Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong giao tiếp, giáo dục và công việc. Theo báo cáo của ngành giáo dục, số lượng người học tiếng Anh trên thế giới đã vượt qua số người bản ngữ, tạo ra nhu cầu cấp thiết về nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Tuy nhiên, kỹ năng nói vẫn là một trong những kỹ năng khó khăn nhất đối với người học, đặc biệt tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai hoặc ngoại ngữ, trong đó có Việt Nam. Tại Việt Nam, mặc dù có nhiều chính sách thúc đẩy phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh, thực tế giảng dạy và học tập kỹ năng nói vẫn còn nhiều hạn chế do phương pháp truyền thống và áp lực thi cử.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu nhận thức của học sinh trung học phổ thông về việc sử dụng video-recording như một công cụ hỗ trợ cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh. Nghiên cứu được thực hiện tại một trường công lập ở tỉnh Bình Thuận với 36 học sinh lớp 11 trong học kỳ từ tháng 9/2020 đến tháng 1/2021. Mục tiêu chính là khám phá lợi ích, giá trị, khó khăn và đề xuất cải tiến khi áp dụng video-recording trong các hoạt động nói tiếng Anh, đồng thời góp phần cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho giáo viên trong việc ứng dụng công nghệ vào giảng dạy.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam khi công nghệ ngày càng được khuyến khích tích hợp vào giáo dục, đồng thời đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Qua đó, nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả học tập kỹ năng nói, thúc đẩy sự tự học, phản hồi và hợp tác giữa học sinh, từ đó cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh tại các trường phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình học tập phản chiếu của Boud, Keogh và Walker (1985), trong đó quá trình học tập được thúc đẩy qua ba giai đoạn: chuẩn bị, tham gia và xử lý. Phản chiếu được xem là trung tâm của quá trình học, giúp người học nhận thức sâu sắc về kinh nghiệm, cảm xúc và kiến thức để cải thiện hiệu quả học tập. Ngoài ra, lý thuyết về học tập hợp tác và phản hồi đồng đẳng cũng được áp dụng nhằm tăng cường sự tương tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa học sinh trong quá trình học nói.

Ba khái niệm chính được tập trung gồm:

  • Phản chiếu (Reflection): quá trình suy ngẫm có chủ đích về kinh nghiệm học tập nhằm phát triển nhận thức và kỹ năng.
  • Học tập hợp tác (Collaborative Learning): sự tương tác giữa các học sinh để cùng nhau xây dựng kiến thức và kỹ năng.
  • Video-recording: công cụ công nghệ giúp ghi lại quá trình nói, tạo điều kiện cho việc tự đánh giá và nhận phản hồi từ bạn bè.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế nghiên cứu định tính dạng case study nhằm khám phá sâu sắc nhận thức của 36 học sinh lớp 11 tại một trường trung học phổ thông công lập ở Bình Thuận. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng để đảm bảo tính thực tiễn và thuận lợi trong quá trình thu thập dữ liệu.

Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Nhật ký phản chiếu: học sinh viết sau mỗi lần thực hiện video-recording, phản ánh về quá trình học, khó khăn và kế hoạch cải thiện.
  • Phỏng vấn bán cấu trúc nhóm: được tổ chức sau khi kết thúc chuỗi hoạt động video-recording nhằm làm rõ và bổ sung thông tin từ nhật ký.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong 3 tháng, với 5 lần thực hiện video-recording theo các chủ đề liên quan đến cuộc sống và sở thích của học sinh. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis), mã hóa và tổng hợp các chủ đề chính từ nhật ký và phỏng vấn để trả lời câu hỏi nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lợi ích của video-recording đối với kỹ năng nói:
    Học sinh nhận thấy video-recording giúp cải thiện đáng kể về từ vựng (tăng khoảng 20% số lượng từ sử dụng phù hợp), phát âm (cải thiện rõ rệt qua việc tự nghe lại), sự tự tin và động lực học tập. Khoảng 75% học sinh cho biết họ cảm thấy tự tin hơn khi nói tiếng Anh sau khi sử dụng video-recording.

  2. Quy trình thực hiện video-recording thúc đẩy học tập:
    Các bước từ chuẩn bị, quay video, đăng tải lên nhóm Facebook, nhận và cho phản hồi, đến viết nhật ký phản chiếu được học sinh đánh giá là giúp họ nhận thức rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện kỹ năng nói. Khoảng 80% học sinh cho rằng việc nhận phản hồi từ bạn bè giúp họ học hỏi hiệu quả hơn.

  3. Khó khăn trong quá trình áp dụng:
    Học sinh gặp khó khăn về thời gian (khoảng 60% cho biết việc quay và tải video tốn nhiều thời gian), kỹ năng sử dụng công nghệ còn hạn chế, cảm giác lo lắng khi bị bạn bè xem video và nhận xét, cũng như phản hồi chưa hiệu quả do thiếu kỹ năng đánh giá.

  4. Đề xuất cải tiến:
    Học sinh mong muốn có thêm hướng dẫn kỹ thuật quay video, thời gian thực hiện linh hoạt hơn, và sự hỗ trợ nhiều hơn từ giáo viên trong việc phản hồi để nâng cao hiệu quả học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về việc sử dụng video-recording trong giảng dạy kỹ năng nói, đồng thời bổ sung góc nhìn trong bối cảnh giáo dục phổ thông Việt Nam. Việc học sinh cảm nhận được sự tiến bộ về từ vựng và phát âm cho thấy video-recording là công cụ hữu hiệu để tăng cường tự học và phản chiếu cá nhân. Sự tương tác qua nhóm Facebook tạo môi trường học tập hợp tác, thúc đẩy động lực và sự tự tin.

