Tổng quan nghiên cứu

Hội chứng tự kỷ ở trẻ em đang gia tăng nhanh chóng và trở thành vấn đề xã hội cấp thiết được nhiều người quan tâm. Theo số liệu của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Việt Nam hiện có khoảng 200.000 người mắc chứng tự kỷ, trong đó trẻ em chiếm tỷ lệ khoảng 1% số trẻ sinh ra. Tổng cục Thống kê cũng công bố vào năm 2019 rằng có khoảng 6,2 triệu người khuyết tật từ 2 tuổi trở lên, trong đó khoảng 1 triệu người mắc chứng tự kỷ. Trẻ tự kỷ thường gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp, hành vi và phát triển kỹ năng xã hội, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến bản thân và gia đình. Việc chăm sóc và giáo dục trẻ tự kỷ đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà chuyên môn và các nhân viên công tác xã hội (NVCTXH).

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ vai trò của NVCTXH trong việc nâng cao năng lực cho gia đình về chăm sóc và giáo dục trẻ tự kỷ tại Trung tâm Hừng Đông, Hà Nội. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng năng lực của cha mẹ, những khó khăn và nhu cầu hỗ trợ trong quá trình chăm sóc trẻ tự kỷ, đồng thời đánh giá các hoạt động can thiệp của NVCTXH. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2020 đến tháng 5/2021, tại Trung tâm Hừng Đông, quận Ba Đình, Hà Nội.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các dịch vụ công tác xã hội hỗ trợ gia đình trẻ tự kỷ, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc, giáo dục và thúc đẩy hòa nhập xã hội cho trẻ. Các chỉ số như tỷ lệ cha mẹ được tập huấn kỹ năng chăm sóc, mức độ hài lòng của gia đình và tiến bộ của trẻ trong can thiệp được xem là các metrics đánh giá hiệu quả nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết xã hội học và tâm lý học để phân tích vai trò của NVCTXH trong hỗ trợ gia đình trẻ tự kỷ:

  • Thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu con người theo thứ bậc từ nhu cầu sinh lý, an toàn, được yêu thương, tôn trọng đến nhu cầu tự thể hiện. Lý thuyết giúp hiểu nhu cầu cơ bản và nâng cao của cha mẹ có con tự kỷ, từ đó thiết kế các hoạt động hỗ trợ phù hợp.

  • Lý thuyết học tập xã hội của Bandura: Nhấn mạnh vai trò của việc học thông qua quan sát và bắt chước hành vi của người khác. Áp dụng trong việc hướng dẫn cha mẹ cách tương tác, chơi và giáo dục trẻ tự kỷ nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp và hành vi xã hội.

  • Mô hình vai trò của nhân viên công tác xã hội: Bao gồm các vai trò như người giáo dục, người hỗ trợ tâm lý, người kết nối nguồn lực và người tham vấn, giúp nâng cao năng lực cho gia đình trong chăm sóc và giáo dục trẻ tự kỷ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tự kỷ, trẻ tự kỷ, năng lực của gia đình, chăm sóc và giáo dục trẻ tự kỷ, nhân viên công tác xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 70 mẫu bảng hỏi của cha mẹ có con tự kỷ đang can thiệp tại Trung tâm Hừng Đông, phỏng vấn sâu 30 phụ huynh và 10 NVCTXH tại trung tâm.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích đặc điểm khách thể, mức độ nhận thức, khó khăn và nhu cầu của gia đình. Phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ vai trò và hoạt động của NVCTXH.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 12/2020 đến tháng 5/2021, gồm các bước thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và viết báo cáo.

Cỡ mẫu được chọn dựa trên tiêu chí tự nguyện và đại diện cho nhóm cha mẹ có con tự kỷ tại trung tâm. Phương pháp chọn mẫu nhằm đảm bảo tính khách quan và đa dạng về đặc điểm xã hội, kinh tế của gia đình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực chăm sóc và giáo dục của cha mẹ còn hạn chế: Khoảng 62,9% cha mẹ có trình độ đại học, nhưng chỉ khoảng 40% có kiến thức đầy đủ về tự kỷ và phương pháp can thiệp phù hợp. Thời gian trung bình mỗi ngày cha mẹ dành cho con là khoảng 2-3 giờ, thấp hơn so với yêu cầu can thiệp sớm.

  2. Khó khăn về kinh tế và tâm lý: 65,7% gia đình có điều kiện kinh tế trung bình, 11,4% gặp khó khăn tài chính ảnh hưởng đến việc chi trả chi phí trị liệu. 80% phụ huynh nữ cho biết thường xuyên cảm thấy căng thẳng, áp lực trong chăm sóc con.

  3. Vai trò của NVCTXH trong hỗ trợ gia đình: NVCTXH thực hiện vai trò giáo dục, cung cấp kiến thức và kỹ năng chăm sóc trẻ cho 85% cha mẹ tham gia khảo sát. Vai trò tham vấn tâm lý được thực hiện cho khoảng 60% phụ huynh, giúp họ vượt qua khủng hoảng tâm lý ban đầu. NVCTXH cũng kết nối nguồn lực tài chính và môi trường học tập hòa nhập cho trẻ, hỗ trợ hơn 50% gia đình.

