ 1 đến 2 học kỳ, do giáo viên và bộ phận quản lý chương trình phối hợp thực hiện.

  3. Tối ưu hóa thời gian giảng dạy: Khuyến khích sinh viên viết bài ở nhà để tiết kiệm thời gian trên lớp cho việc hướng dẫn và phản hồi. Đồng thời, đề xuất ban giám hiệu xem xét điều chỉnh thời lượng học phần viết hoặc điều chỉnh nội dung sách giáo khoa phù hợp với thực tế. Thời gian điều chỉnh trong vòng 1 năm học, do ban quản lý đào tạo chủ trì.

  4. Phát triển năng lực giao tiếp của sinh viên: Tăng cường các hoạt động brainstorming, thảo luận nhóm và hướng dẫn từ vựng, ngữ pháp liên quan đến chủ đề viết nhằm nâng cao khả năng tổ chức ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ chính xác. Mục tiêu giảm lỗi từ vựng và ngữ pháp ít nhất 20% sau 1 học kỳ, do giáo viên trực tiếp thực hiện.

  5. Nâng cao chất lượng phản hồi: Giáo viên cần cân bằng giữa nhận xét tích cực và sửa lỗi, cung cấp bài tập bổ sung nhằm giảm lỗi lặp lại, đồng thời nâng cao trình độ chuyên môn qua các khóa đào tạo và trao đổi kinh nghiệm. Thời gian thực hiện liên tục, do giáo viên và bộ phận đào tạo phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nhận diện các khó khăn thực tế trong giảng dạy viết và áp dụng các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và bộ phận đào tạo: Tham khảo để điều chỉnh chương trình, thời lượng học phần và hỗ trợ giáo viên trong việc cải tiến phương pháp giảng dạy.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh: Sử dụng làm tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu khảo sát và các vấn đề thực tiễn trong dạy học viết.

  4. Nhà phát triển giáo trình và sách giáo khoa: Căn cứ vào các phản hồi về sách giáo khoa hiện hành để thiết kế tài liệu phù hợp hơn với trình độ và nhu cầu của sinh viên Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc dạy viết tiếng Anh lại khó khăn đối với sinh viên Việt Nam?
    Việc dạy viết khó do sinh viên thiếu động lực, năng lực giao tiếp hạn chế và ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ trong cách tổ chức ý tưởng và sử dụng từ ngữ, khiến họ gặp khó khăn trong việc diễn đạt bằng tiếng Anh.

  2. Phương pháp dạy viết nào hiệu quả nhất trong bối cảnh này?
    Phương pháp tiếp cận quá trình được đánh giá cao vì giúp sinh viên phát triển kỹ năng qua các giai đoạn viết, khuyến khích sáng tạo và tự chỉnh sửa, phù hợp với việc nâng cao năng lực giao tiếp.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu sự can thiệp của tiếng Việt trong bài viết của sinh viên?
    Sử dụng tiếng Anh tối đa trong lớp, giao bài đọc tiếng Anh đa dạng, tổ chức các buổi học về văn hóa và phong cách viết tiếng Anh, đồng thời khuyến khích sinh viên luyện tập thường xuyên.

  4. Phản hồi của giáo viên có vai trò như thế nào trong việc cải thiện kỹ năng viết?
    Phản hồi giúp sinh viên nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và lỗi sai để cải thiện. Tuy nhiên, cần cân bằng giữa sửa lỗi và khích lệ để duy trì động lực học tập.

  5. Giáo viên có thể làm gì để tăng động lực học tập của sinh viên trong các lớp viết?
    Sử dụng các phương tiện hỗ trợ sinh động như hình ảnh, video, trò chơi ngôn ngữ, tạo không khí cạnh tranh lành mạnh và đưa ra phản hồi thường xuyên để khích lệ sinh viên tham gia tích cực.

Kết luận

  • Giáo viên tại HaUI gặp nhiều khó khăn trong dạy viết, bao gồm thiếu động lực của sinh viên, ảnh hưởng của tiếng Việt, hạn chế về thời gian và năng lực giao tiếp của sinh viên.
  • Phương pháp tiếp cận quá trình được áp dụng phổ biến nhằm phát triển kỹ năng viết một cách toàn diện.
  • Các giải pháp thiết thực như sử dụng phương tiện hỗ trợ, tăng cường tiếng Anh trong lớp, tối ưu hóa thời gian và nâng cao chất lượng phản hồi được đề xuất.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng dạy viết tại Việt Nam, cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo và cải tiến chương trình đào tạo.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các kỹ năng ngôn ngữ khác.

Hành động ngay: Các giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy viết, đồng thời tiếp tục nghiên cứu để phát triển phương pháp giảng dạy phù hợp hơn với đặc thù sinh viên Việt Nam.