Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường dược phẩm Việt Nam, việc nâng cao năng lực sản xuất và giảm chi phí là yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp trong ngành. Công ty Cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar, một trong những doanh nghiệp sản xuất thuốc lớn tại Việt Nam với hơn 300 mặt hàng, đang đối mặt với thách thức giảm sản lượng và áp lực cạnh tranh từ các sản phẩm nhập khẩu cũng như các công ty dược phẩm trong nước. Năm 2013, phân xưởng thuốc Non-Betalactam của công ty sản xuất trung bình khoảng 150 triệu đơn vị sản phẩm/tháng, nhưng đến năm 2014 giảm còn khoảng 120 triệu đơn vị/tháng do một số mặt hàng bị rớt thầu.
Mục tiêu nghiên cứu là ứng dụng mô hình sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) vào quy trình sản xuất thuốc nước uống dạng gói nhằm nhận diện và loại bỏ các lãng phí, đặc biệt là lãng phí chờ đợi và tồn kho, từ đó rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty. Nghiên cứu tập trung vào dây chuyền sản xuất thuốc nước uống dạng gói tại Mekophar trong giai đoạn từ tháng 10/2014 đến tháng 2/2015, với trọng tâm là sản phẩm Maloxid P Gel – sản phẩm chủ lực được sản xuất liên tục và trúng thầu bệnh viện.
Việc ứng dụng Lean Manufacturing không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn cải thiện tiến độ giao hàng, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng kịp thời nhu cầu khách hàng, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của công ty trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Mô hình sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) là hệ thống các công cụ và phương pháp nhằm liên tục loại bỏ các lãng phí trong quá trình sản xuất, tập trung vào việc giảm chi phí, tăng năng suất và rút ngắn thời gian sản xuất. Lean dựa trên năm nguyên tắc cơ bản: xác định giá trị theo quan điểm khách hàng, xác định chuỗi giá trị và loại bỏ các bước không tạo giá trị, tạo dòng giá trị liên tục, sản xuất theo mô hình kéo (pull), và phấn đấu hoàn hảo bằng cách liên tục loại bỏ lãng phí.
Nghiên cứu sử dụng các khái niệm chính của Lean như:
- Bảy loại lãng phí (chờ đợi, tồn kho, vận chuyển, gia công thừa, thao tác, khuyết tật, sản xuất dư thừa)
- Công cụ 5S (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Chuẩn hóa, Sẵn sàng)
- Sơ đồ chuỗi giá trị (Value Stream Mapping) để phân tích và cải tiến quy trình
- Hệ thống Kanban để quản lý vật tư theo mô hình kéo
- Phương pháp kiểm soát chất lượng tại nguồn (Jidoka) và dừng quy trình có chủ ý để xử lý khuyết tật
Ngoài ra, mô hình còn nhấn mạnh vai trò của sự chuẩn hóa quy trình, quản lý trực quan và bảo trì tổng thể thiết bị nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập trực tiếp từ dây chuyền sản xuất thuốc nước uống dạng gói tại Công ty Mekophar, kết hợp với số liệu từ phòng kế toán và phòng kinh doanh. Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm quan sát trực tiếp 10 lần tại các lô sản xuất khác nhau trong giai đoạn từ tháng 10/2014 đến tháng 2/2015, bấm giờ từng công đoạn nhỏ để xác định thời gian chu kỳ và thời gian chờ đợi.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel để tính toán thống kê mô tả, xác định thời gian trung bình và thời gian chu kỳ của từng công đoạn. Phương pháp chuyên gia được áp dụng qua nhóm 10 thành viên thuộc các bộ phận sản xuất, đảm bảo chất lượng, cơ điện và kinh doanh để thảo luận, đánh giá nguyên nhân và đề xuất giải pháp. Biểu đồ xương cá được sử dụng để phân tích nguyên nhân tiến độ giao hàng chậm.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 10/2014 đến tháng 5/2015, bao gồm các bước khảo sát thực trạng, phân tích lãng phí, ứng dụng công cụ Lean và đánh giá kết quả cải tiến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lãng phí chờ đợi chiếm tỷ trọng lớn nhất: Tổng thời gian chờ đợi trong quy trình sản xuất thuốc nước uống dạng gói là 858 phút, trong đó công đoạn ép gói chiếm tới 675 phút, chiếm gần 79% tổng thời gian chờ đợi. Công đoạn in gói và đóng gói cũng có thời gian chờ lần lượt là 90 và 93 phút.
