Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức từ biến động kinh tế như lạm phát, suy thoái và cạnh tranh toàn cầu. Quản trị rủi ro doanh nghiệp (Enterprise Risk Management - ERM) trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp kiểm soát các tác động tiêu cực, giảm thiểu thiệt hại và tận dụng cơ hội phát triển bền vững. Đặc biệt, trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm, việc áp dụng mô hình ERM giúp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, bảo toàn vốn và tăng cường uy tín trên thị trường.

Luận văn tập trung nghiên cứu ứng dụng mô hình quản trị rủi ro ERM tại Công ty Cổ phần PVI (PVI Holdings) trong giai đoạn 2016-2018. PVI Holdings là doanh nghiệp bảo hiểm hàng đầu Việt Nam, với doanh thu năm 2018 đạt khoảng 8.590 tỷ đồng, tăng 18,8% so với năm 2016, đồng thời duy trì tỷ lệ thu hồi công nợ trên 92%. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng ứng dụng ERM tại PVI Holdings, đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro và đề xuất giải pháp nâng cao công tác này trong tương lai.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động quản trị rủi ro tại PVI Holdings, tập trung vào các nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ và hoạt động tài chính liên quan. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp trong việc hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết quản trị rủi ro doanh nghiệp phổ biến là COSO ERM và ISO 31000:2009. COSO ERM (2017) nhấn mạnh việc tích hợp quản trị rủi ro với chiến lược và hoạt động doanh nghiệp, gồm 5 thành phần chính: xác định mục tiêu, nhận diện rủi ro, đánh giá rủi ro, xử lý rủi ro và giám sát, báo cáo. ISO 31000 cung cấp nguyên tắc và quy trình quản lý rủi ro toàn diện, bao gồm thiết lập bối cảnh, nhận diện, phân tích, đánh giá, xử lý rủi ro và theo dõi cải tiến liên tục.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Rủi ro thuần túy và rủi ro suy tính: phân biệt theo tính chất khách quan, giúp lựa chọn phương pháp quản trị phù hợp.
  • Quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM): hệ thống quản lý rủi ro toàn diện, tích hợp các hoạt động nhằm giảm thiểu thiệt hại và tối đa hóa cơ hội.
  • Nguyên tắc “3 vòng bảo vệ”: mô hình phân chia trách nhiệm quản trị rủi ro giữa các bộ phận chức năng, giám sát và kiểm toán nội bộ.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro: bao gồm môi trường chính trị, pháp lý, kinh tế, năng lực quản trị, quy mô và chính sách tài chính doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu:
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực tế tại PVI Holdings.
    • Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ, các văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành trong và ngoài nước.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích nội dung, so sánh và tổng hợp các tài liệu lý thuyết và thực tiễn.
    • Phân tích số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của PVI Holdings giai đoạn 2016-2018.
    • So sánh tỷ lệ chi phí bồi thường, doanh thu và lợi nhuận qua các năm để đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro.
  • Timeline nghiên cứu:
    • Thu thập dữ liệu và tài liệu trong năm 2019.
    • Phân tích và đánh giá thực trạng trong 6 tháng tiếp theo.
    • Đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn trong 3 tháng cuối năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động kinh doanh tăng trưởng ổn định:

    • Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của PVI Holdings tăng từ khoảng 7.000 tỷ đồng năm 2016 lên 8.590 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng 18,8%.
    • Lợi nhuận kế toán trước thuế duy trì ở mức trên 700 tỷ đồng mỗi năm, với năm 2018 đạt 745 tỷ đồng.
  2. Tỷ lệ thu hồi công nợ cao và ổn định:

    • Tỷ lệ doanh thu thực thu so với doanh thu bán hàng duy trì khoảng 92% trong giai đoạn 2016-2018, cho thấy công tác thu hồi công nợ hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tài chính.
  3. Tỷ lệ chi bồi thường bảo hiểm có xu hướng cải thiện:

    • Tỷ lệ chi bồi thường bảo hiểm gốc so với doanh thu bảo hiểm giảm từ 42% năm 2016 xuống còn khoảng 39% năm 2018, phản ánh hiệu quả quản lý rủi ro bảo hiểm được nâng cao.
    • Tỷ lệ chi bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại/doanh thu giữ lại giảm từ 49% năm 2016 xuống dưới 40% năm 2018, cho thấy công tác tái bảo hiểm và xử lý rủi ro được cải thiện.
  4. Rủi ro nghiệp vụ tập trung chủ yếu ở bảo hiểm xe cơ giới và bảo hiểm con người:

