Tổng quan nghiên cứu

Phonics instruction, hay phương pháp dạy đọc dựa trên âm vị học, đóng vai trò then chốt trong việc giúp học sinh tiểu học làm quen và phát triển kỹ năng đọc tiếng Anh. Theo báo cáo của ngành giáo dục, khoảng 84% từ vựng tiếng Anh có quy tắc phát âm tương đối ổn định, do đó việc dạy mối quan hệ giữa chữ cái và âm thanh là rất cần thiết. Tại Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT, theo đó tiếng Anh trở thành môn học bắt buộc từ lớp 3 và là môn học lựa chọn ở lớp 1, 2, với mục tiêu phát triển nhận thức âm vị (Phonemic Awareness - PA) cho học sinh tiểu học. Nghiên cứu này tập trung khảo sát quan điểm và thực tiễn áp dụng phương pháp dạy phonics của 27 giáo viên tiếng Anh tại 7 trường tiểu học ở thành phố Huế, nhằm làm rõ nhận thức của giáo viên về phonics và cách thức họ vận dụng trong giảng dạy kỹ năng đọc cho học sinh nhỏ tuổi. Thời gian nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021, với phạm vi địa lý giới hạn tại các trường tiểu học ở Huế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh cho học sinh tiểu học, góp phần cải thiện các chỉ số về năng lực đọc và phát âm tiếng Anh của học sinh, đồng thời cung cấp cơ sở để xây dựng các chương trình đào tạo giáo viên phù hợp hơn với thực tế giảng dạy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về quá trình đọc và dạy đọc cho người học ngôn ngữ trẻ tuổi (Young Language Learners - YLLs). Các mô hình đọc chính bao gồm:

  • Mô hình bottom-up: Đọc bắt đầu từ việc nhận diện từng âm vị, chữ cái, sau đó ghép thành từ và câu, phù hợp với phương pháp phonics.
  • Mô hình top-down: Đọc dựa trên kiến thức nền và dự đoán ý nghĩa trước khi tiếp cận văn bản.
  • Mô hình tương tác: Kết hợp cả hai mô hình trên, người đọc vừa sử dụng kiến thức nền vừa phân tích chi tiết văn bản.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Phonics (Ngữ âm học): Hệ thống dạy đọc dựa trên mối quan hệ giữa chữ cái và âm thanh.
  • Phonemic Awareness (Nhận thức âm vị): Khả năng nhận biết và thao tác với các âm vị trong từ.
  • Alphabetic Principle (Nguyên tắc chữ cái): Nguyên tắc rằng các chữ cái đại diện cho âm thanh trong ngôn ngữ nói.
  • Synthetic phonics: Phương pháp dạy phonics theo hướng tổng hợp, dạy từng âm vị riêng biệt rồi ghép lại thành từ.
  • Analytic phonics: Phương pháp dạy phonics theo hướng phân tích, học từ nguyên vẹn rồi nhận diện các âm vị chung.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp cả phân tích định lượng và định tính. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: 27 giáo viên tiếng Anh tiểu học tại 7 trường ở Huế tham gia trả lời bảng hỏi; 3 giáo viên được quan sát lớp học; 6 giáo viên được phỏng vấn bán cấu trúc.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, tập trung vào các trường tiểu học trong thành phố Huế.
  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng từ bảng hỏi được xử lý thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm; dữ liệu định tính từ phỏng vấn và quan sát được phân tích theo chủ đề (thematic analysis) và so sánh đối chiếu.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu diễn ra trong năm 2021, gồm giai đoạn khảo sát, quan sát lớp học và phỏng vấn sâu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về phonics của giáo viên: 66,7% giáo viên tự đánh giá có hiểu biết cơ bản về phonics, 25,9% có hiểu biết sâu, 7,4% còn hạn chế. Tuy nhiên, khoảng 20% giáo viên không hoàn toàn đồng ý rằng phonics là dạy mối quan hệ giữa âm thanh và chữ cái, cho thấy sự mơ hồ trong nhận thức (Hình 1, Bảng 3).

  2. Tầm quan trọng của phonics: 92,6% giáo viên đồng ý rằng khả năng nhận diện chữ cái rất quan trọng trong dạy học phonics. 100% giáo viên đồng thuận về việc dạy âm thanh chữ cái và quy tắc kết hợp âm thanh (Hình 2, 3). Hơn 80% giáo viên tin rằng phonics giúp cải thiện kỹ năng đánh vần, giải mã và nhận diện từ vựng, nhưng vẫn có khoảng 19% chưa chắc chắn về tác động của phonics đến kỹ năng đọc (Bảng 4, Hình 4).

  3. Thời điểm dạy phonics: Trên 80% giáo viên cho rằng phonics nên được dạy từ đầu quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là ở lớp 1 và 2 (Hình 5, 6).

  4. Phạm vi và trình tự dạy phonics: Giáo viên ưu tiên dạy các âm đơn (44%) và các cụm phụ âm (62%), âm dài (55%), trong khi các âm phức tạp hơn như digraphs và các âm điều khiển ít được chú trọng hơn (Bảng 5). Trình tự dạy phổ biến là theo quy tắc GPC (70,37%) và theo sách giáo khoa (40,74%) (Bảng 9).

