Tổng quan nghiên cứu
Theo kết quả điều tra của Tổng cục Thống kê trong giai đoạn 2016-2017, Việt Nam có hơn 7% dân số từ 2 tuổi trở lên, tương đương khoảng 6,2 triệu người là người khuyết tật. Trong đó, trẻ khuyết tật chiếm tỷ lệ đáng kể, nhiều em bị bỏ rơi hoặc sống trong hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt là trẻ phát triển chậm trí tuệ (PTCTT). Tại Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Bình Dương, hiện có 69 trẻ em đang được chăm sóc, trong đó 30% là trẻ PTCTT. Những trẻ này thường gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục, kỹ năng sống và hòa nhập cộng đồng.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào vai trò của nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) trong việc can thiệp hỗ trợ trẻ PTCTT tại Trung tâm. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng vai trò của NVCTXH trong việc chăm sóc, giáo dục và hỗ trợ hòa nhập cộng đồng cho trẻ PTCTT, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xã hội tại đơn vị. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2022 tại tỉnh Bình Dương, một tỉnh có dân số hơn 2,5 triệu người với tỷ lệ dân số thành thị chiếm gần 80%.
Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về vai trò NVCTXH trong can thiệp trẻ PTCTT, góp phần nâng cao nhận thức của các nhà quản lý và cán bộ công tác xã hội về tầm quan trọng của công tác này. Đồng thời, nghiên cứu hỗ trợ xây dựng các chính sách và chương trình đào tạo phù hợp nhằm nâng cao năng lực đội ngũ NVCTXH, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập xã hội của trẻ PTCTT.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết xã hội chủ đạo để phân tích vai trò NVCTXH trong can thiệp trẻ PTCTT:
Thuyết vai trò: Theo lý thuyết này, hành vi của cá nhân được định hướng bởi các vai trò xã hội mà họ đảm nhận. NVCTXH thực hiện nhiều vai trò như người chăm sóc, người giáo dục, người tư vấn và người vận động nguồn lực, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và hòa nhập của trẻ PTCTT.
Thuyết thân chủ trọng tâm: Lý thuyết này nhấn mạnh việc đặt thân chủ (trẻ PTCTT) làm trung tâm trong quá trình can thiệp, tạo môi trường đón nhận, tôn trọng và hỗ trợ để trẻ phát huy tối đa tiềm năng cá nhân.
Thuyết hệ thống sinh thái: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân với môi trường xã hội xung quanh. Can thiệp công tác xã hội cần xem xét tổng thể các yếu tố cá nhân, gia đình, cộng đồng và xã hội để tạo ra sự thay đổi bền vững cho trẻ PTCTT.
Các khái niệm chính bao gồm: công tác xã hội, nhân viên công tác xã hội, trẻ phát triển chậm trí tuệ, kỹ năng sống, bảo trợ xã hội và hòa nhập cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích tài liệu và phỏng vấn sâu nhằm thu thập dữ liệu thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Bao gồm các văn bản pháp luật liên quan đến công tác xã hội và người khuyết tật, báo cáo của Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Bình Dương, các nghiên cứu trong và ngoài nước về công tác xã hội với trẻ khuyết tật.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Phỏng vấn sâu với 2 lãnh đạo Trung tâm, 5 nhân viên công tác xã hội, 3 nhân viên chăm sóc và quan sát trực tiếp 21 trẻ PTCTT tại Trung tâm.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng công cụ phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Trung tâm và đội ngũ NVCTXH trong việc can thiệp trẻ PTCTT.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn các đối tượng phỏng vấn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo thu thập thông tin đa chiều và sâu sắc về thực trạng công tác xã hội tại Trung tâm.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2022, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ trẻ PTCTT tại Trung tâm chiếm 30% tổng số trẻ (21/69 trẻ), trong đó trẻ nữ chiếm 17% và trẻ nam chiếm 13%. Đa số trẻ PTCTT thuộc nhóm khuyết tật nặng, nhiều em phải nằm một chỗ hoặc cần hỗ trợ di chuyển bằng xe lăn.
Đội ngũ NVCTXH tại Trung tâm gồm 6 người, trong đó 4 người được đào tạo chuyên ngành công tác xã hội, 1 người có trình độ thạc sĩ. Độ tuổi chủ yếu từ 30 đến 50 tuổi, với sự phân bố đều về giới tính.
Vai trò chăm sóc và trợ giúp là trọng tâm của NVCTXH: NVCTXH thực hiện các công việc như hỗ trợ vệ sinh cá nhân, ăn uống, tập vật lý trị liệu cho trẻ PTCTT. Tần suất can thiệp trong vai trò này được đánh giá là rất quan trọng với mức độ hỗ trợ đạt trên 80%.
Vai trò giáo dục và tạo sự thay đổi: NVCTXH tham gia dạy kỹ năng sống cơ bản, hỗ trợ trẻ phát triển khả năng tự phục vụ và hòa nhập cộng đồng. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% trẻ PTCTT được tiếp cận các hoạt động giáo dục kỹ năng phù hợp.
