I. Tổng Quan Về Ứng Dụng Mô Hình Fama French Tại Việt Nam
Bài nghiên cứu “Ứng dụng mô hình ba nhân tố Fama-French vào thị trường chứng khoán Việt Nam” kiểm định tính hiệu quả của mô hình dự báo tỷ suất sinh lợi ba nhân tố Fama-French. Dữ liệu được thu thập từ sàn giao dịch chứng khoán HoSE từ năm 2008-2013. Kết quả cho thấy, ngoài nhân tố thị trường trong mô hình CAPM, còn tồn tại nhiều nhân tố có khả năng ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi chứng khoán, nổi bật là nhân tố quy mô và nhân tố giá trị. Trong đó nhân tố thị trường có ý nghĩa mạnh nhất lên tỷ suất sinh lợi chứng khoán. Mô hình ba nhân tố Fama-French hoạt động hiệu quả ở thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn từ năm 2008 đến 2013. Kết quả còn chứng minh rằng ở thị trường chứng khoán Việt Nam các công ty quy mô lớn đạt tỷ suất sinh lợi cao hơn công ty quy mô nhỏ, và các công ty tăng trưởng đạt tỷ suất sinh lợi cao hơn công ty giá trị. Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở để các nhà đầu tư ra quyết định cũng như mở ra các hướng nghiên cứu mới.
1.1. Mục Tiêu và Câu Hỏi Nghiên Cứu Mô Hình Fama French
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là ứng dụng mô hình ba nhân tố Fama-French vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Từ đó nhà đầu tư cần biết giá trị thực của tài sản, và dự đoán xu hướng để có quyết định đúng đắn và kịp thời. Câu hỏi nghiên cứu đặt ra là: Tỷ suất sinh lợi của chứng khoán có quan hệ như thế nào với nhân tố quy mô công ty? Tỷ suất sinh lợi chứng khoán có quan hệ như thế nào với nhân tố giá trị sổ sách trên giá trị thị trường?
1.2. Đối Tượng và Phạm Vi Nghiên Cứu Thị Trường Chứng Khoán
Đối tượng nghiên cứu là các mô hình đầu tư tài chính hiện đại như: mô hình CAPM, mô hình kinh doanh chênh lệch giá APT và mô hình ba nhân tố Fama-French. Đồng thời nghiên cứu ứng dụng mô hình ba nhân tố Fama-French vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Cụ thể là sàn giao dịch chứng khoán TP. Phạm vi nghiên cứu: Với mục tiêu nghiên cứu như trên thì đề tài sẽ chú trọng vào phân tích và xử lý dữ liệu để đưa ra kết quả của các mô hình ba nhân tố. Nghiên cứu dựa trên dữ liệu quan sát của 130 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán TPHCM (HoSE) từ năm 2008 đến năm 2013 bao gồm giá đóng cửa trung bình hằng tháng của chứng khoán, chỉ số VN-Index, lãi suất phi rủi ro, các chỉ số tài chính của công ty như giá trị sổ sách, giá trị thị trường, số lượng cổ phiếu lưu hành,.
II. Cơ Sở Lý Thuyết Về Mô Hình Fama French Trong Đầu Tư
Năm 1952, Harry Markowitz đã giới thiệu lý thuyết danh mục hiện đại, lý thuyết phát biểu rằng: các nhà đầu tư có thể tối thiểu hóa rủi ro thị trường tại một mức TSSL kỳ vọng bằng việc xây dụng một danh mục đầu tư được đa dạng hóa. Lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại đã thiết lập khái niệm “ đường biên hiệu quả”. Danh mục hiệu quả là danh mục với mức tỷ suất sinh lợi kỳ vọng cho trước thì rủi ro là thấp nhất hoặc với mức rủi ro cho truớc thì tỷ suất sinh lợi cao nhất. Mô hình danh mục của Markowitz đã dựa trên một số giả định. Vì lý thuyết thị trường vốn xây dựng dựa trên lý thuyết danh mục của Markowitz cho nên nó sẽ cần các giả định tương tự lý thuyết danh mục của Markowitz, ngoài ra cần thêm một số điều kiện.
