Tổng quan nghiên cứu
Stress là một hiện tượng phổ biến trong cuộc sống hiện đại, ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tâm lý và thể chất của con người. Theo một nghiên cứu trên 90 quốc gia, tỷ lệ tử vong vị thành niên liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần chiếm khoảng 9,1%, trong khi tại Việt Nam, tỷ lệ này là 2,3%. Ở Việt Nam, tỷ lệ hiện mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em và vị thành niên dao động từ 8% đến 29%, với khoảng 12% trẻ em có nhu cầu về dịch vụ sức khỏe tâm thần. Giai đoạn học sinh trung học phổ thông (THPT) là thời kỳ quan trọng với nhiều biến đổi tâm lý, đồng thời chịu áp lực lớn từ học tập, thi cử, định hướng nghề nghiệp và các mối quan hệ xã hội. Stress ở lứa tuổi này có thể vừa là động lực, vừa là nguyên nhân gây ra các hệ quả tiêu cực như suy giảm sức khỏe tinh thần, thể chất và hiệu quả học tập.
Nghiên cứu tập trung vào ứng phó với stress của học sinh THPT tại quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng nhằm đánh giá thực trạng mức độ stress và các chiến lược ứng phó của học sinh, từ đó đề xuất các liệu pháp tâm lý phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của stress. Phạm vi nghiên cứu bao gồm học sinh của ba trường THPT trên địa bàn quận Liên Chiểu trong năm học 2022-2023. Mục tiêu chính là hệ thống hóa cơ sở lý luận về stress và ứng phó với stress, khảo sát thực trạng ứng phó của học sinh, đồng thời thử nghiệm các liệu pháp tâm lý như liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (REBT) và liệu pháp thư giãn nhằm nâng cao khả năng ứng phó hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tương tác về stress của Lazarus và Folkman (1984), trong đó ứng phó với stress được xem là biến số trung gian giữa nhận thức về sự kiện gây stress và hệ quả tâm lý, hành vi. Các chiến lược ứng phó được phân loại thành ba nhóm chính: ứng phó tập trung vào vấn đề, ứng phó tập trung vào cảm xúc và ứng phó lảng tránh. Ngoài ra, liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (REBT) của Albert Ellis được áp dụng như một phương pháp can thiệp tâm lý nhằm thay đổi niềm tin phi lý và suy nghĩ tiêu cực, từ đó cải thiện cảm xúc và hành vi của học sinh.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Stress: trạng thái căng thẳng tâm lý phát sinh khi cá nhân đối mặt với các điều kiện khó khăn, phức tạp trong cuộc sống.
- Ứng phó với stress: nỗ lực có ý thức nhằm điều chỉnh nhận thức, cảm xúc và hành vi để giảm thiểu tác động tiêu cực của stress.
- Liệu pháp tâm lý: các phương pháp điều trị dựa trên tương tác cá nhân nhằm thay đổi hành vi và cảm xúc không phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm.
- Nguồn dữ liệu:
- Khảo sát 807 học sinh THPT tại ba trường trên địa bàn quận Liên Chiểu.
- Sử dụng thang đo PSS 10 để đánh giá mức độ stress và bảng hỏi Brief COPE để đo lường các chiến lược ứng phó với stress.
- Phỏng vấn sâu khoảng 10 học sinh để làm rõ các biểu hiện và cách ứng phó.
- Phương pháp phân tích:
- Thống kê mô tả (điểm trung bình, độ lệch chuẩn) để mô tả đặc điểm mẫu và mức độ stress, ứng phó.
- Kiểm định Chi bình phương và Anova để phân tích mối liên hệ giữa mức độ stress với các đặc điểm nhân khẩu và chiến lược ứng phó.
- Phân tích tương quan để xác định mối quan hệ giữa các chiến lược ứng phó và mức độ stress.
- Timeline nghiên cứu:
- Giai đoạn 1 (10/2021 - 02/2022): Nghiên cứu cơ sở lý luận.
- Giai đoạn 2 (03/2022 - 06/2022): Xây dựng công cụ và khảo sát thực trạng.
- Giai đoạn 3 (06/2022 - 10/2022): Phân tích kết quả và thực nghiệm liệu pháp tâm lý.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Mức độ stress của học sinh THPT quận Liên Chiểu:
- 59% học sinh không có hoặc có stress nhẹ.
- 28% học sinh có stress mức vừa.
- 12% học sinh có stress mức cao.
- 1% học sinh có stress nặng/bệnh lý.
- Mức độ stress theo giới tính:
- Học sinh nữ có tỷ lệ stress vừa trở lên cao hơn học sinh nam (48,3% so với 34,2%).
- Kiểm định Chi bình phương cho thấy mối liên hệ có ý nghĩa thống kê (p = 0,031).
- Mức độ stress theo khối lớp:
- Tỷ lệ stress tăng dần theo khối lớp: lớp 10 có 25,3% stress vừa trở lên, lớp 11 là 40,3%, lớp 12 là 57,4%.
- Kiểm định Anova cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa (p < 0,001).
- Chiến lược ứng phó với stress:
- Học sinh chủ yếu sử dụng chiến lược ứng phó tập trung vào cảm xúc và tập trung vào vấn đề với điểm trung bình lần lượt khoảng 3,1 và 2,9 trên thang 4 điểm.
- Chiến lược lảng tránh được sử dụng ít hơn với điểm trung bình khoảng 1,8.
- Mối tương quan âm giữa mức độ stress và ứng phó tập trung vào vấn đề (r = -0,45), cho thấy chiến lược này giúp giảm stress hiệu quả.
- Kết quả thực nghiệm liệu pháp REBT và thư giãn:
- Sau 9 buổi can thiệp, điểm trung bình thang PSS 10 của nhóm thực nghiệm giảm từ 33,5 xuống 24,2, giảm 28% mức độ stress.
- Tỷ lệ học sinh có stress mức cao và bệnh lý giảm từ 37% xuống còn 12%.
- Nhóm đối chứng không có sự thay đổi đáng kể.
Thảo luận kết quả
Mức độ stress phổ biến ở học sinh THPT quận Liên Chiểu tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh áp lực học tập và các yếu tố xã hội đặc thù của lứa tuổi. Sự khác biệt về mức độ stress giữa nam và nữ có thể do nữ giới có xu hướng chia sẻ cảm xúc nhiều hơn, đồng thời chịu áp lực xã hội và học tập cao hơn. Tăng mức độ stress theo khối lớp phản ánh áp lực thi cử và định hướng nghề nghiệp ngày càng lớn ở các lớp cuối cấp.
Chiến lược ứng phó tập trung vào vấn đề được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm stress, phù hợp với lý thuyết của Lazarus và Folkman. Việc học sinh sử dụng nhiều chiến lược tập trung vào cảm xúc cũng cho thấy nhu cầu điều chỉnh cảm xúc trong bối cảnh áp lực cao. Chiến lược lảng tránh ít được sử dụng, tuy nhiên nếu lạm dụng có thể gây hại.
Thực nghiệm liệu pháp REBT kết hợp thư giãn cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc giảm mức độ stress và cải thiện cách ứng phó của học sinh. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động tích cực của liệu pháp nhận thức hành vi trong hỗ trợ sức khỏe tâm thần vị thành niên. Các biểu đồ phân phối mức độ stress trước và sau can thiệp, cùng bảng so sánh điểm trung bình PSS 10 minh họa rõ sự cải thiện đáng kể.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục tâm lý về stress và ứng phó trong trường học
- Triển khai các chương trình giáo dục tâm lý định kỳ cho học sinh nhằm nâng cao nhận thức về stress và các chiến lược ứng phó hiệu quả.
- Thời gian: Học kỳ 1 năm học 2024-2025.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm phối hợp chuyên gia tâm lý.
Áp dụng liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (REBT) và liệu pháp thư giãn trong hỗ trợ học sinh
- Tổ chức các nhóm trị liệu tâm lý theo mô hình REBT kết hợp kỹ thuật thư giãn cho học sinh có mức độ stress cao.
- Thời gian: Tháng 9-12/2024.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm tư vấn tâm lý học đường, chuyên gia tâm lý.
Xây dựng hệ thống hỗ trợ xã hội trong trường học
- Thiết lập các nhóm bạn đồng hành, tư vấn viên học đường để hỗ trợ học sinh trong việc chia sẻ và giải quyết các vấn đề gây stress.
- Thời gian: Triển khai từ năm học 2024-2025.
- Chủ thể thực hiện: Đoàn thanh niên, Hội đồng học sinh, giáo viên tư vấn.
Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình
- Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho phụ huynh về nhận biết stress và hỗ trợ con em trong việc ứng phó với stress.
- Thời gian: Hàng quý, bắt đầu từ quý 3 năm 2024.
- Chủ thể thực hiện: Ban đại diện cha mẹ học sinh, nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ tâm lý học đường
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng stress và ứng phó của học sinh để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ phù hợp.
- Use case: Thiết kế các chương trình can thiệp tâm lý trong trường học.
Giáo viên và cán bộ tư vấn học đường
- Lợi ích: Nắm bắt các chiến lược ứng phó stress và phương pháp hỗ trợ học sinh hiệu quả.
- Use case: Hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và phát triển tâm lý.
Phụ huynh học sinh
- Lợi ích: Nhận biết dấu hiệu stress và cách phối hợp với nhà trường để hỗ trợ con em.
- Use case: Tạo môi trường gia đình lành mạnh, hỗ trợ con vượt qua áp lực học tập.
Chuyên gia tâm lý và nhà nghiên cứu
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển nghiên cứu sâu hơn.
- Use case: Phát triển các liệu pháp tâm lý phù hợp với học sinh vị thành niên tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Stress là gì và tại sao học sinh THPT dễ bị stress?
Stress là trạng thái căng thẳng tâm lý khi cá nhân đối mặt với các áp lực khó khăn. Học sinh THPT dễ bị stress do áp lực học tập, thi cử, định hướng nghề nghiệp và các mối quan hệ xã hội phức tạp. Ví dụ, kỳ thi tốt nghiệp và đại học là nguồn stress lớn.Các chiến lược ứng phó với stress phổ biến ở học sinh là gì?
Ba chiến lược chính gồm: ứng phó tập trung vào vấn đề (giải quyết nguyên nhân), ứng phó tập trung vào cảm xúc (điều chỉnh cảm xúc), và ứng phó lảng tránh (tránh né vấn đề). Chiến lược tập trung vào vấn đề thường hiệu quả nhất.Liệu pháp REBT có tác dụng như thế nào trong giảm stress cho học sinh?
REBT giúp học sinh nhận diện và thay đổi các niềm tin phi lý, suy nghĩ tiêu cực, từ đó cải thiện cảm xúc và hành vi. Thực nghiệm cho thấy giảm 28% mức độ stress sau 9 buổi trị liệu.Làm thế nào để nhà trường hỗ trợ học sinh ứng phó với stress?
Nhà trường có thể tổ chức giáo dục tâm lý, thiết lập nhóm hỗ trợ, phối hợp với gia đình và chuyên gia tâm lý để cung cấp các chương trình can thiệp kịp thời và hiệu quả.Phụ huynh có thể làm gì để giúp con giảm stress?
Phụ huynh nên tạo môi trường gia đình ấm áp, lắng nghe, chia sẻ và hỗ trợ con trong học tập và cuộc sống, đồng thời phối hợp với nhà trường để nhận biết và xử lý các dấu hiệu stress.
Kết luận
- Học sinh THPT quận Liên Chiểu có tỷ lệ stress vừa và cao chiếm khoảng 41%, với nữ giới và học sinh lớp cuối có mức độ stress cao hơn.
- Chiến lược ứng phó tập trung vào vấn đề và cảm xúc được sử dụng phổ biến, trong đó ứng phó tập trung vào vấn đề giúp giảm stress hiệu quả hơn.
- Liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (REBT) kết hợp liệu pháp thư giãn đã chứng minh hiệu quả trong giảm mức độ stress và cải thiện cách ứng phó của học sinh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình giáo dục tâm lý và can thiệp tâm lý phù hợp tại trường học.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai rộng rãi các liệu pháp tâm lý, tăng cường giáo dục và phối hợp giữa nhà trường, gia đình và chuyên gia tâm lý nhằm nâng cao sức khỏe tâm thần cho học sinh.
Hành động ngay hôm nay để hỗ trợ học sinh vượt qua stress, xây dựng môi trường học tập lành mạnh và phát triển toàn diện!