Tổng quan nghiên cứu

Việc thành thạo kỹ năng viết tiếng Anh đóng vai trò thiết yếu trong học tập, kinh doanh và giao tiếp cá nhân, đặc biệt đối với người học tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL). Tuy nhiên, kỹ năng viết là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi nỗ lực nhận thức và ngôn ngữ cao. Tại Việt Nam, dù học tiếng Anh từ sớm, nhiều học sinh tiểu học vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng ngữ pháp và cú pháp tiếng Anh chính xác. Nghiên cứu này tập trung phân tích các lỗi ngữ pháp phổ biến trong bài viết của học sinh lớp 4 tại Trường Tiểu học Nguyễn Khắc Hiếu, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai trong học kỳ đầu năm học 2023-2024. Dữ liệu thu thập từ 60 học sinh với trình độ ngữ pháp trung bình đến thấp, qua bài kiểm tra viết và bài tập ngữ pháp. Mục tiêu chính là xác định loại lỗi ngữ pháp, tần suất xuất hiện và mức độ cải thiện sau khi có can thiệp giảng dạy. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh tiểu học, góp phần cải thiện kỹ năng viết và thúc đẩy sự hứng thú học tập. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở dữ liệu định lượng và định tính để phát triển các chiến lược giảng dạy phù hợp, đồng thời mở rộng phạm vi nghiên cứu trong tương lai tại các trường học khác trên địa bàn và các vùng miền khác nhau.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phân tích lỗi ngôn ngữ của Corder (1973) và Chaney (1999), tập trung vào phân loại lỗi ngữ pháp theo các thành phần như thì động từ, danh từ, giới từ, trật tự từ và đại từ sở hữu. Lý thuyết về lỗi và sai sót của Brown (2007) và Dulay, Burt, Krashen (1982) được sử dụng để phân biệt lỗi hệ thống (errors) và sai sót ngẫu nhiên (mistakes). Ngoài ra, các khái niệm về nỗ lực nhận thức và ngôn ngữ trong học tập ngoại ngữ, đặc điểm học sinh tiểu học theo Harmer (2001) và Pinter (2006) cũng được áp dụng để giải thích nguyên nhân và đặc điểm lỗi. Lý thuyết phân tích lỗi ngữ pháp giúp xác định, mô tả và giải thích các lỗi, từ đó đề xuất biện pháp khắc phục hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ 60 học sinh lớp 4 tại Trường Tiểu học Nguyễn Khắc Hiếu, gồm hai lớp 4/1 và 4/4, thông qua bài kiểm tra viết trước và sau khi có can thiệp giảng dạy ngữ pháp trong học kỳ đầu năm học 2023-2024. Mẫu được chọn thuận tiện, đảm bảo đồng đều về trình độ và điều kiện học tập. Phân tích định lượng sử dụng thống kê mô tả và kiểm định t-test cặp đôi để đánh giá sự cải thiện về ngữ pháp. Phân tích định tính tập trung vào việc phân loại lỗi theo các nhóm lỗi ngữ pháp chính và giải thích nguyên nhân dựa trên lý thuyết. Quy trình phân tích lỗi theo mô hình của Corder gồm: thu thập mẫu, nhận diện lỗi, phân loại lỗi, giải thích nguyên nhân và đánh giá tần suất lỗi. Độ tin cậy và tính hợp lệ của công cụ kiểm tra được đảm bảo qua thí điểm, đánh giá nội dung và sự đồng thuận của các giáo viên đồng nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lỗi về thì động từ: Lỗi phổ biến nhất là sai chính tả các động từ bất quy tắc ở thì quá khứ đơn, chiếm khoảng 35% tổng lỗi. Học sinh thường thêm đuôi “-ed” cho tất cả động từ bất kể quy tắc, ví dụ: “drinked” thay vì “drank”, “goed” thay vì “went”. Ngoài ra, lỗi sử dụng sai “was” và “were” với chủ ngữ số ít cũng chiếm khoảng 15%. Lỗi trong câu phủ định là dùng động từ chính ở dạng quá khứ sau trợ động từ “did” (ví dụ: “didn’t went” thay vì “didn’t go”) chiếm khoảng 20%.

  2. Lỗi về danh từ: Khoảng 20% lỗi liên quan đến việc phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, dẫn đến việc sử dụng sai mạo từ và số nhiều. Ví dụ, học sinh dùng “a toast” thay vì “some toast”, hoặc thêm “s” vào danh từ không đếm được như “beefs”, “pizzas”.

  3. Lỗi về thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn: Học sinh thường không chia động từ đúng với chủ ngữ số ít trong thì hiện tại đơn (khoảng 18%), ví dụ: “He never go” thay vì “He never goes”. Lỗi trong thì hiện tại tiếp diễn gồm sai chính tả dạng “-ing” và bỏ trợ động từ “am/is/are” (khoảng 12%).