Tồn kho lớn gây tốn diện tích và chi phí: Mỗi công đoạn đều tồn kho bán thành phẩm với số lượng lớn, ví dụ công đoạn pha chế để 4 thùng inox chứa thuốc tương đương 20.000 gói, công đoạn ép gói để 3 xe bàn chứa hàng chục mâm gói, công đoạn in gói và đóng gói cũng tồn kho nhiều pallet sản phẩm. Tồn kho lớn làm tăng chi phí bảo quản và kéo dài thời gian giao hàng.
Tỷ lệ khuyết tật còn cao: Tỷ lệ gói khuyết tật ở công đoạn ép gói dao động khoảng 1-1.54%, vượt mức yêu cầu dưới 1%. Nguyên nhân chủ yếu do cài đặt nhiệt độ hàn sai, dao cắt cùn và mắt thần định vị không chính xác. Công đoạn in gói cũng gặp lỗi in lệch, mực in lem do tốc độ băng chuyền quá nhanh.
Tiến độ giao hàng chậm và không ổn định: Trong ba tháng khảo sát, số lô giao hàng chậm chiếm tỷ lệ cao (ví dụ tháng 11/2014 không giao được lô nào trong 6 lô), số ngày tăng ca và số lần dừng máy nhiều, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chi phí sản xuất.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tiến độ giao hàng chậm được xác định là do lãng phí chờ đợi và tồn kho lớn, gây ra bởi sự mất cân bằng chuyền sản xuất và quy trình chưa chuẩn hóa. Công đoạn ép gói là điểm nghẽn lớn nhất với thời gian chờ đợi chiếm gần 80% tổng thời gian chờ, làm giảm hiệu quả tổng thể của dây chuyền.
So với các nghiên cứu ứng dụng Lean Manufacturing trong ngành dệt may tại Việt Nam, Mekophar cũng gặp phải các vấn đề tương tự về lãng phí tồn kho và thao tác không hiệu quả. Việc áp dụng các công cụ như sơ đồ chuỗi giá trị và Kanban đã được chứng minh giúp giảm thời gian chu kỳ và tồn kho, tăng năng suất từ 15-20% tại các doanh nghiệp dệt may lớn.
Việc tỷ lệ khuyết tật vượt mức cho thấy cần tăng cường kiểm soát chất lượng tại nguồn và áp dụng phương pháp Poka Yoke để phát hiện và ngăn chặn lỗi ngay trên chuyền sản xuất. Thời gian dừng máy do sự cố thiết bị cũng góp phần làm tăng chi phí và giảm năng suất, do đó bảo trì ngăn ngừa và bảo trì tổng thể là các yếu tố cần được chú trọng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện thời gian chờ đợi từng công đoạn, biểu đồ đường thể hiện tiến độ giao hàng theo tháng, và bảng so sánh tỷ lệ khuyết tật trước và sau cải tiến để minh họa hiệu quả của các giải pháp Lean.
Đề xuất và khuyến nghị
Cân bằng chuyền sản xuất: Tổ chức lại quy trình sản xuất để giảm thời gian chờ đợi, đặc biệt tại công đoạn ép gói. Điều chỉnh số lượng công nhân và thiết bị phù hợp với thời gian chu kỳ từng công đoạn nhằm đồng bộ hóa tốc độ sản xuất. Thực hiện trong vòng 6 tháng, do bộ phận sản xuất chủ trì.
Áp dụng sơ đồ chuỗi giá trị và Kanban: Xây dựng sơ đồ chuỗi giá trị hiện tại và tương lai để nhận diện lãng phí, triển khai hệ thống thẻ Kanban quản lý nguyên liệu và bán thành phẩm theo mô hình kéo, giảm tồn kho và tăng tính linh hoạt. Thời gian triển khai 3-4 tháng, phối hợp giữa phòng sản xuất và kho vận.
Chuẩn hóa quy trình và đào tạo nhân viên: Xây dựng quy trình chuẩn chi tiết cho từng công đoạn, tổ chức đào tạo thường xuyên cho công nhân và quản lý về Lean Manufacturing, 5S và kiểm soát chất lượng tại nguồn. Khuyến khích nhân viên đề xuất sáng kiến cải tiến. Thời gian thực hiện liên tục, bắt đầu ngay từ tháng đầu tiên.
Tăng cường bảo trì ngăn ngừa và bảo trì tổng thể: Thiết lập kế hoạch bảo trì định kỳ, phân công trách nhiệm rõ ràng cho nhân viên vận hành và tổ bảo trì nhằm giảm thời gian dừng máy không kế hoạch, nâng cao độ tin cậy thiết bị. Thực hiện trong 6 tháng đầu, do bộ phận kỹ thuật và sản xuất phối hợp.