  4. Tiến bộ của trẻ tự kỷ khi gia đình được hỗ trợ: Trẻ có cha mẹ được tập huấn kỹ năng chăm sóc và giáo dục tại nhà có tỷ lệ tiến bộ trong giao tiếp và hành vi cao hơn 30% so với nhóm không được hỗ trợ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy năng lực của cha mẹ trong chăm sóc và giáo dục trẻ tự kỷ còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kiến thức và kỹ năng can thiệp sớm. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu thông tin, áp lực tâm lý và khó khăn tài chính. Vai trò của NVCTXH được khẳng định là rất quan trọng trong việc cung cấp kiến thức, hỗ trợ tâm lý và kết nối nguồn lực cho gia đình.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với báo cáo của ngành về nhu cầu hỗ trợ gia đình trẻ tự kỷ và vai trò thiết yếu của công tác xã hội trong can thiệp sớm. Việc NVCTXH tổ chức các lớp tập huấn, tham vấn và kết nối dịch vụ đã góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc, giáo dục trẻ, giảm bớt gánh nặng cho gia đình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ cha mẹ được tập huấn, mức độ tiến bộ của trẻ và bảng thống kê các khó khăn của gia đình, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, tập huấn cho cha mẹ: Tổ chức các khóa học kỹ năng chăm sóc, giáo dục trẻ tự kỷ định kỳ hàng tháng tại Trung tâm Hừng Đông, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành cho ít nhất 80% phụ huynh trong vòng 1 năm.

  2. Phát triển dịch vụ tham vấn tâm lý chuyên sâu: Xây dựng đội ngũ NVCTXH được đào tạo bài bản về tham vấn tâm lý để hỗ trợ phụ huynh vượt qua áp lực, căng thẳng, giảm tỷ lệ stress lên dưới 30% trong 6 tháng tới.

  3. Mở rộng kết nối nguồn lực tài chính và môi trường học tập hòa nhập: Thiết lập mạng lưới liên kết với các tổ chức, quỹ hỗ trợ tài chính và trường học hòa nhập, giúp ít nhất 50% trẻ tự kỷ có cơ hội tiếp cận môi trường giáo dục phù hợp trong 2 năm.

  4. Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chiến dịch truyền thông nhằm giảm kỳ thị, tăng sự cảm thông và chia sẻ của xã hội đối với gia đình trẻ tự kỷ, hướng đến xây dựng môi trường xã hội thân thiện trong vòng 1 năm.

Các giải pháp trên cần sự phối hợp giữa Trung tâm Hừng Đông, các cơ quan quản lý xã hội, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ y tế xã hội: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao năng lực chuyên môn trong hỗ trợ gia đình trẻ tự kỷ, áp dụng vào công tác can thiệp và tham vấn.

  2. Phụ huynh và gia đình có con tự kỷ: Giúp hiểu rõ vai trò của công tác xã hội, nhận biết nhu cầu và cách thức nâng cao năng lực chăm sóc, giáo dục con tại nhà hiệu quả.

  3. Nhà quản lý và hoạch định chính sách xã hội: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất chính sách hỗ trợ gia đình trẻ tự kỷ, phát triển dịch vụ công tác xã hội chuyên biệt.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, tâm lý học, giáo dục đặc biệt: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình can thiệp, vai trò NVCTXH và phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực trẻ tự kỷ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân viên công tác xã hội có thể giúp gì cho gia đình có trẻ tự kỷ?
    NVCTXH cung cấp kiến thức chăm sóc, kỹ năng giáo dục, tham vấn tâm lý và kết nối nguồn lực hỗ trợ tài chính, môi trường học tập hòa nhập, giúp gia đình nâng cao năng lực chăm sóc con.

  2. Gia đình cần chuẩn bị gì để chăm sóc trẻ tự kỷ hiệu quả?
    Gia đình cần trang bị kiến thức về tự kỷ, kỹ năng quản lý hành vi, tạo môi trường an toàn, kiên nhẫn và phối hợp chặt chẽ với chuyên gia, trung tâm can thiệp.

  3. Tại sao vai trò của NVCTXH lại quan trọng trong can thiệp sớm cho trẻ tự kỷ?
    NVCTXH là cầu nối giữa gia đình, chuyên gia và cộng đồng, giúp gia đình tiếp cận dịch vụ, giảm áp lực tâm lý và nâng cao kỹ năng chăm sóc, góp phần cải thiện kết quả can thiệp.

  4. Các khó khăn phổ biến của cha mẹ có con tự kỷ là gì?
    Khó khăn về tài chính, thiếu kiến thức và kỹ năng, áp lực tâm lý, thời gian chăm sóc hạn chế và thiếu môi trường học tập phù hợp là những thách thức chính.

  5. Làm thế nào để gia đình có thể tiếp cận được các nguồn lực hỗ trợ?
    Gia đình nên liên hệ với NVCTXH tại các trung tâm chuyên biệt, tham gia các nhóm hỗ trợ, tìm kiếm thông tin từ các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương để được hỗ trợ.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định vai trò thiết yếu của nhân viên công tác xã hội trong việc nâng cao năng lực cho gia đình về chăm sóc và giáo dục trẻ tự kỷ tại Trung tâm Hừng Đông, Hà Nội.
  • Cha mẹ có con tự kỷ còn nhiều hạn chế về kiến thức, kỹ năng và gặp khó khăn về kinh tế, tâm lý trong chăm sóc con.
  • NVCTXH thực hiện các vai trò giáo dục, tham vấn tâm lý và kết nối nguồn lực, góp phần nâng cao hiệu quả can thiệp và tiến bộ của trẻ.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung đào tạo, tham vấn, kết nối tài chính và truyền thông nhằm hỗ trợ gia đình bền vững.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển dịch vụ công tác xã hội chuyên biệt cho trẻ tự kỷ, cần tiếp tục triển khai và đánh giá trong các giai đoạn tiếp theo.

Để góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ tự kỷ và gia đình, các tổ chức, cá nhân liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu và phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất.