Tổng quan nghiên cứu

Chất lượng hôn nhân đóng vai trò quan trọng trong hạnh phúc tổng thể của cá nhân và xã hội. Theo ước tính, các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng sự hài lòng trong hôn nhân ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần, đồng thời giảm thiểu nguy cơ ly hôn và các hệ quả tiêu cực liên quan. Tại Việt Nam, mặc dù các nghiên cứu về chất lượng hôn nhân còn hạn chế, nhưng những yếu tố như mức độ gắn bó né tránh và lo lắng trong mối quan hệ, cùng với khả năng điều tiết cảm xúc, được xem là những nhân tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng hôn nhân. Nghiên cứu này được thực hiện trên 215 người Việt Nam đã kết hôn, trong độ tuổi từ 27 đến 55, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa mức độ né tránh và lo lắng trong gắn bó, khó khăn trong điều tiết cảm xúc và chất lượng hôn nhân. Thời gian khảo sát diễn ra từ tháng 12/2022 đến đầu năm 2023, với phạm vi địa lý bao phủ nhiều tỉnh thành lớn như Thanh Hóa, TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội. Mục tiêu chính là xác định vai trò trung gian của điều tiết cảm xúc trong mối liên hệ giữa mức độ gắn bó và chất lượng hôn nhân, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả các can thiệp tâm lý nhằm cải thiện hạnh phúc gia đình. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý và chính sách xã hội liên quan đến hôn nhân tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết gắn bó của Bowlby (1971) và các mô hình phát triển sau này, trong đó gắn bó được phân loại thành các kiểu: an toàn, né tránh và lo lắng. Mức độ né tránh và lo lắng trong gắn bó ảnh hưởng đến cách cá nhân tương tác và duy trì mối quan hệ hôn nhân. Lý thuyết điều tiết cảm xúc (Gratz & Roemer, 2004) được áp dụng để hiểu cách cá nhân nhận thức, chấp nhận và kiểm soát cảm xúc trong bối cảnh hôn nhân. Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: mức độ né tránh và lo lắng trong gắn bó, điều tiết cảm xúc với sáu chiều kích (nhận thức, rõ ràng, chấp nhận, mục tiêu, bốc đồng, chiến lược), và chất lượng hôn nhân được đo bằng sự hài lòng, quan tâm và cam kết. Mô hình nghiên cứu tập trung vào vai trò trung gian của điều tiết cảm xúc trong mối quan hệ giữa mức độ gắn bó và chất lượng hôn nhân, nhằm làm rõ cơ chế tác động của các yếu tố này.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với phương pháp khảo sát trực tuyến, thu thập dữ liệu từ 215 người Việt Nam đã kết hôn, độ tuổi từ 27 đến 55, với 68,8% nữ và 31,2% nam. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo đa dạng về địa lý và đặc điểm nhân khẩu học. Công cụ đo lường bao gồm: thang ECR-R để đánh giá mức độ né tránh và lo lắng trong gắn bó; thang QMI đo chất lượng hôn nhân; và thang DERS-SF đánh giá khó khăn trong điều tiết cảm xúc với sáu chiều kích. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 26.0, sử dụng thống kê mô tả, kiểm tra độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích tương quan Pearson và phân tích hồi quy với kỹ thuật Bootstrapping để kiểm tra vai trò trung gian của điều tiết cảm xúc. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2022 đến đầu năm 2023, bao gồm giai đoạn khảo sát thử, thu thập dữ liệu chính thức và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối tương quan giữa mức độ gắn bó và chất lượng hôn nhân: Mức độ né tránh gắn bó có tương quan âm mạnh với chất lượng hôn nhân (r = -0.677, p < 0.01), tương tự mức độ lo lắng gắn bó cũng có tương quan âm (r = -0.497, p < 0.01). Điều này cho thấy cá nhân có mức độ né tránh và lo lắng cao thường có chất lượng hôn nhân thấp hơn.

