Tổng quan nghiên cứu

Chương trình Mục tiêu Quốc gia xây dựng nông thôn mới (XD NTM) giai đoạn 2010-2020 là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Việt Nam nhằm phát triển kinh tế - xã hội khu vực nông thôn, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam, với diện tích 496,88 km² và dân số khoảng 39.275 người, trong đó 91,22% cư trú ở khu vực nông thôn, đã triển khai chương trình này trong 5 năm từ 2013 đến 2017. Đến năm 2017, huyện có 3/11 xã đạt chuẩn nông thôn mới, tuy nhiên vẫn còn nhiều khó khăn về quản lý nhà nước (QLNN), đặc biệt là vai trò của chính quyền cấp xã trong việc chỉ đạo, điều hành và huy động nguồn lực.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá vai trò của chính quyền cấp xã trong XD NTM tại huyện Hiệp Đức, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và thực hiện chương trình. Nghiên cứu tập trung vào phạm vi không gian huyện Hiệp Đức và thời gian 2013-2017, với định hướng phát triển đến năm 2025. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện cơ chế QLNN, đảm bảo thực hiện đúng mục tiêu, nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong XD NTM, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và nâng cao đời sống người dân nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước, quản lý công, cùng các khái niệm chuyên ngành như:

  • Quản lý nhà nước (QLNN): Hoạt động sử dụng quyền lực nhà nước để điều chỉnh các quan hệ xã hội nhằm thực hiện chức năng, nhiệm vụ của nhà nước trong phát triển kinh tế - xã hội.
  • Quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới: Việc hoạch định chiến lược, xây dựng chính sách và triển khai các chương trình hỗ trợ phát triển toàn diện khu vực nông thôn.
  • Vai trò của chính quyền cấp xã: Bao gồm xây dựng kế hoạch, tổ chức bộ máy, huy động nguồn lực, chỉ đạo thực hiện các tiêu chí và giám sát, kiểm tra quá trình XD NTM.
  • Chương trình mục tiêu quốc gia XD NTM: Bộ tiêu chí quốc gia gồm 19 tiêu chí và 7 nhóm giải pháp, làm cơ sở đánh giá và triển khai thực hiện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo của ngành, số liệu thống kê về XD NTM tại huyện Hiệp Đức.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát xã hội học với 140 mẫu gồm 110 hộ dân tại 11 xã và 30 cán bộ, công chức cấp xã tham gia quản lý XD NTM.
  • Phương pháp chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu định ngạch (quota sampling), phân theo xã đồng bằng, miền núi và trung du nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, đánh giá mức độ hiểu biết, tham gia và hài lòng của người dân.
    • Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2007 và SPSS 22.0 để xử lý, mã hóa và phân tích dữ liệu.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2017, với định hướng phát triển đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả công tác tuyên truyền và vận động nhân dân
    Khoảng 85% người dân được khảo sát cho biết họ hiểu rõ mục tiêu và nội dung của chương trình XD NTM. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% người dân tích cực tham gia các hoạt động xây dựng nông thôn mới, phản ánh sự cần thiết tăng cường công tác tuyên truyền và vận động.

  2. Năng lực bộ máy chính quyền cấp xã
    Kết quả khảo sát cho thấy 70% cán bộ, công chức cấp xã có trình độ chuyên môn phù hợp và được đào tạo bài bản về XD NTM. Tuy nhiên, chỉ 55% cán bộ tự đánh giá có năng lực điều hành và quản lý hiệu quả các dự án XD NTM, cho thấy còn tồn tại hạn chế về năng lực thực thi.

  3. Huy động và quản lý nguồn lực
    Tổng nguồn vốn huy động đầu tư cho XD NTM trên địa bàn huyện trong giai đoạn 2012-2017 đạt khoảng 150 tỷ đồng, trong đó ngân sách nhà nước chiếm 65%, còn lại là vốn huy động từ nhân dân và doanh nghiệp. Việc huy động nguồn lực tại chỗ còn hạn chế do tâm lý trông chờ, ỷ lại vào nguồn hỗ trợ từ cấp trên.

  4. Kết quả thực hiện các tiêu chí XD NTM
    Đến cuối năm 2017, 3/11 xã đạt chuẩn NTM, với tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 15% xuống còn khoảng 7%, thu nhập bình quân đầu người tăng lên 25 triệu đồng/năm. Tuy nhiên, một số tiêu chí như quy hoạch, phát triển sản xuất và bảo vệ môi trường chưa đạt yêu cầu do thiếu đồng bộ và nguồn lực đầu tư hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do vai trò chỉ đạo, điều hành của chính quyền cấp xã chưa được phát huy tối đa. So với các huyện như Hòa Vang (Đà Nẵng), Phú Ninh (Quảng Nam) và Bình Sơn (Quảng Ngãi), nơi có tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM cao hơn (từ 80-90%), huyện Hiệp Đức còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, năng lực cán bộ chưa đồng đều và công tác huy động nguồn lực chưa hiệu quả.

