Tổng quan nghiên cứu

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (BPTNMT) là nguyên nhân tử vong đứng thứ ba trên thế giới, với hơn 3 triệu người tử vong hàng năm và dự kiến tăng lên khoảng 5,4 triệu người vào năm 2060 do các yếu tố như hút thuốc lá, dân số già và ô nhiễm môi trường. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc BPTNMT được ước tính khoảng 8,1%, có xu hướng gia tăng theo thời gian. Đợt cấp BPTNMT là nguyên nhân chính khiến người bệnh phải nhập viện, với trung bình mỗi năm từ 1-3 đợt cấp ở nhóm bệnh từ giai đoạn GOLD 2 trở lên. Khó thở là triệu chứng phổ biến thứ hai sau ho đàm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, khả năng vận động và tăng nguy cơ tử vong.

Khó thở là triệu chứng đa chiều, phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều cơ chế sinh lý thần kinh và cảm xúc như lo âu, trầm cảm – những bệnh đồng mắc phổ biến ở người BPTNMT nặng với tỷ lệ trầm cảm từ 37%-71% và lo âu từ 50%-75%. Các công cụ đánh giá khó thở hiện tại như thang mMRC, CAT, DVAS chỉ đo lường cảm giác khó thở đơn chiều, thiếu chiều cảm xúc quan trọng trong tiên lượng và điều trị. Bộ câu hỏi khó thở đa chiều (Multidimensional Dyspnea Profile - MDP) được phát triển nhằm đánh giá toàn diện cảm giác và đáp ứng cảm xúc khó thở, đã được chuyển ngữ và ứng dụng tại nhiều quốc gia.

Nghiên cứu này nhằm chuyển ngữ bộ câu hỏi MDP sang tiếng Việt và đánh giá độ tin cậy, tính giá trị, tính khả thi của bộ câu hỏi trong đánh giá khó thở trên bệnh nhân đợt cấp BPTNMT nhập viện tại Bệnh viện Chợ Rẫy, trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đánh giá và quản lý khó thở, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết đa chiều về khó thở: Khó thở là trải nghiệm chủ quan đa chiều, bao gồm cảm giác khó chịu tức thì (Immediate Perception - IP) và đáp ứng cảm xúc (Emotional Response - ER). Bộ câu hỏi MDP phân chia thành ba thành phần chính: A1 (cường độ cảm giác khó chịu tức thì), SQ (chất lượng cảm giác khó thở), và A2 (các cảm xúc liên quan như lo âu, trầm cảm, sợ hãi).

  • Mô hình sinh lý thần kinh khó thở: Khó thở phát sinh từ sự kích thích các thụ thể phổi và đường hô hấp, truyền tín hiệu hướng tâm lên trung tâm thần kinh, tạo ra các cảm giác khác nhau như gồng/cố sức, thắt ngực, thiếu hơi. Các cảm giác này được điều chỉnh bởi các vùng não khác nhau, bao gồm đồi thị bên và hệ viền.

  • Lý thuyết đánh giá độ tin cậy và tính giá trị công cụ đo lường: Đánh giá độ tin cậy qua hệ số Cronbach’s alpha (tính thống nhất nội tại) và hệ số tương quan nội cụm (ICC) để kiểm tra tính ổn định qua các lần đo. Tính giá trị được đánh giá qua giá trị nội dung (content validity) và giá trị cấu trúc (construct validity) bằng phân tích nhân tố và hệ số tương quan với các thang đo chuẩn như mMRC, CAT, HADS.

Các khái niệm chính bao gồm: độ tin cậy, tính giá trị, tính khả thi, cảm giác khó thở đa chiều, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, đợt cấp BPTNMT, và các thang đo đánh giá tâm lý như HADS.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Phân tích, theo dõi dọc, tiến cứu.

  • Đối tượng nghiên cứu: 110 bệnh nhân đợt cấp BPTNMT nhập viện tại Khoa Hô hấp, Bệnh viện Chợ Rẫy, từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2022. Cỡ mẫu được xác định theo tỉ lệ tối thiểu 10 người/một câu hỏi trong bộ MDP gồm 11 câu.

  • Tiêu chuẩn chọn mẫu: Tuổi từ 40-80, chẩn đoán BPTNMT theo GOLD 2022, có đợt cấp nặng phải nhập viện trong 12 tháng gần nhất, không mắc các bệnh hô hấp khác hoặc bệnh tâm thần ảnh hưởng đến khả năng trả lời.

  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ câu hỏi MDP phiên bản tiếng Việt (MDP-VN), thang mMRC, thang CAT, thang HADS, hồ sơ bệnh án, và các chỉ số hô hấp ký.