Khó khăn trong công tác xã hội: Thiếu nhân lực, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ, mức phụ cấp chưa tương xứng và điều kiện làm việc còn hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả can thiệp. Khoảng 50% NVCTXH cho biết gặp khó khăn trong việc duy trì thời gian làm việc và cân bằng cuộc sống cá nhân.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy vai trò của NVCTXH tại Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Bình Dương là rất quan trọng trong việc hỗ trợ trẻ PTCTT, đặc biệt trong các hoạt động chăm sóc và giáo dục kỹ năng sống. Sự can thiệp của NVCTXH giúp trẻ giảm thiểu mặc cảm, tăng cường khả năng tự phục vụ và từng bước hòa nhập cộng đồng.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, vai trò NVCTXH tại Bình Dương tương đồng với mô hình công tác xã hội cá nhân được áp dụng ở Úc và các nước phát triển, nhấn mạnh sự cần thiết của việc đào tạo chuyên môn và phát triển kỹ năng cho nhân viên xã hội. Tuy nhiên, các hạn chế về nguồn lực và chính sách đã làm giảm hiệu quả can thiệp, tương tự như những khó khăn được ghi nhận trong các nghiên cứu tại Hà Nội và các tỉnh khác.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất can thiệp của NVCTXH theo từng vai trò (chăm sóc, giáo dục, tư vấn, biện hộ) và bảng phân tích SWOT về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Trung tâm. Điều này giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và các yếu tố tác động đến công tác xã hội tại đơn vị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn cho NVCTXH: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao kỹ năng chăm sóc, giáo dục và tư vấn cho NVCTXH nhằm nâng cao chất lượng can thiệp trẻ PTCTT. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đào tạo chuyên ngành.
Cải thiện chính sách phụ cấp và điều kiện làm việc: Đề xuất điều chỉnh mức phụ cấp phù hợp với công việc và áp lực của NVCTXH, đồng thời nâng cấp cơ sở vật chất tại Trung tâm để tạo môi trường làm việc thuận lợi. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với các cơ quan chức năng.
Phát triển các chương trình hỗ trợ kỹ năng sống cho trẻ PTCTT: Xây dựng kế hoạch giáo dục kỹ năng sống phù hợp với từng nhóm trẻ, tăng cường hoạt động ngoại khóa và hòa nhập cộng đồng. Thời gian triển khai trong 18 tháng, do phòng Công tác xã hội và Phát triển cộng đồng chủ trì.
Tăng cường vận động nguồn lực xã hội và cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về trẻ PTCTT, huy động sự hỗ trợ từ các tổ chức, nhà hảo tâm để mở rộng dịch vụ và hỗ trợ tài chính. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng Công tác xã hội và Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội và cán bộ quản lý Trung tâm bảo trợ xã hội: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn và giải pháp nâng cao năng lực can thiệp trẻ PTCTT, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Tài liệu giúp hiểu rõ thực trạng và nhu cầu của NVCTXH, từ đó xây dựng chính sách phù hợp hỗ trợ đội ngũ này.
Giảng viên và sinh viên ngành công tác xã hội: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết và phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực công tác xã hội với trẻ khuyết tật.
Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ hoạt động trong lĩnh vực bảo trợ xã hội: Giúp nhận diện các điểm mạnh, hạn chế và cơ hội hợp tác phát triển dịch vụ hỗ trợ trẻ PTCTT.
Câu hỏi thường gặp
Vai trò chính của nhân viên công tác xã hội trong can thiệp trẻ PTCTT là gì?
NVCTXH đóng vai trò chăm sóc, giáo dục kỹ năng sống, tư vấn và vận động nguồn lực để hỗ trợ trẻ PTCTT phát triển toàn diện và hòa nhập cộng đồng. Ví dụ, họ giúp trẻ tập vật lý trị liệu, dạy kỹ năng tự phục vụ và kết nối trẻ với các dịch vụ xã hội.Những khó khăn lớn nhất mà NVCTXH gặp phải khi làm việc với trẻ PTCTT là gì?
Khó khăn gồm thiếu nhân lực, cơ sở vật chất hạn chế, mức phụ cấp chưa tương xứng và áp lực công việc cao. Điều này ảnh hưởng đến khả năng duy trì công việc và chất lượng can thiệp.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác xã hội tại Trung tâm Bảo trợ Bình Dương?
Cần tăng cường đào tạo chuyên môn, cải thiện chính sách đãi ngộ, phát triển chương trình kỹ năng sống cho trẻ và huy động nguồn lực xã hội. Các giải pháp này giúp nâng cao năng lực NVCTXH và chất lượng dịch vụ.Trẻ PTCTT tại Trung tâm có được tiếp cận giáo dục và hoạt động cộng đồng không?
Hiện tại, chỉ khoảng 40% trẻ PTCTT được tham gia các hoạt động giáo dục kỹ năng phù hợp. Trung tâm đang nỗ lực mở rộng các hoạt động ngoại khóa và tạo điều kiện hòa nhập cộng đồng cho trẻ.Chính sách hỗ trợ nào dành cho NVCTXH và trẻ PTCTT tại Việt Nam?
Có nhiều chính sách như Nghị định 26/2016/NĐ-CP về phụ cấp cho NVCTXH, Nghị định 20/2021/NĐ-CP về trợ giúp xã hội cho trẻ khuyết tật, Luật Người khuyết tật 2010 về chăm sóc sức khỏe, đào tạo nghề và việc làm cho người khuyết tật.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định vai trò thiết yếu của NVCTXH trong việc chăm sóc, giáo dục và hỗ trợ hòa nhập cộng đồng cho trẻ PTCTT tại Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Bình Dương.
- Tỷ lệ trẻ PTCTT chiếm 30% tổng số trẻ tại Trung tâm, đa số thuộc nhóm khuyết tật nặng, cần sự can thiệp chuyên nghiệp và toàn diện.
- Đội ngũ NVCTXH có trình độ chuyên môn đa dạng, nhưng còn hạn chế về số lượng và điều kiện làm việc.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực chuyên môn, cải thiện chính sách đãi ngộ, phát triển chương trình kỹ năng sống và huy động nguồn lực xã hội.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng và đề xuất hướng phát triển công tác xã hội với trẻ PTCTT, tạo cơ sở cho các bước tiếp theo trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và chính sách hỗ trợ.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và Trung tâm cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng can thiệp nhằm nâng cao hiệu quả công tác xã hội tại địa phương.