Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục đào tạo tại Việt Nam, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học Ngữ văn ngày càng trở nên cấp thiết nhằm phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh. Theo khảo sát tại một số trường trung học phổ thông (THPT) ở miền Bắc, chỉ có khoảng 5% giáo viên (GV) đánh giá việc ứng dụng CNTT trong dạy học đọc hiểu truyện là "rất cần thiết", trong khi hơn 57% cho rằng "cần thiết". Mức độ ứng dụng CNTT hiện còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các tiết thao giảng hoặc khi có dự giờ, chưa trở thành thói quen thường xuyên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp ứng dụng CNTT trong dạy học đọc hiểu truyện lớp 11, góp phần phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh, nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn phổ thông. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phần đọc hiểu truyện ngắn hiện đại Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến Cách mạng tháng Tám năm 1945, khảo sát tại một số trường THPT ở miền Bắc trong năm học 2019-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc đổi mới phương pháp dạy học, phát huy tính tích cực, sáng tạo của học sinh, đồng thời khai thác hiệu quả tiềm năng của CNTT trong giáo dục Ngữ văn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phát triển năng lực học sinh và lý thuyết ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục. Lý thuyết phát triển năng lực nhấn mạnh vai trò của năng lực sáng tạo, được cấu thành từ tư duy sáng tạo, động cơ, ý chí và môi trường sáng tạo. Năng lực sáng tạo trong dạy học Ngữ văn được thể hiện qua khả năng phát hiện vấn đề mới, xử lý thông tin, thể hiện quan điểm cá nhân và hợp tác tranh luận. Lý thuyết ứng dụng CNTT trong giáo dục tập trung vào ba hướng: CNTT như phương tiện giảng dạy của GV, CNTT là công cụ dạy học của cả GV và HS, và CNTT tạo môi trường học tập ảo. Trong bối cảnh THPT, hướng thứ hai được áp dụng phổ biến nhất, sử dụng phần mềm như PowerPoint để thiết kế bài giảng điện tử, kết hợp các tư liệu trực quan đa phương tiện nhằm phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh. Các khái niệm chính bao gồm: năng lực sáng tạo, bài giảng điện tử, đọc hiểu văn bản văn học, và phương pháp dạy học tích cực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả nghiên cứu lý luận và thực nghiệm. Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát 40 giáo viên và 300 học sinh lớp 11 tại các trường THPT ở Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Hòa Bình và Hà Nội. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích định lượng từ phiếu khảo sát và phân tích định tính từ phỏng vấn sâu. Cỡ mẫu được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng ứng dụng CNTT trong dạy học đọc hiểu truyện. Phương pháp thực nghiệm sư phạm được tiến hành trên phạm vi nhỏ để kiểm chứng tính khả thi của các biện pháp đề xuất. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2019 đến tháng 6/2020, bao gồm giai đoạn khảo sát, phân tích, đề xuất biện pháp và thực nghiệm sư phạm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về vai trò CNTT trong dạy học: 62,5% giáo viên chỉ sử dụng CNTT trong các tiết thao giảng, 25% khi có dự giờ, và 12,5% khi nội dung bài học cần thiết. Chỉ 5% GV đánh giá ứng dụng CNTT là "rất cần thiết". Học sinh có thái độ tích cực hơn với 65,4% cho rằng CNTT giúp dễ tiếp thu bài hơn và 79,3% cảm thấy thích học hơn khi có ứng dụng CNTT.
Khả năng sử dụng phần mềm: 60% GV thường xuyên hoặc thỉnh thoảng sử dụng PowerPoint, nhưng hơn 90% ít hoặc không sử dụng các phần mềm hỗ trợ khác như vẽ sơ đồ tư duy, xử lý video, âm thanh. Điều này dẫn đến bài giảng còn thiếu sinh động và chưa khai thác hết tiềm năng CNTT.
Phạm vi ứng dụng CNTT: 100% GV sử dụng CNTT chủ yếu để biên soạn bài giảng điện tử, trong khi 87,5% không hoặc ít sử dụng CNTT để tạo và xử lý tư liệu, 92,5% không dùng CNTT trong kiểm tra đánh giá, và 80% không hướng dẫn HS tự học qua CNTT.
Hiệu quả và khó khăn: 77,4% HS cho rằng CNTT giúp thu nhận nhiều thông tin hơn, tạo hứng thú học tập. Tuy nhiên, 18,7% phản ánh bài học trở nên khó hơn do trình chiếu nhanh, nhiều chữ, và 13% cảm thấy chán khi GV sử dụng CNTT không phù hợp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc ứng dụng CNTT trong dạy học đọc hiểu truyện lớp 11 còn nhiều hạn chế, chủ yếu do nhận thức chưa đầy đủ và kỹ năng sử dụng CNTT của giáo viên còn yếu. So với các nghiên cứu quốc tế, Việt Nam đang trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi số trong giáo dục Ngữ văn. Việc GV chỉ sử dụng CNTT như công cụ trình chiếu thay vì khai thác đa dạng các phần mềm hỗ trợ làm giảm hiệu quả phát triển năng lực sáng tạo của học sinh. Biểu đồ so sánh mức độ sử dụng các phần mềm ứng dụng cho thấy sự chênh lệch lớn giữa PowerPoint và các phần mềm chuyên biệt khác. Bảng phân tích đánh giá thuận lợi và khó khăn của HS minh họa rõ sự cần thiết phải đổi mới phương pháp ứng dụng CNTT, tăng cường tương tác và giảm áp lực ghi chép. Kết quả này phù hợp với các khuyến nghị của Nghị quyết số 29-NQ/TW về đổi mới giáo dục, nhấn mạnh phát triển năng lực và sáng tạo cho người học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng CNTT cho giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về sử dụng phần mềm đa phương tiện, thiết kế bài giảng điện tử và ứng dụng các công cụ hỗ trợ sáng tạo trong dạy học. Mục tiêu đạt 80% GV thành thạo các phần mềm hỗ trợ trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm CNTT giáo dục.