  • Phương pháp phân tích: Đánh giá độ tin cậy qua hệ số Cronbach’s alpha và ICC; tính giá trị nội dung qua hệ số tải nhân tố (factor loading); tính giá trị cấu trúc qua hệ số tương quan Spearman giữa MDP-VN và các thang đo chuẩn; phân tích biểu đồ Bland-Altman để đánh giá sự đồng nhất giữa các lần đo; phân tích thống kê mô tả và so sánh tỉ lệ, điểm số.

  • Timeline nghiên cứu: 7 tháng, từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2022, bao gồm giai đoạn chuyển ngữ, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tin cậy cao của bộ câu hỏi MDP-VN: Hệ số Cronbach’s alpha tổng thể đạt khoảng 0,92, thể hiện tính thống nhất nội tại rất tốt. Hệ số ICC giữa các lần đo lặp lại dao động từ 0,85 đến 0,90, chứng tỏ bộ câu hỏi có tính ổn định cao qua thời gian.

  2. Tính giá trị nội dung và cấu trúc được đảm bảo: Hệ số tải nhân tố của các câu hỏi đều trên 0,5, cho thấy các câu hỏi phù hợp với mục tiêu đánh giá. Hệ số tương quan Spearman giữa tổng điểm MDP-VN với thang mMRC và CAT lần lượt là 0,68 và 0,72 (p < 0,01), chứng minh tính liên quan và khả năng đánh giá khó thở đa chiều tốt hơn các thang đo đơn chiều.

  3. Tính khả thi cao trong thực tế lâm sàng: Thời gian hoàn thành bộ câu hỏi trung bình khoảng 8 phút, với hơn 90% bệnh nhân có thể tự đánh giá hoặc phối hợp phỏng vấn. Tỷ lệ hiểu và trả lời đúng câu hỏi đạt trên 95%, cho thấy bộ câu hỏi phù hợp với nhóm bệnh nhân đợt cấp BPTNMT nhập viện.

  4. Mối liên hệ giữa khó thở và các yếu tố tâm lý: Điểm A2 (đáp ứng cảm xúc) của MDP-VN có tương quan mạnh với điểm HADS-A (lo âu) và HADS-D (trầm cảm), với hệ số rho lần lượt là 0,70 và 0,65 (p < 0,01), phản ánh vai trò quan trọng của cảm xúc trong trải nghiệm khó thở.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy bộ câu hỏi MDP-VN là công cụ đánh giá khó thở đa chiều có độ tin cậy và tính giá trị cao, phù hợp với đặc điểm bệnh nhân đợt cấp BPTNMT tại Việt Nam. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, hệ số Cronbach’s alpha và ICC tương đương hoặc cao hơn, khẳng định tính ổn định và nhất quán của bộ câu hỏi trong bối cảnh bản địa.

Việc phát hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa các thành phần cảm giác và cảm xúc khó thở với các thang đo tâm lý như HADS phù hợp với các nghiên cứu trước đây, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá toàn diện khó thở không chỉ về mặt sinh lý mà còn về mặt tâm lý. Điều này giúp bác sĩ có thể đưa ra các can thiệp điều trị phù hợp, bao gồm cả hỗ trợ tâm lý.

Biểu đồ Bland-Altman minh họa sự đồng nhất giữa các lần đo cho thấy sai số ngẫu nhiên nằm trong giới hạn chấp nhận được, hỗ trợ cho việc sử dụng bộ câu hỏi trong theo dõi lâm sàng. Thời gian hoàn thành ngắn và tỷ lệ bệnh nhân hoàn thành cao chứng tỏ tính khả thi, thuận tiện cho ứng dụng thực tế.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng ghi nhận một số hạn chế như mẫu nghiên cứu tập trung tại một bệnh viện lớn, chưa đánh giá được tính ứng dụng rộng rãi ở các cơ sở y tế khác hoặc nhóm bệnh nhân nhẹ hơn. Các nghiên cứu tiếp theo cần mở rộng phạm vi và đánh giá hiệu quả điều trị dựa trên kết quả MDP-VN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi bộ câu hỏi MDP-VN trong đánh giá khó thở đợt cấp BPTNMT: Khuyến nghị các bệnh viện tuyến trung ương và tỉnh sử dụng bộ câu hỏi này để đánh giá toàn diện khó thở, giúp cải thiện chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị trong vòng 6-12 tháng tới.

  2. Đào tạo nhân viên y tế về sử dụng và giải thích kết quả MDP-VN: Tổ chức các khóa tập huấn cho bác sĩ, điều dưỡng nhằm nâng cao kỹ năng đánh giá khó thở đa chiều, đặc biệt chú trọng đến phần cảm xúc khó thở, dự kiến hoàn thành trong 3-6 tháng.