  2. Mối quan hệ giữa mức độ gắn bó và điều tiết cảm xúc: Cả mức độ né tránh (r = 0.438, p < 0.01) và lo lắng (r = 0.642, p < 0.01) đều có tương quan dương với khó khăn trong điều tiết cảm xúc, cho thấy những người có gắn bó không an toàn gặp nhiều khó khăn hơn trong việc điều tiết cảm xúc.

  3. Mối quan hệ giữa điều tiết cảm xúc và chất lượng hôn nhân: Khó khăn trong điều tiết cảm xúc có tương quan âm với chất lượng hôn nhân (r = -0.268, p < 0.01), nghĩa là khó khăn trong điều tiết cảm xúc liên quan đến sự giảm sút chất lượng hôn nhân.

  4. Vai trò trung gian của điều tiết cảm xúc: Phân tích Bootstrapping cho thấy điều tiết cảm xúc tổng thể không đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa mức độ gắn bó (né tránh và lo lắng) và chất lượng hôn nhân. Tuy nhiên, khi phân tích từng chiều kích của điều tiết cảm xúc, nhận thức (awareness) đóng vai trò trung gian một phần trong mối liên hệ này với cả hai chiều kích gắn bó. Chiều kích rõ ràng (clarity) cũng đóng vai trò trung gian một phần trong mối liên hệ giữa mức độ né tránh gắn bó và chất lượng hôn nhân. Mô hình kết hợp các chiều kích điều tiết cảm xúc cải thiện khả năng dự báo chất lượng hôn nhân lên đến 54,51% so với 45,85% khi chỉ xét mức độ né tránh gắn bó.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, khẳng định rằng gắn bó không an toàn (né tránh và lo lắng cao) ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng hôn nhân. Sự khác biệt văn hóa được ghi nhận khi so sánh với các nghiên cứu ở các nước châu Á khác, cho thấy mức độ né tránh có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa. Việc điều tiết cảm xúc không đóng vai trò trung gian tổng thể nhưng các chiều kích nhận thức và rõ ràng lại có vai trò quan trọng, cho thấy sự phức tạp trong cơ chế tác động của cảm xúc đến mối quan hệ hôn nhân. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tương quan và mô hình hồi quy để minh họa rõ ràng các mối quan hệ và vai trò trung gian của từng chiều kích điều tiết cảm xúc. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển các can thiệp tâm lý tập trung vào nâng cao nhận thức và sự rõ ràng về cảm xúc nhằm cải thiện chất lượng hôn nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển chương trình đào tạo kỹ năng điều tiết cảm xúc: Tổ chức các khóa học và hội thảo dành cho các cặp vợ chồng nhằm nâng cao nhận thức và khả năng hiểu rõ cảm xúc của bản thân, tập trung vào chiều kích nhận thức và rõ ràng. Mục tiêu tăng điểm trung bình điều tiết cảm xúc lên ít nhất 15% trong vòng 6 tháng, do các trung tâm tư vấn tâm lý và tổ chức xã hội thực hiện.

  2. Tích hợp đánh giá gắn bó và điều tiết cảm xúc trong tư vấn hôn nhân: Các nhà thực hành lâm sàng nên áp dụng các công cụ đo lường mức độ gắn bó và điều tiết cảm xúc để cá nhân hóa kế hoạch can thiệp, giúp cải thiện chất lượng hôn nhân. Thời gian áp dụng trong vòng 3 tháng đầu tư vấn.

  3. Tăng cường nghiên cứu đa văn hóa về gắn bó và điều tiết cảm xúc: Khuyến khích các viện nghiên cứu và trường đại học mở rộng khảo sát trên các vùng miền và nhóm dân cư khác nhau để hiểu rõ hơn ảnh hưởng của văn hóa đến mối quan hệ hôn nhân. Kế hoạch thực hiện trong 1-2 năm.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ gia đình: Các cơ quan quản lý xã hội nên phát triển các chính sách hỗ trợ tâm lý cho các gia đình có nguy cơ cao về gắn bó không an toàn và khó khăn trong điều tiết cảm xúc, nhằm giảm thiểu nguy cơ xung đột và ly hôn. Thời gian triển khai trong vòng 1 năm, phối hợp với các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà tâm lý học và chuyên gia tư vấn hôn nhân: Sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình can thiệp phù hợp, nâng cao hiệu quả hỗ trợ các cặp đôi gặp khó khăn trong mối quan hệ.

  2. Các cặp vợ chồng và cá nhân đang trong mối quan hệ hôn nhân: Hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của gắn bó và điều tiết cảm xúc đến chất lượng hôn nhân, từ đó chủ động cải thiện kỹ năng giao tiếp và quản lý cảm xúc.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học lâm sàng và xã hội học: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa các yếu tố cá nhân và mối quan hệ gia đình trong bối cảnh văn hóa Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách xã hội: Áp dụng các khuyến nghị để xây dựng chính sách hỗ trợ gia đình, giảm thiểu các vấn đề xã hội liên quan đến hôn nhân và gia đình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mức độ gắn bó né tránh và lo lắng ảnh hưởng thế nào đến hôn nhân?
    Cả hai mức độ né tránh và lo lắng cao đều liên quan tiêu cực đến chất lượng hôn nhân, làm giảm sự hài lòng và tăng nguy cơ xung đột. Ví dụ, người có gắn bó né tránh thường tránh sự thân mật, gây khoảng cách trong mối quan hệ.

  2. Điều tiết cảm xúc có vai trò gì trong mối quan hệ hôn nhân?
    Điều tiết cảm xúc giúp cá nhân kiểm soát và hiểu cảm xúc của mình, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn với bạn đời, giảm xung đột và tăng sự hài lòng trong hôn nhân.

  3. Tại sao điều tiết cảm xúc không đóng vai trò trung gian tổng thể?
    Điều tiết cảm xúc là khái niệm đa chiều; chỉ một số chiều kích như nhận thức và rõ ràng mới có vai trò trung gian một phần, cho thấy sự phức tạp trong cách cảm xúc ảnh hưởng đến mối quan hệ.

  4. Nghiên cứu có áp dụng được cho các nền văn hóa khác không?
    Kết quả nghiên cứu có thể khác nhau do ảnh hưởng của văn hóa. Ví dụ, mức độ né tránh có thể được hiểu khác nhau ở các nền văn hóa châu Á so với phương Tây, do đó cần thận trọng khi áp dụng.

  5. Làm thế nào để cải thiện điều tiết cảm xúc trong hôn nhân?
    Các cặp đôi có thể tham gia các khóa đào tạo kỹ năng điều tiết cảm xúc, học cách nhận biết và xử lý cảm xúc cá nhân, đồng thời tăng cường giao tiếp cởi mở và thấu hiểu lẫn nhau.

Kết luận

  • Mức độ né tránh và lo lắng trong gắn bó có tương quan âm mạnh với chất lượng hôn nhân, ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng và ổn định mối quan hệ.
  • Khó khăn trong điều tiết cảm xúc cũng liên quan tiêu cực đến chất lượng hôn nhân, tuy nhiên vai trò trung gian tổng thể của điều tiết cảm xúc không được xác nhận.
  • Chiều kích nhận thức và rõ ràng trong điều tiết cảm xúc đóng vai trò trung gian một phần trong mối quan hệ giữa mức độ gắn bó và chất lượng hôn nhân.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển các can thiệp tâm lý nhằm nâng cao kỹ năng điều tiết cảm xúc và cải thiện chất lượng hôn nhân tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu đa văn hóa, phát triển chương trình đào tạo kỹ năng điều tiết cảm xúc và tích hợp đánh giá gắn bó trong tư vấn hôn nhân.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà thực hành tâm lý và các cặp đôi nên áp dụng các kết quả nghiên cứu để nâng cao nhận thức và kỹ năng điều tiết cảm xúc, góp phần xây dựng hôn nhân bền vững và hạnh phúc hơn.