Áp dụng phương pháp Poka Yoke và dừng quy trình có chủ ý: Triển khai các thiết bị kiểm tra tự động trên chuyền để phát hiện lỗi ngay tại nguồn, đồng thời cho phép công nhân dừng máy khi phát hiện khuyết tật để xử lý kịp thời, giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi. Thời gian triển khai 4 tháng, do bộ phận chất lượng và sản xuất thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất dược phẩm: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và công cụ cụ thể để cải tiến quy trình sản xuất, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành dược.
Chuyên gia tư vấn quản lý sản xuất: Tài liệu chi tiết về ứng dụng Lean Manufacturing trong ngành dược, giúp tư vấn các doanh nghiệp tương tự triển khai hiệu quả mô hình tinh gọn.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị Kinh doanh, Công nghệ sản xuất: Cung cấp kiến thức thực tiễn về Lean Manufacturing, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong môi trường sản xuất thực tế.
Bộ phận kỹ thuật và quản lý chất lượng tại các công ty sản xuất: Hướng dẫn áp dụng các công cụ kiểm soát chất lượng, bảo trì thiết bị và chuẩn hóa quy trình nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu lỗi.
Câu hỏi thường gặp
Lean Manufacturing là gì và tại sao lại quan trọng trong sản xuất dược phẩm?
Lean Manufacturing là hệ thống các công cụ và phương pháp nhằm loại bỏ lãng phí trong sản xuất, giúp giảm chi phí và tăng năng suất. Trong sản xuất dược phẩm, Lean giúp đảm bảo chất lượng, rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.Làm thế nào để nhận diện các lãng phí trong quy trình sản xuất?
Có thể sử dụng sơ đồ chuỗi giá trị (Value Stream Mapping) để phân tích từng bước trong quy trình, xác định các hoạt động không tạo giá trị như chờ đợi, tồn kho, vận chuyển không cần thiết, từ đó đề xuất giải pháp cải tiến.Các công cụ Lean nào được áp dụng hiệu quả nhất trong nghiên cứu này?
Sơ đồ chuỗi giá trị, hệ thống thẻ Kanban, phương pháp 5S, kiểm soát chất lượng tại nguồn (Jidoka) và bảo trì tổng thể là những công cụ được áp dụng thành công giúp giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.Làm thế nào để cân bằng chuyền sản xuất và giảm thời gian chờ đợi?
Cân bằng chuyền bằng cách điều chỉnh số lượng công nhân, thiết bị và thời gian chu kỳ từng công đoạn sao cho tốc độ sản xuất đồng bộ, tránh tình trạng công đoạn này làm chậm công đoạn khác, từ đó giảm thời gian chờ đợi và tồn kho.Làm sao để duy trì và phát triển mô hình Lean trong doanh nghiệp lâu dài?
Cần có sự cam kết từ lãnh đạo, đào tạo liên tục cho nhân viên, xây dựng văn hóa cải tiến không ngừng, áp dụng các công cụ quản lý trực quan và khen thưởng sáng kiến cải tiến để duy trì động lực và hiệu quả của Lean.
Kết luận
- Ứng dụng mô hình sản xuất tinh gọn giúp nhận diện và loại bỏ các lãng phí chủ yếu trong quy trình sản xuất thuốc nước uống dạng gói tại Mekophar, đặc biệt là lãng phí chờ đợi và tồn kho.
- Cân bằng chuyền sản xuất và áp dụng các công cụ Lean như sơ đồ chuỗi giá trị, Kanban, 5S và kiểm soát chất lượng tại nguồn đã góp phần rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao năng suất.
- Tỷ lệ khuyết tật giảm đáng kể nhờ kiểm soát chất lượng chặt chẽ và phương pháp Poka Yoke, đồng thời giảm thời gian dừng máy nhờ bảo trì ngăn ngừa và bảo trì tổng thể.
- Thành công bước đầu của nghiên cứu mở ra hướng phát triển ứng dụng Lean cho các dây chuyền sản xuất khác trong công ty, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh toàn diện.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào đào tạo liên tục, mở rộng phạm vi áp dụng và xây dựng văn hóa cải tiến bền vững trong toàn công ty.
Khuyến khích các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành dược phẩm tiếp cận và áp dụng mô hình Lean Manufacturing để nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.