Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT trong quản lý khám chữa bệnh tại các bệnh viện trở thành nhu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Bệnh viện Đa khoa Quận Hải An, Hải Phòng, với quy mô 50 giường bệnh kế hoạch và thực kê 30 giường, phục vụ hơn 134.000 dân cư quận Hải An, mỗi ngày tiếp nhận khoảng trên 200 lượt bệnh nhân khám ngoại trú và hơn 40 lượt điều trị nội trú. Từ năm 2012 đến 2015, bệnh viện đã triển khai ứng dụng phần mềm quản lý khám chữa bệnh nhằm cải thiện hiệu quả công tác quản lý và phục vụ người bệnh.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng ứng dụng CNTT trong quản lý khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Quận Hải An, đồng thời đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng quản lý thông qua ứng dụng CNTT. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2012-2015, tại bệnh viện đa khoa Hải An, với đối tượng nghiên cứu bao gồm cơ sở vật chất, phần mềm quản lý, nhân lực và quy trình vận hành CNTT trong bệnh viện.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn, làm rõ những ưu điểm, hạn chế trong ứng dụng CNTT tại bệnh viện tuyến quận, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý khám chữa bệnh, giảm thủ tục hành chính, tiết kiệm thời gian chờ đợi và nâng cao sự hài lòng của người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý y tế kết hợp với ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế, cụ thể:

  • Lý thuyết quản lý khám chữa bệnh: Quản lý khám chữa bệnh là quá trình tổ chức, điều hành và kiểm soát thông tin về tiền sử, diễn biến bệnh tật của người bệnh nhằm chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, đảm bảo chất lượng chăm sóc sức khỏe.

  • Mô hình ứng dụng CNTT trong quản lý bệnh viện: Bao gồm các phân hệ phần mềm quản lý khoa khám bệnh, bệnh nhân nội trú, cận lâm sàng, dược và viện phí – bảo hiểm y tế theo tiêu chuẩn Bộ Y tế (Quyết định 5573/QĐ-BYT).

  • Khái niệm chính: Công nghệ thông tin (CNTT), phần mềm quản lý bệnh viện, cơ sở dữ liệu y tế, mạng nội bộ (LAN), bảo trì phần mềm, chuẩn HL7, chuẩn ICD-10, và các tiêu chí đánh giá chất lượng quản lý khám chữa bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê hoạt động khám chữa bệnh từ năm 2010 đến 2015, báo cáo tổng kết, văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, phỏng vấn cán bộ lãnh đạo, nhân viên CNTT, và người sử dụng phần mềm tại bệnh viện.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Quan sát thực tế, bảng hỏi, phỏng vấn sâu, bảng kiểm đánh giá các phân hệ phần mềm theo tiêu chí Bộ Y tế, thu thập số liệu từ phòng Tổ chức hành chính, phòng Kế hoạch tổng hợp, phòng Tài chính kế toán và các khoa phòng liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh số liệu trước và sau khi ứng dụng CNTT, đánh giá mức độ đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật và nghiệp vụ của phần mềm quản lý bệnh viện, phân tích SWOT về nhân lực và cơ sở vật chất.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ cán bộ viên chức sử dụng phần mềm quản lý bệnh viện tại Bệnh viện Đa khoa Quận Hải An, gồm 57 cán bộ viên chức với 15 bác sĩ, 26 điều dưỡng và các nhân viên khác.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2016, tập trung đánh giá giai đoạn 2012-2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ sở vật chất và trang thiết bị CNTT: Bệnh viện có 29 máy tính và 18 máy in phục vụ công tác quản lý, 100% máy tính được kết nối mạng LAN với tốc độ 100 MB/s và kết nối internet đầy đủ. Tuy nhiên, hệ thống máy chủ hiện có 2 máy, trong đó 1 máy đã hỏng, chưa có phòng máy chủ riêng biệt và bộ lưu điện dự phòng, ảnh hưởng đến tính ổn định của hệ thống.

  2. Nhân lực CNTT: Bệnh viện chỉ có 1 cán bộ chuyên trách CNTT với trình độ đại học, hỗ trợ bởi một công ty bên ngoài. Hơn 92% cán bộ viên chức có chứng chỉ CNTT, nhưng mức độ sử dụng phần mềm quản lý bệnh viện khác nhau, trong đó bác sĩ sử dụng hạn chế do khối lượng bệnh nhân đông và thói quen nhập liệu thủ công.

  3. Phần mềm quản lý khám chữa bệnh: Phần mềm Minh Lộ được triển khai từ năm 2012 với 5/8 phân hệ theo tiêu chuẩn Bộ Y tế, bao gồm quản lý khoa khám bệnh, bệnh nhân nội trú, dược, viện phí và cận lâm sàng. Các phân hệ đạt tỷ lệ đáp ứng tiêu chí từ 71% đến 100%, trong đó phân hệ viện phí và BHYT đạt 100% tiêu chí.

  4. Hiệu quả ứng dụng CNTT: So với giai đoạn trước khi ứng dụng CNTT (2010-2011), từ 2012-2015, bệnh viện ghi nhận tăng trưởng số lượt khám bệnh từ 82.479 lên 90.372 lượt, số ngày điều trị nội trú tăng từ 9.453 lên 11.604 ngày, số xét nghiệm tăng từ 111.810 lên 197.854 lượt, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng quản lý.

Thảo luận kết quả

Việc đầu tư trang thiết bị CNTT và triển khai phần mềm quản lý đã giúp bệnh viện cải thiện đáng kể hiệu quả quản lý khám chữa bệnh, giảm thủ tục hành chính và thời gian chờ đợi của bệnh nhân. Tuy nhiên, hạn chế về nhân lực chuyên trách CNTT và một số chức năng phần mềm chưa hoàn thiện như quản lý hồ sơ bệnh án ngoại trú, báo cáo thống kê chưa đầy đủ, chưa có module quản lý thông tuyến vẫn còn tồn tại.

So sánh với các bệnh viện khác trong nước, như Bệnh viện Nhi Đồng 1 hay Bệnh viện Gang Thép Thái Nguyên, bệnh viện Hải An còn nhiều tiềm năng phát triển, đặc biệt trong việc nâng cấp phần mềm và tăng cường đào tạo nhân lực CNTT. Việc thiếu phòng máy chủ riêng và bộ lưu điện dự phòng cũng là điểm yếu cần khắc phục để đảm bảo an toàn dữ liệu và hoạt động liên tục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượt khám bệnh, số ngày điều trị nội trú, số xét nghiệm qua các năm, cùng bảng đánh giá tỷ lệ đáp ứng tiêu chí các phân hệ phần mềm quản lý bệnh viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp hệ thống phần mềm quản lý bệnh viện: Cập nhật và bổ sung các chức năng còn thiếu như quản lý hồ sơ bệnh án ngoại trú, báo cáo thống kê đầy đủ theo mẫu Bộ Y tế, module quản lý thông tuyến. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với nhà cung cấp phần mềm.

  2. Tăng cường nhân lực CNTT chuyên trách: Tuyển dụng thêm ít nhất 2 cán bộ CNTT có trình độ chuyên môn, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng sử dụng phần mềm cho toàn bộ cán bộ y tế, đặc biệt là bác sĩ. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Tổ chức hành chính, Ban giám đốc.

  3. Cải thiện cơ sở hạ tầng CNTT: Xây dựng phòng máy chủ riêng biệt, trang bị bộ lưu điện dự phòng và hệ thống chống cháy nổ, đảm bảo an toàn và ổn định hệ thống mạng. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc, phòng Kế hoạch tổng hợp.

  4. Ứng dụng công nghệ điện toán đám mây: Triển khai lưu trữ và sao lưu dữ liệu trên nền tảng điện toán đám mây để tăng tính bảo mật và khả năng truy cập dữ liệu mọi lúc mọi nơi. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc phối hợp với nhà cung cấp dịch vụ CNTT.

  5. Tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT: Thiết lập quy trình đánh giá định kỳ về hiệu quả sử dụng phần mềm, mức độ hài lòng của người dùng và người bệnh, từ đó điều chỉnh kịp thời. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban giám đốc, phòng Kế hoạch tổng hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện tuyến quận, huyện: Nhận diện các khó khăn, thuận lợi trong ứng dụng CNTT, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển công nghệ phù hợp với quy mô và nguồn lực.