  5. Phương pháp dạy phonics: Gần 70% giáo viên đồng ý dạy phonics một cách trực tiếp, rõ ràng (explicit), không có ai chọn phương pháp gián tiếp (implicit) (Hình 7). Tuy nhiên, chỉ 56% giáo viên thường xuyên tích hợp phonics vào dạy kỹ năng đọc, còn lại chỉ thỉnh thoảng hoặc hiếm khi làm điều này (Hình 8).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo viên tiểu học tại Huế nhìn nhận phonics là một phần quan trọng trong dạy đọc tiếng Anh cho học sinh nhỏ tuổi, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của phonics trong phát triển kỹ năng đọc và đánh vần. Tuy nhiên, sự mơ hồ trong nhận thức về phonics và việc áp dụng chưa đồng đều trong thực tế giảng dạy phản ánh hạn chế về kiến thức chuyên môn và kỹ năng sư phạm của giáo viên. Các nguyên nhân được chỉ ra gồm thiếu kỹ năng, lớp học đông, thời gian dạy hạn chế, và chương trình học nặng nề. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc ưu tiên dạy phonics một cách trực tiếp là phù hợp với khuyến nghị của National Reading Panel (2000). Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận của giáo viên về các khía cạnh phonics, hoặc bảng tổng hợp tần suất áp dụng phonics trong lớp học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phonics cho giáo viên nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng giảng dạy, tập trung vào các kỹ thuật dạy phonics trực tiếp và cách tích hợp phonics vào dạy kỹ năng đọc. Thời gian: trong vòng 6 tháng; Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học sư phạm.

  2. Xây dựng và cung cấp tài liệu giảng dạy phonics chuẩn hóa phù hợp với chương trình mới, bao gồm sách giáo khoa, giáo án mẫu và tài liệu tham khảo. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các nhà xuất bản.

  3. Giảm sĩ số lớp học và tăng thời lượng dạy tiếng Anh ở cấp tiểu học để giáo viên có điều kiện áp dụng phương pháp phonics hiệu quả hơn. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: các cơ quan quản lý giáo dục địa phương.

  4. Khuyến khích nghiên cứu và đánh giá thực tiễn áp dụng phonics trong các trường tiểu học nhằm thu thập dữ liệu thực tế, từ đó điều chỉnh chính sách và phương pháp dạy học phù hợp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tiểu học: Nâng cao nhận thức và kỹ năng dạy phonics, áp dụng hiệu quả trong lớp học để cải thiện kỹ năng đọc của học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Làm cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên và phát triển chương trình giảng dạy tiếng Anh tiểu học.

  3. Sinh viên sư phạm chuyên ngành tiếng Anh: Tham khảo kiến thức lý thuyết và thực tiễn về phonics, chuẩn bị hành trang nghề nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục ngôn ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về thực trạng và hiệu quả áp dụng phonics trong bối cảnh Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phonics là gì và tại sao quan trọng trong dạy đọc tiếng Anh?
    Phonics là phương pháp dạy đọc dựa trên mối quan hệ giữa chữ cái và âm thanh. Nó giúp học sinh phát triển kỹ năng giải mã từ, từ đó nâng cao khả năng đọc chính xác và lưu loát. Ví dụ, học sinh học cách ghép âm /k/ + /æ/ + /t/ để đọc từ "cat".

  2. Giáo viên tiểu học có hiểu đúng về phonics không?
    Nghiên cứu cho thấy phần lớn giáo viên có hiểu biết cơ bản hoặc sâu về phonics, nhưng vẫn còn khoảng 20% chưa nhận thức đầy đủ về bản chất của phương pháp này, dẫn đến việc áp dụng chưa hiệu quả.

  3. Khi nào nên bắt đầu dạy phonics cho học sinh?
    Phần lớn giáo viên đồng ý rằng phonics nên được dạy từ đầu quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là ở lớp 1 và 2, nhằm xây dựng nền tảng vững chắc cho kỹ năng đọc.

  4. Phương pháp dạy phonics nào được khuyến nghị?
    Phương pháp dạy phonics trực tiếp, rõ ràng (explicit phonics) được đánh giá là hiệu quả nhất, giúp học sinh nhận biết và ghép âm chính xác hơn so với phương pháp gián tiếp.

  5. Những khó khăn khi áp dụng phonics trong lớp học là gì?
    Các khó khăn gồm thiếu kỹ năng và kiến thức của giáo viên, sĩ số lớp học lớn, thời gian dạy hạn chế, và chương trình học nặng nề. Điều này ảnh hưởng đến việc tích hợp phonics vào giảng dạy kỹ năng đọc.

Kết luận

  • Phonics instruction được giáo viên tiểu học tại Huế nhìn nhận là phương pháp quan trọng trong dạy đọc tiếng Anh cho học sinh nhỏ tuổi.
  • Giáo viên có nhận thức đa dạng về phonics, với phần lớn có hiểu biết cơ bản nhưng còn tồn tại sự mơ hồ về bản chất và phạm vi áp dụng.
  • Việc áp dụng phonics trong thực tế giảng dạy còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo, cung cấp tài liệu, cải thiện điều kiện dạy học và thúc đẩy nghiên cứu thực tiễn để nâng cao hiệu quả dạy phonics.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo chuyên sâu, phát triển tài liệu chuẩn và đánh giá thực tiễn áp dụng phonics trong các trường tiểu học.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp triển khai các chương trình đào tạo và áp dụng phonics một cách hệ thống để nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh cho học sinh tiểu học.