Tuy nhiên, khó khăn về thời gian và kỹ năng công nghệ phản ánh thực trạng hạn chế về điều kiện và thói quen học tập của học sinh phổ thông. Điều này đòi hỏi sự hỗ trợ tích cực từ phía nhà trường và giáo viên để tối ưu hóa việc áp dụng công nghệ trong giảng dạy. Việc tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ thuật và xây dựng quy trình phản hồi hiệu quả sẽ giúp khắc phục những hạn chế này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ học sinh đánh giá các lợi ích và khó khăn, cũng như bảng tổng hợp các chủ đề phản hồi chính từ nhật ký và phỏng vấn, giúp minh họa rõ nét hơn về nhận thức và trải nghiệm của học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các buổi tập huấn kỹ thuật quay và chỉnh sửa video cho học sinh:
    Mục tiêu giảm thiểu khó khăn về kỹ thuật, tăng hiệu quả sử dụng video-recording. Thời gian thực hiện: trong tháng đầu tiên của học kỳ. Chủ thể thực hiện: giáo viên bộ môn phối hợp với bộ phận công nghệ thông tin nhà trường.

  2. Xây dựng hướng dẫn chi tiết và mẫu phản hồi chuẩn cho học sinh:
    Giúp nâng cao chất lượng phản hồi đồng đẳng, phát triển kỹ năng đánh giá và nhận xét mang tính xây dựng. Thời gian: triển khai song song với hoạt động video-recording. Chủ thể: giáo viên chủ nhiệm và giáo viên bộ môn.

  3. Linh hoạt thời gian thực hiện video-recording và phản hồi:
    Giảm áp lực về thời gian cho học sinh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tự học và phản chiếu. Thời gian: áp dụng trong toàn bộ quá trình học kỳ. Chủ thể: giáo viên và học sinh thỏa thuận.

  4. Tăng cường vai trò hỗ trợ và phản hồi từ giáo viên:
    Giáo viên đóng vai trò cố vấn, hỗ trợ kỹ thuật và chuyên môn, giúp học sinh nhận diện và khắc phục điểm yếu. Thời gian: xuyên suốt quá trình học tập. Chủ thể: giáo viên bộ môn.

  5. Khuyến khích xây dựng môi trường học tập tích cực, thân thiện trên nền tảng Facebook nhóm:
    Tạo không gian an toàn để học sinh tự tin chia sẻ, nhận xét và học hỏi lẫn nhau. Chủ thể: học sinh và giáo viên phối hợp quản lý nhóm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông:
    Nhận được hướng dẫn chi tiết về cách áp dụng video-recording kết hợp phản hồi đồng đẳng để nâng cao kỹ năng nói cho học sinh, từ đó đổi mới phương pháp giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn:
    Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ giáo viên trong việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy ngoại ngữ.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh:
    Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu định tính trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ.

  4. Các tổ chức và cá nhân phát triển phần mềm giáo dục:
    Hiểu được nhu cầu và khó khăn của học sinh, giáo viên trong việc sử dụng công nghệ hỗ trợ học tập, từ đó thiết kế sản phẩm phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Video-recording có thực sự giúp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh không?
    Có, nghiên cứu cho thấy khoảng 75% học sinh cảm thấy tự tin và cải thiện từ vựng, phát âm sau khi sử dụng video-recording, nhờ khả năng tự xem lại và nhận phản hồi.

  2. Học sinh gặp khó khăn gì khi áp dụng video-recording?
    Chủ yếu là tốn thời gian quay và tải video, kỹ năng công nghệ hạn chế, cảm giác lo lắng khi bị bạn bè xem và nhận xét, cũng như phản hồi chưa hiệu quả.

  3. Làm thế nào để phản hồi đồng đẳng hiệu quả hơn?
    Cần có hướng dẫn cụ thể về cách nhận xét mang tính xây dựng, khuyến khích sự trung thực và tôn trọng, đồng thời giáo viên hỗ trợ điều chỉnh khi cần.

  4. Tại sao sử dụng Facebook nhóm trong nghiên cứu này?
    Facebook là nền tảng quen thuộc với học sinh, dễ sử dụng, tạo môi trường tương tác, chia sẻ và phản hồi nhanh chóng, góp phần tăng động lực học tập.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các cấp học khác không?
    Có thể, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm tâm lý, trình độ và điều kiện học tập của từng nhóm đối tượng để đạt hiệu quả tối ưu.

Kết luận

  • Video-recording là công cụ hiệu quả giúp học sinh trung học phổ thông cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, đặc biệt về từ vựng, phát âm, sự tự tin và động lực học tập.
  • Quy trình thực hiện video-recording kết hợp phản hồi đồng đẳng và viết nhật ký phản chiếu tạo môi trường học tập tích cực, thúc đẩy sự tự nhận thức và hợp tác.
  • Khó khăn chính gồm thời gian thực hiện, kỹ năng công nghệ và cảm giác lo lắng khi bị đánh giá, cần có sự hỗ trợ từ giáo viên và nhà trường.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho giáo viên, nhà quản lý và các bên liên quan trong việc ứng dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào đào tạo kỹ thuật, xây dựng hướng dẫn phản hồi, và mở rộng nghiên cứu sang các cấp học và môi trường khác.

Kêu gọi hành động: Giáo viên và nhà trường nên cân nhắc áp dụng video-recording trong giảng dạy kỹ năng nói, đồng thời phối hợp xây dựng môi trường học tập hỗ trợ để phát huy tối đa hiệu quả công nghệ này.