    • Tỷ lệ bồi thường trên doanh thu của nghiệp vụ bảo hiểm xe cơ giới duy trì ở mức 59-64%, bảo hiểm con người khoảng 56-65%, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi bồi thường.
    • Nghiệp vụ bảo hiểm tàu có tỷ lệ bồi thường tăng đột biến lên 112% năm 2018, cần được kiểm soát chặt chẽ hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy PVI Holdings đã xây dựng và vận hành hệ thống quản trị rủi ro ERM tương đối hiệu quả, góp phần ổn định hoạt động kinh doanh và tăng trưởng lợi nhuận. Việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế như ISO 31000 và COSO ERM giúp công ty thiết lập quy trình nhận diện, phân tích, đánh giá và xử lý rủi ro bài bản. Sự phối hợp giữa các bộ phận theo nguyên tắc “3 vòng bảo vệ” tạo ra cơ chế kiểm soát nội bộ chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro hoạt động và tài chính.

Tuy nhiên, một số hạn chế vẫn tồn tại như tỷ lệ bồi thường nghiệp vụ bảo hiểm tàu tăng cao, cho thấy rủi ro đặc thù chưa được kiểm soát triệt để. Ngoài ra, nguồn nhân lực quản lý rủi ro bậc trung còn thiếu hụt, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành hệ thống ERM. So với các nghiên cứu quốc tế, PVI Holdings đã tiếp cận mô hình ERM phù hợp nhưng cần tăng cường sự tham gia của các cấp quản lý cao hơn và nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ nhân sự.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ chi bồi thường theo nghiệp vụ và bảng so sánh tỷ lệ thu hồi công nợ qua các năm để minh họa rõ nét hiệu quả quản trị rủi ro.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực quản trị rủi ro

    • Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ quản lý trung gian và nhân viên về kiến thức ERM và kỹ năng phân tích rủi ro.
    • Mục tiêu nâng cao năng lực nhận diện và xử lý rủi ro trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự phối hợp Ban quản lý rủi ro.
  2. Hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ quản trị rủi ro

    • Đầu tư phát triển phần mềm quản lý rủi ro tích hợp, tự động hóa báo cáo và giám sát rủi ro theo thời gian thực.
    • Mục tiêu nâng cao hiệu quả giám sát và giảm thiểu sai sót trong 18 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin phối hợp Ban quản lý rủi ro.
  3. Tăng cường kiểm soát rủi ro nghiệp vụ bảo hiểm tàu và xe cơ giới

    • Xây dựng quy trình đánh giá rủi ro chuyên biệt, áp dụng các biện pháp phòng ngừa và tái bảo hiểm phù hợp.
    • Mục tiêu giảm tỷ lệ bồi thường nghiệp vụ bảo hiểm tàu xuống dưới 80% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban nghiệp vụ bảo hiểm phối hợp Ban quản lý rủi ro.
  4. Nâng cao vai trò của Hội đồng quản trị và Ban Tổng giám đốc trong quản trị rủi ro

    • Tăng cường sự tham gia, giám sát và ra quyết định dựa trên báo cáo rủi ro định kỳ.
    • Mục tiêu đảm bảo sự đồng thuận và cam kết thực hiện ERM toàn diện trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản trị và Ban Tổng giám đốc.
  5. Xây dựng văn hóa quản trị rủi ro trong toàn doanh nghiệp

    • Tuyên truyền, phổ biến chính sách và lợi ích của quản trị rủi ro đến toàn thể nhân viên.
    • Mục tiêu tạo môi trường làm việc chủ động nhận diện và ứng phó rủi ro trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban truyền thông nội bộ phối hợp Ban quản lý rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao các doanh nghiệp bảo hiểm và tài chính

    • Lợi ích: Hiểu rõ mô hình ERM, áp dụng hiệu quả trong quản trị rủi ro doanh nghiệp.
    • Use case: Xây dựng chiến lược quản trị rủi ro toàn diện, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  2. Chuyên gia và nhân viên quản trị rủi ro, kiểm soát nội bộ

    • Lợi ích: Nắm bắt quy trình, công cụ và kỹ thuật quản trị rủi ro theo chuẩn quốc tế.
    • Use case: Thiết kế và vận hành hệ thống ERM phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị tài chính, bảo hiểm

    • Lợi ích: Tham khảo nghiên cứu thực tiễn về ứng dụng ERM tại doanh nghiệp Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến quản trị rủi ro.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức giám sát tài chính, bảo hiểm

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và thách thức trong quản trị rủi ro doanh nghiệp bảo hiểm.
    • Use case: Xây dựng chính sách, quy định hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị rủi ro.

Câu hỏi thường gặp

  1. ERM là gì và tại sao doanh nghiệp cần áp dụng?
    ERM là hệ thống quản trị rủi ro doanh nghiệp toàn diện, giúp nhận diện, đánh giá và xử lý rủi ro một cách chủ động. Áp dụng ERM giúp doanh nghiệp giảm thiểu thiệt hại, tận dụng cơ hội và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Ví dụ, PVI Holdings đã sử dụng ERM để kiểm soát rủi ro bảo hiểm và tài chính hiệu quả trong giai đoạn 2016-2018.

  2. Các bước chính trong quy trình quản trị rủi ro theo ISO 31000 là gì?
    Quy trình gồm: thiết lập bối cảnh, nhận diện rủi ro, phân tích rủi ro, đánh giá rủi ro, xử lý rủi ro, theo dõi và cải tiến liên tục. Mỗi bước đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quản trị rủi ro hiệu quả và phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.

  3. Nguyên tắc “3 vòng bảo vệ” trong quản trị rủi ro gồm những gì?
    Vòng 1: Các bộ phận chức năng chịu trách nhiệm phát hiện và quản lý rủi ro hàng ngày.
    Vòng 2: Bộ phận giám sát và quản lý rủi ro chung, hỗ trợ vòng 1.
    Vòng 3: Kiểm toán nội bộ độc lập đánh giá hiệu quả hệ thống quản trị rủi ro.

  4. Tại sao tỷ lệ chi bồi thường bảo hiểm lại quan trọng trong đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro?
    Tỷ lệ này phản ánh mức độ tổn thất so với doanh thu bảo hiểm, giúp đánh giá khả năng kiểm soát rủi ro nghiệp vụ. Tỷ lệ thấp hơn cho thấy công tác quản lý rủi ro hiệu quả, giảm thiểu tổn thất. PVI Holdings đã cải thiện tỷ lệ này từ 42% xuống dưới 40% trong giai đoạn nghiên cứu.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp bảo hiểm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro?
    Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân sự, hoàn thiện quy trình và công nghệ quản trị rủi ro, tăng cường vai trò lãnh đạo và xây dựng văn hóa quản trị rủi ro. Việc áp dụng chuẩn mực quốc tế như COSO ERM và ISO 31000 cũng giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị rủi ro toàn diện.

Kết luận

  • PVI Holdings đã áp dụng mô hình quản trị rủi ro ERM dựa trên chuẩn mực ISO 31000 và COSO ERM, góp phần ổn định và phát triển kinh doanh trong giai đoạn 2016-2018.
  • Doanh thu và lợi nhuận của công ty tăng trưởng ổn định, tỷ lệ thu hồi công nợ duy trì trên 92%, thể hiện hiệu quả quản lý tài chính và rủi ro.
  • Tỷ lệ chi bồi thường bảo hiểm giảm dần, đặc biệt trong các nghiệp vụ trọng yếu như bảo hiểm xe cơ giới và con người, cho thấy công tác quản trị rủi ro được cải thiện.
  • Hệ thống “3 vòng bảo vệ” và sự phối hợp giữa các bộ phận tạo nên cơ chế kiểm soát nội bộ chặt chẽ, tuy nhiên cần nâng cao năng lực nhân sự và kiểm soát rủi ro nghiệp vụ đặc thù.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo nhân sự, hoàn thiện công nghệ, tăng cường vai trò lãnh đạo và xây dựng văn hóa quản trị rủi ro, nhằm nâng cao hiệu quả ERM tại PVI Holdings trong giai đoạn đến năm 2025.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu ứng dụng ERM sang các lĩnh vực kinh doanh khác của PVI Holdings.

Call to action: Các doanh nghiệp bảo hiểm và tổ chức tài chính nên nghiên cứu và áp dụng mô hình ERM phù hợp để nâng cao năng lực quản trị rủi ro, đảm bảo phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.