Biểu đồ so sánh tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM giữa các huyện cho thấy Hiệp Đức chỉ đạt khoảng 27%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 80% của các huyện tham khảo. Bảng phân tích mức độ hài lòng của người dân cũng phản ánh sự chưa đồng thuận cao trong việc tham gia đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý, tăng cường công tác tuyên truyền và huy động sự tham gia chủ động của người dân. Đồng thời, cần đảm bảo tính minh bạch trong quản lý nguồn lực để tạo niềm tin và sự đồng thuận trong cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực lãnh đạo, điều hành của chính quyền cấp xã
    Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý dự án XD NTM cho cán bộ, công chức cấp xã trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là UBND huyện phối hợp với Học viện Hành chính Quốc gia.

  2. Củng cố tổ chức bộ máy và đội ngũ cán bộ công chức
    Kiện toàn Ban Quản lý XD NTM cấp xã, bổ sung nhân sự có năng lực và kinh nghiệm, đồng thời xây dựng cơ chế đánh giá, khen thưởng nhằm nâng cao trách nhiệm và hiệu quả công việc. Thời gian thực hiện trong 6 tháng.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, vận động người dân tham gia
    Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền như họp dân, truyền thông qua các sự kiện văn hóa, sử dụng loa phát thanh và mạng xã hội để nâng cao nhận thức và khuyến khích sự tham gia tích cực của cộng đồng. Thực hiện liên tục trong suốt quá trình XD NTM.

  4. Huy động và quản lý hiệu quả các nguồn lực
    Xây dựng kế hoạch huy động vốn linh hoạt, khuyến khích doanh nghiệp và người dân đóng góp, đồng thời tăng cường công khai, minh bạch trong quản lý tài chính để tạo niềm tin. Chủ thể là UBND xã phối hợp với Ban Quản lý XD NTM huyện, thực hiện trong 2 năm tới.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá kết quả thực hiện
    Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, định kỳ đánh giá tiến độ và hiệu quả các dự án XD NTM, kịp thời điều chỉnh kế hoạch phù hợp với thực tế. Thời gian triển khai ngay và duy trì liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức chính quyền cấp xã
    Giúp nâng cao nhận thức, năng lực quản lý và thực thi nhiệm vụ trong XD NTM, từ đó cải thiện hiệu quả công tác tại địa phương.

  2. Lãnh đạo huyện và các cơ quan quản lý nhà nước
    Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển nông thôn phù hợp với điều kiện thực tế, đồng thời tham khảo các giải pháp nâng cao vai trò chính quyền cấp xã.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý công, phát triển nông thôn
    Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý nhà nước trong lĩnh vực XD NTM, giúp mở rộng kiến thức và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực phát triển nông thôn
    Hiểu rõ vai trò và cơ chế phối hợp với chính quyền địa phương để triển khai các dự án phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả đầu tư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vai trò chính của chính quyền cấp xã trong xây dựng nông thôn mới là gì?
    Chính quyền cấp xã chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện, huy động nguồn lực, chỉ đạo các tiêu chí và giám sát quá trình XD NTM, đảm bảo chương trình phù hợp với điều kiện địa phương và đáp ứng nhu cầu người dân.

  2. Tại sao năng lực cán bộ cấp xã lại quan trọng trong XD NTM?
    Cán bộ cấp xã là người trực tiếp triển khai các hoạt động, nếu năng lực yếu sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý, điều hành và huy động nguồn lực, dẫn đến kết quả XD NTM không đạt yêu cầu.

  3. Làm thế nào để huy động nguồn lực hiệu quả cho XD NTM?
    Cần xây dựng kế hoạch huy động đa dạng, kết hợp ngân sách nhà nước, vốn tín dụng, đóng góp của người dân và doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo công khai, minh bạch để tạo niềm tin và sự đồng thuận.

  4. Người dân có vai trò như thế nào trong XD NTM?
    Người dân là chủ thể chính, tham gia đóng góp công sức, tài chính, ý kiến trong quy hoạch và thực hiện các tiêu chí, đồng thời giám sát và duy trì kết quả xây dựng.

  5. Các khó khăn chính trong XD NTM tại huyện Hiệp Đức là gì?
    Bao gồm năng lực quản lý hạn chế của chính quyền cấp xã, nguồn lực đầu tư thấp, công tác tuyên truyền chưa hiệu quả, và sự tham gia của người dân chưa đồng đều, dẫn đến tiến độ và chất lượng XD NTM chưa đạt mong muốn.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của chính quyền cấp xã trong quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới tại huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam.
  • Phân tích thực trạng cho thấy nhiều hạn chế về năng lực cán bộ, huy động nguồn lực và công tác tuyên truyền, ảnh hưởng đến hiệu quả chương trình.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, củng cố tổ chức bộ máy, tăng cường huy động nguồn lực và giám sát thực hiện.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn và lý luận, góp phần hoàn thiện cơ chế quản lý nhà nước trong lĩnh vực phát triển nông thôn.
  • Khuyến nghị các cấp chính quyền và tổ chức liên quan triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025 để đạt mục tiêu phát triển bền vững nông thôn mới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý địa phương cần tổ chức các khóa đào tạo, xây dựng kế hoạch huy động nguồn lực và tăng cường công tác giám sát nhằm nâng cao hiệu quả chương trình XD NTM.