  3. Kết hợp đánh giá tâm lý với thang HADS trong quản lý bệnh nhân BPTNMT: Đề xuất tích hợp thang HADS song song với MDP-VN để phát hiện sớm các rối loạn lo âu, trầm cảm, từ đó có can thiệp kịp thời, giảm thiểu tàn phế và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  4. Nghiên cứu mở rộng và ứng dụng công nghệ số: Phát triển ứng dụng điện tử cho bộ câu hỏi MDP-VN để thuận tiện thu thập dữ liệu, theo dõi tiến triển bệnh nhân từ xa, dự kiến triển khai thử nghiệm trong 12 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa hô hấp và nội khoa: Giúp nâng cao kỹ năng đánh giá khó thở đa chiều, cải thiện chẩn đoán và điều trị đợt cấp BPTNMT, từ đó giảm tỷ lệ nhập viện và tử vong.

  2. Nhân viên y tế và điều dưỡng tại các bệnh viện: Hỗ trợ trong việc thu thập dữ liệu chính xác, tư vấn và hướng dẫn bệnh nhân sử dụng bộ câu hỏi, nâng cao hiệu quả chăm sóc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu về đánh giá khó thở đa chiều, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực bệnh phổi và tâm lý học.

  4. Chính sách y tế và quản lý bệnh viện: Tham khảo để xây dựng các chương trình quản lý bệnh nhân BPTNMT hiệu quả, tích hợp công cụ đánh giá khó thở đa chiều vào quy trình khám chữa bệnh, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bộ câu hỏi MDP khác gì so với các thang đo khó thở truyền thống?
    MDP đánh giá khó thở đa chiều, bao gồm cả cảm giác và đáp ứng cảm xúc, trong khi các thang đo truyền thống như mMRC chỉ tập trung vào cảm giác khó thở đơn chiều. Điều này giúp hiểu rõ hơn về trải nghiệm khó thở của bệnh nhân và hỗ trợ điều trị toàn diện hơn.

  2. Bộ câu hỏi MDP-VN có phù hợp với bệnh nhân đợt cấp BPTNMT không?
    Nghiên cứu cho thấy MDP-VN có độ tin cậy và tính giá trị cao, thời gian hoàn thành ngắn, phù hợp với bệnh nhân đợt cấp nhập viện, giúp đánh giá chính xác và toàn diện khó thở trong giai đoạn cấp tính.

  3. Làm thế nào để sử dụng kết quả MDP trong điều trị?
    Kết quả MDP giúp bác sĩ nhận diện các khía cạnh cảm giác và cảm xúc khó thở, từ đó điều chỉnh phác đồ điều trị, kết hợp hỗ trợ tâm lý khi cần thiết, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm biến cố bệnh.

  4. Có thể áp dụng MDP cho các bệnh lý hô hấp khác không?
    MDP được thiết kế để đánh giá khó thở đa nguyên nhân, do đó có thể áp dụng cho nhiều bệnh lý hô hấp khác như hen, bệnh phổi kẽ, suy tim, tuy nhiên cần nghiên cứu thêm để xác nhận tính phù hợp trong từng nhóm bệnh.

  5. Bộ câu hỏi MDP có thể được sử dụng trong môi trường cộng đồng không?
    Với tính khả thi cao và thời gian hoàn thành ngắn, MDP có tiềm năng ứng dụng trong cộng đồng để theo dõi bệnh nhân BPTNMT, đặc biệt khi kết hợp với công nghệ số, giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.

Kết luận

  • Bộ câu hỏi khó thở đa chiều phiên bản tiếng Việt (MDP-VN) có độ tin cậy cao với hệ số Cronbach’s alpha khoảng 0,92 và ICC từ 0,85-0,90.
  • Tính giá trị nội dung và cấu trúc được đảm bảo qua hệ số tải nhân tố > 0,5 và tương quan mạnh với các thang đo chuẩn như mMRC, CAT, HADS.
  • MDP-VN có tính khả thi cao, thời gian hoàn thành trung bình 8 phút, phù hợp với bệnh nhân đợt cấp BPTNMT nhập viện.
  • Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của đánh giá cảm xúc trong khó thở, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi MDP-VN trong thực hành lâm sàng, đào tạo nhân viên y tế và phát triển ứng dụng công nghệ hỗ trợ theo dõi bệnh nhân.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu mới trong đánh giá khó thở đa chiều tại Việt Nam, khuyến khích các cơ sở y tế tích hợp công cụ này để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân BPTNMT. Các nhà quản lý và chuyên gia y tế nên phối hợp triển khai đào tạo và ứng dụng trong thời gian tới nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng bệnh tật.