2.1. Các Giả Định Của Lý Thuyết Thị Trường Vốn Hiện Đại
Lý thuyết thị trường vốn xây dựng dựa trên lý thuyết danh mục của Markowitz cho nên nó sẽ cần các giả định tương tự lý thuyết danh mục của Markowitz, ngoài ra cần thêm một số điều kiện sau: Tất cả các nhà đầu tư đều là nhà đầu tư hiệu quả Markowitz, tức họ muốn đạt được danh mục tốt nhất trên đường biên hiệu quả. Do vậy, danh mục họ lựa chọn sẽ phụ thuộc vào hàm hữu dụng lợi nhuận-rủi ro của nhà đầu tư. Nhà đầu tư có thể vay hoặc cho vay ở cùng một mức lãi suất phi rủi ro. Rõ ràng có thể cho vay ở mức lãi suất phi rủi ro như đầu tư vào trái phiếu chính phủ. Tuy nhiên, không thể luôn luôn vay ở mức lãi suất phi rủi ro, nhưng chúng ta sẽ thấy rằng việc giả định vay ở mức lãi suất cao hơn cũng không làm thay đổi kết quả của lý thuyết.
2.2. Danh Mục Thị Trường và Hiệu Quả Đầu Tư Chứng Khoán
Tất cả các nhà đầu tư đều có kỳ vọng thuần nhất, tức là họ ước lượng các phân phối xác suất như đối với tỷ suất sinh lợi trong tương lai. Tất cả các nhà đầu tư đều có chu kỳ đầu tư như nhau như tháng, quý hoặc năm. Tất cả tài sản đầu tư đều... (Thông tin bị cắt ngang trong tài liệu gốc). Việc xây dựng một danh mục thị trường hiệu quả là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả đầu tư tối ưu. Danh mục này cần phản ánh đầy đủ các yếu tố rủi ro và lợi nhuận tiềm năng.
III. So Sánh Mô Hình CAPM APT và Fama French Ưu và Nhược
Trong những năm của thập niên 1960, 1970 với sự ra đời của mô hình định giá tài sản vốn CAPM của Sharp (1964), Lintner (1965) và của Black (1972) đã thể hiện mối tương quan giữa rủi ro và lợi nhuận mà cơ sở là lý thuyết Markowitz (1959). Năm 1993, Fama-French nhận thấy rằng suất sinh lợi kỳ vọng của chứng khoán thời kỳ 1962- 1990 ở Mỹ thì beta của CAPM không giải thích được. Fama- French bắt đầu thêm hai nhân tố đại diện cho công ty là quy mô công ty và tỷ số giá trị sổ sách trên giá thị trường (BE/ME) vào CAPM để giải thích cho tỷ suất sinh lợi kỳ vọng. Kết quả là hai nhân tố này giải thích tốt hơn nhân tố thị trường.
3.1. Tổng Quan Về Mô Hình CAPM và Ứng Dụng Thực Tế
Mô hình CAPM là một công cụ quan trọng để định giá tài sản và xác định tỷ suất sinh lợi kỳ vọng. Tuy nhiên, mô hình này có một số hạn chế, đặc biệt là khi áp dụng vào các thị trường mới nổi như Việt Nam. Các giả định của CAPM có thể không hoàn toàn phù hợp với thực tế thị trường.
3.2. Ưu Điểm và Hạn Chế Của Mô Hình Kinh Doanh Chênh Lệch Giá APT
Mô hình APT (Arbitrage Pricing Theory) là một lựa chọn thay thế cho CAPM, cho phép nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi. Tuy nhiên, việc xác định các yếu tố này và xây dựng mô hình APT có thể phức tạp và đòi hỏi nhiều dữ liệu.
3.3. Mô Hình Ba Nhân Tố Fama French Cải Tiến và Ứng Dụng
Mô hình ba nhân tố Fama-French bổ sung thêm hai yếu tố là quy mô công ty và giá trị sổ sách trên giá thị trường vào CAPM. Mô hình này được chứng minh là hiệu quả hơn trong việc giải thích tỷ suất sinh lợi ở nhiều thị trường, bao gồm cả thị trường mới nổi.
IV. Nghiên Cứu Thực Nghiệm Mô Hình Fama French Trên Thế Giới
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã được thực hiện trên thế giới để kiểm tra tính hiệu quả của mô hình Fama-French. Các nghiên cứu này cho thấy rằng mô hình này có khả năng giải thích tỷ suất sinh lợi tốt hơn so với CAPM ở nhiều thị trường khác nhau, cả thị trường phát triển và thị trường đang phát triển.
4.1. Ứng Dụng Mô Hình Fama French Tại Các Thị Trường Phát Triển
Các nghiên cứu của Michael A, Ajili, Souad,(2005), Andreas Charitou and Eleni Constantinidis (2004), Nartea và Djajadikerta (2005) đã chứng minh tính hiệu quả của mô hình Fama-French tại các thị trường phát triển như Mỹ, Châu Âu và Úc. Các nghiên cứu này cho thấy rằng yếu tố quy mô và giá trị có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ suất sinh lợi.
4.2. Kiểm Định Mô Hình Fama French Tại Các Thị Trường Mới Nổi
Các nghiên cứu của Bhavna Bahl,(9/2006), Anlin Chen và Eva H, Michael E.Drew, Tony Naughton, Madhu Veeraraghavan (2003), Nopbhanon Homsud, Jatuphon Wasunsakul, Sirina Phuangnark, Jitwatthana Joongpong (2009) đã kiểm định mô hình Fama-French tại các thị trường đang phát triển như Ấn Độ, Trung Quốc và Thái Lan. Kết quả cho thấy rằng mô hình này cũng có khả năng giải thích tỷ suất sinh lợi ở các thị trường này, mặc dù có một số khác biệt so với thị trường phát triển.
V. Phương Pháp Nghiên Cứu Ứng Dụng Mô Hình Fama French Tại Việt Nam
Phương pháp nghiên cứu của đề tài dựa trên các lý thuyết đầu tư tài chính hiện đại kết hợp với phương pháp luận trong các nghiên cứu thực nghiệm của các nhà khoa học trước đây trên thế giới cả ở các nước phát triển và các nước đang phát triển để so sánh và áp dụng vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Trong đó bao gồm thiết lập danh mục đầu tư chứng khoán theo các nhân tố là thị trường, nhân tố quy mô và nhân tố tỷ số giá trị sổ sách trên giá trị thị trường. Phương pháp nghiên cứu trong luận văn này là phương pháp định lượng thông qua việc sử dụng mô hình kinh tế lượng để kiểm tra mối tương quan giữa các biến trong mô hình, mức độ giải thích của các biến trong mô hình. Các biến sẽ được đưa vào chạy mô hình hồi quy OLS (Mô hình hồi quy bình phương nhỏ nhất) bằng phần mềm Eview.
5.1. Mô Hình Nghiên Cứu và Các Biến Số Sử Dụng Trong Phân Tích
Mô hình nghiên cứu sử dụng mô hình ba nhân tố Fama-French để giải thích tỷ suất sinh lợi của chứng khoán. Các biến số sử dụng bao gồm tỷ suất sinh lợi của chứng khoán, tỷ suất sinh lợi của thị trường, nhân tố quy mô (SMB) và nhân tố giá trị (HML). Dữ liệu được thu thập từ thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2008-2013.
5.2. Phương Pháp Phân Tích Dữ Liệu và Kiểm Định Mô Hình
Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng phân tích hồi quy tuyến tính để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến số. Các kiểm định thống kê được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của kết quả. Mục tiêu là xác định xem mô hình Fama-French có phù hợp với thị trường chứng khoán Việt Nam hay không.
VI. Kết Quả Nghiên Cứu và Hàm Ý Ứng Dụng Tại Thị Trường Việt Nam
Với mong muốn nghiên cứu thực nghiệm mô hình này tại thị trường chứng khoán Việt Nam, tác giả đã quyết định nghiên cứu đề tài: ”Ứng dụng mô hình ba nhân tố Fama-French vào thị trường chứng khoán Việt Nam”. Với đề tài này, tác giả hy vọng tìm ra một mô hình phân tích hiệu quả để từ đó xác định yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi cổ phiếu tại thị trường chứng khoán Việt Nam. Bởi vì nó giúp nhà đầu tư nhận định rủi ro và lợi nhuận, hiểu rõ bản chất của tỷ suất sinh lợi, giá trị thực của tài sản để hỗ trợ và ra quyết định đầu tư.
6.1. Phân Tích Kết Quả Hồi Quy và Ý Nghĩa Của Các Nhân Tố
Kết quả hồi quy cho thấy rằng nhân tố thị trường, nhân tố quy mô và nhân tố giá trị đều có ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của chứng khoán tại thị trường chứng khoán Việt Nam. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng giai đoạn và từng loại cổ phiếu.
6.2. Hàm Ý Ứng Dụng Cho Nhà Đầu Tư và Quản Lý Danh Mục
Kết quả nghiên cứu có hàm ý quan trọng cho nhà đầu tư và quản lý danh mục. Nhà đầu tư có thể sử dụng mô hình Fama-French để đánh giá rủi ro và lợi nhuận của cổ phiếu, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp. Quản lý danh mục có thể sử dụng mô hình này để xây dựng danh mục đầu tư hiệu quả hơn.