  4. Lỗi về cấu trúc tương lai với “be going to”: Học sinh hay bỏ trợ động từ “be” hoặc dùng sai dạng, ví dụ: “Nam going to eat” thay vì “Nam is going to eat”, chiếm khoảng 10%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các lỗi trên xuất phát từ sự can thiệp của tiếng mẹ đẻ (tiếng Việt) vào việc học tiếng Anh, đặc biệt là trong việc phân biệt danh từ đếm được và không đếm được do tiếng Việt không có sự phân biệt này. Việc học sinh áp dụng sai quy tắc thêm “-ed” cho động từ bất quy tắc thể hiện hiện tượng quá tổng quát hóa quy tắc ngữ pháp, một đặc điểm phổ biến trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai. Lỗi sai trợ động từ và chia động từ trong các thì phản ánh sự thiếu hiểu biết sâu sắc về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. So sánh với các nghiên cứu trước đây tại các quốc gia khác và trong nước, kết quả tương đồng với các lỗi phổ biến như lỗi thì động từ, danh từ, và giới từ. Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện tần suất các loại lỗi giúp minh họa rõ ràng mức độ phổ biến của từng lỗi, hỗ trợ việc phân tích và đề xuất giải pháp giảng dạy. Kết quả kiểm định t-test cho thấy sự cải thiện đáng kể về ngữ pháp sau khi có can thiệp giảng dạy, khẳng định hiệu quả của phương pháp giảng dạy được áp dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy quy tắc ngữ pháp cơ bản: Giáo viên cần tập trung giảng dạy rõ ràng về các thì động từ, đặc biệt là cách sử dụng động từ bất quy tắc và trợ động từ trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Mục tiêu là giảm lỗi sai về thì động từ xuống dưới 10% trong vòng 1 học kỳ.

  2. Phát triển bài tập phân biệt danh từ đếm được và không đếm được: Thiết kế các hoạt động thực hành giúp học sinh nhận biết và sử dụng đúng mạo từ và số nhiều. Thời gian thực hiện trong 2 tháng, do giáo viên tiếng Anh chủ nhiệm phối hợp với giáo viên bộ môn.

  3. Sử dụng phản hồi sửa lỗi kịp thời và tích cực: Giáo viên nên cung cấp phản hồi chi tiết về lỗi ngữ pháp trong bài viết của học sinh, kết hợp với các bài tập sửa lỗi để nâng cao nhận thức ngữ pháp. Thực hiện liên tục trong suốt năm học.

  4. Áp dụng phương pháp giảng dạy tương tác và trò chơi ngôn ngữ: Tăng cường sự hứng thú và tương tác trong lớp học thông qua các trò chơi ngôn ngữ, giúp học sinh ghi nhớ quy tắc ngữ pháp một cách tự nhiên. Thời gian áp dụng từ đầu năm học, do giáo viên chủ nhiệm và giáo viên tiếng Anh phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tiểu học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về lỗi ngữ pháp phổ biến, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả dạy học.

  2. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về phân tích lỗi ngữ pháp ở học sinh tiểu học, hỗ trợ các nghiên cứu sâu hơn về quá trình học ngôn ngữ thứ hai.

  3. Nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chương trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên, đồng thời phát triển chính sách giảng dạy tiếng Anh hiệu quả cho bậc tiểu học.

  4. Phụ huynh học sinh: Giúp hiểu rõ những khó khăn ngữ pháp con em gặp phải, từ đó phối hợp với nhà trường hỗ trợ học tập tại nhà hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao học sinh tiểu học thường mắc lỗi thì động từ?
    Học sinh thường áp dụng sai quy tắc thêm “-ed” cho tất cả động từ do chưa phân biệt được động từ bất quy tắc, đồng thời bị ảnh hưởng bởi cấu trúc ngôn ngữ mẹ đẻ. Ví dụ, lỗi “drinked” thay vì “drank” là điển hình của hiện tượng này.

  2. Làm thế nào để phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh?
    Danh từ đếm được có thể đếm được số lượng (ví dụ: apple, book), còn danh từ không đếm được chỉ vật chất hoặc khái niệm không thể đếm (ví dụ: rice, milk). Học sinh cần luyện tập qua các bài tập thực hành và ví dụ minh họa cụ thể.

  3. Phản hồi sửa lỗi có vai trò như thế nào trong việc cải thiện ngữ pháp?
    Phản hồi giúp học sinh nhận biết lỗi sai, hiểu nguyên nhân và cách sửa chữa, từ đó nâng cao nhận thức và kỹ năng ngữ pháp. Ví dụ, giáo viên sửa lỗi sai về thì động từ trong bài viết giúp học sinh tránh lặp lại lỗi tương tự.

  4. Phương pháp giảng dạy nào hiệu quả nhất cho học sinh tiểu học?
    Phương pháp tương tác, sử dụng trò chơi ngôn ngữ và hoạt động nhóm giúp học sinh hứng thú và ghi nhớ quy tắc ngữ pháp tốt hơn so với phương pháp truyền thống.

  5. Làm sao để đánh giá sự tiến bộ về ngữ pháp của học sinh?
    Sử dụng bài kiểm tra trước và sau khi giảng dạy, kết hợp phân tích lỗi trong bài viết để đánh giá mức độ cải thiện. Kiểm định t-test cặp đôi là công cụ thống kê phổ biến để xác định sự khác biệt có ý nghĩa.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định các lỗi ngữ pháp phổ biến nhất của học sinh lớp 4 tại Trường Tiểu học Nguyễn Khắc Hiếu, bao gồm lỗi thì động từ, danh từ, thì hiện tại và cấu trúc tương lai.
  • Lỗi chủ yếu xuất phát từ sự can thiệp của tiếng mẹ đẻ và sự hiểu biết chưa đầy đủ về quy tắc ngữ pháp tiếng Anh.
  • Phương pháp giảng dạy kết hợp phân tích lỗi và phản hồi sửa lỗi đã giúp học sinh cải thiện đáng kể kỹ năng ngữ pháp trong bài viết.
  • Đề xuất các giải pháp giảng dạy cụ thể nhằm giảm thiểu lỗi và nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh cho học sinh tiểu học.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.

Hành động tiếp theo là áp dụng các giải pháp đề xuất trong thực tiễn giảng dạy và tiến hành nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả lâu dài. Các nhà giáo dục và nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo và phát triển thêm từ kết quả này nhằm nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh cho học sinh tiểu học.