Tổng quan nghiên cứu
Trầm cảm là một rối loạn tâm thần phổ biến và nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hơn 264 triệu người trên toàn thế giới, đặc biệt là ở lứa tuổi học sinh trung học phổ thông (THPT). Theo báo cáo của ngành y tế, tỷ lệ trầm cảm ở học sinh THPT trên thế giới dao động từ 18,22% đến 55,9%, trong khi tại Việt Nam, tỷ lệ này ước tính khoảng 9,6% đến 63,8%. Trầm cảm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần mà còn tác động tiêu cực đến học tập, quan hệ xã hội và nguy cơ tự tử của học sinh. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường THPT Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh trong năm 2022 nhằm xác định tỷ lệ mắc trầm cảm và phân tích các yếu tố liên quan ở học sinh trường này. Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang với cỡ mẫu 384 học sinh, thu thập dữ liệu từ tháng 02 đến tháng 06 năm 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe tâm thần, giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống cho học sinh tại địa phương, đồng thời góp phần vào các chính sách y tế công cộng về sức khỏe tâm thần học đường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về trầm cảm được định nghĩa bởi Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (APA) và phân loại theo ICD-10 của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Trầm cảm được xem là rối loạn khí sắc với các triệu chứng như khí sắc trầm buồn, mất hứng thú, rối loạn giấc ngủ và suy giảm khả năng tập trung. Các yếu tố ảnh hưởng đến trầm cảm được phân thành bốn nhóm chính: yếu tố cá nhân (giới tính, học lực, áp lực học tập), yếu tố gia đình (mối quan hệ, áp lực kinh tế, sự quan tâm của cha mẹ), yếu tố nhà trường (phương pháp giảng dạy, áp lực học tập) và yếu tố dịch COVID-19 (cách ly, phơi nhiễm). Công cụ đánh giá trầm cảm sử dụng trong nghiên cứu là thang đo CES-D, một công cụ dịch tễ học có độ tin cậy cao, được chuẩn hóa tại Việt Nam, với điểm cắt ≥16 được xem là có dấu hiệu trầm cảm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang, thu thập dữ liệu định lượng từ 384 học sinh THPT tại Trường Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ ước tính 20,5% trầm cảm ở học sinh sau dịch COVID-19, với sai số 5% và độ tin cậy 95%. Phương pháp chọn mẫu cụm được áp dụng, trong đó 9 lớp học được chọn ngẫu nhiên từ 3 khối lớp (10, 11, 12), toàn bộ học sinh trong các lớp này tham gia nghiên cứu. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi gồm 4 phần: thông tin cá nhân, gia đình, môi trường nhà trường và thang đo CES-D. Dữ liệu được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng Stata 14. Phân tích thống kê mô tả và hồi quy logistic được sử dụng để xác định mối liên quan giữa các yếu tố và trầm cảm, với mức ý nghĩa thống kê p<0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ trầm cảm: Tỷ lệ học sinh có dấu hiệu trầm cảm theo thang CES-D là 57,6%, trong đó nữ giới chiếm 63,9% và nam giới 49,1%. Tỷ lệ trầm cảm ở khối lớp 11 cao nhất với 63,9%, khối 10 và 12 lần lượt là 53,9% và 55,4%.
Yếu tố cá nhân liên quan: Học sinh nữ có nguy cơ trầm cảm cao hơn nam giới với OR=1,84 (KTC 95%: 1,19 - 2,83). Áp lực trước kỳ kiểm tra và lo lắng về kết quả học tập cũng làm tăng nguy cơ trầm cảm, với OR lần lượt là 3,35 và 2,5 đối với nhóm thường xuyên chịu áp lực và lo lắng. Học sinh đặt chỉ tiêu học tập cho bản thân thỉnh thoảng có nguy cơ trầm cảm cao gấp 3,41 lần so với nhóm không đặt chỉ tiêu. Học thêm cũng liên quan đến tăng nguy cơ trầm cảm (OR=1,73).
Yếu tố sức khỏe và quan hệ xã hội: Học sinh có tình trạng sức khỏe không tốt trong tuần qua có nguy cơ trầm cảm cao gấp 3,39 lần. Mối quan hệ bạn bè không tốt làm tăng nguy cơ trầm cảm lên gần 10 lần (OR=9,97). Tham gia một vài hoạt động văn nghệ thể thao của trường lớp cũng liên quan đến tăng nguy cơ trầm cảm (OR=2,27).
Yếu tố gia đình: Học sinh thỉnh thoảng hoặc thường xuyên gặp vấn đề trong gia đình có nguy cơ trầm cảm cao hơn (OR=1,60). Lo lắng về kinh tế gia đình làm tăng nguy cơ trầm cảm gấp 4,76 lần ở nhóm thường xuyên lo lắng. Sự buồn phiền trước các vấn đề gia đình và bị la mắng về các vấn đề ngoài học tập cũng là các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê.
Yếu tố nhà trường: Áp lực từ phương pháp giảng dạy của thầy cô làm tăng nguy cơ trầm cảm gấp 2,24 lần. Sự quan tâm của thầy cô cũng có liên quan đến trầm cảm với OR=2,69.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ trầm cảm 57,6% ở học sinh Trường THPT Kỳ Lâm cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh tác động sâu rộng của các yếu tố cá nhân, gia đình, nhà trường và dịch COVID-19. Tỷ lệ trầm cảm cao hơn ở nữ giới phù hợp với các nghiên cứu toàn cầu, do nữ thường có nhạy cảm tâm lý và áp lực xã hội lớn hơn. Áp lực học tập, đặc biệt là trước kỳ kiểm tra và lo lắng kết quả, là những yếu tố nổi bật, cho thấy môi trường học tập căng thẳng là nguyên nhân chính gây trầm cảm. Mối quan hệ bạn bè không tốt và tình trạng sức khỏe kém cũng làm tăng nguy cơ, nhấn mạnh vai trò của hỗ trợ xã hội và chăm sóc sức khỏe toàn diện. Yếu tố gia đình như bất hòa, áp lực kinh tế và la mắng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần học sinh, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Áp lực từ phương pháp giảng dạy của thầy cô cũng là một điểm cần lưu ý, cho thấy cần cải thiện môi trường học tập và phương pháp sư phạm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ trầm cảm theo giới và khối lớp, bảng phân tích OR các yếu tố liên quan, giúp minh họa rõ ràng các mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chương trình tư vấn tâm lý học đường: Tổ chức các buổi tư vấn, hỗ trợ tâm lý định kỳ nhằm giảm áp lực học tập và cải thiện sức khỏe tâm thần học sinh, tập trung vào nhóm nữ và học sinh khối 11. Thời gian triển khai trong năm học tiếp theo, do phòng giáo dục phối hợp với nhà trường thực hiện.
Đào tạo giáo viên về kỹ năng sư phạm và hỗ trợ tâm lý: Tập huấn cho giáo viên về phương pháp giảng dạy giảm áp lực, kỹ năng nhận biết và hỗ trợ học sinh có dấu hiệu trầm cảm. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm học, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các chuyên gia tâm lý thực hiện.
Tăng cường hoạt động ngoại khóa và xây dựng môi trường bạn bè tích cực: Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động văn nghệ, thể thao, xây dựng các nhóm hỗ trợ bạn bè nhằm cải thiện mối quan hệ xã hội. Thời gian thực hiện liên tục trong năm học, do nhà trường và các tổ chức đoàn thể đảm nhiệm.
Hỗ trợ gia đình học sinh: Tổ chức các buổi sinh hoạt, tư vấn cho phụ huynh về cách chăm sóc, quan tâm và giảm áp lực cho con em, đặc biệt là về áp lực học tập và kinh tế. Triển khai trong quý đầu năm học, do nhà trường phối hợp với trung tâm y tế địa phương thực hiện.
Theo dõi và đánh giá tác động của dịch COVID-19: Tiếp tục nghiên cứu và giám sát ảnh hưởng của dịch bệnh đến sức khỏe tâm thần học sinh, từ đó điều chỉnh các biện pháp hỗ trợ phù hợp. Thực hiện định kỳ hàng năm, do các cơ quan y tế và giáo dục phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình chăm sóc sức khỏe tâm thần học đường phù hợp với đặc điểm địa phương.
Giáo viên và cán bộ tư vấn học đường: Áp dụng kiến thức về các yếu tố liên quan đến trầm cảm để phát hiện sớm và hỗ trợ học sinh có nguy cơ, cải thiện môi trường học tập.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của con em, từ đó tạo điều kiện gia đình thuận lợi, giảm áp lực và tăng cường sự quan tâm.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, tâm lý học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần thanh thiếu niên.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ trầm cảm ở học sinh THPT Kỳ Lâm là bao nhiêu?
Nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ trầm cảm là 57,6%, cao hơn mức trung bình của nhiều địa phương khác, phản ánh áp lực học tập và các yếu tố xã hội tại địa phương.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến trầm cảm ở học sinh?
Mối quan hệ bạn bè không tốt làm tăng nguy cơ trầm cảm gần 10 lần, tiếp theo là áp lực học tập và tình trạng sức khỏe không tốt.Phương pháp đánh giá trầm cảm được sử dụng là gì?
Thang đo CES-D được sử dụng, là công cụ sàng lọc trầm cảm có độ tin cậy cao, phù hợp với đối tượng học sinh vị thành niên.Dịch COVID-19 ảnh hưởng như thế nào đến trầm cảm của học sinh?
Dịch bệnh làm tăng áp lực học tập và thay đổi sinh hoạt, góp phần làm tăng tỷ lệ trầm cảm, đặc biệt ở những học sinh từng cách ly hoặc có người thân mắc bệnh.Làm thế nào để giảm tỷ lệ trầm cảm ở học sinh?
Cần có sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong việc giảm áp lực học tập, tăng cường hỗ trợ tâm lý, cải thiện môi trường học tập và quan hệ xã hội.
Kết luận
- Tỷ lệ trầm cảm ở học sinh Trường THPT Kỳ Lâm năm 2022 là 57,6%, với nữ giới và học sinh khối 11 có nguy cơ cao hơn.
- Các yếu tố cá nhân, gia đình, nhà trường và dịch COVID-19 đều có ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ trầm cảm.
- Áp lực học tập, mối quan hệ bạn bè không tốt và tình trạng sức khỏe kém là những yếu tố nổi bật cần được ưu tiên can thiệp.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe tâm thần học đường tại địa phương.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu trầm cảm, nâng cao chất lượng cuộc sống và học tập của học sinh trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo là triển khai các chương trình tư vấn tâm lý, đào tạo giáo viên và hỗ trợ gia đình, đồng thời tiếp tục nghiên cứu để giám sát hiệu quả các biện pháp can thiệp. Các nhà quản lý giáo dục, y tế công cộng và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ sức khỏe tâm thần cho thế hệ trẻ.