Phát triển hệ thống bài giảng điện tử mẫu: Xây dựng và phổ biến các bài giảng điện tử mẫu có tích hợp đa dạng tư liệu trực quan, video, trò chơi tương tác nhằm kích thích hứng thú và phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh. Thời gian triển khai: 6 tháng. Chủ thể: Ban chuyên môn các trường THPT và nhóm nghiên cứu CNTT giáo dục.
Khuyến khích học sinh sử dụng CNTT trong tự học và sáng tạo: Hướng dẫn HS khai thác internet, phần mềm xử lý thông tin để thực hiện các dự án học tập, sản phẩm sáng tạo cá nhân hoặc nhóm. Thiết lập các cuộc thi sáng tạo ứng dụng CNTT trong học tập hàng năm. Chủ thể: Giáo viên bộ môn và Ban giám hiệu nhà trường.
Đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá: Áp dụng các hình thức kiểm tra trực tuyến, trắc nghiệm đa phương tiện, đánh giá sản phẩm sáng tạo của học sinh qua các phần mềm chuyên dụng. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiểm tra đánh giá qua CNTT lên 50% trong năm học tiếp theo. Chủ thể: Phòng Khảo thí và Đánh giá chất lượng giáo dục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Ngữ văn THPT: Nắm bắt các biện pháp ứng dụng CNTT hiệu quả trong dạy học đọc hiểu truyện, phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và tạo hứng thú học tập.
Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, trang bị cơ sở vật chất và định hướng phát triển CNTT trong giáo dục phổ thông, góp phần đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Ngữ văn: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ văn, đặc biệt trong phát triển năng lực sáng tạo học sinh.
Chuyên gia phát triển phần mềm giáo dục: Hiểu rõ nhu cầu và thực trạng ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ văn để thiết kế các sản phẩm phần mềm phù hợp, hỗ trợ hiệu quả cho giáo viên và học sinh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ văn lại quan trọng?
Ứng dụng CNTT giúp trực quan hóa nội dung, kích thích hứng thú học tập, phát triển tư duy sáng tạo và kỹ năng công nghệ cho học sinh, phù hợp với xu thế giáo dục hiện đại.Những phần mềm nào nên được sử dụng trong dạy học đọc hiểu truyện?
PowerPoint là phần mềm cơ bản để thiết kế bài giảng điện tử; các phần mềm như MindMaple, phần mềm tạo trò chơi, xử lý video, âm thanh giúp tăng tính sinh động và tương tác.Làm thế nào để giáo viên nâng cao kỹ năng CNTT?
Tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, tự học qua các tài liệu trực tuyến, thực hành thiết kế bài giảng điện tử và trao đổi kinh nghiệm với đồng nghiệp.Học sinh có thể sử dụng CNTT như thế nào để phát triển năng lực sáng tạo?
Học sinh có thể tìm kiếm, xử lý thông tin, tạo sản phẩm học tập đa phương tiện, tham gia các dự án nhóm và trình bày ý tưởng qua các công cụ CNTT.Làm sao để khắc phục khó khăn khi sử dụng CNTT trong dạy học?
Cần thiết kế bài giảng phù hợp, tránh trình chiếu quá nhiều chữ, tăng cường tương tác, tổ chức các hoạt động học tập tích cực và đảm bảo trang thiết bị kỹ thuật đầy đủ.
Kết luận
- Ứng dụng CNTT trong dạy học đọc hiểu truyện lớp 11 còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào biên soạn bài giảng điện tử, chưa khai thác đa dạng phần mềm hỗ trợ.
- Năng lực sáng tạo của học sinh được phát triển hiệu quả hơn khi có sự kết hợp linh hoạt giữa CNTT và phương pháp dạy học tích cực.
- Các biện pháp đề xuất tập trung vào đào tạo GV, phát triển bài giảng điện tử mẫu, khuyến khích HS tự học và đổi mới kiểm tra đánh giá.
- Thực nghiệm sư phạm cho thấy tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp trong việc nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực sáng tạo.
- Đề nghị các cơ quan quản lý, nhà trường và giáo viên phối hợp triển khai đồng bộ các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để đạt hiệu quả bền vững.
Hành động tiếp theo là tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng CNTT cho giáo viên và xây dựng hệ thống bài giảng điện tử mẫu, đồng thời khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động sáng tạo ứng dụng CNTT. Đây là bước đi thiết yếu để nâng cao chất lượng giáo dục Ngữ văn trong thời đại số.