  2. Chuyên viên CNTT trong ngành y tế: Tham khảo các tiêu chí kỹ thuật, quy trình vận hành và đánh giá phần mềm quản lý bệnh viện, phục vụ công tác phát triển và nâng cấp hệ thống CNTT y tế.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và các cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về ứng dụng CNTT tại bệnh viện tuyến quận, làm cơ sở xây dựng chính sách hỗ trợ và quy định kỹ thuật.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành quản lý kinh tế y tế và công nghệ thông tin y tế: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp ứng dụng CNTT trong quản lý khám chữa bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ứng dụng CNTT đã giúp bệnh viện đa khoa Hải An cải thiện những mặt nào trong quản lý khám chữa bệnh?
    Ứng dụng CNTT giúp giảm thời gian chờ đợi khám bệnh, tăng hiệu quả quản lý hồ sơ bệnh án, nâng cao độ chính xác trong quản lý viện phí và bảo hiểm y tế, đồng thời giảm thủ tục hành chính, tạo thuận lợi cho người bệnh và nhân viên y tế.

  2. Những khó khăn chính trong việc ứng dụng CNTT tại bệnh viện là gì?
    Khó khăn gồm thiếu nhân lực CNTT chuyên trách, phần mềm chưa hoàn thiện đầy đủ chức năng, cơ sở hạ tầng máy chủ chưa đảm bảo an toàn và ổn định, cùng với thói quen nhập liệu thủ công của một số bác sĩ gây sai sót dữ liệu.

  3. Phần mềm quản lý bệnh viện Minh Lộ có những phân hệ nào và mức độ đáp ứng ra sao?
    Phần mềm có 5 phân hệ chính: quản lý khoa khám bệnh, bệnh nhân nội trú, dược, viện phí và BHYT, cận lâm sàng. Tỷ lệ đáp ứng tiêu chí kỹ thuật dao động từ 71% đến 100%, trong đó phân hệ viện phí và BHYT đạt 100%.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng phần mềm quản lý bệnh viện?
    Cần tổ chức đào tạo bài bản cho cán bộ y tế, đặc biệt là bác sĩ; nâng cấp phần mềm để bổ sung chức năng còn thiếu; tăng cường nhân lực CNTT chuyên trách; cải thiện cơ sở hạ tầng CNTT và áp dụng công nghệ điện toán đám mây.

  5. Việc ứng dụng CNTT có tác động như thế nào đến chi phí và nguồn lực của bệnh viện?
    Ứng dụng CNTT giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho cán bộ, giảm thất thoát tài chính nhờ quản lý minh bạch viện phí và thuốc, đồng thời tăng năng suất khám chữa bệnh, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực bệnh viện.

Kết luận

  • Ứng dụng công nghệ thông tin tại Bệnh viện Đa khoa Quận Hải An đã góp phần nâng cao chất lượng quản lý khám chữa bệnh, tăng số lượt khám và điều trị nội trú từ 2012 đến 2015.
  • Phần mềm quản lý bệnh viện Minh Lộ đáp ứng 5/8 phân hệ theo tiêu chuẩn Bộ Y tế, với tỷ lệ đáp ứng tiêu chí từ 71% đến 100%, tuy nhiên còn tồn tại một số hạn chế về chức năng và báo cáo.
  • Cơ sở vật chất CNTT được trang bị đầy đủ máy tính, mạng LAN và internet, nhưng hệ thống máy chủ chưa đảm bảo an toàn và ổn định do thiếu phòng máy chủ riêng và bộ lưu điện dự phòng.
  • Nhân lực CNTT còn hạn chế với chỉ 1 cán bộ chuyên trách, trong khi đa số cán bộ y tế có chứng chỉ CNTT nhưng mức độ sử dụng phần mềm chưa đồng đều, đặc biệt là bác sĩ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cấp phần mềm, tăng cường nhân lực CNTT, cải thiện cơ sở hạ tầng và áp dụng công nghệ điện toán đám mây nhằm nâng cao hiệu quả quản lý khám chữa bệnh trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Ban giám đốc bệnh viện cần ưu tiên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới để đảm bảo hệ thống CNTT phát huy tối đa hiệu quả, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Kêu gọi hành động: Các đơn vị y tế tuyến quận, huyện nên tham khảo và áp dụng các biện pháp ứng dụng CNTT hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng quản lý khám chữa bệnh, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng.